Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
27 [29] Chứng khoán
giảm giá
1 [29] Chứng khoán
đứng giá
1 [29]
VN30
1.351,10
26,30
1,98%
KLGD (Triệu CP)
340,18
  22,98%
GTGD (Tỷ VND)
10.302,62
  28,93%
Tổng KL đặt mua
3.184
Dư mua
162.602.496
Tổng KL đặt bán
3.318
Dư bán
188.656.560
Mua - Bán
-134
Dư mua - Dư bán
-26.054.068

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 13,20 0,31 2,35
1 Tháng qua 11,98 1,53 12,77
3 Tháng qua 13,31 0,20 1,50
6 Tháng qua 13,17 0,34 2,58
1 Năm qua 12,85 0,66 5,14
Từ đầu năm 13,43 0,08 0,60
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.515,06 -99,12
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 46.113 13,56% 1.862,50 18,08%
Ask 37.944 11,15% 1.627,37 15,80%
Mua - Bán 8.170 2,40% 235,13 2,28%

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 27,81 73.400 78.500 5.100 6,94
PLX 23,26 33.500 35.700 2.200 6,56
FPT 20,35 109.700 114.300 4.600 4,19
MSN 41,52 60.900 63.000 2.100 3,44
TCH 14,19 17.550 18.150 600 3,41
SBT 17,14 16.900 17.350 450 2,66
STB 6,85 38.850 39.500 650 1,67
PNJ 12,12 72.800 74.000 1.200 1,64
BID 9,73 34.900 35.450 550 1,57
TCB 9,09 27.000 27.400 400 1,48

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -3,88 12.650 12.600 -50 -0,39

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.840 61.014,40 20.589.296 2.963 63.425,83 16.518.126
STB 5.698 58.109,20 11.257.794 5.162 58.625,30 10.288.609
SSI 3.872 47.753,07 14.472.563 3.300 49.664,36 12.825.165
MBB 4.056 43.065,08 11.916.455 3.614 42.268,33 10.421.651
VPB 5.514 35.150,11 7.323.202 4.800 36.649,02 6.646.846
NVL 4.686 30.509,79 8.864.603 3.442 32.574,29 6.951.764
POW 4.720 29.715,64 7.157.007 4.152 30.096,09 6.376.541
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.470 25.954,70 8.518.466 3.047 27.448,78 7.909.413
TCB 3.608 22.910,41 7.994.918 2.866 23.760,28 6.585.146

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.840 61.014,40 20.589.296 2.963 63.425,83 16.518.126
STB 5.698 58.109,20 11.257.794 5.162 58.625,30 10.288.609
SSI 3.872 47.753,07 14.472.563 3.300 49.664,36 12.825.165
MBB 4.056 43.065,08 11.916.455 3.614 42.268,33 10.421.651
VPB 5.514 35.150,11 7.323.202 4.800 36.649,02 6.646.846
NVL 4.686 30.509,79 8.864.603 3.442 32.574,29 6.951.764
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.720 29.715,64 7.157.007 4.152 30.096,09 6.376.541
CTG 3.470 25.954,70 8.518.466 3.047 27.448,78 7.909.413
TCB 3.608 22.910,41 7.994.918 2.866 23.760,28 6.585.146

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VHM -282,21 -4.544.159 863.900 53,78 5.408.059 335,99
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
VCB -59,88 -1.050.556 502.044 28,77 1.552.600 88,65
SSI -51,35 -2.251.004 1.518.776 34,97 3.769.780 86,32
VPB -48,32 -2.827.500 1.476.800 25,16 4.304.300 73,48
VRE -48,43 -1.941.071 161.400 4,03 2.102.471 52,46
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
VNM -21,93 -382.176 462.200 26,54 844.376 48,47
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72
MBB 119,72 5.112.624 6.196.424 145,01 1.083.800 25,30
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
HPG 102,50 4.018.029 5.197.900 132,61 1.179.871 30,11
MSN 75,76 1.216.400 1.510.500 94,05 294.100 18,30
STB 52,84 1.352.086 2.182.786 85,40 830.700 32,56
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
CTG 64,61 1.721.818 2.042.600 76,59 320.782 11,98
HDB 39,47 1.866.300 3.602.700 76,40 1.736.400 36,94

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.