Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
15 [29] Chứng khoán
giảm giá
8 [29] Chứng khoán
đứng giá
6 [29]
VN30
1.871,54
7,31
0,39%
KLGD (Triệu CP)
270,51
  -1,71%
GTGD (Tỷ VND)
9.970,38
  -10,44%
Tổng KL đặt mua
2.875
Dư mua
187.920.496
Tổng KL đặt bán
3.157
Dư bán
161.865.808
Mua - Bán
-282
Dư mua - Dư bán
26.054.694

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,25 0,47 2,58
1 Tháng qua 20,14 -1,42 -7,05
3 Tháng qua 17,94 0,78 4,35
6 Tháng qua 13,98 4,74 33,91
1 Năm qua 12,87 5,85 45,45
Từ đầu năm 13,43 5,29 39,39
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,85 -98,78
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 28.678 10,60% 1.312,84 13,17%
Ask 36.914 13,65% 1.640,00 16,45%
Mua - Bán -8.236 -3,04% -327,16 -3,28%

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 18,94 98.900 100.000 1.100 1,11
HPG 14,34 26.550 26.900 350 1,31
REE 13,90 65.800 66.400 600 0,91
VNM 15,09 61.800 62.800 1.000 1,61
KDH 40,41 34.450 34.650 200 0,58
MWG 20,58 80.100 81.400 1.300 1,62
NVL -7,24 13.250 14.150 900 6,79
TCH 24,97 21.050 21.300 250 1,18
POW 18,34 14.700 14.900 200 1,36
VHM 15,31 93.300 93.900 600 0,64

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STB 7,37 48.700 48.050 -650 -1,33
MSN 35,52 79.000 78.000 -1.000 -1,26
SAB 13,96 47.400 47.100 -300 -0,63
CTG 7,82 48.850 48.550 -300 -0,61
PNJ 13,00 90.300 90.000 -300 -0,33
HDB 7,26 29.950 29.850 -100 -0,33
GAS 12,89 62.900 62.800 -100 -0,15
VIC 92,26 211.200 211.000 -200 -0,09

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.918,07 23.753.167 3.070 75.700,27 18.933.563
STB 5.606 60.581,89 11.947.216 5.071 61.127,35 10.904.848
SSI 3.946 56.342,06 16.914.499 3.331 58.282,81 14.771.774
MBB 4.099 50.734,73 14.022.318 3.618 48.844,13 11.916.020
VPB 5.760 43.801,76 8.814.068 4.970 45.269,70 7.859.323
NVL 4.860 35.864,73 9.995.409 3.588 38.432,73 7.908.393
POW 4.798 32.703,76 7.766.039 4.211 33.357,98 6.953.047
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.921,31 9.210.486 3.031 29.493,32 8.522.674
TCB 3.811 27.637,03 9.197.990 3.005 28.719,42 7.536.476

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.918,07 23.753.167 3.070 75.700,27 18.933.563
STB 5.606 60.581,89 11.947.216 5.071 61.127,35 10.904.848
SSI 3.946 56.342,06 16.914.499 3.331 58.282,81 14.771.774
MBB 4.099 50.734,73 14.022.318 3.618 48.844,13 11.916.020
VPB 5.760 43.801,76 8.814.068 4.970 45.269,70 7.859.323
NVL 4.860 35.864,73 9.995.409 3.588 38.432,73 7.908.393
POW 4.798 32.703,76 7.766.039 4.211 33.357,98 6.953.047
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.921,31 9.210.486 3.031 29.493,32 8.522.674
TCB 3.811 27.637,03 9.197.990 3.005 28.719,42 7.536.476

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -210,61 -4.389.400 802.300 38,53 5.191.700 249,14
VIC -145,50 -692.992 309.114 64,85 1.002.106 210,35
FPT 84,55 847.858 2.114.758 210,85 1.266.900 126,31
MSN -78,57 -1.004.600 532.200 41,73 1.536.800 120,30
HDB -106,73 -3.583.000 162.700 4,81 3.745.700 111,54
CTG -68,46 -1.421.300 361.800 17,56 1.783.100 86,01
VHM -15,54 -173.581 737.500 68,86 911.081 84,40
SSI -79,66 -2.280.843 128.793 4,49 2.409.636 84,15
HPG 194,04 7.221.297 9.693.121 260,10 2.471.824 66,06
VPB -45,40 -1.633.098 727.423 20,26 2.360.521 65,66

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VNM 308,74 4.930.130 5.757.795 360,62 827.665 51,87
HPG 194,04 7.221.297 9.693.121 260,10 2.471.824 66,06
FPT 84,55 847.858 2.114.758 210,85 1.266.900 126,31
VHM -15,54 -173.581 737.500 68,86 911.081 84,40
VIC -145,50 -692.992 309.114 64,85 1.002.106 210,35
MSN -78,57 -1.004.600 532.200 41,73 1.536.800 120,30
STB -210,61 -4.389.400 802.300 38,53 5.191.700 249,14
VCB 10,01 166.570 631.870 37,93 465.300 27,92
NVL -13,12 -923.760 1.737.000 24,40 2.660.760 37,52
TCB 15,91 452.900 634.900 22,27 182.000 6,36

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.