Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
243 [413] Chứng khoán
giảm giá
89 [413] Chứng khoán
đứng giá
81 [413]
VNINDEX
1.219,12
1,87
0,15%
KLGD (Triệu CP)
1.067,20
  32,12%
GTGD (Tỷ VND)
21.566,96
  -0,22%
Tổng KL đặt mua
5.629
Dư mua
1.691.515.520
Tổng KL đặt bán
5.347
Dư bán
1.605.451.776
Mua - Bán
283
Dư mua - Dư bán
86.063.656

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1222,46 -3,34 -0,27
1 Tháng qua 1330,97 -111,85 -8,40
3 Tháng qua 1249,55 -30,43 -2,44
6 Tháng qua 1285,46 -66,34 -5,16
1 Năm qua 1174,85 44,27 3,77
Từ đầu năm 1269,71 -50,59 -3,98
Từ lúc cao nhất 1528,57 -309,45 -20,24
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 75.924 7,11% 2.228,85 10,33%
Ask 82.120 7,69% 2.220,03 10,29%
Mua - Bán -6.196 -0,58% 8,82 0,04%

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMC -2,22 7.620 8.150 530 6,95
TDW 9,32 57.500 61.500 4.000 6,95
TMT -1,31 10.800 11.550 750 6,94
CIG 5,04 6.930 7.410 480 6,92
GIL 60,62 14.550 15.550 1.000 6,87
NHT 11,59 10.200 10.900 700 6,86
TDH -1,22 3.080 3.290 210 6,81
VNL 6,16 18.550 19.800 1.250 6,73
AGM -0,11 1.490 1.590 100 6,71
SHB 5,59 12.050 12.850 800 6,63

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MDG 38,04 15.750 14.650 -1.100 -6,98
BCG 28,16 3.150 2.930 -220 -6,98
CLW 10,54 47.000 43.750 -3.250 -6,91
VIC 21,54 71.000 66.100 -4.900 -6,90
L10 6,61 21.200 19.800 -1.400 -6,60
KMR 25,65 3.150 2.950 -200 -6,34
LGC 19,40 57.000 53.500 -3.500 -6,14
HVN 9,08 32.800 31.000 -1.800 -5,48
TCD 9,11 2.020 1.930 -90 -4,45
GMH 20,14 7.560 7.270 -290 -3,83

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.673 274.629,94 2.651.563 103.573 208.150,35 1.933.165
FUEVFVND 72.693 182.323,82 2.348.776 77.625 135.287,66 1.861.088
FUESSVFL 51.751 82.912,55 1.541.953 53.771 71.977,78 1.390.837
HPG 3.838 60.629,98 20.446.739 2.965 62.988,85 16.411.313
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.704 57.833,91 11.191.978 5.167 58.311,70 10.222.319
SSI 3.868 47.413,96 14.359.242 3.302 49.263,26 12.736.287
HAG 5.824 45.771,94 9.710.832 4.713 46.450,66 7.975.822
HQC 9.182 41.489,80 6.355.151 6.529 45.841,41 4.992.599
MBB 4.050 42.493,69 11.770.110 3.610 41.703,56 10.296.111

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.673 274.629,94 2.651.563 103.573 208.150,35 1.933.165
FUEVFVND 72.693 182.323,82 2.348.776 77.625 135.287,66 1.861.088
FUESSVFL 51.751 82.912,55 1.541.953 53.771 71.977,78 1.390.837
HPG 3.838 60.629,98 20.446.739 2.965 62.988,85 16.411.313
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.704 57.833,91 11.191.978 5.167 58.311,70 10.222.319
SSI 3.868 47.413,96 14.359.242 3.302 49.263,26 12.736.287
HAG 5.824 45.771,94 9.710.832 4.713 46.450,66 7.975.822
MBB 4.050 42.493,69 11.770.110 3.610 41.703,56 10.296.111
HQC 9.182 41.489,80 6.355.151 6.529 45.841,41 4.992.599

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 9,66 158.617 2.803.617 160,03 2.645.000 150,37
FPT 270,50 2.400.395 3.621.895 407,72 1.221.500 137,22
VIC -37,38 -526.693 1.356.875 91,79 1.883.568 129,17
VHM -68,97 -1.253.250 761.022 41,35 2.014.272 110,32
VIX -81,43 -6.372.200 1.940.400 25,11 8.312.600 106,53
HCM -74,69 -2.853.800 484.100 12,73 3.337.900 87,43
VRE -44,44 -2.151.981 2.007.900 41,30 4.159.881 85,74
VND -19,88 -1.256.900 3.567.400 56,01 4.824.300 75,89
GEX 16,88 598.292 2.811.900 77,16 2.213.608 60,28
TPB -54,68 -4.146.626 334.974 4,41 4.481.600 59,09

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 270,50 2.400.395 3.621.895 407,72 1.221.500 137,22
MWG 9,66 158.617 2.803.617 160,03 2.645.000 150,37
HPG 67,40 2.631.894 4.418.300 113,10 1.786.406 45,69
SHB 76,03 5.962.463 7.632.400 97,13 1.669.937 21,10
VIC -37,38 -526.693 1.356.875 91,79 1.883.568 129,17
VCI 50,61 1.337.400 2.215.800 84,10 878.400 33,49
GEX 16,88 598.292 2.811.900 77,16 2.213.608 60,28
MBB 49,07 2.104.900 2.489.300 57,99 384.400 8,92
VND -19,88 -1.256.900 3.567.400 56,01 4.824.300 75,89
VNM 7,78 136.300 964.200 54,94 827.900 47,16

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.