Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
6 [29] Chứng khoán
giảm giá
20 [29] Chứng khoán
đứng giá
3 [29]
VN30
1.886,20
-11,87
-0,63%
KLGD (Triệu CP)
326,46
  13,94%
GTGD (Tỷ VND)
12.259,16
  10,95%
Tổng KL đặt mua
2.814
Dư mua
184.338.768
Tổng KL đặt bán
3.606
Dư bán
248.130.288
Mua - Bán
-791
Dư mua - Dư bán
-63.791.512

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,72 0,14 0,75
1 Tháng qua 18,71 0,15 0,80
3 Tháng qua 18,10 0,76 4,20
6 Tháng qua 13,80 5,06 36,67
1 Năm qua 12,59 6,27 49,80
Từ đầu năm 13,43 5,43 40,43
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,71 -98,77
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 35.861 10,99% 1.256,56 10,25%
Ask 31.193 9,56% 1.260,25 10,28%
Mua - Bán 4.668 1,43% -3,68 -0,03%

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HPG 14,71 27.500 27.600 100 0,36
REE 14,24 67.400 68.000 600 0,89
VIC 96,42 220.000 220.500 500 0,22
VNM 14,63 60.700 60.900 200 0,32
HDB 7,62 30.450 31.300 850 2,79
PLX 16,60 34.550 34.700 150 0,43

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 18,42 35.550 34.650 -900 -2,53
VPB 10,80 28.800 28.100 -700 -2,43
VRE 14,74 32.350 31.600 -750 -2,31
KDH 40,36 35.400 34.600 -800 -2,25
FPT 18,56 100.000 98.000 -2.000 -2,00
TCB 11,18 35.350 34.800 -550 -1,55
POW 18,34 15.100 14.900 -200 -1,32
NVL -8,01 15.850 15.650 -200 -1,26
MBB 7,79 23.700 23.500 -200 -0,84
VCB 14,13 59.900 59.400 -500 -0,83

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.119,91 23.801.244 3.072 75.949,18 19.002.580
STB 5.603 60.633,78 11.959.874 5.070 61.174,62 10.918.226
SSI 3.946 56.462,35 16.954.611 3.330 58.407,44 14.803.229
MBB 4.096 50.850,56 14.065.679 3.615 48.940,54 11.947.218
VPB 5.758 43.879,87 8.837.487 4.965 45.354,01 7.876.185
NVL 4.858 36.011,15 10.017.515 3.595 38.553,88 7.935.358
POW 4.799 32.762,13 7.774.447 4.214 33.429,91 6.965.487
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.948,96 9.221.974 3.031 29.522,25 8.533.348
TCB 3.813 27.693,93 9.214.578 3.005 28.777,34 7.548.108

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.997 73.119,91 23.801.244 3.072 75.949,18 19.002.580
STB 5.603 60.633,78 11.959.874 5.070 61.174,62 10.918.226
SSI 3.946 56.462,35 16.954.611 3.330 58.407,44 14.803.229
MBB 4.096 50.850,56 14.065.679 3.615 48.940,54 11.947.218
VPB 5.758 43.879,87 8.837.487 4.965 45.354,01 7.876.185
NVL 4.858 36.011,15 10.017.515 3.595 38.553,88 7.935.358
POW 4.799 32.762,13 7.774.447 4.214 33.429,91 6.965.487
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.948,96 9.221.974 3.031 29.522,25 8.533.348
TCB 3.813 27.693,93 9.214.578 3.005 28.777,34 7.548.108

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 204,99 7.312.762 14.287.204 399,56 6.974.442 194,56
MWG -104,61 -1.278.207 693.000 57,10 1.971.207 161,71
STB -64,32 -1.297.400 558.700 27,69 1.856.100 92,00
MBB -88,34 -3.736.218 154.885 3,65 3.891.103 91,98
VPB -43,70 -1.533.358 1.678.400 47,43 3.211.758 91,13
VHM -43,09 -451.800 411.300 39,70 863.100 82,80
VNM 33,35 545.922 1.855.353 113,44 1.309.431 80,08
FPT -49,93 -505.341 228.804 22,57 734.145 72,50
VCB -39,53 -663.438 312.440 18,65 975.878 58,18
VIC 5,09 22.398 258.198 57,34 235.800 52,25

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 204,99 7.312.762 14.287.204 399,56 6.974.442 194,56
HDB 138,51 4.470.200 5.630.000 174,33 1.159.800 35,82
VNM 33,35 545.922 1.855.353 113,44 1.309.431 80,08
VIC 5,09 22.398 258.198 57,34 235.800 52,25
MWG -104,61 -1.278.207 693.000 57,10 1.971.207 161,71
NVL 33,50 2.164.786 3.656.100 57,05 1.491.314 23,55
CTG 30,88 625.599 1.076.700 52,99 451.101 22,11
VPB -43,70 -1.533.358 1.678.400 47,43 3.211.758 91,13
TCB 21,06 601.310 1.181.210 41,30 579.900 20,24
VHM -43,09 -451.800 411.300 39,70 863.100 82,80

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.