Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB Sacombank 5.759 52.666,22 10.113.314 5.208 52.896,36 9.185.405
HPG Hòa Phát 3.767 50.482,37 17.161.522 2.942 52.176,86 13.852.131
SSI Chứng khoán SSI 3.779 40.308,84 12.342.364 3.266 41.529,37 10.988.837
MBB MBBank 3.983 34.207,37 9.688.298 3.531 34.148,08 8.573.048
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB VPBank 5.113 25.395,79 5.764.999 4.405 26.850,31 5.250.950
NVL Novaland 4.587 23.736,15 7.242.088 3.278 25.916,49 5.650.555
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.596 24.775,05 6.148.090 4.030 25.037,27 5.447.286
CTG VietinBank 3.480 22.429,81 7.310.226 3.068 23.676,33 6.804.285
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 5.013 16.238,90 4.687.369 3.464 18.011,46 3.593.171
TCB Techcombank 3.365 16.670,58 6.294.669 2.648 17.104,76 5.083.140
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.479,68 2.959.410 3.879 12.200,37 2.682.932
VRE Vincom Retail 2.686 10.361,85 4.525.860 2.289 11.103,29 4.133.791
EIB Eximbank 5.185 8.966,36 2.027.378 4.423 9.580,62 1.847.896
BID BIDV 2.571 8.254,50 3.675.746 2.246 8.976,15 3.490.992
HDB HDBank 3.589 8.012,09 2.650.948 3.022 8.775,34 2.445.296
VHM Vinhomes 2.089 7.504,42 4.596.973 1.632 8.179,41 3.915.280
VIC VinGroup 1.803 7.263,71 5.197.748 1.397 8.038,92 4.459.124
FPT FPT Corp 1.739 7.069,50 5.064.944 1.396 7.393,73 4.251.614
VNM VINAMILK 1.379 7.008,52 6.132.570 1.143 7.292,26 5.286.463

Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.