Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
14 [29] Chứng khoán
giảm giá
11 [29] Chứng khoán
đứng giá
4 [29]
VN30
1.240,50
6,78
0,54%
KLGD (Triệu CP)
205,33
  16,28%
GTGD (Tỷ VND)
6.724,02
  1,51%
Tổng KL đặt mua
2.875
Dư mua
195.656.032
Tổng KL đặt bán
3.560
Dư bán
186.869.040
Mua - Bán
-685
Dư mua - Dư bán
8.786.995

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 11,94 0,47 3,94
1 Tháng qua 12,86 -0,45 -3,50
3 Tháng qua 11,83 0,58 4,90
6 Tháng qua 10,65 1,76 16,53
1 Năm qua 10,45 1,96 18,76
Từ đầu năm 11,32 1,09 9,63
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.516,16 -99,19
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 32.801 15,97% 1.583,86 23,56%
Ask 28.846 14,05% 1.178,38 17,52%
Mua - Bán 3.955 1,93% 405,48 6,03%

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 19,27 42.000 44.450 2.450 5,83
HDB 6,78 22.500 23.600 1.100 4,88
REE 13,09 60.000 61.600 1.600 2,66
MWG 479,07 53.800 54.900 1.100 2,04
PLX 16,01 35.100 35.700 600 1,70
TCH 17,99 15.800 16.000 200 1,26
KDH 47,90 34.600 35.000 400 1,15
TCB 8,31 46.150 46.600 450 0,97
PNJ 15,97 94.200 95.000 800 0,84
VJC 244,27 103.500 104.000 500 0,48

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 311,80 68.100 67.200 -900 -1,32
STB 6,89 28.450 28.200 -250 -0,87
BID 13,04 49.600 49.200 -400 -0,80
GAS 14,55 74.000 73.500 -500 -0,67
CTG 8,85 33.000 32.800 -200 -0,60
HPG 17,74 28.550 28.400 -150 -0,52
POW 23,68 10.550 10.500 -50 -0,47
SBT 14,70 10.950 10.900 -50 -0,45
VRE 11,42 22.550 22.450 -100 -0,44
SSI 22,99 35.350 35.200 -150 -0,42

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.754 52.789,00 10.129.311 5.212 53.017,15 9.213.259
HPG 3.767 50.618,41 17.222.793 2.939 52.332,22 13.893.096
SSI 3.780 40.462,63 12.393.718 3.265 41.696,99 11.032.083
MBB 3.988 34.395,65 9.755.361 3.526 34.309,05 8.604.010
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.112 25.497,84 5.789.797 4.404 26.958,58 5.273.901
NVL 4.587 23.975,26 7.291.136 3.288 26.115,95 5.693.079
POW 4.597 24.822,67 6.166.432 4.025 25.086,14 5.456.836
CTG 3.481 22.509,76 7.331.857 3.070 23.761,12 6.826.259
TCH 5.016 16.383,84 4.720.554 3.471 18.154,19 3.619.396

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.754 52.789,00 10.129.311 5.212 53.017,15 9.213.259
HPG 3.767 50.618,41 17.222.793 2.939 52.332,22 13.893.096
SSI 3.780 40.462,63 12.393.718 3.265 41.696,99 11.032.083
MBB 3.988 34.395,65 9.755.361 3.526 34.309,05 8.604.010
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.112 25.497,84 5.789.797 4.404 26.958,58 5.273.901
POW 4.597 24.822,67 6.166.432 4.025 25.086,14 5.456.836
NVL 4.587 23.975,26 7.291.136 3.288 26.115,95 5.693.079
CTG 3.481 22.509,76 7.331.857 3.070 23.761,12 6.826.259
TCB 3.365 16.744,92 6.315.673 2.651 17.191,29 5.109.552

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VRE -56,57 -2.546.687 1.698.633 37,94 4.245.320 94,52
CTG -57,91 -1.787.000 750.200 24,49 2.537.200 82,41
STB -16,39 -567.400 1.696.500 48,13 2.263.900 64,52
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
VHM 0,08 1.783 1.204.583 49,05 1.202.800 48,97
VCB 68,82 742.719 1.261.519 116,46 518.800 47,64
MWG 274,50 5.032.100 5.777.100 315,12 745.000 40,61
VNM 42,97 657.633 1.273.540 83,04 615.907 40,07

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
MWG 274,50 5.032.100 5.777.100 315,12 745.000 40,61
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VCB 68,82 742.719 1.261.519 116,46 518.800 47,64
VNM 42,97 657.633 1.273.540 83,04 615.907 40,07
MSN 49,81 736.900 1.111.600 75,20 374.700 25,39
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
SSI 36,16 1.031.747 1.707.950 59,86 676.203 23,70
VIC 43,19 991.456 1.350.305 58,94 358.849 15,75
KDH 47,95 1.372.591 1.518.000 53,01 145.409 5,06

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.