Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VFG | Khử trùng Việt Nam | 8,03 | 57.300 | 61.300 | 4.000 | 6,98 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 19,13 | 5.610 | 6.000 | 390 | 6,95 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | -2,37 | 1.310 | 1.400 | 90 | 6,87 |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 186,41 | 2.910 | 3.110 | 200 | 6,87 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 11,65 | 4.390 | 4.690 | 300 | 6,83 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -2,01 | 2.490 | 2.660 | 170 | 6,82 |
CCI | CIDICO | 14,10 | 19.150 | 20.450 | 1.300 | 6,78 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 616,35 | 15.650 | 16.700 | 1.050 | 6,70 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 553,29 | 11.300 | 12.050 | 750 | 6,63 |
TTE | ĐT Năng lượng Trường Thịnh | -153,41 | 9.380 | 10.000 | 620 | 6,60 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -0,95 | 10.700 | 11.400 | 700 | 6,54 |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 6,94 | 38.500 | 41.000 | 2.500 | 6,49 |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 7,87 | 21.300 | 22.650 | 1.350 | 6,33 |
TDH | Thủ Đức House | -6,80 | 3.530 | 3.750 | 220 | 6,23 |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 23.800 | 25.250 | 1.450 | 6,09 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 53,34 | 7.200 | 7.540 | 340 | 4,72 |
SCD | Giải khát Chương Dương | -0,87 | 11.650 | 12.200 | 550 | 4,72 |
APC | Chiếu xạ An Phú | -3,97 | 6.810 | 7.110 | 300 | 4,40 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 6,49 | 37.800 | 39.450 | 1.650 | 4,36 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | -3,51 | 11.900 | 12.400 | 500 | 4,20 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.