|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cổ phiếu tăng
| Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|
| FPT | 19,13 | 100.200 | 101.000 | 800 |
0,79
|
| GAS | 12,91 | 62.100 | 62.900 | 800 |
1,28
|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
| Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|
| VHM | 15,00 | 98.900 | 92.000 | -6.900 |
-6,97
|
| STB | 7,42 | 51.900 | 48.350 | -3.550 |
-6,84
|
| MWG | 19,34 | 80.300 | 76.500 | -3.800 |
-4,73
|
| KDH | 37,91 | 34.100 | 32.500 | -1.600 |
-4,69
|
| CTG | 7,89 | 51.100 | 49.000 | -2.100 |
-4,10
|
| SSI | 17,52 | 34.300 | 32.950 | -1.350 |
-3,93
|
| VIC | 87,32 | 207.800 | 199.700 | -8.100 |
-3,89
|
| NVL | -6,64 | 13.500 | 13.000 | -500 |
-3,70
|
| VPB | 10,57 | 28.500 | 27.500 | -1.000 |
-3,50
|
| TCH | 24,62 | 21.700 | 21.000 | -700 |
-3,22
|
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
| Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HPG | 3.998 | 72.632,40 | 23.677.113 | 3.068 | 75.396,36 | 18.859.954 |
| STB | 5.608 | 60.482,18 | 11.917.272 | 5.075 | 61.039,25 | 10.884.966 |
| SSI | 3.949 | 56.082,61 | 16.843.157 | 3.330 | 58.049,21 | 14.700.981 |
| MBB | 4.099 | 50.543,06 | 13.942.431 | 3.625 | 48.694,51 | 11.880.618 |
| VPB | 5.757 | 43.638,77 | 8.777.599 | 4.972 | 45.119,23 | 7.837.599 |
| NVL | 4.859 | 35.745,81 | 9.972.721 | 3.584 | 38.335,99 | 7.890.410 |
| POW | 4.796 | 32.620,43 | 7.753.134 | 4.207 | 33.269,26 | 6.936.182 |
| ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
| CTG | 3.461 | 27.863,28 | 9.179.532 | 3.035 | 29.439,32 | 8.506.979 |
| TCB | 3.811 | 27.548,90 | 9.166.755 | 3.005 | 28.636,13 | 7.513.264 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
| Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HPG | 3.998 | 72.632,40 | 23.677.113 | 3.068 | 75.396,36 | 18.859.954 |
| STB | 5.608 | 60.482,18 | 11.917.272 | 5.075 | 61.039,25 | 10.884.966 |
| SSI | 3.949 | 56.082,61 | 16.843.157 | 3.330 | 58.049,21 | 14.700.981 |
| MBB | 4.099 | 50.543,06 | 13.942.431 | 3.625 | 48.694,51 | 11.880.618 |
| VPB | 5.757 | 43.638,77 | 8.777.599 | 4.972 | 45.119,23 | 7.837.599 |
| NVL | 4.859 | 35.745,81 | 9.972.721 | 3.584 | 38.335,99 | 7.890.410 |
| POW | 4.796 | 32.620,43 | 7.753.134 | 4.207 | 33.269,26 | 6.936.182 |
| ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
| CTG | 3.461 | 27.863,28 | 9.179.532 | 3.035 | 29.439,32 | 8.506.979 |
| TCB | 3.811 | 27.548,90 | 9.166.755 | 3.005 | 28.636,13 | 7.513.264 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
| Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| STB | -298,01 | -5.985.879 | 1.841.721 | 91,16 | 7.827.600 | 389,17 |
| VHM | -98,07 | -1.032.798 | 1.537.300 | 143,81 | 2.570.098 | 241,87 |
| VPB | -68,94 | -2.422.299 | 4.621.336 | 128,58 | 7.043.635 | 197,53 |
| CTG | -69,64 | -1.365.892 | 2.250.221 | 110,81 | 3.616.113 | 180,46 |
| HDB | -166,37 | -5.609.565 | 226.815 | 6,72 | 5.836.380 | 173,09 |
| VIC | -93,25 | -460.630 | 287.212 | 58,48 | 747.842 | 151,73 |
| HPG | 300,95 | 11.407.367 | 16.568.999 | 435,84 | 5.161.632 | 134,90 |
| SSI | -105,84 | -3.136.324 | 774.376 | 25,98 | 3.910.700 | 131,82 |
| MBB | -112,87 | -4.796.872 | 167.900 | 3,94 | 4.964.772 | 116,81 |
| VCB | -99,60 | -1.672.851 | 53.301 | 3,18 | 1.726.152 | 102,77 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HPG | 300,95 | 11.407.367 | 16.568.999 | 435,84 | 5.161.632 | 134,90 |
| FPT | 119,39 | 1.184.753 | 1.822.646 | 183,78 | 637.893 | 64,39 |
| VHM | -98,07 | -1.032.798 | 1.537.300 | 143,81 | 2.570.098 | 241,87 |
| MSN | 28,29 | 358.411 | 1.641.115 | 128,87 | 1.282.704 | 100,58 |
| VPB | -68,94 | -2.422.299 | 4.621.336 | 128,58 | 7.043.635 | 197,53 |
| CTG | -69,64 | -1.365.892 | 2.250.221 | 110,81 | 3.616.113 | 180,46 |
| STB | -298,01 | -5.985.879 | 1.841.721 | 91,16 | 7.827.600 | 389,17 |
| MWG | 35,38 | 461.899 | 1.071.100 | 82,97 | 609.201 | 47,59 |
| VNM | 39,55 | 679.652 | 1.338.752 | 77,78 | 659.100 | 38,23 |
| VRE | 7,61 | 251.400 | 2.002.500 | 62,42 | 1.751.100 | 54,81 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



