Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
9 [29] Chứng khoán
giảm giá
16 [29] Chứng khoán
đứng giá
4 [29]
VN30
1.944,60
-1,18
-0,07%
KLGD (Triệu CP)
450,86
  29,63%
GTGD (Tỷ VND)
17.261,62
  26,46%
Tổng KL đặt mua
0
Dư mua
0
Tổng KL đặt bán
0
Dư bán
0
Mua - Bán
0
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 24/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 19,77 -0,32 -1,62
1 Tháng qua 18,53 0,92 4,96
3 Tháng qua 16,61 2,84 17,10
6 Tháng qua 13,12 6,33 48,25
1 Năm qua 13,30 6,15 46,24
Từ đầu năm 13,43 6,02 44,83
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,12 -98,73
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 41.856 9,28% 2.244,58 13,00%
Ask 82.903 18,39% 3.395,39 19,67%
Mua - Bán -41.047 -9,10% -1.150,81 -6,67%

Cập nhật lúc 15:10 24/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 61,66 203.000 215.000 12.000 5,91
PNJ 15,11 87.700 92.300 4.600 5,24
KDH 46,93 32.200 33.550 1.350 4,19
HDB 8,08 32.500 33.000 500 1,53
SAB 14,27 44.800 45.450 650 1,45
GAS 12,30 59.000 59.800 800 1,35
MWG 21,67 84.500 85.700 1.200 1,42
VJC 53,68 180.200 184.000 3.800 2,10
NVL 167,55 14.000 14.200 200 1,42
VHM 16,46 113.000 115.000 2.000 1,76

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 23,98 38.450 37.500 -950 -2,47
TCH 20,05 22.550 22.050 -500 -2,21
FPT 18,66 97.000 95.000 -2.000 -2,06
TCB 11,97 38.000 37.250 -750 -1,97
CTG 8,86 50.500 49.700 -800 -1,58
VPB 11,53 30.450 30.000 -450 -1,47
EIB 12,95 23.400 23.100 -300 -1,28
MSN 42,04 79.000 78.200 -800 -1,01
MBB 8,27 25.450 25.200 -250 -0,98
BID 10,02 37.200 36.900 -300 -0,80

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.992 72.062,57 23.460.009 3.072 74.827,21 18.743.157
STB 5.614 60.341,31 11.868.355 5.084 60.897,76 10.847.593
SSI 3.941 55.329,70 16.558.196 3.342 57.367,92 14.557.223
MBB 4.091 49.959,54 13.688.014 3.650 48.208,13 11.782.523
VPB 5.753 43.241,04 8.666.248 4.990 44.748,45 7.778.178
NVL 4.854 35.507,66 9.927.488 3.577 38.115,19 7.852.965
POW 4.796 32.480,73 7.717.064 4.209 33.107,11 6.902.387
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.723,96 9.118.889 3.040 29.288,25 8.461.175
TCB 3.801 27.263,71 9.045.470 3.014 28.371,32 7.465.155

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.992 72.062,57 23.460.009 3.072 74.827,21 18.743.157
STB 5.614 60.341,31 11.868.355 5.084 60.897,76 10.847.593
SSI 3.941 55.329,70 16.558.196 3.342 57.367,92 14.557.223
MBB 4.091 49.959,54 13.688.014 3.650 48.208,13 11.782.523
VPB 5.753 43.241,04 8.666.248 4.990 44.748,45 7.778.178
NVL 4.854 35.507,66 9.927.488 3.577 38.115,19 7.852.965
POW 4.796 32.480,73 7.717.064 4.209 33.107,11 6.902.387
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.723,96 9.118.889 3.040 29.288,25 8.461.175
TCB 3.801 27.263,71 9.045.470 3.014 28.371,32 7.465.155

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI -758,61 -20.950.387 5.181.850 187,96 26.132.237 946,57
MBB -345,95 -14.060.849 994.200 24,69 15.055.049 370,64
CTG -54,11 -1.130.934 3.269.422 161,40 4.400.356 215,51
VHM -59,61 -519.600 1.314.700 150,99 1.834.300 210,59
STB -90,85 -1.697.700 1.714.100 94,20 3.411.800 185,05
VJC -10,09 -45.527 838.100 149,43 883.627 159,52
VPB 16,27 544.296 5.362.900 157,76 4.818.604 141,50
VIC 2,96 14.106 630.101 137,96 615.995 134,99
MSN 155,16 1.994.620 3.718.320 289,23 1.723.700 134,07
MWG -22,72 -286.300 1.129.500 96,56 1.415.800 119,28

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 247,34 2.547.668 3.252.022 315,48 704.354 68,14
MSN 155,16 1.994.620 3.718.320 289,23 1.723.700 134,07
SSI -758,61 -20.950.387 5.181.850 187,96 26.132.237 946,57
CTG -54,11 -1.130.934 3.269.422 161,40 4.400.356 215,51
VPB 16,27 544.296 5.362.900 157,76 4.818.604 141,50
VHM -59,61 -519.600 1.314.700 150,99 1.834.300 210,59
VJC -10,09 -45.527 838.100 149,43 883.627 159,52
VIC 2,96 14.106 630.101 137,96 615.995 134,99
MWG -22,72 -286.300 1.129.500 96,56 1.415.800 119,28
STB -90,85 -1.697.700 1.714.100 94,20 3.411.800 185,05

Cập nhật lúc 15:10 23/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.