Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
215 [414] Chứng khoán
giảm giá
98 [414] Chứng khoán
đứng giá
101 [414]
VNINDEX
1.249,11
6,75
0,54%
KLGD (Triệu CP)
432,98
  -13,39%
GTGD (Tỷ VND)
10.278,48
  -22,82%
Tổng KL đặt mua
8.128
Dư mua
1.722.969.216
Tổng KL đặt bán
5.849
Dư bán
1.226.967.552
Mua - Bán
2.279
Dư mua - Dư bán
496.001.600

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1230,48 18,63 1,51
1 Tháng qua 1261,72 -12,61 -1,00
3 Tháng qua 1286,52 -37,41 -2,91
6 Tháng qua 1268,66 -19,55 -1,54
1 Năm qua 1162,53 86,58 7,45
Từ đầu năm 1269,71 -20,60 -1,62
Từ lúc cao nhất 1528,57 -279,46 -18,28
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 57.051 13,18% 1.724,71 16,78%
Ask 64.580 14,92% 2.199,45 21,40%
Mua - Bán -7.529 -1,74% -474,75 -4,62%

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TRC 11,30 54.800 58.600 3.800 6,93
ELC 38,41 26.050 27.850 1.800 6,90
TYA 8,68 14.750 15.750 1.000 6,77
PGI 0,00 21.750 23.200 1.450 6,66
TTA 11,29 12.850 13.700 850 6,61
CTI 11,66 20.500 21.850 1.350 6,58
TCR -3,96 3.190 3.400 210 6,58
TMT -2,34 11.400 12.150 750 6,57
SRC 5,33 24.300 25.850 1.550 6,37
YEG 26,64 14.400 14.050 908 6,30

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTA 27,52 3.670 3.420 -250 -6,81
PMG 16,05 8.000 7.460 -540 -6,75
STG 20,34 39.750 37.300 -2.450 -6,16
SJS 43,41 90.900 85.700 -5.200 -5,72
GMC -9,69 4.900 4.650 -250 -5,10
NVT -172,53 8.170 7.800 -370 -4,52
CNG 9,91 32.400 30.950 -1.450 -4,47
VDP 11,05 36.500 35.000 -1.500 -4,10
DMC 27,77 77.500 74.400 -3.100 -4,00
TNC 17,64 31.600 30.350 -1.250 -3,95

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.071 255.722,04 2.460.662 103.924 202.494,63 1.839.667
FUEVFVND 71.902 159.947,72 2.144.691 74.578 124.352,78 1.729.466
FUESSVFL 49.351 70.887,84 1.369.319 51.769 60.940,22 1.234.826
HPG 3.793 57.472,18 19.484.664 2.950 59.790,72 15.764.427
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.723 56.520,71 10.882.553 5.194 56.991,43 9.957.563
SSI 3.810 44.876,21 13.739.754 3.266 46.477,91 12.199.444
HAG 5.808 44.902,52 9.589.530 4.682 45.534,96 7.840.444
HQC 9.182 40.914,44 6.277.295 6.518 45.215,81 4.924.264
MBB 4.006 39.727,11 11.132.336 3.569 39.300,01 9.809.140

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.071 255.722,04 2.460.662 103.924 202.494,63 1.839.667
FUEVFVND 71.902 159.947,72 2.144.691 74.578 124.352,78 1.729.466
FUESSVFL 49.351 70.887,84 1.369.319 51.769 60.940,22 1.234.826
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.793 57.472,18 19.484.664 2.950 59.790,72 15.764.427
STB 5.723 56.520,71 10.882.553 5.194 56.991,43 9.957.563
HAG 5.808 44.902,52 9.589.530 4.682 45.534,96 7.840.444
SSI 3.810 44.876,21 13.739.754 3.266 46.477,91 12.199.444
HQC 9.182 40.914,44 6.277.295 6.518 45.215,81 4.924.264
MBB 4.006 39.727,11 11.132.336 3.569 39.300,01 9.809.140

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
STB -64,41 -1.820.700 176.000 6,25 1.996.700 70,66
FRT -33,26 -180.400 142.543 26,59 322.943 59,85

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
HDB 29,87 1.361.753 3.284.963 72,07 1.923.210 42,20
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
VIC -5,00 -123.925 1.327.221 53,68 1.451.146 58,68

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.