Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
234 [414] Chứng khoán
giảm giá
93 [414] Chứng khoán
đứng giá
87 [414]
VNINDEX
1.242,11
8,92
0,72%
KLGD (Triệu CP)
458,79
  -5,29%
GTGD (Tỷ VND)
11.853,45
  1,15%
Tổng KL đặt mua
6.735
Dư mua
1.926.316.288
Tổng KL đặt bán
7.255
Dư bán
1.610.651.776
Mua - Bán
-521
Dư mua - Dư bán
315.664.448

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1264,78 -22,67 -1,79
1 Tháng qua 1261,24 -19,13 -1,52
3 Tháng qua 1209,52 32,59 2,69
6 Tháng qua 1175,67 66,44 5,65
1 Năm qua 1200,84 41,27 3,44
Từ đầu năm 1131,72 110,39 9,75
Từ lúc cao nhất 1528,57 -286,46 -18,74
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 42.725 9,31% 1.956,85 16,51%
Ask 42.060 9,17% 1.568,12 13,23%
Mua - Bán 665 0,14% 388,72 3,28%

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DHM 35,78 8.780 9.390 610 6,94
HVH 19,43 8.500 9.090 590 6,94
FUCTVGF3 0,00 11.300 12.050 750 6,63
DMC 12,44 66.000 70.000 4.000 6,06
TDG 30,16 5.000 5.300 300 6,00
CMG 32,92 53.400 56.500 3.100 5,80
VRC 546,91 7.600 8.030 430 5,65
DBC 16,42 26.600 28.100 1.500 5,63
NHT -418,25 11.600 12.250 650 5,60
FUCTVGF4 1,37 12.200 12.850 650 5,32

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
LEC -7,78 6.290 5.850 -440 -6,99
QCG 139,79 6.800 6.330 -470 -6,91
RDP 5,79 2.760 2.570 -190 -6,88
LDG -1,34 2.410 2.250 -160 -6,63
SRC 6,82 35.450 33.150 -2.300 -6,48
FUEIP100 1,08 8.970 8.500 -470 -5,23
TNC 28,49 37.750 36.050 -1.700 -4,50
TYA 9,78 13.000 12.450 -550 -4,23
SC5 6,71 18.550 17.850 -700 -3,77
CVT 17,71 28.950 27.900 -1.050 -3,62

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.680 206.377,53 2.037.561 101.287 168.322,85 1.534.679
FUEVFVND 61.060 98.811,61 1.676.315 58.946 83.658,40 1.370.104
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.771 53.007,07 18.003.373 2.944 55.098,23 14.609.442
STB 5.729 54.049,70 10.394.616 5.200 54.432,46 9.500.738
HQC 9.209 40.149,13 6.145.217 6.533 44.344,80 4.815.436
HAG 5.794 42.942,92 9.248.024 4.643 43.585,38 7.522.062
SSI 3.789 41.893,18 12.878.803 3.253 43.364,27 11.445.303
ITA 6.295 34.547,08 6.959.176 4.964 37.755,94 5.997.624
FUESSVFL 40.566 40.324,42 965.344 41.772 35.698,30 880.011

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.680 206.377,53 2.037.561 101.287 168.322,85 1.534.679
FUEVFVND 61.060 98.811,61 1.676.315 58.946 83.658,40 1.370.104
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.729 54.049,70 10.394.616 5.200 54.432,46 9.500.738
HPG 3.771 53.007,07 18.003.373 2.944 55.098,23 14.609.442
HAG 5.794 42.942,92 9.248.024 4.643 43.585,38 7.522.062
FUESSVFL 40.566 40.324,42 965.344 41.772 35.698,30 880.011
SSI 3.789 41.893,18 12.878.803 3.253 43.364,27 11.445.303
HQC 9.209 40.149,13 6.145.217 6.533 44.344,80 4.815.436
MBB 3.991 36.682,10 10.359.977 3.541 36.460,05 9.135.350

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
MWG -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56
DGC -86,50 -770.890 76.810 8,63 847.700 95,13
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
SSI -73,36 -2.291.400 148.500 4,75 2.439.900 78,11
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VIX -21,72 -1.554.766 1.492.250 20,54 3.047.016 42,26
VHM -35,71 -947.880 144.100 5,43 1.091.980 41,14
TCB -11,68 -514.700 1.069.200 24,34 1.583.900 36,02

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
KDC 481,55 8.299.390 8.627.990 500,41 328.600 18,86
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
MSN 67,04 920.560 1.172.000 85,30 251.440 18,27
BID 68,02 1.531.100 1.902.000 85,19 370.900 17,17
HDB 13,73 551.033 1.617.400 40,48 1.066.367 26,76
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
BCM 32,35 450.197 469.500 33,74 19.303 1,38
DGW 9,24 154.340 532.700 31,97 378.360 22,73

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.