NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 47,27 327.705 1.517.434 218,05 1.189.729 170,78
TCB Techcombank -0,09 -3.200 2.318.300 60,32 2.321.500 60,40
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 53,46 3.260.100 3.565.600 58,41 305.500 4,95
VCB Vietcombank -36,01 -393.509 526.115 48,17 919.624 84,18
BID BIDV 25,76 633.187 1.119.249 45,55 486.062 19,79
MSN Tập đoàn Masan 37,20 553.600 664.900 44,68 111.300 7,49
VNM VINAMILK -12,12 -200.431 733.843 44,50 934.274 56,62
MWG Thế giới di động -20,04 -358.368 745.432 41,33 1.103.800 61,37
EIB Eximbank 35,77 1.784.832 1.885.000 37,75 100.168 1,98
CTG VietinBank -13,38 -330.763 846.700 34,40 1.177.463 47,78
HPG Hòa Phát 6,75 255.154 1.243.000 32,95 987.846 26,19
MBB MBBank -0,04 -1.825 1.185.575 27,72 1.187.400 27,76
VRE Vincom Retail 13,34 781.500 1.503.100 25,59 721.600 12,25
STB Sacombank -7,18 -183.000 647.900 25,12 830.900 32,31
PLX Petrolimex 21,62 500.700 519.000 22,41 18.300 0,79
HDB HDBank -4,91 -215.944 811.200 18,46 1.027.144 23,36
GAS PV Gas 8,31 121.600 198.700 13,57 77.100 5,26
SSI Chứng khoán SSI -25,29 -1.002.577 523.200 13,25 1.525.777 38,54
VHM Vinhomes -3,50 -90.355 287.745 11,23 378.100 14,73
VIC VinGroup 7,43 184.521 267.148 10,76 82.627 3,33

Cập nhật lúc 15:10 19/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.