Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
192 [413] Chứng khoán
giảm giá
142 [413] Chứng khoán
đứng giá
79 [413]
VNINDEX
1.265,05
5,42
0,43%
KLGD (Triệu CP)
536,20
  -1,16%
GTGD (Tỷ VND)
12.208,69
  -7,81%
Tổng KL đặt mua
6.264
Dư mua
1.309.136.512
Tổng KL đặt bán
5.165
Dư bán
1.022.308.480
Mua - Bán
1.099
Dư mua - Dư bán
286.828.064

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1249,11 15,94 1,28
1 Tháng qua 1260,36 4,69 0,37
3 Tháng qua 1257,41 7,64 0,61
6 Tháng qua 1238,47 26,58 2,15
1 Năm qua 1172,97 92,08 7,85
Từ đầu năm 1269,71 -4,66 -0,37
Từ lúc cao nhất 1528,57 -263,52 -17,24
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 72.238 13,47% 2.267,00 18,57%
Ask 46.293 8,63% 1.633,10 13,38%
Mua - Bán 25.945 4,84% 633,90 5,19%

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QNP 11,82 35.050 37.500 2.450 6,99
TDC 18,48 11.500 12.300 800 6,95
GEE 6,69 33.100 35.400 2.300 6,94
DCL 37,91 26.000 27.800 1.800 6,92
GEX 10,62 18.900 20.200 1.300 6,87
SFC 13,14 20.600 22.000 1.400 6,79
TIX 11,27 37.000 39.500 2.500 6,75
COM 15,58 27.600 29.450 1.850 6,70
NLG 27,38 34.200 36.450 2.250 6,57
YBM 11,27 10.000 10.600 600 6,00

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CTI 10,27 21.500 20.000 -1.500 -6,97
HRC 17,91 41.750 38.850 -2.900 -6,94
FUEIP100 1,00 8.500 7.920 -580 -6,82
YEG 21,81 15.550 14.550 -1.000 -6,43
PGI 0,00 24.850 23.300 -1.550 -6,23
ANV 94,61 18.300 17.200 -1.100 -6,01
VSI 11,80 17.500 16.500 -1.000 -5,71
PSH -0,45 2.860 2.700 -160 -5,59
SVD 6,48 3.370 3.190 -180 -5,34
HVH 15,10 9.770 9.260 -510 -5,22

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.988 256.948,50 2.471.727 103.955 203.302,70 1.848.404
FUEVFVND 71.902 161.565,53 2.158.825 74.840 124.963,42 1.737.974
FUESSVFL 49.496 71.445,54 1.378.374 51.833 61.630,06 1.245.146
HPG 3.793 57.585,88 19.512.688 2.951 59.920,59 15.795.960
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.721 56.577,11 10.897.391 5.192 57.072,71 9.975.306
SSI 3.809 44.977,48 13.765.158 3.267 46.593,48 12.231.303
HAG 5.806 44.943,31 9.595.887 4.684 45.587,51 7.851.935
HQC 9.181 40.932,32 6.280.078 6.518 45.239,65 4.927.370
MBB 4.005 39.806,59 11.151.326 3.570 39.392,21 9.836.662

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.988 256.948,50 2.471.727 103.955 203.302,70 1.848.404
FUEVFVND 71.902 161.565,53 2.158.825 74.840 124.963,42 1.737.974
FUESSVFL 49.496 71.445,54 1.378.374 51.833 61.630,06 1.245.146
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.793 57.585,88 19.512.688 2.951 59.920,59 15.795.960
STB 5.721 56.577,11 10.897.391 5.192 57.072,71 9.975.306
HAG 5.806 44.943,31 9.595.887 4.684 45.587,51 7.851.935
SSI 3.809 44.977,48 13.765.158 3.267 46.593,48 12.231.303
HQC 9.181 40.932,32 6.280.078 6.518 45.239,65 4.927.370
MBB 4.005 39.806,59 11.151.326 3.570 39.392,21 9.836.662

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -177,47 -1.153.654 655.945 100,78 1.809.599 278,25
FRT -54,58 -267.700 518.400 105,84 786.100 160,42
MWG 1,02 10.900 2.397.600 142,81 2.386.700 141,79
VPB 7,71 407.500 6.424.400 121,51 6.016.900 113,80
FUEVFVND -7,12 -216.400 1.582.000 52,07 1.798.400 59,19
HPG 18,74 703.328 2.826.728 75,12 2.123.400 56,38
NLG 17,74 507.000 1.836.100 64,50 1.329.100 46,76
VRE -38,20 -2.319.400 147.000 2,41 2.466.400 40,61
SSI 44,05 1.748.670 3.168.013 79,74 1.419.343 35,70
KDH 8,18 235.200 1.207.800 41,86 972.600 33,69

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
LPB 235,60 6.572.210 6.946.710 249,01 374.500 13,41
MSN 144,20 2.140.790 2.528.130 170,23 387.340 26,03
MWG 1,02 10.900 2.397.600 142,81 2.386.700 141,79
VPB 7,71 407.500 6.424.400 121,51 6.016.900 113,80
FRT -54,58 -267.700 518.400 105,84 786.100 160,42
FPT -177,47 -1.153.654 655.945 100,78 1.809.599 278,25
SSI 44,05 1.748.670 3.168.013 79,74 1.419.343 35,70
HPG 18,74 703.328 2.826.728 75,12 2.123.400 56,38
PC1 70,18 3.078.700 3.087.300 70,38 8.600 0,20
HDB 50,19 2.175.852 2.819.073 64,77 643.221 14,58

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.