NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB VPBank -15,43 -762.198 4.676.900 94,51 5.439.098 109,94
VNM VINAMILK -54,15 -786.147 1.077.410 74,92 1.863.557 129,08
STB Sacombank 22,21 666.060 2.168.300 72,40 1.502.240 50,19
TCB Techcombank 33,98 1.401.600 2.170.800 52,60 769.200 18,63
VHM Vinhomes -231,24 -5.539.300 1.059.500 43,98 6.598.800 275,21
VCB Vietcombank 13,76 148.375 464.300 42,99 315.925 29,24
SSI Chứng khoán SSI 23,44 852.301 1.284.400 35,35 432.099 11,91
MWG Thế giới di động -12,95 -195.331 515.500 34,22 710.831 47,18
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,00 0 310.000 31,93 310.000 31,93
FPT FPT Corp -5,01 -37.556 190.574 25,54 228.130 30,55
PLX Petrolimex -49,25 -1.093.733 352.400 15,84 1.446.133 65,09
MSN Tập đoàn Masan 5,79 77.509 192.000 14,53 114.491 8,75
HPG Hòa Phát 2,51 95.770 538.000 14,13 442.230 11,62
EIB Eximbank 5,27 278.882 637.000 12,08 358.118 6,81
CTG VietinBank -18,79 -522.075 322.900 11,50 844.975 30,30
GAS PV Gas 9,98 136.595 149.500 10,93 12.905 0,95
HDB HDBank -50,06 -1.823.050 370.850 10,19 2.193.900 60,25
MBB MBBank 0,05 1.900 357.500 9,73 355.600 9,69
NVL Novaland 2,83 258.701 699.400 7,65 440.699 4,82
BID BIDV -4,94 -100.348 120.700 5,95 221.048 10,89

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.