Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
5 [29] Chứng khoán
giảm giá
24 [29] Chứng khoán
đứng giá
0 [29]
VN30
1.593,84
-11,82
-0,74%
KLGD (Triệu CP)
487,43
  12,34%
GTGD (Tỷ VND)
14.863,11
  7,05%
Tổng KL đặt mua
3.472
Dư mua
217.252.592
Tổng KL đặt bán
4.350
Dư bán
275.184.416
Mua - Bán
-878
Dư mua - Dư bán
-57.931.840

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 15,29 0,65 4,25
1 Tháng qua 14,20 1,74 12,25
3 Tháng qua 13,11 2,83 21,59
6 Tháng qua 12,98 2,96 22,80
1 Năm qua 12,98 2,96 22,80
Từ đầu năm 13,43 2,51 18,69
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.512,63 -98,96
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 52.379 10,75% 1.904,05 12,81%
Ask 38.242 7,85% 1.366,17 9,19%
Mua - Bán 14.137 2,90% 537,87 3,62%

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 19,75 29.750 30.500 750 2,52
MWG 23,29 69.000 69.300 300 0,43
SBT 19,95 20.150 20.200 50 0,24
REE 17,49 68.500 68.600 100 0,14
SAB 14,94 48.000 48.050 50 0,10

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCH 18,72 24.850 23.950 -900 -3,62
EIB 13,25 25.300 24.600 -700 -2,76
POW 25,08 13.950 13.700 -250 -1,79
VRE 15,26 28.650 28.150 -500 -1,74
VCB 15,11 62.400 61.400 -1.000 -1,60
VHM 11,25 88.800 87.400 -1.400 -1,57
VJC 35,33 99.000 97.500 -1.500 -1,51
BID 10,46 38.650 38.100 -550 -1,42
VIC 39,54 113.000 111.600 -1.400 -1,23
VPB 10,22 21.000 20.750 -250 -1,19

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.851 63.574,37 21.329.489 2.981 66.160,47 17.180.364
STB 5.677 58.983,33 11.461.299 5.146 59.539,90 10.488.169
SSI 3.893 49.983,65 14.951.940 3.343 52.037,05 13.366.078
MBB 4.057 45.081,88 12.381.648 3.641 44.179,06 10.888.411
VPB 5.633 38.019,73 7.728.178 4.920 39.527,87 7.017.162
NVL 4.773 32.564,61 9.227.991 3.529 34.824,67 7.296.638
POW 4.744 30.695,05 7.350.471 4.176 31.216,18 6.580.114
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.456 26.502,51 8.723.531 3.038 28.066,22 8.122.095
TCB 3.702 24.562,67 8.290.120 2.963 25.459,65 6.877.836

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.851 63.574,37 21.329.489 2.981 66.160,47 17.180.364
STB 5.677 58.983,33 11.461.299 5.146 59.539,90 10.488.169
SSI 3.893 49.983,65 14.951.940 3.343 52.037,05 13.366.078
MBB 4.057 45.081,88 12.381.648 3.641 44.179,06 10.888.411
VPB 5.633 38.019,73 7.728.178 4.920 39.527,87 7.017.162
NVL 4.773 32.564,61 9.227.991 3.529 34.824,67 7.296.638
POW 4.744 30.695,05 7.350.471 4.176 31.216,18 6.580.114
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.456 26.502,51 8.723.531 3.038 28.066,22 8.122.095
TCB 3.702 24.562,67 8.290.120 2.963 25.459,65 6.877.836

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -42,51 -1.648.309 5.027.850 129,62 6.676.159 172,12
HDB -23,66 -962.400 5.384.800 131,77 6.347.200 155,43
VHM -56,81 -647.737 1.082.328 94,89 1.730.065 151,71
MWG -8,27 -112.633 1.395.867 97,70 1.508.500 105,97
FPT 81,96 646.310 1.462.168 185,55 815.858 103,59
VPB 157,51 7.524.152 12.395.910 259,63 4.871.758 102,13
SSI 246,52 8.031.989 10.510.282 323,32 2.478.293 76,80
CTG 31,59 710.486 2.427.350 107,84 1.716.864 76,25
TCH -72,33 -2.963.300 113.400 2,75 3.076.700 75,08
MBB -0,39 -14.500 1.265.700 36,26 1.280.200 36,65

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI 246,52 8.031.989 10.510.282 323,32 2.478.293 76,80
VPB 157,51 7.524.152 12.395.910 259,63 4.871.758 102,13
FPT 81,96 646.310 1.462.168 185,55 815.858 103,59
HDB -23,66 -962.400 5.384.800 131,77 6.347.200 155,43
HPG -42,51 -1.648.309 5.027.850 129,62 6.676.159 172,12
CTG 31,59 710.486 2.427.350 107,84 1.716.864 76,25
MWG -8,27 -112.633 1.395.867 97,70 1.508.500 105,97
VHM -56,81 -647.737 1.082.328 94,89 1.730.065 151,71
STB 75,02 1.548.690 1.868.300 90,48 319.610 15,46
VIC 49,90 442.937 742.400 83,59 299.463 33,69

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.