Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
15 [29] Chứng khoán
giảm giá
14 [29] Chứng khoán
đứng giá
0 [29]
VN30
1.933,56
9,64
0,00%
KLGD (Triệu CP)
276,33
  -0,77%
GTGD (Tỷ VND)
12.775,29
  -3,54%
Tổng KL đặt mua
2.332
Dư mua
167.893.216
Tổng KL đặt bán
3.467
Dư bán
207.135.856
Mua - Bán
-1.135
Dư mua - Dư bán
-39.242.632

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 19,16 0,18 0,94
1 Tháng qua 18,58 0,76 4,09
3 Tháng qua 18,60 0,74 3,98
6 Tháng qua 14,23 5,11 35,91
1 Năm qua 13,09 6,25 47,75
Từ đầu năm 13,43 5,91 44,01
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,23 -98,73
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 31.218 11,30% 1.850,31 14,48%
Ask 34.368 12,44% 2.040,16 15,97%
Mua - Bán -3.151 -1,14% -189,85 -1,49%

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STB 7,52 48.600 49.000 400 0,82
VIC 118,02 260.400 269.900 9.500 3,64
VNM 15,59 64.000 64.900 900 1,40
PNJ 13,24 91.000 91.600 600 0,65
MSN 35,88 77.400 78.800 1.400 1,80
SAB 14,53 46.400 49.000 2.600 5,60
GAS 13,42 63.400 65.400 2.000 3,15
PLX 16,48 33.900 34.450 550 1,62
VRE 16,28 34.250 34.900 650 1,89
VHM 17,23 102.900 105.700 2.800 2,72

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 17,01 32.800 32.000 -800 -2,43
KDH 39,83 35.000 34.150 -850 -2,42
POW 18,34 15.250 14.900 -350 -2,29
TCB 10,67 33.750 33.200 -550 -1,62
HDB 7,69 32.000 31.500 -500 -1,56
CTG 7,80 49.000 48.400 -600 -1,22
EIB 13,31 22.000 21.750 -250 -1,13
REE 13,53 65.200 64.600 -600 -0,92
TCH 25,34 20.450 20.300 -150 -0,73
BID 9,77 37.100 36.950 -150 -0,40

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.999 73.435,37 23.907.246 3.072 76.287,89 19.076.708
STB 5.600 60.727,21 11.978.787 5.070 61.277,97 10.943.268
SSI 3.948 56.804,36 17.099.159 3.322 58.755,74 14.881.079
MBB 4.095 51.133,63 14.189.725 3.604 49.172,48 12.007.277
VPB 5.751 44.097,48 8.895.458 4.957 45.582,69 7.925.675
NVL 4.864 36.197,27 10.051.608 3.601 38.751,47 7.966.446
POW 4.802 32.891,01 7.794.018 4.220 33.602,91 6.997.431
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.022,67 9.255.133 3.028 29.598,47 8.557.905
TCB 3.821 27.843,36 9.259.022 3.007 28.926,11 7.570.771

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.999 73.435,37 23.907.246 3.072 76.287,89 19.076.708
STB 5.600 60.727,21 11.978.787 5.070 61.277,97 10.943.268
SSI 3.948 56.804,36 17.099.159 3.322 58.755,74 14.881.079
MBB 4.095 51.133,63 14.189.725 3.604 49.172,48 12.007.277
VPB 5.751 44.097,48 8.895.458 4.957 45.582,69 7.925.675
NVL 4.864 36.197,27 10.051.608 3.601 38.751,47 7.966.446
POW 4.802 32.891,01 7.794.018 4.220 33.602,91 6.997.431
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 28.022,67 9.255.133 3.028 29.598,47 8.557.905
TCB 3.821 27.843,36 9.259.022 3.007 28.926,11 7.570.771

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -160,40 -600.982 1.284.912 347,42 1.885.894 507,82
VHM -229,18 -2.167.503 1.063.248 111,65 3.230.751 340,84
VNM 65,80 1.009.213 3.844.504 250,93 2.835.291 185,13
VRE -34,89 -995.900 3.820.200 133,16 4.816.100 168,05
SSI -36,30 -1.120.732 2.688.337 87,74 3.809.069 124,05
VCB -64,76 -1.122.912 432.900 24,96 1.555.812 89,73
HPG 8,43 315.852 3.409.340 90,70 3.093.488 82,27
MWG -4,67 -58.735 867.115 69,32 925.850 73,99
MSN 90,64 1.154.023 2.023.215 158,68 869.192 68,05
TCB -44,99 -1.344.512 109.900 3,68 1.454.412 48,67

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -160,40 -600.982 1.284.912 347,42 1.885.894 507,82
VNM 65,80 1.009.213 3.844.504 250,93 2.835.291 185,13
MSN 90,64 1.154.023 2.023.215 158,68 869.192 68,05
VRE -34,89 -995.900 3.820.200 133,16 4.816.100 168,05
FPT 93,38 960.368 1.312.194 127,40 351.826 34,02
VHM -229,18 -2.167.503 1.063.248 111,65 3.230.751 340,84
VPB 60,31 2.063.356 3.112.500 90,98 1.049.144 30,67
HPG 8,43 315.852 3.409.340 90,70 3.093.488 82,27
VJC 45,65 222.552 435.800 89,54 213.248 43,89
SSI -36,30 -1.120.732 2.688.337 87,74 3.809.069 124,05

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.