Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 25,01 | 12.800 | 11.950 | -850 |
-6,64
![]() |
COM | Vật tư Xăng dầu | 17,41 | 31.950 | 29.850 | -2.100 |
-6,57
![]() |
L10 | LILAMA 10 | 9,40 | 23.800 | 22.300 | -1.500 |
-6,30
![]() |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 15,37 | 9.580 | 9.000 | -580 |
-6,05
![]() |
GEX | Tập đoàn Gelex | 35,42 | 65.400 | 61.500 | -3.900 |
-5,96
![]() |
VRE | Vincom Retail | 21,16 | 43.400 | 41.000 | -2.400 |
-5,52
![]() |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 16,18 | 52.700 | 50.000 | -2.700 |
-5,12
![]() |
VHM | Vinhomes | 16,61 | 122.000 | 116.000 | -6.000 |
-4,91
![]() |
PIT | XNK PETROLIMEX | 168,34 | 6.300 | 6.000 | -300 |
-4,76
![]() |
TNC | Cao su Thống Nhất | 8,74 | 30.900 | 29.500 | -1.400 |
-4,53
![]() |
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | 12,07 | 24.050 | 23.000 | -1.050 |
-4,36
![]() |
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 6,99 | 18.350 | 17.550 | -800 |
-4,35
![]() |
VIC | VinGroup | 58,50 | 213.100 | 204.000 | -9.100 |
-4,27
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9,61 | 9.950 | 9.530 | -420 |
-4,22
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 118,58 | 9.790 | 9.390 | -400 |
-4,08
![]() |
TMT | Ô tô TMT | -2,07 | 10.000 | 9.600 | -400 |
-4,00
![]() |
VNM | VINAMILK | 14,33 | 61.200 | 58.800 | -2.400 |
-3,92
![]() |
GTA | Gỗ Thuận An | 13,11 | 10.200 | 9.800 | -400 |
-3,92
![]() |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 22,17 | 25.500 | 24.500 | -1.000 |
-3,92
![]() |
VPL | Vinpearl | 54,07 | 82.100 | 79.000 | -3.100 |
-3,77
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.