Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
8 [29] Chứng khoán
giảm giá
18 [29] Chứng khoán
đứng giá
3 [29]
VN30
1.153,37
-6,57
-0,57%
KLGD (Triệu CP)
305,54
  -8,76%
GTGD (Tỷ VND)
8.258,71
  -11,39%
Tổng KL đặt mua
2.868
Dư mua
231.897.472
Tổng KL đặt bán
3.488
Dư bán
184.336.304
Mua - Bán
-620
Dư mua - Dư bán
47.561.168

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 12,26 -0,73 -5,95
1 Tháng qua 12,13 -0,60 -4,95
3 Tháng qua 11,31 0,22 1,95
6 Tháng qua 10,56 0,97 9,19
1 Năm qua 11,87 -0,34 -2,86
Từ đầu năm 10,47 1,06 10,12
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.517,04 -99,25
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 33.301 10,90% 1.137,69 13,78%
Ask 21.630 7,08% 809,22 9,80%
Mua - Bán 11.671 3,82% 328,48 3,98%

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 79,39 70.300 73.000 2.700 3,84
SSI 28,27 30.350 30.900 550 1,81
CTG 8,27 29.800 30.300 500 1,67
MWG 48,18 51.000 51.500 500 0,98
MBB 5,22 18.100 18.250 150 0,82
HPG -79,84 26.000 26.200 200 0,76
VPB 11,84 20.400 20.450 50 0,24
REE 9,60 61.800 61.900 100 0,16

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCH 27,42 12.600 11.750 -850 -6,74
NVL -51,28 16.200 15.150 -1.050 -6,48
VHM 4,35 47.000 45.000 -2.000 -4,25
EIB 11,97 18.250 17.500 -750 -4,10
VIC 32,26 46.500 45.000 -1.500 -3,22
VRE 16,25 26.600 25.800 -800 -3,00
VCB 15,01 89.300 87.000 -2.300 -2,57
VNM 19,33 77.600 76.100 -1.500 -1,93
BID 11,02 45.100 44.350 -750 -1,66
PNJ 14,24 79.800 78.500 -1.300 -1,62

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.765 47.495,00 9.015.267 5.268 47.758,84 8.284.103
HPG 3.718 44.266,80 15.196.528 2.913 45.428,13 12.219.274
SSI 3.725 34.114,84 10.590.176 3.221 35.099,53 9.423.267
MBB 3.930 29.700,87 8.647.869 3.434 30.075,64 7.652.428
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.547 22.813,72 5.673.204 4.021 23.042,47 5.067.998
VPB 5.076 21.993,96 4.969.016 4.426 23.104,96 4.551.621
CTG 3.506 20.645,11 6.740.066 3.063 21.941,02 6.258.955
NVL 4.494 15.922,63 5.209.861 3.056 17.683,19 3.934.472
TCB 3.350 15.139,30 5.818.354 2.602 15.621,43 4.662.778

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.765 47.495,00 9.015.267 5.268 47.758,84 8.284.103
HPG 3.718 44.266,80 15.196.528 2.913 45.428,13 12.219.274
SSI 3.725 34.114,84 10.590.176 3.221 35.099,53 9.423.267
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
MBB 3.930 29.700,87 8.647.869 3.434 30.075,64 7.652.428
POW 4.547 22.813,72 5.673.204 4.021 23.042,47 5.067.998
VPB 5.076 21.993,96 4.969.016 4.426 23.104,96 4.551.621
CTG 3.506 20.645,11 6.740.066 3.063 21.941,02 6.258.955
NVL 4.494 15.922,63 5.209.861 3.056 17.683,19 3.934.472
TCB 3.350 15.139,30 5.818.354 2.602 15.621,43 4.662.778

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
STB -30,62 -964.994 1.137.940 36,06 2.102.934 66,68
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
MSN 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VRE 3,91 146.016 1.585.711 41,98 1.439.695 38,07
HDB -21,56 -1.250.799 864.900 15,00 2.115.699 36,56
FPT 0,00 -49 373.900 36,08 373.949 36,08

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
MSN 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VIC 24,98 550.919 1.324.260 60,29 773.341 35,31
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VPB 23,99 1.173.800 2.455.600 50,15 1.281.800 26,16
VRE 3,91 146.016 1.585.711 41,98 1.439.695 38,07
VHM 0,33 5.975 778.397 36,35 772.422 36,02

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.