Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
6 [29] Chứng khoán
giảm giá
18 [29] Chứng khoán
đứng giá
5 [29]
VN30
1.336,21
-10,25
-0,77%
KLGD (Triệu CP)
254,25
  -40,31%
GTGD (Tỷ VND)
7.237,28
  -39,53%
Tổng KL đặt mua
3.046
Dư mua
176.635.664
Tổng KL đặt bán
4.406
Dư bán
193.498.400
Mua - Bán
-1.360
Dư mua - Dư bán
-16.862.744

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 13,53 -0,17 -1,26
1 Tháng qua 13,18 0,18 1,37
3 Tháng qua 13,11 0,25 1,91
6 Tháng qua 12,68 0,68 5,36
1 Năm qua 11,39 1,97 17,30
Từ đầu năm 11,32 2,04 18,02
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.515,21 -99,13
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 18.054 7,10% 630,11 8,71%
Ask 29.822 11,73% 1.066,06 14,73%
Mua - Bán -11.768 -4,63% -435,95 -6,02%

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PLX 15,67 44.400 45.100 700 1,57
POW 27,96 12.800 12.950 150 1,17
GAS 15,71 72.500 73.300 800 1,10
MWG 44,07 66.300 66.400 100 0,15
KDH 50,02 37.400 37.450 50 0,13
FPT 27,42 134.000 134.100 100 0,07

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EIB 15,67 19.300 18.650 -650 -3,36
VNM 14,78 70.300 68.500 -1.800 -2,56
STB 7,63 33.750 33.100 -650 -1,92
VRE 9,27 18.650 18.300 -350 -1,87
PNJ 15,41 97.200 95.400 -1.800 -1,85
CTG 9,41 36.200 35.600 -600 -1,65
MBB 6,17 25.500 25.100 -400 -1,56
HDB 6,57 27.650 27.300 -350 -1,26
TCB 7,89 24.350 24.050 -300 -1,23
SSI 17,38 27.550 27.300 -250 -0,90

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.772 54.873,71 18.721.347 2.931 57.102,91 15.136.833
STB 5.722 54.976,98 10.561.508 5.205 55.404,45 9.683.205
SSI 3.798 43.091,28 13.214.024 3.261 44.624,61 11.749.964
MBB 3.996 38.289,60 10.735.751 3.567 37.916,21 9.488.070
VPB 5.256 29.995,79 6.490.977 4.621 31.499,56 5.993.113
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.643 27.479,69 8.199.988 3.351 29.538,96 6.362.380
POW 4.658 27.540,55 6.666.109 4.131 27.754,88 5.958.825
CTG 3.487 24.130,05 7.855.982 3.072 25.547,76 7.326.872
TCH 4.965 18.630,57 5.415.200 3.440 20.802,93 4.189.977

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.722 54.976,98 10.561.508 5.205 55.404,45 9.683.205
HPG 3.772 54.873,71 18.721.347 2.931 57.102,91 15.136.833
SSI 3.798 43.091,28 13.214.024 3.261 44.624,61 11.749.964
MBB 3.996 38.289,60 10.735.751 3.567 37.916,21 9.488.070
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.256 29.995,79 6.490.977 4.621 31.499,56 5.993.113
POW 4.658 27.540,55 6.666.109 4.131 27.754,88 5.958.825
NVL 4.643 27.479,69 8.199.988 3.351 29.538,96 6.362.380
CTG 3.487 24.130,05 7.855.982 3.072 25.547,76 7.326.872
TCB 3.451 19.320,14 7.084.099 2.727 19.906,21 5.768.665

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -231,24 -5.539.300 1.059.500 43,98 6.598.800 275,21
VNM -54,15 -786.147 1.077.410 74,92 1.863.557 129,08
VPB -15,43 -762.198 4.676.900 94,51 5.439.098 109,94
PLX -49,25 -1.093.733 352.400 15,84 1.446.133 65,09
VRE -62,12 -3.359.735 64.400 1,19 3.424.135 63,31
HDB -50,06 -1.823.050 370.850 10,19 2.193.900 60,25
STB 22,21 666.060 2.168.300 72,40 1.502.240 50,19
MWG -12,95 -195.331 515.500 34,22 710.831 47,18
PNJ 0,00 0 310.000 31,93 310.000 31,93
FPT -5,01 -37.556 190.574 25,54 228.130 30,55

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -15,43 -762.198 4.676.900 94,51 5.439.098 109,94
VNM -54,15 -786.147 1.077.410 74,92 1.863.557 129,08
STB 22,21 666.060 2.168.300 72,40 1.502.240 50,19
TCB 33,98 1.401.600 2.170.800 52,60 769.200 18,63
VHM -231,24 -5.539.300 1.059.500 43,98 6.598.800 275,21
VCB 13,76 148.375 464.300 42,99 315.925 29,24
SSI 23,44 852.301 1.284.400 35,35 432.099 11,91
MWG -12,95 -195.331 515.500 34,22 710.831 47,18
PNJ 0,00 0 310.000 31,93 310.000 31,93
FPT -5,01 -37.556 190.574 25,54 228.130 30,55

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.