Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
185 [412] Chứng khoán
giảm giá
151 [412] Chứng khoán
đứng giá
76 [412]
VNINDEX
1.682,21
1,35
0,08%
KLGD (Triệu CP)
1.595,65
  27,65%
GTGD (Tỷ VND)
45.282,31
  30,80%
Tổng KL đặt mua
3.843
Dư mua
1.128.580.608
Tổng KL đặt bán
4.195
Dư bán
1.144.822.528
Mua - Bán
-352
Dư mua - Dư bán
-16.241.936

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1645,47 36,74 2,23
1 Tháng qua 1493,41 188,80 12,64
3 Tháng qua 1341,86 340,35 25,36
6 Tháng qua 1305,36 376,85 28,87
1 Năm qua 1281,47 400,74 31,27
Từ đầu năm 1269,71 412,50 32,49
Từ lúc cao nhất 1688,00 -5,79 -0,34
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 83.576 5,24% 3.047,75 6,73%
Ask 188.488 11,81% 6.671,68 14,73%
Mua - Bán -104.912 -6,57% -3.623,94 -8,00%

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
AGR 37,00 18.000 19.250 1.250 6,94
JVC 11,90 5.180 5.540 360 6,94
BCG 37,10 3.610 3.860 250 6,92
VND 26,53 24.650 26.350 1.700 6,89
HSL 198,87 13.800 14.750 950 6,88
SRC 21,25 32.000 34.200 2.200 6,87
DTT 14,63 19.750 21.100 1.350 6,83
PLP 18,20 5.140 5.490 350 6,80
ORS 61,12 15.450 16.500 1.050 6,79
TVB 9,29 9.790 10.450 660 6,74

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STG 15,08 39.700 36.950 -2.750 -6,92
COM 17,67 32.000 30.300 -1.700 -5,31
TNT 134,27 8.860 8.400 -460 -5,19
HNA 13,42 24.750 23.800 -950 -3,83
TEG 122,33 6.280 6.040 -240 -3,82
VSC 26,14 31.150 30.000 -1.150 -3,69
LIX 10,93 36.000 34.850 -1.150 -3,19
DBT 12,89 12.600 12.200 -400 -3,17
GMH 10,75 8.500 8.240 -260 -3,05
ANV 14,51 28.000 27.150 -850 -3,03

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.430 279.873,61 2.826.436 99.020 209.765,04 2.068.086
FUEVFVND 69.263 187.449,87 2.499.512 74.995 137.773,26 1.989.124
FUESSVFL 51.202 83.787,74 1.578.606 53.077 72.574,56 1.417.415
HPG 3.932 68.160,76 22.370.961 3.047 70.763,99 17.996.503
STB 5.641 59.747,68 11.692.150 5.110 60.303,95 10.691.081
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.931 53.011,33 15.703.400 3.376 55.008,90 13.993.074
SHB 8.282 47.050,08 7.142.688 6.587 51.890,28 6.265.519
HAG 5.904 48.613,09 10.111.775 4.808 49.055,93 8.308.475
HQC 9.222 43.209,37 6.590.469 6.556 47.743,22 5.177.059

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.430 279.873,61 2.826.436 99.020 209.765,04 2.068.086
FUEVFVND 69.263 187.449,87 2.499.512 74.995 137.773,26 1.989.124
FUESSVFL 51.202 83.787,74 1.578.606 53.077 72.574,56 1.417.415
HPG 3.932 68.160,76 22.370.961 3.047 70.763,99 17.996.503
STB 5.641 59.747,68 11.692.150 5.110 60.303,95 10.691.081
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.931 53.011,33 15.703.400 3.376 55.008,90 13.993.074
HAG 5.904 48.613,09 10.111.775 4.808 49.055,93 8.308.475
MBB 4.088 47.662,31 12.997.908 3.667 46.250,85 11.315.150
SHB 8.282 47.050,08 7.142.688 6.587 51.890,28 6.265.519

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -373,81 -13.625.996 7.339.201 201,88 20.965.197 575,69
MBB -434,68 -15.672.489 1.376.369 38,11 17.048.858 472,79
FPT -355,77 -3.456.920 624.880 64,21 4.081.800 419,99
SSI -338,07 -7.784.210 1.695.900 72,47 9.480.110 410,54
VIX -337,56 -8.709.728 865.800 33,32 9.575.528 370,87
VPB -310,60 -8.857.549 1.389.101 48,50 10.246.650 359,11
VHM -134,20 -1.301.351 910.600 94,93 2.211.951 229,13
STB -131,74 -2.409.314 1.761.900 97,00 4.171.214 228,74
MWG -11,15 -147.971 2.709.298 210,13 2.857.269 221,28
VCB 83,14 1.210.018 3.689.486 255,19 2.479.468 172,05

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCB 83,14 1.210.018 3.689.486 255,19 2.479.468 172,05
MWG -11,15 -147.971 2.709.298 210,13 2.857.269 221,28
HPG -373,81 -13.625.996 7.339.201 201,88 20.965.197 575,69
GMD 128,38 1.858.345 2.262.245 156,28 403.900 27,91
VCI 98,80 2.056.100 2.662.000 127,84 605.900 29,04
VND 48,93 1.935.537 4.398.304 113,68 2.462.767 64,75
TPB 30,05 1.433.500 5.005.800 105,32 3.572.300 75,28
STB -131,74 -2.409.314 1.761.900 97,00 4.171.214 228,74
VHM -134,20 -1.301.351 910.600 94,93 2.211.951 229,13
MSN -24,31 -293.053 1.020.517 84,36 1.313.570 108,67

Cập nhật lúc 15:10 29/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.