Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB Sacombank 5.760 52.602,41 10.099.513 5.208 52.840,91 9.174.205
HPG Hòa Phát 3.767 50.409,05 17.125.046 2.944 52.100,01 13.831.611
SSI Chứng khoán SSI 3.778 40.232,04 12.312.952 3.267 41.448,55 10.971.353
MBB MBBank 3.980 34.118,65 9.658.639 3.532 34.055,70 8.557.020
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB VPBank 5.112 25.343,18 5.749.449 4.408 26.795,61 5.242.179
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.595 24.746,25 6.138.582 4.031 25.005,31 5.442.238
NVL Novaland 4.583 23.608,51 7.200.808 3.279 25.791,85 5.627.596
CTG VietinBank 3.477 22.375,25 7.291.720 3.069 23.619,12 6.793.174
TCB Techcombank 3.363 16.631,32 6.283.621 2.647 17.070,55 5.076.022
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 5.007 16.158,34 4.668.263 3.461 17.925,30 3.580.307
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.466,69 2.954.152 3.882 12.186,78 2.680.188
VRE Vincom Retail 2.685 10.333,37 4.513.732 2.289 11.078,98 4.126.978
EIB Eximbank 5.181 8.937,17 2.022.211 4.420 9.552,32 1.843.875
BID BIDV 2.571 8.246,34 3.670.199 2.247 8.967,09 3.487.314
HDB HDBank 3.583 7.985,97 2.644.715 3.020 8.746,75 2.441.289
VHM Vinhomes 2.084 7.471,13 4.582.590 1.630 8.138,23 3.904.204
VIC VinGroup 1.802 7.253,57 5.188.603 1.398 8.025,10 4.453.442
FPT FPT Corp 1.739 7.056,34 5.051.513 1.397 7.383,16 4.246.186
VNM VINAMILK 1.378 6.994,20 6.117.751 1.143 7.277,66 5.279.656

Cập nhật lúc 15:10 16/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.