NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát -197,92 -6.759.096 10.858.070 324,08 17.617.166 522,01
MWG Thế giới di động -100,55 -1.283.400 4.074.200 320,52 5.357.600 421,06
MSN Tập đoàn Masan 129,41 1.533.750 2.909.150 245,88 1.375.400 116,47
TCB Techcombank 115,29 2.965.706 6.199.600 240,92 3.233.894 125,62
VNM VINAMILK 158,95 2.544.161 3.028.913 189,34 484.752 30,39
FPT FPT Corp -171,97 -1.691.780 1.206.816 122,62 2.898.596 294,59
CTG VietinBank -3,63 -76.366 1.039.400 52,90 1.115.766 56,53
VPB VPBank -30,22 -949.717 1.489.700 47,51 2.439.417 77,72
VCB Vietcombank -78,90 -1.203.315 722.342 47,36 1.925.657 126,26
SSI Chứng khoán SSI -179,49 -4.229.115 1.072.374 45,14 5.301.489 224,64
VIC VinGroup -17,52 -126.721 327.704 44,74 454.425 62,26
VHM Vinhomes -49,61 -477.198 421.300 44,13 898.498 93,74
STB Sacombank -70,94 -1.281.621 789.239 43,77 2.070.860 114,71
VJC Vietjet Air -23,67 -164.201 280.800 41,25 445.001 64,92
HDB HDBank -54,33 -1.738.828 908.600 28,58 2.647.428 82,91
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 10,81 502.300 955.200 20,63 452.900 9,82
MBB MBBank -82,74 -3.096.901 574.000 15,31 3.670.901 98,05
BID BIDV 13,14 320.571 340.354 13,95 19.783 0,81
VRE Vincom Retail -23,21 -754.603 307.100 9,47 1.061.703 32,68
PLX Petrolimex -12,06 -338.000 236.600 8,41 574.600 20,47

Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.