Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
23 [29] Chứng khoán
giảm giá
5 [29] Chứng khoán
đứng giá
1 [29]
VN30
1.923,55
13,95
0,73%
KLGD (Triệu CP)
348,83
  -14,23%
GTGD (Tỷ VND)
14.123,83
  -7,56%
Tổng KL đặt mua
2.953
Dư mua
194.754.368
Tổng KL đặt bán
3.626
Dư bán
180.193.824
Mua - Bán
-673
Dư mua - Dư bán
14.560.540

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,86 0,38 2,01
1 Tháng qua 19,01 0,23 1,21
3 Tháng qua 18,49 0,75 4,06
6 Tháng qua 14,24 5,00 35,11
1 Năm qua 12,99 6,25 48,11
Từ đầu năm 13,43 5,81 43,26
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,33 -98,74
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 47.271 13,55% 2.028,80 14,36%
Ask 37.398 10,72% 2.029,58 14,37%
Mua - Bán 9.873 2,83% -0,78 -0,01%

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 18,07 32.850 34.000 1.150 3,50
EIB 13,58 21.050 22.200 1.150 5,46
MSN 35,79 77.000 78.600 1.600 2,07
KDH 41,29 34.500 35.400 900 2,60
VPB 11,14 28.200 29.000 800 2,83
MBB 7,71 22.850 23.250 400 1,75
GAS 12,73 60.800 62.000 1.200 1,97
MWG 20,28 78.500 80.200 1.700 2,16
TCH 25,84 20.100 20.700 600 2,98
POW 18,71 14.800 15.200 400 2,70

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VJC 71,75 219.100 207.800 -11.300 -5,15
FPT 18,75 99.700 99.000 -700 -0,70
VHM 16,65 102.600 102.100 -500 -0,48
VCB 13,83 58.200 58.100 -100 -0,17
STB 7,66 50.000 49.950 -50 -0,10

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.323,54 23.866.209 3.072 76.165,05 19.053.437
STB 5.600 60.697,59 11.971.497 5.070 61.244,95 10.936.664
SSI 3.947 56.686,84 17.042.839 3.326 58.625,06 14.852.577
MBB 4.097 51.049,09 14.156.692 3.606 49.089,14 11.981.076
VPB 5.755 44.028,25 8.877.592 4.959 45.498,43 7.905.378
NVL 4.860 36.131,92 10.035.668 3.600 38.680,93 7.959.254
POW 4.799 32.828,19 7.785.496 4.217 33.514,71 6.983.504
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.998,13 9.244.528 3.029 29.568,70 8.547.818
TCB 3.816 27.784,25 9.243.637 3.006 28.861,34 7.562.561

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.323,54 23.866.209 3.072 76.165,05 19.053.437
STB 5.600 60.697,59 11.971.497 5.070 61.244,95 10.936.664
SSI 3.947 56.686,84 17.042.839 3.326 58.625,06 14.852.577
MBB 4.097 51.049,09 14.156.692 3.606 49.089,14 11.981.076
VPB 5.755 44.028,25 8.877.592 4.959 45.498,43 7.905.378
NVL 4.860 36.131,92 10.035.668 3.600 38.680,93 7.959.254
POW 4.799 32.828,19 7.785.496 4.217 33.514,71 6.983.504
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.459 27.998,13 9.244.528 3.029 29.568,70 8.547.818
TCB 3.816 27.784,25 9.243.637 3.006 28.861,34 7.562.561

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -196,33 -808.267 624.141 152,24 1.432.408 348,57
VCB -201,14 -3.463.981 2.010.329 116,70 5.474.310 317,84
FPT -5,17 -53.334 3.073.460 305,48 3.126.794 310,65
HPG -36,10 -1.340.925 3.263.270 88,27 4.604.195 124,37
SSI 38,92 1.148.527 4.795.227 161,85 3.646.700 122,92
VJC -63,58 -302.914 128.100 27,44 431.014 91,02
MBB 28,52 1.214.274 5.107.331 118,35 3.893.057 89,83
STB 0,25 6.801 1.585.901 79,93 1.579.100 79,67
MWG 2,81 29.052 1.028.958 81,88 999.906 79,07
VRE -7,39 -219.686 1.837.215 62,11 2.056.901 69,50

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -5,17 -53.334 3.073.460 305,48 3.126.794 310,65
VPB 172,15 5.975.559 7.664.000 220,19 1.688.441 48,04
SSI 38,92 1.148.527 4.795.227 161,85 3.646.700 122,92
VIC -196,33 -808.267 624.141 152,24 1.432.408 348,57
MBB 28,52 1.214.274 5.107.331 118,35 3.893.057 89,83
VCB -201,14 -3.463.981 2.010.329 116,70 5.474.310 317,84
CTG 29,09 587.206 1.966.626 95,76 1.379.420 66,67
VNM 61,38 980.027 1.415.930 88,71 435.903 27,33
HPG -36,10 -1.340.925 3.263.270 88,27 4.604.195 124,37
MSN 80,31 1.026.620 1.092.100 85,43 65.480 5,13

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.