NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM Vinhomes 351,46 2.772.240 4.893.011 622,87 2.120.771 271,41
VIC VinGroup 217,72 998.495 2.650.820 573,46 1.652.325 355,74
MSN Tập đoàn Masan -116,31 -1.382.841 3.266.292 275,74 4.649.133 392,05
VCB Vietcombank 128,43 2.031.124 3.099.043 195,93 1.067.919 67,50
VRE Vincom Retail -219,83 -5.052.827 4.318.731 189,59 9.371.558 409,42
MWG Thế giới di động -3,26 -38.600 2.226.100 187,01 2.264.700 190,26
VPB VPBank 37,31 1.179.194 5.716.804 184,80 4.537.610 147,48
VNM VINAMILK 80,75 1.263.982 1.939.425 123,80 675.443 43,05
HPG Hòa Phát -191,99 -6.683.139 2.932.094 84,26 9.615.233 276,25
HDB HDBank -188,49 -5.735.881 2.404.800 78,78 8.140.681 267,26
STB Sacombank 35,46 584.516 938.269 56,90 353.753 21,44
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 34,00 1.348.777 1.699.877 43,01 351.100 9,01
EIB Eximbank -15,05 -552.600 1.328.000 35,73 1.880.600 50,78
FPT FPT Corp -335,85 -3.614.376 376.900 34,99 3.991.276 370,84
SSI Chứng khoán SSI -272,07 -6.430.711 738.901 31,26 7.169.612 303,34
VJC Vietjet Air -40,00 -266.628 177.412 26,76 444.040 66,76
TCB Techcombank 0,21 944 416.844 17,39 415.900 17,18
CTG VietinBank -92,37 -1.679.526 304.701 16,67 1.984.227 109,05
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 13,74 953.500 1.141.800 16,47 188.300 2,73
NVL Novaland -50,08 -3.177.700 771.500 12,11 3.949.200 62,19

Cập nhật lúc 15:10 14/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.