Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SSI | 19,75 | 29.750 | 30.500 | 750 |
2,52
![]() |
MWG | 23,29 | 69.000 | 69.300 | 300 |
0,43
![]() |
SBT | 19,95 | 20.150 | 20.200 | 50 |
0,24
![]() |
REE | 17,49 | 68.500 | 68.600 | 100 |
0,14
![]() |
SAB | 14,94 | 48.000 | 48.050 | 50 |
0,10
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TCH | 18,72 | 24.850 | 23.950 | -900 |
-3,62
![]() |
EIB | 13,25 | 25.300 | 24.600 | -700 |
-2,76
![]() |
POW | 25,08 | 13.950 | 13.700 | -250 |
-1,79
![]() |
VRE | 15,26 | 28.650 | 28.150 | -500 |
-1,74
![]() |
VCB | 15,11 | 62.400 | 61.400 | -1.000 |
-1,60
![]() |
VHM | 11,25 | 88.800 | 87.400 | -1.400 |
-1,57
![]() |
VJC | 35,33 | 99.000 | 97.500 | -1.500 |
-1,51
![]() |
BID | 10,46 | 38.650 | 38.100 | -550 |
-1,42
![]() |
VIC | 39,54 | 113.000 | 111.600 | -1.400 |
-1,23
![]() |
VPB | 10,22 | 21.000 | 20.750 | -250 |
-1,19
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.851 | 63.574,37 | 21.329.489 | 2.981 | 66.160,47 | 17.180.364 |
STB | 5.677 | 58.983,33 | 11.461.299 | 5.146 | 59.539,90 | 10.488.169 |
SSI | 3.893 | 49.983,65 | 14.951.940 | 3.343 | 52.037,05 | 13.366.078 |
MBB | 4.057 | 45.081,88 | 12.381.648 | 3.641 | 44.179,06 | 10.888.411 |
VPB | 5.633 | 38.019,73 | 7.728.178 | 4.920 | 39.527,87 | 7.017.162 |
NVL | 4.773 | 32.564,61 | 9.227.991 | 3.529 | 34.824,67 | 7.296.638 |
POW | 4.744 | 30.695,05 | 7.350.471 | 4.176 | 31.216,18 | 6.580.114 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.456 | 26.502,51 | 8.723.531 | 3.038 | 28.066,22 | 8.122.095 |
TCB | 3.702 | 24.562,67 | 8.290.120 | 2.963 | 25.459,65 | 6.877.836 |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.851 | 63.574,37 | 21.329.489 | 2.981 | 66.160,47 | 17.180.364 |
STB | 5.677 | 58.983,33 | 11.461.299 | 5.146 | 59.539,90 | 10.488.169 |
SSI | 3.893 | 49.983,65 | 14.951.940 | 3.343 | 52.037,05 | 13.366.078 |
MBB | 4.057 | 45.081,88 | 12.381.648 | 3.641 | 44.179,06 | 10.888.411 |
VPB | 5.633 | 38.019,73 | 7.728.178 | 4.920 | 39.527,87 | 7.017.162 |
NVL | 4.773 | 32.564,61 | 9.227.991 | 3.529 | 34.824,67 | 7.296.638 |
POW | 4.744 | 30.695,05 | 7.350.471 | 4.176 | 31.216,18 | 6.580.114 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.456 | 26.502,51 | 8.723.531 | 3.038 | 28.066,22 | 8.122.095 |
TCB | 3.702 | 24.562,67 | 8.290.120 | 2.963 | 25.459,65 | 6.877.836 |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | -42,51 | -1.648.309 | 5.027.850 | 129,62 | 6.676.159 | 172,12 |
HDB | -23,66 | -962.400 | 5.384.800 | 131,77 | 6.347.200 | 155,43 |
VHM | -56,81 | -647.737 | 1.082.328 | 94,89 | 1.730.065 | 151,71 |
MWG | -8,27 | -112.633 | 1.395.867 | 97,70 | 1.508.500 | 105,97 |
FPT | 81,96 | 646.310 | 1.462.168 | 185,55 | 815.858 | 103,59 |
VPB | 157,51 | 7.524.152 | 12.395.910 | 259,63 | 4.871.758 | 102,13 |
SSI | 246,52 | 8.031.989 | 10.510.282 | 323,32 | 2.478.293 | 76,80 |
CTG | 31,59 | 710.486 | 2.427.350 | 107,84 | 1.716.864 | 76,25 |
TCH | -72,33 | -2.963.300 | 113.400 | 2,75 | 3.076.700 | 75,08 |
MBB | -0,39 | -14.500 | 1.265.700 | 36,26 | 1.280.200 | 36,65 |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 246,52 | 8.031.989 | 10.510.282 | 323,32 | 2.478.293 | 76,80 |
VPB | 157,51 | 7.524.152 | 12.395.910 | 259,63 | 4.871.758 | 102,13 |
FPT | 81,96 | 646.310 | 1.462.168 | 185,55 | 815.858 | 103,59 |
HDB | -23,66 | -962.400 | 5.384.800 | 131,77 | 6.347.200 | 155,43 |
HPG | -42,51 | -1.648.309 | 5.027.850 | 129,62 | 6.676.159 | 172,12 |
CTG | 31,59 | 710.486 | 2.427.350 | 107,84 | 1.716.864 | 76,25 |
MWG | -8,27 | -112.633 | 1.395.867 | 97,70 | 1.508.500 | 105,97 |
VHM | -56,81 | -647.737 | 1.082.328 | 94,89 | 1.730.065 | 151,71 |
STB | 75,02 | 1.548.690 | 1.868.300 | 90,48 | 319.610 | 15,46 |
VIC | 49,90 | 442.937 | 742.400 | 83,59 | 299.463 | 33,69 |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.