NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
MWG Thế giới di động 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
TCB Techcombank 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
HPG Hòa Phát 40,83 1.431.940 2.916.910 83,11 1.484.970 42,28
VCB Vietcombank 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
SSI Chứng khoán SSI 11,02 311.388 1.416.542 50,01 1.105.154 38,99
MSN Tập đoàn Masan -22,17 -326.785 696.815 47,28 1.023.600 69,45
KDH Nhà Khang Điền 28,80 838.020 1.098.520 37,66 260.500 8,86
VNM VINAMILK 21,96 340.594 569.694 36,67 229.100 14,71
VPB VPBank -14,91 -816.500 1.791.400 33,20 2.607.900 48,12
CTG VietinBank -3,47 -108.300 875.200 28,50 983.500 31,97
SAB SABECO 1,11 19.058 392.712 21,56 373.654 20,45
HDB HDBank -34,84 -1.550.400 805.400 18,11 2.355.800 52,95
VHM Vinhomes -16,12 -397.187 352.113 14,30 749.300 30,42
VRE Vincom Retail 7,30 325.223 632.223 14,14 307.000 6,83
STB Sacombank 0,65 23.200 394.900 11,20 371.700 10,55
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 0,12 12.361 605.000 9,48 592.639 9,36
VIC VinGroup -14,96 -357.321 199.950 8,42 557.271 23,38
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,00 0 56.800 5,52 56.800 5,52
REE Cơ Điện Lạnh REE 0,00 0 84.200 5,43 84.200 5,43

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.