Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 7,64 | 10.100 | 10.800 | 700 |
6,93
![]() |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | -69,55 | 7.800 | 8.340 | 540 |
6,92
![]() |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 13,95 | 9.250 | 9.890 | 640 |
6,91
![]() |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 13,42 | 71.000 | 75.900 | 4.900 |
6,90
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -28,82 | 7.240 | 7.740 | 500 |
6,90
![]() |
FDC | FIDECO | -2,49 | 12.000 | 12.800 | 800 |
6,66
![]() |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 35,78 | 11.400 | 12.150 | 750 |
6,57
![]() |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | -31,72 | 6.900 | 7.350 | 450 |
6,52
![]() |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 39,30 | 57.400 | 61.000 | 3.600 |
6,27
![]() |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 12,57 | 185.000 | 196.000 | 11.000 |
5,94
![]() |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 11,78 | 11.900 | 12.600 | 700 |
5,88
![]() |
BHN | HABECO | 28,79 | 39.200 | 41.500 | 2.300 |
5,86
![]() |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 87,13 | 4.220 | 4.460 | 240 |
5,68
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 192,17 | 8.120 | 8.570 | 450 |
5,54
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 34,70 | 17.850 | 18.800 | 950 |
5,32
![]() |
EVG | Tập đoàn Everland | 37,13 | 5.460 | 5.740 | 280 |
5,12
![]() |
CMX | CAMIMEX Group | 20,80 | 8.760 | 9.200 | 440 |
5,02
![]() |
FIR | Địa ốc First Real | 50,38 | 20.200 | 21.200 | 1.000 |
4,95
![]() |
AAA | An Phát Bioplastics | 38,43 | 9.340 | 9.800 | 460 |
4,92
![]() |
SAV | Savimex | 14,30 | 14.300 | 15.000 | 700 |
4,89
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.