Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
11 [29] Chứng khoán
giảm giá
14 [29] Chứng khoán
đứng giá
4 [29]
VN30
1.476,16
-1,40
-0,10%
KLGD (Triệu CP)
318,14
  27,19%
GTGD (Tỷ VND)
10.604,55
  21,11%
Tổng KL đặt mua
3.230
Dư mua
195.749.424
Tổng KL đặt bán
3.728
Dư bán
231.018.816
Mua - Bán
-498
Dư mua - Dư bán
-35.269.380

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 14,63 0,13 0,89
1 Tháng qua 14,23 0,53 3,72
3 Tháng qua 13,77 0,99 7,19
6 Tháng qua 13,43 1,33 9,90
1 Năm qua 12,85 1,91 14,86
Từ đầu năm 13,43 1,33 9,90
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.513,81 -99,03
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 32.767 10,30% 1.276,78 12,04%
Ask 46.138 14,50% 1.748,39 16,49%
Mua - Bán -13.371 -4,20% -471,61 -4,45%

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VJC 32,67 88.100 90.500 2.400 2,72
VCB 14,33 57.000 58.200 1.200 2,10
HDB 5,55 21.800 22.100 300 1,37
BID 10,05 36.300 36.600 300 0,82
MBB 6,42 25.800 26.000 200 0,77
VRE 13,45 24.650 24.800 150 0,60
TCB 11,42 34.200 34.400 200 0,58
STB 8,14 46.700 46.950 250 0,53
FPT 21,17 118.200 118.800 600 0,50
PNJ 13,66 83.100 83.400 300 0,36

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 49,55 76.800 75.200 -1.600 -2,08
GAS 14,62 67.800 66.400 -1.400 -2,06
MWG 21,67 65.500 64.500 -1.000 -1,52
EIB 12,15 22.850 22.550 -300 -1,31
SSI 15,83 24.700 24.450 -250 -1,01
SAB 14,47 47.000 46.550 -450 -0,95
PLX 24,04 37.250 36.900 -350 -0,93
REE 17,21 68.100 67.500 -600 -0,88
VNM 13,70 58.000 57.500 -500 -0,86
VHM 9,82 76.700 76.300 -400 -0,52

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.851 62.758,03 21.137.312 2.969 65.348,15 16.970.608
STB 5.681 58.826,61 11.410.985 5.155 59.364,60 10.450.280
SSI 3.892 49.193,63 14.804.683 3.323 51.219,06 13.161.026
MBB 4.059 44.720,40 12.307.471 3.634 43.854,19 10.805.351
VPB 5.615 37.265,70 7.622.594 4.889 38.802,37 6.910.971
NVL 4.762 32.225,26 9.138.388 3.526 34.425,34 7.229.161
POW 4.741 30.414,56 7.304.860 4.164 30.915,15 6.521.492
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.393,01 8.687.396 3.038 27.950,20 8.082.330
TCB 3.681 24.235,58 8.221.929 2.948 25.112,62 6.822.799

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.851 62.758,03 21.137.312 2.969 65.348,15 16.970.608
STB 5.681 58.826,61 11.410.985 5.155 59.364,60 10.450.280
SSI 3.892 49.193,63 14.804.683 3.323 51.219,06 13.161.026
MBB 4.059 44.720,40 12.307.471 3.634 43.854,19 10.805.351
VPB 5.615 37.265,70 7.622.594 4.889 38.802,37 6.910.971
NVL 4.762 32.225,26 9.138.388 3.526 34.425,34 7.229.161
POW 4.741 30.414,56 7.304.860 4.164 30.915,15 6.521.492
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.458 26.393,01 8.687.396 3.038 27.950,20 8.082.330
TCB 3.681 24.235,58 8.221.929 2.948 25.112,62 6.822.799

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC -368,20 -3.930.800 487.000 43,89 4.417.800 412,09
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
BID -4,88 -132.821 947.000 34,54 1.079.821 39,42
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
MSN 61,16 809.685 1.255.808 94,87 446.123 33,71
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
STB 21,89 466.200 1.130.500 52,92 664.300 31,03

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.