Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TCO | Vận tải Duyên Hải | 6,05 | 12.150 | 11.300 | -850 |
-6,99
![]() |
APG | Chứng khoán APG | -13,84 | 10.150 | 9.440 | -710 |
-6,99
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -108,05 | 9.580 | 8.910 | -670 |
-6,99
![]() |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 4,26 | 11.450 | 10.650 | -800 |
-6,98
![]() |
PTL | Victory Capital | -5,02 | 6.020 | 5.600 | -420 |
-6,97
![]() |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 19,85 | 14.350 | 13.350 | -1.000 |
-6,96
![]() |
MHC | CTCP MHC | 7,46 | 9.490 | 8.830 | -660 |
-6,95
![]() |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 5,70 | 7.200 | 6.700 | -500 |
-6,94
![]() |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 17,17 | 38.250 | 35.600 | -2.650 |
-6,92
![]() |
LCG | LIZEN | 25,23 | 13.000 | 12.100 | -900 |
-6,92
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -10,32 | 9.400 | 8.750 | -650 |
-6,91
![]() |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 8,36 | 10.700 | 9.960 | -740 |
-6,91
![]() |
CMX | CAMIMEX Group | 16,09 | 10.900 | 10.150 | -750 |
-6,88
![]() |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 501,36 | 18.900 | 17.600 | -1.300 |
-6,87
![]() |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 26,55 | 20.350 | 18.950 | -1.400 |
-6,87
![]() |
FCN | FECON CORP | 68,71 | 15.300 | 14.250 | -1.050 |
-6,86
![]() |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 8,26 | 6.700 | 6.240 | -460 |
-6,86
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | 22,92 | 33.500 | 31.200 | -2.300 |
-6,86
![]() |
CNG | CNG Việt Nam | 11,34 | 31.350 | 29.200 | -2.150 |
-6,85
![]() |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | -85,75 | 19.700 | 18.350 | -1.350 |
-6,85
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.