Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
12 [29] Chứng khoán
giảm giá
11 [29] Chứng khoán
đứng giá
6 [29]
VN30
1.073,68
6,44
0,60%
KLGD (Triệu CP)
201,14
  3,16%
GTGD (Tỷ VND)
5.060,05
  8,35%
Tổng KL đặt mua
3.721
Dư mua
126.787.080
Tổng KL đặt bán
3.209
Dư bán
189.419.792
Mua - Bán
512
Dư mua - Dư bán
-62.632.712

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 10,51 0,23 2,19
1 Tháng qua 10,15 0,59 5,81
3 Tháng qua 10,47 0,27 2,58
6 Tháng qua 11,52 -0,78 -6,77
1 Năm qua 1492,15 -1.481,41 -99,28
Từ đầu năm 10,47 0,27 2,58
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.517,83 -99,30
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 32.709 16,26% 1.028,72 20,33%
Ask 27.624 13,73% 909,04 17,96%
Mua - Bán 5.085 2,53% 119,69 2,37%

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VHM 7,78 49.550 51.500 1.950 3,93
HDB 6,25 18.700 19.250 550 2,94
SSI 15,73 20.950 21.500 550 2,62
VIC 25,48 53.700 55.000 1.300 2,42
TCB 4,94 27.700 28.350 650 2,34
KDH 17,81 27.000 27.600 600 2,22
SBT 13,53 14.150 14.400 250 1,76
PLX 32,14 36.900 37.450 550 1,49
STB 9,80 26.000 26.200 200 0,76
VPB 7,76 20.900 21.050 150 0,71

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 30,99 79.200 77.800 -1.400 -1,76
VCB 14,47 92.700 91.400 -1.300 -1,40
VRE 24,19 29.900 29.550 -350 -1,17
VJC -26,21 106.300 105.100 -1.200 -1,12
VNM 18,25 75.000 74.400 -600 -0,80
NVL 10,91 12.800 12.700 -100 -0,78
TCH 27,56 7.400 7.370 -30 -0,40
GAS 13,19 102.400 102.000 -400 -0,39
EIB 7,89 18.950 18.900 -50 -0,26
SAB 22,67 185.000 184.700 -300 -0,16

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.723 42.539,34 8.155.851 5.216 43.076,40 7.527.223
HPG 3.701 39.123,13 13.569.217 2.883 39.916,93 10.786.510
SSI 3.643 29.014,73 9.301.850 3.119 30.013,30 8.238.928
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
MBB 3.923 27.204,94 7.981.526 3.408 27.551,90 7.023.474
CTG 3.541 19.486,44 6.353.906 3.067 20.706,64 5.847.371
POW 4.525 20.001,86 5.147.171 3.886 20.521,78 4.535.637
VPB 5.048 18.748,30 4.251.786 4.410 19.460,15 3.854.660
TCB 3.379 14.037,60 5.413.268 2.593 14.524,56 4.298.446
TCH 4.128 11.088,49 3.616.474 3.066 10.724,80 2.597.951

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.723 42.539,34 8.155.851 5.216 43.076,40 7.527.223
HPG 3.701 39.123,13 13.569.217 2.883 39.916,93 10.786.510
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
SSI 3.643 29.014,73 9.301.850 3.119 30.013,30 8.238.928
MBB 3.923 27.204,94 7.981.526 3.408 27.551,90 7.023.474
POW 4.525 20.001,86 5.147.171 3.886 20.521,78 4.535.637
CTG 3.541 19.486,44 6.353.906 3.067 20.706,64 5.847.371
VPB 5.048 18.748,30 4.251.786 4.410 19.460,15 3.854.660
TCB 3.379 14.037,60 5.413.268 2.593 14.524,56 4.298.446
TCH 4.128 11.088,49 3.616.474 3.066 10.724,80 2.597.951

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -103,85 -3.979.300 832.900 21,74 4.812.200 125,59
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
MSN -27,95 -356.400 370.600 29,05 727.000 57,00
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
MBB 0,28 15.500 2.334.100 44,11 2.318.600 43,83
HPG 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VNM -4,04 -53.800 422.100 31,55 475.900 35,58

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VHM 72,43 1.419.400 1.906.800 97,32 487.400 24,89
VIC 59,89 1.089.200 1.676.200 92,02 587.000 32,13
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
VPB 42,53 2.021.700 3.288.900 69,23 1.267.200 26,71
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
HDB 35,72 1.869.700 2.789.200 53,28 919.500 17,56
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.