Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
151 [414] Chứng khoán
giảm giá
149 [414] Chứng khoán
đứng giá
114 [414]
VNINDEX
1.271,98
2,05
0,16%
KLGD (Triệu CP)
678,71
  25,09%
GTGD (Tỷ VND)
15.728,81
  32,74%
Tổng KL đặt mua
6.913
Dư mua
2.167.914.752
Tổng KL đặt bán
7.402
Dư bán
1.787.430.272
Mua - Bán
-489
Dư mua - Dư bán
380.484.544

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1292,20 -20,22 -1,56
1 Tháng qua 1267,73 4,25 0,34
3 Tháng qua 1283,56 -11,58 -0,90
6 Tháng qua 1250,35 21,63 1,73
1 Năm qua 1137,36 134,62 11,84
Từ đầu năm 1131,72 140,26 12,39
Từ lúc cao nhất 1528,57 -256,59 -16,79
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 46.194 6,81% 1.469,09 9,34%
Ask 45.328 6,68% 1.585,11 10,08%
Mua - Bán 866 0,13% -116,03 -0,74%

Cập nhật lúc 15:10 08/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FDC -1.026,42 14.350 15.350 1.000 6,96
TYA 10,21 12.200 13.000 800 6,55
TMP 15,30 65.800 69.900 4.100 6,23
PNC 29,62 12.750 13.500 750 5,88
VAF 9,11 13.600 14.350 750 5,51
COM 9,67 27.300 28.650 1.350 4,94
NBB 278,13 22.450 23.450 1.000 4,45
CMV 10,60 9.000 9.390 390 4,33
DBT 14,44 11.900 12.400 500 4,20
PMG 13,71 7.680 8.000 320 4,16

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PSH -0,98 4.780 4.450 -330 -6,90
KPF 125,87 2.250 2.100 -150 -6,66
SRC 5,76 29.900 28.000 -1.900 -6,35
DTA 37,34 4.200 3.950 -250 -5,95
SMC -1,31 7.430 7.000 -430 -5,78
NHT 140,75 12.200 10.500 -699 -5,72
RDP -2,29 2.240 2.150 -90 -4,01
PGD 12,52 32.000 31.000 -1.000 -3,12
TDH -4,93 2.740 2.660 -80 -2,91
AAT 14,25 3.500 3.400 -100 -2,85

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.633 226.651,55 2.204.271 102.824 186.577,80 1.671.347
FUEVFVND 69.183 126.181,38 1.855.843 67.991 104.390,79 1.508.898
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.772 54.968,20 18.741.137 2.933 57.203,63 15.163.726
STB 5.722 55.041,15 10.573.864 5.205 55.462,53 9.693.158
FUESSVFL 47.050 54.109,45 1.122.822 48.191 47.815,04 1.016.261
HQC 9.189 40.473,08 6.204.877 6.523 44.706,30 4.864.958
SSI 3.799 43.139,40 13.227.007 3.261 44.675,42 11.760.084
HAG 5.800 43.820,55 9.415.275 4.654 44.445,79 7.662.485
ITA 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.633 226.651,55 2.204.271 102.824 186.577,80 1.671.347
FUEVFVND 69.183 126.181,38 1.855.843 67.991 104.390,79 1.508.898
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUESSVFL 47.050 54.109,45 1.122.822 48.191 47.815,04 1.016.261
STB 5.722 55.041,15 10.573.864 5.205 55.462,53 9.693.158
HPG 3.772 54.968,20 18.741.137 2.933 57.203,63 15.163.726
HAG 5.800 43.820,55 9.415.275 4.654 44.445,79 7.662.485
SSI 3.799 43.139,40 13.227.007 3.261 44.675,42 11.760.084
HQC 9.189 40.473,08 6.204.877 6.523 44.706,30 4.864.958
MBB 3.997 38.348,55 10.749.267 3.568 37.963,53 9.497.554

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG -121,00 -1.840.736 1.496.903 97,91 3.337.639 218,91
STB -63,40 -1.881.288 2.488.600 84,23 4.369.888 147,63
VPB -37,77 -1.891.300 3.188.800 63,88 5.080.100 101,65
BMP -62,98 -535.800 313.800 36,94 849.600 99,92
FPT -53,78 -400.984 339.777 45,55 740.761 99,33
SSI -30,73 -1.116.873 1.041.990 28,65 2.158.863 59,38
VCB -11,11 -121.803 527.300 48,25 649.103 59,35
VNM 57,36 845.128 1.601.300 108,57 756.172 51,21
HDB -34,27 -1.267.700 541.000 14,69 1.808.700 48,95
VHM -15,20 -374.952 728.380 30,07 1.103.332 45,27

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 136,65 5.129.783 6.426.830 171,24 1.297.047 34,59
TCB 138,75 5.684.500 6.274.500 153,15 590.000 14,40
VNM 57,36 845.128 1.601.300 108,57 756.172 51,21
MWG -121,00 -1.840.736 1.496.903 97,91 3.337.639 218,91
STB -63,40 -1.881.288 2.488.600 84,23 4.369.888 147,63
LPB 83,42 2.495.880 2.505.900 83,75 10.020 0,33
VPB -37,77 -1.891.300 3.188.800 63,88 5.080.100 101,65
VCB -11,11 -121.803 527.300 48,25 649.103 59,35
FPT -53,78 -400.984 339.777 45,55 740.761 99,33
HAH 36,96 894.900 902.300 37,26 7.400 0,30

Cập nhật lúc 15:10 07/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.