Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
18 [29] Chứng khoán
giảm giá
7 [29] Chứng khoán
đứng giá
4 [29]
VN30
1.313,48
10,23
0,78%
KLGD (Triệu CP)
145,63
  -30,89%
GTGD (Tỷ VND)
4.618,60
  -35,25%
Tổng KL đặt mua
2.992
Dư mua
105.898.168
Tổng KL đặt bán
2.955
Dư bán
100.145.824
Mua - Bán
37
Dư mua - Dư bán
5.752.344

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 12,93 0,20 1,55
1 Tháng qua 13,28 -0,15 -1,13
3 Tháng qua 13,63 -0,50 -3,67
6 Tháng qua 13,05 0,08 0,61
1 Năm qua 11,67 1,46 12,51
Từ đầu năm 13,43 -0,30 -2,23
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.515,44 -99,14
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 32.904 22,59% 1.151,03 24,92%
Ask 39.029 26,80% 1.514,04 32,78%
Mua - Bán -6.125 -4,21% -363,01 -7,86%

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HDB 6,04 21.700 22.500 800 3,68
TCH 9,18 13.800 14.200 400 2,89
TCB 7,61 23.850 24.400 550 2,30
FPT 29,11 146.500 149.000 2.500 1,70
REE 17,25 65.600 66.700 1.100 1,67
NVL -7,36 9.170 9.280 110 1,19
CTG 9,22 36.800 37.200 400 1,08
STB 7,70 35.450 35.750 300 0,84
HPG 13,91 26.300 26.500 200 0,76
SSI 15,54 24.400 24.550 150 0,61

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SAB 15,89 54.000 53.400 -600 -1,11
POW 19,68 11.850 11.750 -100 -0,84
MSN 71,15 66.300 65.900 -400 -0,60
SBT 12,86 11.900 11.850 -50 -0,42
VCB 14,93 92.700 92.500 -200 -0,21
MWG 28,45 57.800 57.700 -100 -0,17
GAS 14,13 66.900 66.800 -100 -0,14

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.793 57.472,18 19.484.664 2.950 59.790,72 15.764.427
STB 5.723 56.520,71 10.882.553 5.194 56.991,43 9.957.563
SSI 3.810 44.876,21 13.739.754 3.266 46.477,91 12.199.444
MBB 4.006 39.727,11 11.132.336 3.569 39.300,01 9.809.140
VPB 5.407 32.424,32 6.859.311 4.727 33.988,82 6.286.056
NVL 4.652 28.688,12 8.504.328 3.373 30.762,49 6.612.832
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.672 28.409,08 6.901.462 4.116 28.690,53 6.141.018
CTG 3.474 24.898,52 8.141.322 3.058 26.418,24 7.605.240
TCH 4.946 19.300,78 5.643.361 3.420 21.666,66 4.380.269

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.793 57.472,18 19.484.664 2.950 59.790,72 15.764.427
STB 5.723 56.520,71 10.882.553 5.194 56.991,43 9.957.563
SSI 3.810 44.876,21 13.739.754 3.266 46.477,91 12.199.444
MBB 4.006 39.727,11 11.132.336 3.569 39.300,01 9.809.140
VPB 5.407 32.424,32 6.859.311 4.727 33.988,82 6.286.056
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.652 28.688,12 8.504.328 3.373 30.762,49 6.612.832
POW 4.672 28.409,08 6.901.462 4.116 28.690,53 6.141.018
CTG 3.474 24.898,52 8.141.322 3.058 26.418,24 7.605.240
TCB 3.528 20.705,46 7.453.237 2.778 21.561,75 6.111.229

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
STB -64,41 -1.820.700 176.000 6,25 1.996.700 70,66
CTG -33,10 -902.670 714.200 26,37 1.616.870 59,47

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
HDB 29,87 1.361.753 3.284.963 72,07 1.923.210 42,20
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
VIC -5,00 -123.925 1.327.221 53,68 1.451.146 58,68

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.