Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
62 [416] Chứng khoán
giảm giá
281 [416] Chứng khoán
đứng giá
73 [416]
VNINDEX
1.599,10
-43,54
-2,66%
KLGD (Triệu CP)
890,05
  44,06%
GTGD (Tỷ VND)
24.732,03
  37,62%
Tổng KL đặt mua
3.258
Dư mua
1.002.981.312
Tổng KL đặt bán
4.718
Dư bán
682.611.072
Mua - Bán
-1.460
Dư mua - Dư bán
320.370.208

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1639,65 -40,55 -2,47
1 Tháng qua 1685,30 -86,20 -5,11
3 Tháng qua 1581,81 17,29 1,09
6 Tháng qua 1250,37 348,73 27,89
1 Năm qua 1259,75 339,35 26,94
Từ đầu năm 1269,71 329,39 25,94
Từ lúc cao nhất 1766,85 -167,75 -9,49
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 77.866 8,75% 2.677,40 10,83%
Ask 123.778 13,91% 3.988,80 16,13%
Mua - Bán -45.912 -5,16% -1.311,39 -5,30%

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MCP 35,10 26.950 28.200 1.250 4,63
PIT 1.260,56 6.010 6.300 290 4,82
SMC -4,76 12.350 13.000 650 5,26
SHI 44,75 14.200 14.900 700 4,92
CCI 10,46 26.900 28.700 1.800 6,69
CCL 10,70 6.230 6.530 300 4,81
VAF 5,76 18.100 18.800 700 3,86
FUCVREIT 0,96 8.000 8.490 490 6,12
HSL 223,63 9.970 10.650 680 6,82
ICT 23,84 22.450 23.950 1.500 6,68

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VHM 15,00 98.900 92.000 -6.900 -6,97
DAT 10,22 9.800 9.120 -680 -6,93
CTD 12,91 91.000 84.700 -6.300 -6,92
STB 7,42 51.900 48.350 -3.550 -6,84
VIX 8,86 26.250 24.500 -1.750 -6,66
HU1 10,38 6.910 6.460 -450 -6,51
STG 12,80 37.400 35.000 -2.400 -6,41
TDP 29,13 32.100 30.100 -2.000 -6,23
GTA 14,00 10.500 9.850 -650 -6,19
CDC 34,17 28.800 27.200 -1.600 -5,55

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.792 283.574,03 2.975.263 95.311 210.162,24 2.106.001
FUEVFVND 68.791 197.885,92 2.646.760 74.765 139.854,45 2.033.046
FUESSVFL 50.959 84.116,02 1.606.002 52.376 72.667,32 1.425.985
HPG 3.998 72.632,40 23.677.113 3.068 75.396,36 18.859.954
STB 5.608 60.482,18 11.917.272 5.075 61.039,25 10.884.966
SHB 8.524 54.384,40 8.186.431 6.643 59.368,25 6.964.699
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.949 56.082,61 16.843.157 3.330 58.049,21 14.700.981
HAG 5.917 49.636,07 10.293.137 4.822 50.163,51 8.478.330
HQC 9.236 43.665,86 6.677.391 6.539 48.352,35 5.235.129

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.792 283.574,03 2.975.263 95.311 210.162,24 2.106.001
FUEVFVND 68.791 197.885,92 2.646.760 74.765 139.854,45 2.033.046
FUESSVFL 50.959 84.116,02 1.606.002 52.376 72.667,32 1.425.985
HPG 3.998 72.632,40 23.677.113 3.068 75.396,36 18.859.954
STB 5.608 60.482,18 11.917.272 5.075 61.039,25 10.884.966
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.949 56.082,61 16.843.157 3.330 58.049,21 14.700.981
SHB 8.524 54.384,40 8.186.431 6.643 59.368,25 6.964.699
MBB 4.099 50.543,06 13.942.431 3.625 48.694,51 11.880.618
HAG 5.917 49.636,07 10.293.137 4.822 50.163,51 8.478.330

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
SSI -105,84 -3.136.324 774.376 25,98 3.910.700 131,82
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
VIC -93,25 -460.630 287.212 58,48 747.842 151,73
ACB -45,95 -1.831.000 3.995.800 100,25 5.826.800 146,20
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
HDB -166,37 -5.609.565 226.815 6,72 5.836.380 173,09
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
MBB -112,87 -4.796.872 167.900 3,94 4.964.772 116,81
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 119,39 1.184.753 1.822.646 183,78 637.893 64,39
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
PVD 82,27 3.296.292 3.871.242 96,75 574.950 14,49
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
ACB -45,95 -1.831.000 3.995.800 100,25 5.826.800 146,20
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
MSN 28,29 358.411 1.641.115 128,87 1.282.704 100,58
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
MWG 35,38 461.899 1.071.100 82,97 609.201 47,59
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.