Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VIC | 27,81 | 73.400 | 78.500 | 5.100 |
6,94
![]() |
PLX | 23,26 | 33.500 | 35.700 | 2.200 |
6,56
![]() |
FPT | 20,35 | 109.700 | 114.300 | 4.600 |
4,19
![]() |
MSN | 41,52 | 60.900 | 63.000 | 2.100 |
3,44
![]() |
TCH | 14,19 | 17.550 | 18.150 | 600 |
3,41
![]() |
SBT | 17,14 | 16.900 | 17.350 | 450 |
2,66
![]() |
STB | 6,85 | 38.850 | 39.500 | 650 |
1,67
![]() |
PNJ | 12,12 | 72.800 | 74.000 | 1.200 |
1,64
![]() |
BID | 9,73 | 34.900 | 35.450 | 550 |
1,57
![]() |
TCB | 9,09 | 27.000 | 27.400 | 400 |
1,48
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NVL | -3,88 | 12.650 | 12.600 | -50 |
-0,39
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.840 | 61.014,40 | 20.589.296 | 2.963 | 63.425,83 | 16.518.126 |
STB | 5.698 | 58.109,20 | 11.257.794 | 5.162 | 58.625,30 | 10.288.609 |
SSI | 3.872 | 47.753,07 | 14.472.563 | 3.300 | 49.664,36 | 12.825.165 |
MBB | 4.056 | 43.065,08 | 11.916.455 | 3.614 | 42.268,33 | 10.421.651 |
VPB | 5.514 | 35.150,11 | 7.323.202 | 4.800 | 36.649,02 | 6.646.846 |
NVL | 4.686 | 30.509,79 | 8.864.603 | 3.442 | 32.574,29 | 6.951.764 |
POW | 4.720 | 29.715,64 | 7.157.007 | 4.152 | 30.096,09 | 6.376.541 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.470 | 25.954,70 | 8.518.466 | 3.047 | 27.448,78 | 7.909.413 |
TCB | 3.608 | 22.910,41 | 7.994.918 | 2.866 | 23.760,28 | 6.585.146 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.840 | 61.014,40 | 20.589.296 | 2.963 | 63.425,83 | 16.518.126 |
STB | 5.698 | 58.109,20 | 11.257.794 | 5.162 | 58.625,30 | 10.288.609 |
SSI | 3.872 | 47.753,07 | 14.472.563 | 3.300 | 49.664,36 | 12.825.165 |
MBB | 4.056 | 43.065,08 | 11.916.455 | 3.614 | 42.268,33 | 10.421.651 |
VPB | 5.514 | 35.150,11 | 7.323.202 | 4.800 | 36.649,02 | 6.646.846 |
NVL | 4.686 | 30.509,79 | 8.864.603 | 3.442 | 32.574,29 | 6.951.764 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
POW | 4.720 | 29.715,64 | 7.157.007 | 4.152 | 30.096,09 | 6.376.541 |
CTG | 3.470 | 25.954,70 | 8.518.466 | 3.047 | 27.448,78 | 7.909.413 |
TCB | 3.608 | 22.910,41 | 7.994.918 | 2.866 | 23.760,28 | 6.585.146 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 30,94 | 269.876 | 3.854.892 | 429,90 | 3.585.016 | 398,96 |
VHM | -282,21 | -4.544.159 | 863.900 | 53,78 | 5.408.059 | 335,99 |
MWG | -16,81 | -291.800 | 2.355.400 | 140,75 | 2.647.200 | 157,55 |
VCB | -59,88 | -1.050.556 | 502.044 | 28,77 | 1.552.600 | 88,65 |
SSI | -51,35 | -2.251.004 | 1.518.776 | 34,97 | 3.769.780 | 86,32 |
VPB | -48,32 | -2.827.500 | 1.476.800 | 25,16 | 4.304.300 | 73,48 |
VRE | -48,43 | -1.941.071 | 161.400 | 4,03 | 2.102.471 | 52,46 |
PNJ | 29,88 | 405.570 | 1.086.570 | 79,69 | 681.000 | 49,81 |
VNM | -21,93 | -382.176 | 462.200 | 26,54 | 844.376 | 48,47 |
VIC | 145,25 | 1.882.506 | 2.439.060 | 187,97 | 556.554 | 42,72 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 30,94 | 269.876 | 3.854.892 | 429,90 | 3.585.016 | 398,96 |
VIC | 145,25 | 1.882.506 | 2.439.060 | 187,97 | 556.554 | 42,72 |
MBB | 119,72 | 5.112.624 | 6.196.424 | 145,01 | 1.083.800 | 25,30 |
MWG | -16,81 | -291.800 | 2.355.400 | 140,75 | 2.647.200 | 157,55 |
HPG | 102,50 | 4.018.029 | 5.197.900 | 132,61 | 1.179.871 | 30,11 |
MSN | 75,76 | 1.216.400 | 1.510.500 | 94,05 | 294.100 | 18,30 |
STB | 52,84 | 1.352.086 | 2.182.786 | 85,40 | 830.700 | 32,56 |
PNJ | 29,88 | 405.570 | 1.086.570 | 79,69 | 681.000 | 49,81 |
CTG | 64,61 | 1.721.818 | 2.042.600 | 76,59 | 320.782 | 11,98 |
HDB | 39,47 | 1.866.300 | 3.602.700 | 76,40 | 1.736.400 | 36,94 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.