Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
13 [29] Chứng khoán
giảm giá
14 [29] Chứng khoán
đứng giá
2 [29]
VN30
1.875,39
-1,36
-0,08%
KLGD (Triệu CP)
605,32
  10,26%
GTGD (Tỷ VND)
22.996,24
  14,67%
Tổng KL đặt mua
3.215
Dư mua
262.046.368
Tổng KL đặt bán
3.776
Dư bán
348.127.264
Mua - Bán
-562
Dư mua - Dư bán
-86.080.912

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,25 0,50 2,74
1 Tháng qua 17,86 0,89 4,98
3 Tháng qua 14,20 4,55 32,04
6 Tháng qua 13,95 4,80 34,41
1 Năm qua 12,81 5,94 46,37
Từ đầu năm 13,43 5,32 39,61
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,82 -98,77
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 49.862 8,24% 2.553,58 11,10%
Ask 59.354 9,81% 2.850,12 12,39%
Mua - Bán -9.492 -1,57% -296,54 -1,29%

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNM 15,77 63.100 64.700 1.600 2,53
MBB 9,03 26.850 27.500 650 2,42
SAB 15,01 46.700 47.800 1.100 2,35
CTG 9,36 51.600 52.500 900 1,74
FPT 20,33 101.900 103.500 1.600 1,57
MWG 24,30 79.500 80.300 800 1,00
TCB 13,04 39.000 39.350 350 0,89
PNJ 14,51 88.200 88.700 500 0,56
PLX 21,64 35.750 35.950 200 0,55
VPB 14,45 31.550 31.700 150 0,47

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VJC 41,42 145.600 142.000 -3.600 -2,47
VIC 38,71 137.800 135.000 -2.800 -2,03
MSN 46,64 88.500 86.800 -1.700 -1,92
VHM 14,70 104.500 102.700 -1.800 -1,72
KDH 47,93 34.850 34.300 -550 -1,57
SSI 26,45 42.200 41.600 -600 -1,42
HPG 17,11 30.350 29.950 -400 -1,31
POW 24,29 15.650 15.450 -200 -1,27
TCH 19,77 22.000 21.750 -250 -1,13
REE 15,24 68.000 67.300 -700 -1,02

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.946 69.720,91 22.662.390 3.077 72.325,68 18.329.772
STB 5.634 59.908,22 11.740.196 5.103 60.457,01 10.731.598
SSI 3.940 53.785,55 15.973.400 3.367 55.781,14 14.156.791
MBB 4.092 48.387,84 13.214.273 3.662 46.872,88 11.454.852
VPB 5.748 41.641,87 8.282.788 5.028 43.097,82 7.498.321
NVL 4.840 34.671,36 9.710.523 3.570 37.149,56 7.676.069
POW 4.786 32.085,18 7.606.327 4.218 32.663,39 6.825.216
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.291,98 8.967.840 3.043 28.863,63 8.339.273
TCB 3.783 26.535,47 8.816.218 3.010 27.520,43 7.274.921

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.946 69.720,91 22.662.390 3.077 72.325,68 18.329.772
STB 5.634 59.908,22 11.740.196 5.103 60.457,01 10.731.598
SSI 3.940 53.785,55 15.973.400 3.367 55.781,14 14.156.791
MBB 4.092 48.387,84 13.214.273 3.662 46.872,88 11.454.852
VPB 5.748 41.641,87 8.282.788 5.028 43.097,82 7.498.321
NVL 4.840 34.671,36 9.710.523 3.570 37.149,56 7.676.069
POW 4.786 32.085,18 7.606.327 4.218 32.663,39 6.825.216
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.291,98 8.967.840 3.043 28.863,63 8.339.273
TCB 3.783 26.535,47 8.816.218 3.010 27.520,43 7.274.921

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 66,39 639.585 4.939.278 510,07 4.299.693 443,68
VPB -269,54 -8.353.437 5.106.400 163,26 13.459.837 432,80
SSI -195,27 -4.618.302 1.605.398 67,52 6.223.700 262,79
TCB 50,03 1.242.509 6.769.809 269,53 5.527.300 219,50
VIC -99,75 -736.255 847.035 114,65 1.583.290 214,39
MWG -17,01 -214.915 1.868.460 149,92 2.083.375 166,93
HPG -8,26 -258.936 5.108.120 153,59 5.367.056 161,85
VCB -108,03 -1.636.081 367.595 24,33 2.003.676 132,36
MSN 60,00 685.335 2.179.491 190,88 1.494.156 130,88
STB -21,67 -388.577 1.518.423 85,38 1.907.000 107,05

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 66,39 639.585 4.939.278 510,07 4.299.693 443,68
TCB 50,03 1.242.509 6.769.809 269,53 5.527.300 219,50
VNM 173,39 2.703.755 3.253.870 208,96 550.115 35,56
MBB 146,73 5.329.548 7.225.451 199,03 1.895.903 52,30
MSN 60,00 685.335 2.179.491 190,88 1.494.156 130,88
CTG 98,31 1.870.175 3.269.500 171,88 1.399.325 73,57
VPB -269,54 -8.353.437 5.106.400 163,26 13.459.837 432,80
HPG -8,26 -258.936 5.108.120 153,59 5.367.056 161,85
MWG -17,01 -214.915 1.868.460 149,92 2.083.375 166,93
VIC -99,75 -736.255 847.035 114,65 1.583.290 214,39

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.