Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
128 [413] Chứng khoán
giảm giá
181 [413] Chứng khoán
đứng giá
104 [413]
VNINDEX
1.330,32
8,44
0,63%
KLGD (Triệu CP)
926,63
  15,05%
GTGD (Tỷ VND)
19.583,40
  15,47%
Tổng KL đặt mua
7.725
Dư mua
2.612.427.520
Tổng KL đặt bán
6.849
Dư bán
1.752.029.056
Mua - Bán
876
Dư mua - Dư bán
860.398.528

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1336,26 -5,94 -0,44
1 Tháng qua 1304,56 25,76 1,97
3 Tháng qua 1260,36 69,96 5,55
6 Tháng qua 1276,99 53,33 4,18
1 Năm qua 1267,86 62,46 4,93
Từ đầu năm 1269,71 60,61 4,77
Từ lúc cao nhất 1528,57 -198,25 -12,97
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 55.370 5,98% 1.616,27 8,25%
Ask 85.269 9,20% 2.336,59 11,93%
Mua - Bán -29.899 -3,23% -720,31 -3,68%

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 18,74 53.000 56.700 3.700 6,98
VAF 11,97 18.100 19.350 1.250 6,90
NVT -78,46 7.710 8.240 530 6,87
L10 7,23 19.050 20.350 1.300 6,82
HVH 13,71 9.550 10.200 650 6,80
HRC 19,66 39.950 42.650 2.700 6,75
TNC 17,19 34.350 36.650 2.300 6,69
VHM 7,04 48.250 51.300 3.050 6,32
BBC 9,27 52.400 55.600 3.200 6,10
SHB 5,46 11.750 12.400 650 5,53

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ORS 8,82 11.450 10.650 -800 -6,98
IMP 23,04 51.600 48.000 -3.600 -6,97
DTA 53,53 5.660 5.270 -390 -6,89
GMH 20,24 8.050 7.500 -550 -6,83
TDW 8,57 60.500 57.000 -3.500 -5,78
BMC 10,67 23.350 22.000 -1.350 -5,78
DXV -6,75 4.090 3.860 -230 -5,62
TYA 6,41 17.150 16.200 -950 -5,53
VCA 170,62 12.300 11.650 -650 -5,28
TMT -1,55 14.000 13.300 -700 -5,00

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.274 270.202,80 2.584.974 104.528 207.367,40 1.897.676
FUEVFVND 73.324 177.201,33 2.290.801 77.353 133.586,22 1.821.853
FUESSVFL 51.194 78.864,64 1.486.654 53.048 69.128,91 1.350.325
HPG 3.813 59.260,13 19.978.366 2.966 61.702,97 16.184.069
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.705 57.144,56 11.063.509 5.165 57.696,85 10.112.758
SSI 3.839 46.366,25 14.081.670 3.293 48.204,51 12.557.645
HAG 5.816 45.491,93 9.667.305 4.706 46.154,43 7.936.074
HQC 9.174 41.267,60 6.322.781 6.527 45.596,47 4.970.140
MBB 4.018 41.198,32 11.448.222 3.599 40.621,87 10.109.618

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.274 270.202,80 2.584.974 104.528 207.367,40 1.897.676
FUEVFVND 73.324 177.201,33 2.290.801 77.353 133.586,22 1.821.853
FUESSVFL 51.194 78.864,64 1.486.654 53.048 69.128,91 1.350.325
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.813 59.260,13 19.978.366 2.966 61.702,97 16.184.069
STB 5.705 57.144,56 11.063.509 5.165 57.696,85 10.112.758
SSI 3.839 46.366,25 14.081.670 3.293 48.204,51 12.557.645
HAG 5.816 45.491,93 9.667.305 4.706 46.154,43 7.936.074
HQC 9.174 41.267,60 6.322.781 6.527 45.596,47 4.970.140
MBB 4.018 41.198,32 11.448.222 3.599 40.621,87 10.109.618

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -9,88 -76.842 1.328.556 170,34 1.405.398 180,22
TPB -161,01 -10.926.391 90.051 1,33 11.016.442 162,34
VHM 32,69 635.949 2.791.620 140,62 2.155.671 107,93
CTG -33,63 -827.600 1.539.000 64,16 2.366.600 97,79
E1VFVN30 -3,26 -136.600 3.409.200 81,72 3.545.800 84,98
SSI -27,65 -1.041.967 1.922.200 51,31 2.964.167 78,96
MWG -14,36 -242.000 948.200 56,89 1.190.200 71,25
LPB -67,67 -1.998.729 41.398 1,40 2.040.127 69,08
MBB 0,00 -126 2.796.500 68,35 2.796.626 68,35
SHB -16,24 -1.331.030 4.092.500 48,37 5.423.530 64,62

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -9,88 -76.842 1.328.556 170,34 1.405.398 180,22
VHM 32,69 635.949 2.791.620 140,62 2.155.671 107,93
VRE 44,85 2.369.400 4.458.900 84,37 2.089.500 39,52
E1VFVN30 -3,26 -136.600 3.409.200 81,72 3.545.800 84,98
VPI 75,65 1.292.700 1.303.700 76,30 11.000 0,65
VIC 25,08 455.702 1.244.355 69,09 788.653 44,01
MBB 0,00 -126 2.796.500 68,35 2.796.626 68,35
CTG -33,63 -827.600 1.539.000 64,16 2.366.600 97,79
MWG -14,36 -242.000 948.200 56,89 1.190.200 71,25
VCI 8,09 203.800 1.444.700 56,19 1.240.900 48,10

Cập nhật lúc 15:10 24/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.