Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.838 60.629,98 20.446.739 2.965 62.988,85 16.411.313
STB Sacombank 5.704 57.833,91 11.191.978 5.167 58.311,70 10.222.319
SSI Chứng khoán SSI 3.868 47.413,96 14.359.242 3.302 49.263,26 12.736.287
MBB MBBank 4.050 42.493,69 11.770.110 3.610 41.703,56 10.296.111
VPB VPBank 5.508 34.808,50 7.256.411 4.797 36.314,00 6.592.782
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL Novaland 4.669 29.959,56 8.796.719 3.406 32.003,93 6.855.255
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.710 29.509,41 7.118.492 4.145 29.848,74 6.337.694
CTG VietinBank 3.471 25.809,14 8.458.857 3.051 27.292,52 7.861.890
TCB Techcombank 3.604 22.590,83 7.915.513 2.854 23.417,67 6.498.450
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.921 20.105,58 5.839.628 3.443 22.583,53 4.589.099
VRE Vincom Retail 3.015 15.039,39 5.711.908 2.633 15.718,41 5.212.692
EIB Eximbank 5.506 12.646,60 2.526.367 5.006 13.222,44 2.401.515
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.535 12.563,97 3.213.315 3.910 13.617,80 3.002.551
VHM Vinhomes 2.377 11.649,47 5.988.709 1.945 12.526,33 5.269.018
HDB HDBank 4.070 11.436,55 3.397.366 3.366 12.327,48 3.028.705
MWG Thế giới di động 2.125 9.858,46 5.866.507 1.680 10.208,73 4.804.210
BID BIDV 2.505 9.432,75 4.380.633 2.153 10.281,24 4.104.467
FPT FPT Corp 1.629 9.243,22 7.415.623 1.246 9.491,96 5.826.531
VNM VINAMILK 1.447 8.791,49 7.361.606 1.194 9.084,82 6.278.538

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.