Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
144 [412] Chứng khoán
giảm giá
168 [412] Chứng khoán
đứng giá
100 [412]
VNINDEX
1.352,04
5,21
0,38%
KLGD (Triệu CP)
833,01
  -7,48%
GTGD (Tỷ VND)
18.807,77
  -7,67%
Tổng KL đặt mua
4.245
Dư mua
954.102.016
Tổng KL đặt bán
4.649
Dư bán
1.130.945.280
Mua - Bán
-404
Dư mua - Dư bán
-176.843.200

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1322,99 29,05 2,20
1 Tháng qua 1296,29 55,75 4,30
3 Tháng qua 1324,63 27,41 2,07
6 Tháng qua 1254,67 97,37 7,76
1 Năm qua 1279,79 72,25 5,65
Từ đầu năm 1269,71 82,33 6,48
Từ lúc cao nhất 1528,57 -176,53 -11,55
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 43.753 5,25% 1.239,93 6,59%
Ask 58.359 7,01% 2.133,32 11,34%
Mua - Bán -14.606 -1,75% -893,40 -4,75%

Cập nhật lúc 15:10 19/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BCG 29,41 2.860 3.060 200 6,99
FCM 38,48 3.890 4.160 270 6,94
LGL -3,14 3.170 3.390 220 6,94
LDG -0,46 2.310 2.470 160 6,92
TCD 9,54 1.890 2.020 130 6,87
SHI 27,46 14.550 15.500 950 6,52
SVI 10,39 53.100 56.500 3.400 6,40
CTD 26,56 82.200 86.000 3.800 4,62
TDH -1,75 4.400 4.590 190 4,31
TNC 13,44 29.000 30.250 1.250 4,31

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCL 36,24 30.100 28.000 -2.100 -6,97
SFG 20,70 13.000 12.100 -900 -6,92
NAV 6,99 17.850 17.000 -850 -4,76
HSL 30,60 6.400 6.110 -290 -4,53
CDC 14,51 15.900 15.200 -700 -4,40
PIT -73,17 8.120 7.800 -320 -3,94
SRC 4,65 26.000 25.000 -1.000 -3,84
TEG 128,77 6.400 6.190 -210 -3,28
HAP 6,85 5.780 5.600 -180 -3,11
TCO 6,92 10.300 10.000 -300 -2,91

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 104.673 277.930,96 2.734.629 101.634 209.052,30 1.997.198
FUEVFVND 71.137 183.987,53 2.409.439 76.361 136.831,68 1.923.499
FUESSVFL 51.618 83.513,71 1.555.113 53.703 72.437,15 1.403.333
HPG 3.845 62.355,16 20.997.583 2.970 64.899,55 16.877.915
STB 5.684 58.713,55 11.379.728 5.159 59.235,86 10.421.571
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.888 48.843,39 14.734.318 3.315 50.813,10 13.070.094
HAG 5.839 46.648,16 9.836.826 4.742 47.248,30 8.091.781
HQC 9.198 42.031,11 6.431.679 6.535 46.456,65 5.050.631
MBB 4.059 44.307,69 12.222.440 3.625 43.486,15 10.714.238

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 104.673 277.930,96 2.734.629 101.634 209.052,30 1.997.198
FUEVFVND 71.137 183.987,53 2.409.439 76.361 136.831,68 1.923.499
FUESSVFL 51.618 83.513,71 1.555.113 53.703 72.437,15 1.403.333
HPG 3.845 62.355,16 20.997.583 2.970 64.899,55 16.877.915
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.684 58.713,55 11.379.728 5.159 59.235,86 10.421.571
SSI 3.888 48.843,39 14.734.318 3.315 50.813,10 13.070.094
HAG 5.839 46.648,16 9.836.826 4.742 47.248,30 8.091.781
MBB 4.059 44.307,69 12.222.440 3.625 43.486,15 10.714.238
HQC 9.198 42.031,11 6.431.679 6.535 46.456,65 5.050.631

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -388,86 -3.345.790 132.488 15,44 3.478.278 404,30
STB -101,31 -2.161.100 946.300 44,59 3.107.400 145,90
VHM -120,75 -1.676.400 300.600 21,74 1.977.000 142,49
MWG -53,15 -840.091 865.200 55,36 1.705.291 108,51
HPG -50,37 -1.872.166 1.128.060 30,51 3.000.226 80,88
VIC -64,62 -728.133 147.300 13,11 875.433 77,73
GMD -24,05 -436.133 440.300 24,31 876.433 48,36
GEX -29,52 -850.200 467.100 16,46 1.317.300 45,98
CTG 47,13 1.167.100 2.168.600 87,85 1.001.500 40,72
GAS 16,61 233.529 765.300 54,69 531.771 38,08

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
DGW 62,81 1.472.700 2.166.900 92,21 694.200 29,40
CTG 47,13 1.167.100 2.168.600 87,85 1.001.500 40,72
SSI 61,03 2.566.405 2.991.700 71,17 425.295 10,14
NVL 34,49 2.222.865 3.586.165 55,63 1.363.300 21,13
MWG -53,15 -840.091 865.200 55,36 1.705.291 108,51
GAS 16,61 233.529 765.300 54,69 531.771 38,08
GVR 36,98 1.250.100 1.658.100 49,09 408.000 12,10
STB -101,31 -2.161.100 946.300 44,59 3.107.400 145,90
VPB 13,68 734.950 2.126.050 39,54 1.391.100 25,86
TCB -0,03 -1.000 1.027.400 36,01 1.028.400 36,04

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.