Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
STB | 12,58 | 18.350 | 18.700 | 350 |
1,90
![]() |
MSN | 84,65 | 88.400 | 89.200 | 800 |
0,90
![]() |
TCB | 11,13 | 39.050 | 39.200 | 150 |
0,38
![]() |
VPB | 9,79 | 41.500 | 41.800 | 300 |
0,72
![]() |
MBB | 9,16 | 27.150 | 27.350 | 200 |
0,73
![]() |
GAS | 22,66 | 90.900 | 92.500 | 1.600 |
1,76
![]() |
PLX | 71,86 | 57.800 | 58.000 | 200 |
0,34
![]() |
ROS | 971,51 | 3.450 | 3.470 | 20 |
0,57
![]() |
TCH | 8,53 | 21.800 | 21.950 | 150 |
0,68
![]() |
POW | 14,35 | 12.600 | 13.450 | 850 |
6,74
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VHM | 11,63 | 100.000 | 98.400 | -1.600 |
-1,60
![]() |
KDH | 15,30 | 31.950 | 31.450 | -500 |
-1,56
![]() |
HDB | 9,69 | 26.200 | 25.850 | -350 |
-1,33
![]() |
VCB | 19,38 | 97.300 | 96.400 | -900 |
-0,92
![]() |
NVL | 20,17 | 80.600 | 79.900 | -700 |
-0,86
![]() |
SAB | 23,96 | 178.000 | 176.500 | -1.500 |
-0,84
![]() |
BID | 23,89 | 42.750 | 42.400 | -350 |
-0,81
![]() |
CTG | 10,34 | 38.300 | 38.000 | -300 |
-0,78
![]() |
VIC | 71,42 | 106.900 | 106.300 | -600 |
-0,56
![]() |
EIB | 21,25 | 18.600 | 18.500 | -100 |
-0,53
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
ROS | 12.444 | 1.392,07 | 188.339 | 7.391 | 1.905,07 | 153.092 |
STB | 7.984 | 1.551,87 | 257.300 | 6.031 | 1.581,54 | 198.098 |
HPG | 4.510 | 1.409,65 | 399.913 | 3.525 | 1.396,97 | 309.771 |
MBB | 4.565 | 1.077,58 | 274.585 | 3.924 | 1.071,27 | 234.690 |
TCB | 4.504 | 864,61 | 263.338 | 3.283 | 890,50 | 197.698 |
SSI | 4.420 | 784,41 | 217.263 | 3.610 | 793,74 | 179.578 |
POW | 5.933 | 650,75 | 165.383 | 3.935 | 708,25 | 119.379 |
CTG | 4.639 | 550,02 | 150.694 | 3.650 | 579,63 | 124.958 |
TCH | 4.069 | 387,41 | 136.263 | 2.843 | 432,22 | 106.229 |
VRE | 2.883 | 306,53 | 123.870 | 2.475 | 331,88 | 115.135 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 7.984 | 1.551,87 | 257.300 | 6.031 | 1.581,54 | 198.098 |
HPG | 4.510 | 1.409,65 | 399.913 | 3.525 | 1.396,97 | 309.771 |
ROS | 12.444 | 1.392,07 | 188.339 | 7.391 | 1.905,07 | 153.092 |
MBB | 4.565 | 1.077,58 | 274.585 | 3.924 | 1.071,27 | 234.690 |
TCB | 4.504 | 864,61 | 263.338 | 3.283 | 890,50 | 197.698 |
SSI | 4.420 | 784,41 | 217.263 | 3.610 | 793,74 | 179.578 |
POW | 5.933 | 650,75 | 165.383 | 3.935 | 708,25 | 119.379 |
CTG | 4.639 | 550,02 | 150.694 | 3.650 | 579,63 | 124.958 |
TCH | 4.069 | 387,41 | 136.263 | 2.843 | 432,22 | 106.229 |
VPB | 4.379 | 330,19 | 84.559 | 3.905 | 320,80 | 73.250 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
POW | -298,81 | -22.425.900 | 39.000 | 0,52 | 22.464.900 | 299,33 |
VNM | -270,85 | -2.651.800 | 157.700 | 16,12 | 2.809.500 | 286,97 |
VHM | -98,82 | -1.002.900 | 1.015.400 | 99,96 | 2.018.300 | 198,79 |
VCB | -78,89 | -820.900 | 446.100 | 42,98 | 1.267.000 | 121,87 |
MBB | -75,76 | -2.783.600 | 1.470.900 | 39,69 | 4.254.500 | 115,45 |
CTG | -106,75 | -2.816.700 | 49.300 | 1,88 | 2.866.000 | 108,63 |
VPB | -0,03 | -700 | 2.300.000 | 102,12 | 2.300.700 | 102,15 |
VIC | -78,78 | -737.900 | 98.800 | 10,54 | 836.700 | 89,32 |
MSN | -27,38 | -308.800 | 673.100 | 59,70 | 981.900 | 87,08 |
PLX | 29,23 | 499.800 | 1.963.700 | 114,16 | 1.463.900 | 84,93 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 75,13 | 1.644.400 | 3.463.100 | 158,18 | 1.818.700 | 83,05 |
PLX | 29,23 | 499.800 | 1.963.700 | 114,16 | 1.463.900 | 84,93 |
VPB | -0,03 | -700 | 2.300.000 | 102,12 | 2.300.700 | 102,15 |
VHM | -98,82 | -1.002.900 | 1.015.400 | 99,96 | 2.018.300 | 198,79 |
TCB | 0,00 | 0 | 1.550.000 | 64,71 | 1.550.000 | 64,71 |
MSN | -27,38 | -308.800 | 673.100 | 59,70 | 981.900 | 87,08 |
VCB | -78,89 | -820.900 | 446.100 | 42,98 | 1.267.000 | 121,87 |
FPT | -0,97 | -12.900 | 500.000 | 40,60 | 512.900 | 41,57 |
MBB | -75,76 | -2.783.600 | 1.470.900 | 39,69 | 4.254.500 | 115,45 |
NVL | -37,07 | -465.200 | 372.700 | 29,86 | 837.900 | 66,93 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.