Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
HAP | 11,84 | 8.100 | 8.660 | 560 |
6,91
![]() |
TSC | 35,05 | 3.750 | 4.010 | 260 |
6,93
![]() |
TMT | 121,09 | 6.020 | 6.440 | 420 |
6,97
![]() |
TNT | -35,30 | 3.450 | 3.690 | 240 |
6,95
![]() |
PXS | 169,50 | 7.200 | 7.700 | 500 |
6,94
![]() |
PXI | -2,32 | 3.620 | 3.870 | 250 |
6,90
![]() |
UDC | -37,45 | 7.000 | 7.490 | 490 |
7,00
![]() |
DTA | -40,62 | 7.910 | 8.460 | 550 |
6,95
![]() |
STK | 15,08 | 29.300 | 31.350 | 2.050 |
6,99
![]() |
DGW | 18,76 | 104.000 | 111.200 | 7.200 |
6,92
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
RIC | -37,07 | 46.150 | 42.950 | -3.200 |
-6,93
![]() |
THI | 7,21 | 28.500 | 27.000 | -1.500 |
-5,26
![]() |
QBS | -3,49 | 3.050 | 2.900 | -150 |
-4,91
![]() |
CLC | 8,33 | 43.050 | 41.000 | -2.050 |
-4,76
![]() |
DBT | 16,96 | 13.000 | 12.400 | -600 |
-4,61
![]() |
TCR | -6,21 | 4.200 | 4.010 | -190 |
-4,52
![]() |
FLC | 164,16 | 6.550 | 6.300 | -250 |
-3,81
![]() |
IJC | 11,53 | 30.400 | 29.250 | -1.150 |
-3,78
![]() |
PAC | 10,43 | 34.600 | 33.350 | -1.250 |
-3,61
![]() |
DXV | 403,23 | 4.510 | 4.350 | -160 |
-3,54
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 163.296 | 4.328,48 | 32.722 | 132.280 | 6.134,37 | 37.566 |
ROS | 12.444 | 1.392,07 | 188.339 | 7.391 | 1.905,07 | 153.092 |
STB | 7.984 | 1.551,87 | 257.300 | 6.031 | 1.581,54 | 198.098 |
HPG | 4.510 | 1.409,65 | 399.913 | 3.525 | 1.396,97 | 309.771 |
FLC | 11.127 | 1.271,94 | 137.674 | 9.239 | 1.380,62 | 124.078 |
HQC | 17.878 | 918,81 | 78.814 | 11.658 | 1.135,17 | 63.495 |
MBB | 4.565 | 1.077,58 | 274.585 | 3.924 | 1.071,27 | 234.690 |
FUEVFVND | 30.371 | 715,79 | 43.111 | 16.603 | 952,89 | 31.375 |
TCB | 4.504 | 864,61 | 263.338 | 3.283 | 890,50 | 197.698 |
ITA | 8.304 | 639,49 | 124.662 | 5.130 | 839,35 | 101.073 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 163.296 | 4.328,48 | 32.722 | 132.280 | 6.134,37 | 37.566 |
STB | 7.984 | 1.551,87 | 257.300 | 6.031 | 1.581,54 | 198.098 |
HPG | 4.510 | 1.409,65 | 399.913 | 3.525 | 1.396,97 | 309.771 |
ROS | 12.444 | 1.392,07 | 188.339 | 7.391 | 1.905,07 | 153.092 |
FLC | 11.127 | 1.271,94 | 137.674 | 9.239 | 1.380,62 | 124.078 |
MBB | 4.565 | 1.077,58 | 274.585 | 3.924 | 1.071,27 | 234.690 |
HQC | 17.878 | 918,81 | 78.814 | 11.658 | 1.135,17 | 63.495 |
TCB | 4.504 | 864,61 | 263.338 | 3.283 | 890,50 | 197.698 |
SSI | 4.420 | 784,41 | 217.263 | 3.610 | 793,74 | 179.578 |
FUEVFVND | 30.371 | 715,79 | 43.111 | 16.603 | 952,89 | 31.375 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | -5,88 | -301.900 | 5.413.700 | 106,21 | 5.715.600 | 112,09 |
VIC | -78,78 | -737.900 | 98.800 | 10,54 | 836.700 | 89,32 |
VNM | -270,85 | -2.651.800 | 157.700 | 16,12 | 2.809.500 | 286,97 |
MSN | -27,38 | -308.800 | 673.100 | 59,70 | 981.900 | 87,08 |
VPB | -0,03 | -700 | 2.300.000 | 102,12 | 2.300.700 | 102,15 |
VCB | -78,89 | -820.900 | 446.100 | 42,98 | 1.267.000 | 121,87 |
CTG | -106,75 | -2.816.700 | 49.300 | 1,88 | 2.866.000 | 108,63 |
MBB | -75,76 | -2.783.600 | 1.470.900 | 39,69 | 4.254.500 | 115,45 |
POW | -298,81 | -22.425.900 | 39.000 | 0,52 | 22.464.900 | 299,33 |
VHM | -98,82 | -1.002.900 | 1.015.400 | 99,96 | 2.018.300 | 198,79 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -0,97 | -12.900 | 500.000 | 40,60 | 512.900 | 41,57 |
HPG | 75,13 | 1.644.400 | 3.463.100 | 158,18 | 1.818.700 | 83,05 |
E1VFVN30 | -5,88 | -301.900 | 5.413.700 | 106,21 | 5.715.600 | 112,09 |
VCB | -78,89 | -820.900 | 446.100 | 42,98 | 1.267.000 | 121,87 |
MSN | -27,38 | -308.800 | 673.100 | 59,70 | 981.900 | 87,08 |
TCB | 0,00 | 0 | 1.550.000 | 64,71 | 1.550.000 | 64,71 |
VPB | -0,03 | -700 | 2.300.000 | 102,12 | 2.300.700 | 102,15 |
MBB | -75,76 | -2.783.600 | 1.470.900 | 39,69 | 4.254.500 | 115,45 |
VHM | -98,82 | -1.002.900 | 1.015.400 | 99,96 | 2.018.300 | 198,79 |
PLX | 29,23 | 499.800 | 1.963.700 | 114,16 | 1.463.900 | 84,93 |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.