Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | -1,58 | 5.020 | 5.370 | 350 |
6,97
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 30,95 | 3.010 | 3.220 | 210 |
6,97
![]() |
TCD | Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 10,86 | 2.150 | 2.300 | 150 |
6,97
![]() |
VIC | VinGroup | 36,00 | 95.000 | 101.600 | 6.600 |
6,94
![]() |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 11,23 | 4.190 | 4.480 | 290 |
6,92
![]() |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 5.210 | 5.570 | 360 |
6,90
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -0,90 | 4.520 | 4.830 | 310 |
6,85
![]() |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 14,15 | 4.820 | 5.150 | 330 |
6,84
![]() |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 11,03 | 5.320 | 5.680 | 360 |
6,76
![]() |
S4A | Thủy điện Sê San 4A | 16,43 | 34.150 | 36.450 | 2.300 |
6,73
![]() |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | -60,47 | 3.120 | 3.330 | 210 |
6,73
![]() |
DRH | DRH Holdings | -1,63 | 3.280 | 3.500 | 220 |
6,70
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 19,94 | 6.000 | 6.400 | 400 |
6,66
![]() |
NHH | Nhựa Hà Nội | 13,51 | 10.600 | 11.300 | 700 |
6,60
![]() |
ADG | Clever Group | 14,34 | 10.150 | 10.800 | 650 |
6,40
![]() |
VRE | Vincom Retail | 15,43 | 26.800 | 28.450 | 1.650 |
6,15
![]() |
DTL | Đại Thiên Lộc | -466,34 | 10.500 | 11.100 | 600 |
5,71
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 14,50 | 9.500 | 10.000 | 500 |
5,26
![]() |
VHM | Vinhomes | 11,07 | 81.800 | 86.000 | 4.200 |
5,13
![]() |
SJS | SJ Group | 41,39 | 101.000 | 106.000 | 5.000 |
4,95
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.