Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
169 [414] Chứng khoán
giảm giá
160 [414] Chứng khoán
đứng giá
85 [414]
VNINDEX
1.272,04
0,77
0,06%
KLGD (Triệu CP)
898,26
  47,84%
GTGD (Tỷ VND)
21.820,60
  52,75%
Tổng KL đặt mua
7.967
Dư mua
2.296.757.248
Tổng KL đặt bán
7.018
Dư bán
2.447.127.040
Mua - Bán
949
Dư mua - Dư bán
-150.369.728

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1251,71 20,33 1,62
1 Tháng qua 1272,55 -0,51 -0,04
3 Tháng qua 1282,30 -10,26 -0,80
6 Tháng qua 1260,08 11,96 0,95
1 Năm qua 1226,11 45,93 3,75
Từ đầu năm 1131,72 140,32 12,40
Từ lúc cao nhất 1528,57 -256,53 -16,78
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 97.637 10,87% 2.932,89 13,44%
Ask 113.214 12,60% 3.236,93 14,83%
Mua - Bán -15.578 -1,73% -304,04 -1,39%

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVD -4,16 2.860 3.060 200 6,99
COM 9,72 26.950 28.800 1.850 6,86
FUCVREIT 0,00 5.670 6.030 360 6,34
FUCTVGF3 0,00 13.650 14.400 750 5,49
PVD 23,48 25.750 27.050 1.300 5,04
FUCTVGF4 1,52 13.750 14.300 550 4,00
ABR 17,50 13.500 14.000 500 3,70
ACB 6,98 24.800 25.650 850 3,42
CIG 41,87 5.310 5.460 150 2,82
VND 8,21 14.600 15.000 400 2,73

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FUEIP100 1,08 9.160 8.530 -630 -6,87
PMG 12,13 7.600 7.080 -520 -6,84
AGM -0,33 4.830 4.500 -330 -6,83
TDW 7,55 48.200 45.000 -3.200 -6,63
HVX -1,42 2.720 2.560 -160 -5,88
HU1 387,72 6.490 6.110 -380 -5,85
HTV 11,62 9.860 9.310 -550 -5,57
SC5 6,74 17.200 16.400 -800 -4,65
CCI 8,50 21.000 20.050 -950 -4,52
NAB 7,02 17.500 16.850 -650 -3,71

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.166 221.991,04 2.166.584 102.461 182.000,29 1.637.196
FUEVFVND 67.247 119.275,34 1.811.773 65.833 98.906,12 1.470.792
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.770 54.390,53 18.603.194 2.924 56.548,97 14.998.631
STB 5.727 54.631,20 10.500.000 5.203 55.076,63 9.616.522
FUESSVFL 45.663 51.028,05 1.083.841 47.081 44.477,04 974.033
HQC 9.192 40.406,73 6.191.699 6.526 44.628,93 4.855.226
HAG 5.801 43.634,35 9.387.731 4.648 44.250,61 7.627.590
SSI 3.796 42.811,81 13.140.719 3.258 44.337,00 11.678.436
ITA 6.292 34.629,82 6.983.612 4.959 37.859,83 6.017.550

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.166 221.991,04 2.166.584 102.461 182.000,29 1.637.196
FUEVFVND 67.247 119.275,34 1.811.773 65.833 98.906,12 1.470.792
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.727 54.631,20 10.500.000 5.203 55.076,63 9.616.522
HPG 3.770 54.390,53 18.603.194 2.924 56.548,97 14.998.631
FUESSVFL 45.663 51.028,05 1.083.841 47.081 44.477,04 974.033
HAG 5.801 43.634,35 9.387.731 4.648 44.250,61 7.627.590
SSI 3.796 42.811,81 13.140.719 3.258 44.337,00 11.678.436
HQC 9.192 40.406,73 6.191.699 6.526 44.628,93 4.855.226
MBB 3.995 37.840,57 10.646.852 3.554 37.501,16 9.385.898

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -266,17 -6.082.258 3.535.062 156,27 9.617.320 422,44
KDH -11,58 -297.600 6.482.900 245,39 6.780.500 256,97
VIX -190,83 -16.965.400 3.194.700 35,99 20.160.100 226,82
HPG -69,26 -2.696.821 6.042.526 155,51 8.739.347 224,77
VNM -177,16 -2.434.922 623.950 45,54 3.058.872 222,70
FPT -18,40 -135.286 1.183.201 161,01 1.318.487 179,40
VCB -13,21 -150.368 1.252.800 114,32 1.403.168 127,53
EVF -106,60 -9.274.900 1.553.900 17,94 10.828.800 124,54
VPB -38,11 -2.004.000 4.088.000 77,46 6.092.000 115,57
FRT 20,77 116.320 743.220 132,94 626.900 112,17

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
KDH -11,58 -297.600 6.482.900 245,39 6.780.500 256,97
SSI 193,85 5.775.811 6.122.416 205,48 346.605 11,63
FPT -18,40 -135.286 1.183.201 161,01 1.318.487 179,40
VHM -266,17 -6.082.258 3.535.062 156,27 9.617.320 422,44
HPG -69,26 -2.696.821 6.042.526 155,51 8.739.347 224,77
TCB 125,06 5.306.856 6.427.056 151,42 1.120.200 26,35
FRT 20,77 116.320 743.220 132,94 626.900 112,17
VCB -13,21 -150.368 1.252.800 114,32 1.403.168 127,53
VND 67,72 4.519.782 6.796.832 101,88 2.277.050 34,15
VRE 55,14 2.824.716 4.905.923 95,72 2.081.207 40,59

Cập nhật lúc 15:10 20/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.