Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
205 [412] Chứng khoán
giảm giá
118 [412] Chứng khoán
đứng giá
89 [412]
VNINDEX
1.276,08
5,73
0,45%
KLGD (Triệu CP)
650,49
  27,04%
GTGD (Tỷ VND)
14.859,67
  26,56%
Tổng KL đặt mua
7.023
Dư mua
1.949.579.904
Tổng KL đặt bán
5.764
Dư bán
1.688.635.136
Mua - Bán
1.259
Dư mua - Dư bán
260.944.720

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1275,20 0,88 0,07
1 Tháng qua 1229,07 47,01 3,82
3 Tháng qua 1231,89 44,19 3,59
6 Tháng qua 1230,36 45,72 3,72
1 Năm qua 1202,50 73,58 6,12
Từ đầu năm 1269,71 6,37 0,50
Từ lúc cao nhất 1528,57 -252,49 -16,52
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 55.080 8,47% 1.530,06 10,30%
Ask 46.338 7,12% 1.709,39 11,50%
Mua - Bán 8.742 1,34% -179,34 -1,21%

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BMC 14,14 27.250 29.150 1.900 6,97
HVN 9,38 27.250 29.150 1.900 6,97
FCM 130,01 4.050 4.330 280 6,91
MSH 10,47 53.500 57.200 3.700 6,91
EVF 13,90 9.590 10.250 660 6,88
VPS 9,64 8.790 9.380 590 6,71
YBM 11,91 10.500 11.200 700 6,66
SC5 8,56 19.900 21.150 1.250 6,28
SRC 5,79 24.400 25.800 1.400 5,73
SFG 22,69 10.900 11.500 600 5,50

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMA 20,34 13.950 13.000 -950 -6,81
DXV -6,76 4.150 3.880 -270 -6,50
TIX 10,28 39.100 36.600 -2.500 -6,39
DHM 101,60 7.990 7.490 -500 -6,25
PGI 0,00 24.000 22.550 -1.450 -6,04
PNC 15,85 16.950 16.150 -800 -4,71
TNC 16,13 35.450 34.400 -1.050 -2,96
SHI 31,66 15.800 15.350 -450 -2,84
NNC 9,79 28.800 28.000 -800 -2,77
PIT 26,50 5.450 5.300 -150 -2,75

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.094 260.788,61 2.504.204 104.140 206.156,14 1.872.545
FUEVFVND 72.305 166.528,87 2.202.169 75.620 127.628,01 1.765.130
FUESSVFL 50.081 73.518,27 1.407.704 52.226 63.852,36 1.274.977
HPG 3.798 57.964,71 19.642.691 2.951 60.290,27 15.873.089
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.717 56.736,69 10.939.565 5.186 57.257,37 10.014.794
SSI 3.812 45.191,43 13.822.711 3.269 46.836,28 12.285.589
HAG 5.806 45.075,72 9.611.158 4.690 45.725,14 7.874.948
HQC 9.181 40.987,39 6.288.513 6.518 45.314,10 4.935.651
MBB 4.004 40.004,85 11.216.205 3.567 39.622,27 9.894.911

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.094 260.788,61 2.504.204 104.140 206.156,14 1.872.545
FUEVFVND 72.305 166.528,87 2.202.169 75.620 127.628,01 1.765.130
FUESSVFL 50.081 73.518,27 1.407.704 52.226 63.852,36 1.274.977
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.798 57.964,71 19.642.691 2.951 60.290,27 15.873.089
STB 5.717 56.736,69 10.939.565 5.186 57.257,37 10.014.794
HAG 5.806 45.075,72 9.611.158 4.690 45.725,14 7.874.948
SSI 3.812 45.191,43 13.822.711 3.269 46.836,28 12.285.589
HQC 9.181 40.987,39 6.288.513 6.518 45.314,10 4.935.651
MBB 4.004 40.004,85 11.216.205 3.567 39.622,27 9.894.911

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VNM -284,58 -4.703.874 376.900 22,81 5.080.774 307,39
MWG -169,93 -3.108.800 1.605.800 86,86 4.714.600 256,78
FPT 120,98 836.777 1.378.977 199,38 542.200 78,40
HPG 72,13 2.765.517 5.549.352 144,76 2.783.835 72,64
STB -49,00 -1.264.463 438.237 17,00 1.702.700 66,01
CTG -59,89 -1.466.487 102.220 4,17 1.568.707 64,05
DGC -31,27 -289.300 101.900 11,01 391.200 42,29
SSI 45,64 1.822.145 3.423.425 85,77 1.601.280 40,13
VCB -34,36 -374.799 34.300 3,15 409.099 37,51
NLG -30,26 -935.000 164.100 5,33 1.099.100 35,60

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 120,98 836.777 1.378.977 199,38 542.200 78,40
HPG 72,13 2.765.517 5.549.352 144,76 2.783.835 72,64
MWG -169,93 -3.108.800 1.605.800 86,86 4.714.600 256,78
SSI 45,64 1.822.145 3.423.425 85,77 1.601.280 40,13
BID 50,43 1.246.252 1.537.480 62,24 291.228 11,80
VPB 47,14 2.471.100 2.669.300 50,91 198.200 3,77
TCB 44,37 1.706.600 1.750.600 45,52 44.000 1,15
KBC 23,43 795.600 1.454.100 42,71 658.500 19,29
GVR 38,50 1.271.036 1.377.136 41,69 106.100 3,19
OCB 25,98 2.279.100 3.634.100 41,36 1.355.000 15,38

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.