Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
108 [411] Chứng khoán
giảm giá
224 [411] Chứng khoán
đứng giá
79 [411]
VNINDEX
1.137,96
-15,24
-1,33%
KLGD (Triệu CP)
1.046,59
  -35,42%
GTGD (Tỷ VND)
21.617,03
  -12,91%
Tổng KL đặt mua
3.754
Dư mua
1.504.093.696
Tổng KL đặt bán
4.468
Dư bán
1.167.731.840
Mua - Bán
-714
Dư mua - Dư bán
336.361.888

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1211,50 -73,54 -6,07
1 Tháng qua 1201,72 -63,76 -5,31
3 Tháng qua 1132,03 5,93 0,52
6 Tháng qua 1052,25 85,71 8,15
1 Năm qua 1174,35 -36,39 -3,10
Từ đầu năm 1043,90 94,06 9,01
Từ lúc cao nhất 1528,57 -390,61 -25,55
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 77.299 7,39% 2.178,05 10,08%
Ask 55.952 5,35% 1.526,62 7,06%
Mua - Bán 21.347 2,04% 651,42 3,01%

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
LEC -10,32 7.000 7.490 490 7,00
CLW 7,35 31.050 33.200 2.150 6,92
L10 11,86 19.650 21.000 1.350 6,87
HRC 159,10 48.750 52.000 3.250 6,66
SRF -2,52 9.940 10.600 660 6,63
HSL 24,20 7.690 8.200 510 6,63
SMA 16,13 8.110 8.600 490 6,04
PIT 166,36 7.080 7.490 410 5,79
VCA -15,45 8.800 9.250 450 5,11
NHH 10,03 14.800 15.550 750 5,06

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCO 6,05 12.150 11.300 -850 -6,99
APG -13,84 10.150 9.440 -710 -6,99
DXS -108,05 9.580 8.910 -670 -6,99
PSH 4,26 11.450 10.650 -800 -6,98
PTL -5,02 6.020 5.600 -420 -6,97
IDI 19,85 14.350 13.350 -1.000 -6,96
MHC 7,46 9.490 8.830 -660 -6,95
KPF 5,70 7.200 6.700 -500 -6,94
ANV 17,17 38.250 35.600 -2.650 -6,92
LCG 25,23 13.000 12.100 -900 -6,92

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 118.909 163.765,06 1.525.139 107.377 136.876,15 1.151.102
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.765 47.495,00 9.015.267 5.268 47.758,84 8.284.103
HPG 3.718 44.266,80 15.196.528 2.913 45.428,13 12.219.274
FUEVFVND 46.770 49.745,73 1.186.785 41.916 42.864,37 916.497
HQC 9.402 36.799,21 5.536.705 6.646 40.670,26 4.325.618
HAG 5.703 35.655,86 8.060.152 4.424 36.735,44 6.441.793
ITA 6.380 32.902,80 6.485.324 5.073 35.932,18 5.631.726
SSI 3.725 34.114,84 10.590.176 3.221 35.099,53 9.423.267
MBB 3.930 29.700,87 8.647.869 3.434 30.075,64 7.652.428

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 118.909 163.765,06 1.525.139 107.377 136.876,15 1.151.102
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 46.770 49.745,73 1.186.785 41.916 42.864,37 916.497
STB 5.765 47.495,00 9.015.267 5.268 47.758,84 8.284.103
HPG 3.718 44.266,80 15.196.528 2.913 45.428,13 12.219.274
HQC 9.402 36.799,21 5.536.705 6.646 40.670,26 4.325.618
HAG 5.703 35.655,86 8.060.152 4.424 36.735,44 6.441.793
SSI 3.725 34.114,84 10.590.176 3.221 35.099,53 9.423.267
ITA 6.380 32.902,80 6.485.324 5.073 35.932,18 5.631.726
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FUESSVFL -117,64 -6.380.700 490.700 9,05 6.871.400 126,69
E1VFVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
VND -33,84 -1.537.155 1.851.130 38,92 3.388.285 72,75
STB -30,62 -964.994 1.137.940 36,06 2.102.934 66,68
GVR -48,99 -2.475.200 518.800 10,48 2.994.000 59,47
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
E1VFVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
DGC 76,68 833.293 924.750 85,04 91.457 8,36
MSN 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VIC 24,98 550.919 1.324.260 60,29 773.341 35,31
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VPB 23,99 1.173.800 2.455.600 50,15 1.281.800 26,16

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.