Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
126 [410] Chứng khoán
giảm giá
201 [410] Chứng khoán
đứng giá
83 [410]
VNINDEX
1.377,84
1,77
0,12%
KLGD (Triệu CP)
870,47
  18,24%
GTGD (Tỷ VND)
21.092,56
  11,42%
Tổng KL đặt mua
3.839
Dư mua
796.595.136
Tổng KL đặt bán
4.541
Dư bán
970.278.592
Mua - Bán
-702
Dư mua - Dư bán
-173.683.488

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1366,77 11,07 0,81
1 Tháng qua 1336,30 41,54 3,11
3 Tháng qua 1317,33 60,51 4,59
6 Tháng qua 1269,71 108,13 8,52
1 Năm qua 1254,56 123,28 9,83
Từ đầu năm 1269,71 108,13 8,52
Từ lúc cao nhất 1528,57 -150,73 -9,86
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 62.407 7,17% 2.090,28 9,91%
Ask 72.301 8,31% 2.455,56 11,64%
Mua - Bán -9.895 -1,14% -365,28 -1,73%

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTA 56,72 4.300 4.600 300 6,97
TLH -1,07 5.200 5.560 360 6,92
LDG -0,61 3.040 3.250 210 6,90
ANV 36,93 21.150 22.600 1.450 6,85
TLG 10,75 52.600 56.200 3.600 6,84
TMS 29,46 41.800 44.600 2.800 6,69
PNC 24,89 22.250 23.700 1.450 6,51
HRC 16,42 31.900 33.900 2.000 6,26
TDM 20,50 55.000 57.900 2.900 5,27
NO1 12,25 7.030 7.370 340 4,83

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PMG 13,79 8.440 7.860 -580 -6,87
LGC 13,18 63.200 58.900 -4.300 -6,80
FDC 39,20 17.000 15.900 -1.100 -6,47
VCA -1.691,17 9.450 8.840 -610 -6,45
PIT -63,79 7.230 6.800 -430 -5,94
TIX 10,12 38.000 36.000 -2.000 -5,26
SVD 6,10 3.990 3.800 -190 -4,76
CCI 10,41 22.900 21.900 -1.000 -4,36
DRH -1,26 2.810 2.700 -110 -3,91
GMH 15,74 7.790 7.500 -290 -3,72

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.810 278.269,75 2.755.321 100.994 209.309,83 2.016.271
FUEVFVND 70.601 184.459,09 2.427.473 75.988 137.005,14 1.940.548
FUESSVFL 51.588 83.521,33 1.556.279 53.667 72.442,35 1.404.235
HPG 3.851 62.758,03 21.137.312 2.969 65.348,15 16.970.608
STB 5.681 58.826,61 11.410.985 5.155 59.364,60 10.450.280
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.892 49.193,63 14.804.683 3.323 51.219,06 13.161.026
HAG 5.852 46.841,96 9.854.558 4.753 47.465,68 8.111.618
HQC 9.200 42.095,52 6.443.376 6.533 46.545,49 5.059.441
SHB 7.829 39.317,19 6.190.285 6.351 43.869,95 5.603.176

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.810 278.269,75 2.755.321 100.994 209.309,83 2.016.271
FUEVFVND 70.601 184.459,09 2.427.473 75.988 137.005,14 1.940.548
FUESSVFL 51.588 83.521,33 1.556.279 53.667 72.442,35 1.404.235
HPG 3.851 62.758,03 21.137.312 2.969 65.348,15 16.970.608
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.681 58.826,61 11.410.985 5.155 59.364,60 10.450.280
SSI 3.892 49.193,63 14.804.683 3.323 51.219,06 13.161.026
HAG 5.852 46.841,96 9.854.558 4.753 47.465,68 8.111.618
MBB 4.059 44.720,40 12.307.471 3.634 43.854,19 10.805.351
HQC 9.200 42.095,52 6.443.376 6.533 46.545,49 5.059.441

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VJC -368,20 -3.930.800 487.000 43,89 4.417.800 412,09
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
HPG -94,07 -4.145.590 2.824.532 64,17 6.970.122 158,24
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
FRT -29,16 -162.190 436.400 78,84 598.590 108,00
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
GEX -52,31 -1.411.445 149.800 5,55 1.561.245 57,86

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDB -219,48 -9.089.800 7.921.700 174,75 17.011.500 394,23
FPT 51,95 436.938 1.150.465 136,76 713.527 84,80
MBB -0,07 -2.600 4.152.100 114,60 4.154.700 114,67
MSN 61,16 809.685 1.255.808 94,87 446.123 33,71
VHM 1,19 15.250 1.245.730 94,81 1.230.480 93,61
MWG 14,90 225.425 1.385.730 90,27 1.160.305 75,38
FRT -29,16 -162.190 436.400 78,84 598.590 108,00
VIC 11,84 121.735 791.520 75,41 669.785 63,57
HVN 70,30 1.826.100 1.831.700 70,52 5.600 0,22
VCB 30,97 538.971 1.127.000 65,32 588.029 34,36

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.