Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNM | VINAMILK | 14,23 | 60.200 | 59.700 | -500 |
-0,83
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,48 | 82.800 | 82.300 | -500 |
-0,60
![]() |
MBB | MBBank | 6,53 | 26.600 | 26.450 | -150 |
-0,56
![]() |
KDH | Nhà Khang Điền | 34,44 | 31.000 | 30.850 | -150 |
-0,48
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 24,72 | 13.550 | 13.500 | -50 |
-0,36
![]() |
STB | Sacombank | 8,26 | 47.800 | 47.650 | -150 |
-0,31
![]() |
TCB | Techcombank | 11,55 | 34.900 | 34.800 | -100 |
-0,28
![]() |
EIB | Eximbank | 12,77 | 23.750 | 23.700 | -50 |
-0,21
![]() |
VCB | Vietcombank | 15,11 | 61.500 | 61.400 | -100 |
-0,16
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)