Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
2 [29] Chứng khoán
giảm giá
27 [29] Chứng khoán
đứng giá
0 [29]
VN30
1.824,71
-44,89
-2,41%
KLGD (Triệu CP)
408,52
  61,82%
GTGD (Tỷ VND)
14.407,66
  47,22%
Tổng KL đặt mua
2.195
Dư mua
171.980.800
Tổng KL đặt bán
4.307
Dư bán
150.010.304
Mua - Bán
-2.112
Dư mua - Dư bán
21.970.480

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,85 -0,60 -3,18
1 Tháng qua 19,10 -0,85 -4,45
3 Tháng qua 17,35 0,90 5,19
6 Tháng qua 13,25 5,00 37,74
1 Năm qua 13,27 4,98 37,53
Từ đầu năm 13,43 4,82 35,89
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.510,32 -98,81
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 41.361 10,12% 1.747,21 12,13%
Ask 56.794 13,90% 2.378,91 16,51%
Mua - Bán -15.433 -3,78% -631,70 -4,38%

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FPT 19,13 100.200 101.000 800 0,79
GAS 12,91 62.100 62.900 800 1,28

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VHM 15,00 98.900 92.000 -6.900 -6,97
STB 7,42 51.900 48.350 -3.550 -6,84
MWG 19,34 80.300 76.500 -3.800 -4,73
KDH 37,91 34.100 32.500 -1.600 -4,69
CTG 7,89 51.100 49.000 -2.100 -4,10
SSI 17,52 34.300 32.950 -1.350 -3,93
VIC 87,32 207.800 199.700 -8.100 -3,89
NVL -6,64 13.500 13.000 -500 -3,70
VPB 10,57 28.500 27.500 -1.000 -3,50
TCH 24,62 21.700 21.000 -700 -3,22

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.632,40 23.677.113 3.068 75.396,36 18.859.954
STB 5.608 60.482,18 11.917.272 5.075 61.039,25 10.884.966
SSI 3.949 56.082,61 16.843.157 3.330 58.049,21 14.700.981
MBB 4.099 50.543,06 13.942.431 3.625 48.694,51 11.880.618
VPB 5.757 43.638,77 8.777.599 4.972 45.119,23 7.837.599
NVL 4.859 35.745,81 9.972.721 3.584 38.335,99 7.890.410
POW 4.796 32.620,43 7.753.134 4.207 33.269,26 6.936.182
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.863,28 9.179.532 3.035 29.439,32 8.506.979
TCB 3.811 27.548,90 9.166.755 3.005 28.636,13 7.513.264

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.998 72.632,40 23.677.113 3.068 75.396,36 18.859.954
STB 5.608 60.482,18 11.917.272 5.075 61.039,25 10.884.966
SSI 3.949 56.082,61 16.843.157 3.330 58.049,21 14.700.981
MBB 4.099 50.543,06 13.942.431 3.625 48.694,51 11.880.618
VPB 5.757 43.638,77 8.777.599 4.972 45.119,23 7.837.599
NVL 4.859 35.745,81 9.972.721 3.584 38.335,99 7.890.410
POW 4.796 32.620,43 7.753.134 4.207 33.269,26 6.936.182
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.863,28 9.179.532 3.035 29.439,32 8.506.979
TCB 3.811 27.548,90 9.166.755 3.005 28.636,13 7.513.264

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
HDB -166,37 -5.609.565 226.815 6,72 5.836.380 173,09
VIC -93,25 -460.630 287.212 58,48 747.842 151,73
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
SSI -105,84 -3.136.324 774.376 25,98 3.910.700 131,82
MBB -112,87 -4.796.872 167.900 3,94 4.964.772 116,81
VCB -99,60 -1.672.851 53.301 3,18 1.726.152 102,77

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
FPT 119,39 1.184.753 1.822.646 183,78 637.893 64,39
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87
MSN 28,29 358.411 1.641.115 128,87 1.282.704 100,58
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
MWG 35,38 461.899 1.071.100 82,97 609.201 47,59
VNM 39,55 679.652 1.338.752 77,78 659.100 38,23
VRE 7,61 251.400 2.002.500 62,42 1.751.100 54,81

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.