NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát 377,73 13.762.317 15.686.383 430,47 1.924.066 52,73
FPT FPT Corp 107,38 1.073.872 2.061.915 205,95 988.043 98,57
VPB VPBank 92,24 3.217.321 5.514.800 157,51 2.297.479 65,26
TCB Techcombank 97,00 2.749.201 3.929.500 138,47 1.180.299 41,47
SSI Chứng khoán SSI 16,16 455.012 3.266.540 115,99 2.811.528 99,83
VHM Vinhomes 42,39 433.890 1.042.700 100,41 608.810 58,03
VIC VinGroup -5,96 -27.663 426.601 93,31 454.264 99,27
MWG Thế giới di động 11,97 140.084 1.092.900 90,55 952.816 78,58
CTG VietinBank 80,17 1.625.800 1.806.615 89,06 180.815 8,89
HDB HDBank 31,01 1.013.882 2.605.401 79,10 1.591.519 48,09
VNM VINAMILK 24,59 399.602 1.049.424 64,28 649.822 39,69
KDH Nhà Khang Điền 22,94 650.414 1.820.614 63,71 1.170.200 40,77
NVL Novaland 35,81 2.294.700 4.013.100 62,57 1.718.400 26,76
VCB Vietcombank -7,56 -126.684 699.801 42,03 826.485 49,59
MSN Tập đoàn Masan -64,40 -812.746 463.400 36,67 1.276.146 101,08
STB Sacombank -109,73 -2.251.617 625.900 30,60 2.877.517 140,33
MBB MBBank -137,39 -5.776.260 1.209.651 28,75 6.985.911 166,14
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 17,17 791.100 1.012.100 21,95 221.000 4,79
GAS PV Gas 17,34 276.650 321.000 20,12 44.350 2,78
VRE Vincom Retail -66,14 -2.051.887 406.813 13,12 2.458.700 79,26

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.