Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 110.094 260.788,61 2.504.204 104.140 206.156,14 1.872.545
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 72.305 166.528,87 2.202.169 75.620 127.628,01 1.765.130
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 50.081 73.518,27 1.407.704 52.226 63.852,36 1.274.977
HPG Hòa Phát 3.798 57.964,71 19.642.691 2.951 60.290,27 15.873.089
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB Sacombank 5.717 56.736,69 10.939.565 5.186 57.257,37 10.014.794
SSI Chứng khoán SSI 3.812 45.191,43 13.822.711 3.269 46.836,28 12.285.589
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.806 45.075,72 9.611.158 4.690 45.725,14 7.874.948
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.181 40.987,39 6.288.513 6.518 45.314,10 4.935.651
MBB MBBank 4.004 40.004,85 11.216.205 3.567 39.622,27 9.894.911
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
VPB VPBank 5.414 32.850,01 6.922.415 4.745 34.385,15 6.351.053
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.896 32.157,89 10.799.492 2.978 34.018,97 8.732.266
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.679 32.579,28 10.703.961 3.044 33.764,59 9.178.171
SHB SHB 7.063 29.113,70 5.175.699 5.625 32.770,61 4.639.654
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.028 32.090,50 9.392.453 3.417 32.531,46 8.075.647
VIX Chứng khoán VIX 5.079 28.616,80 7.387.796 3.874 31.138,51 6.131.104
NVL Novaland 4.647 28.876,35 8.568.830 3.370 30.937,39 6.657.057
DIG DIC Corp 3.589 30.255,01 10.717.114 2.823 30.787,41 8.578.399
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.