Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | FPT Corp | 45,58 | 358.623 | 2.447.308 | 307,96 | 2.088.685 | 262,38 |
VCB | Vietcombank | 104,64 | 1.227.331 | 1.731.031 | 148,64 | 503.700 | 44,00 |
VNM | VINAMILK | 34,92 | 529.183 | 1.622.300 | 106,93 | 1.093.117 | 72,01 |
MSN | Tập đoàn Masan | 67,04 | 920.560 | 1.172.000 | 85,30 | 251.440 | 18,27 |
BID | BIDV | 68,02 | 1.531.100 | 1.902.000 | 85,19 | 370.900 | 17,17 |
HDB | HDBank | 13,73 | 551.033 | 1.617.400 | 40,48 | 1.066.367 | 26,76 |
HPG | Hòa Phát | -54,66 | -1.992.359 | 1.267.631 | 34,82 | 3.259.990 | 89,48 |
SAB | SABECO | 1,77 | 31.300 | 518.100 | 28,58 | 486.800 | 26,81 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 0,15 | 1.600 | 253.000 | 25,64 | 251.400 | 25,48 |
MWG | Thế giới di động | -84,54 | -1.390.500 | 410.900 | 25,02 | 1.801.400 | 109,56 |
TCB | Techcombank | -11,68 | -514.700 | 1.069.200 | 24,34 | 1.583.900 | 36,02 |
PLX | Petrolimex | 11,29 | 236.600 | 509.700 | 24,20 | 273.100 | 12,91 |
STB | Sacombank | 6,97 | 240.308 | 802.500 | 23,27 | 562.192 | 16,30 |
CTG | VietinBank | 16,91 | 529.800 | 582.300 | 18,59 | 52.500 | 1,67 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 15,59 | 1.249.500 | 1.304.000 | 16,30 | 54.500 | 0,71 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 1,66 | 118.100 | 712.000 | 9,58 | 593.900 | 7,93 |
VPB | VPBank | -22,25 | -1.209.300 | 428.700 | 7,91 | 1.638.000 | 30,16 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,00 | 0 | 100.000 | 7,54 | 100.000 | 7,54 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2,31 | 64.000 | 165.100 | 5,94 | 101.100 | 3,64 |
VHM | Vinhomes | -35,71 | -947.880 | 144.100 | 5,43 | 1.091.980 | 41,14 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)