Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SMC | -2,22 | 7.620 | 8.150 | 530 |
6,95
![]() |
TDW | 9,32 | 57.500 | 61.500 | 4.000 |
6,95
![]() |
TMT | -1,31 | 10.800 | 11.550 | 750 |
6,94
![]() |
CIG | 5,04 | 6.930 | 7.410 | 480 |
6,92
![]() |
GIL | 60,62 | 14.550 | 15.550 | 1.000 |
6,87
![]() |
NHT | 11,59 | 10.200 | 10.900 | 700 |
6,86
![]() |
TDH | -1,22 | 3.080 | 3.290 | 210 |
6,81
![]() |
VNL | 6,16 | 18.550 | 19.800 | 1.250 |
6,73
![]() |
AGM | -0,11 | 1.490 | 1.590 | 100 |
6,71
![]() |
SHB | 5,59 | 12.050 | 12.850 | 800 |
6,63
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MDG | 38,04 | 15.750 | 14.650 | -1.100 |
-6,98
![]() |
BCG | 28,16 | 3.150 | 2.930 | -220 |
-6,98
![]() |
CLW | 10,54 | 47.000 | 43.750 | -3.250 |
-6,91
![]() |
VIC | 21,54 | 71.000 | 66.100 | -4.900 |
-6,90
![]() |
L10 | 6,61 | 21.200 | 19.800 | -1.400 |
-6,60
![]() |
KMR | 25,65 | 3.150 | 2.950 | -200 |
-6,34
![]() |
LGC | 19,40 | 57.000 | 53.500 | -3.500 |
-6,14
![]() |
HVN | 9,08 | 32.800 | 31.000 | -1.800 |
-5,48
![]() |
TCD | 9,11 | 2.020 | 1.930 | -90 |
-4,45
![]() |
GMH | 20,14 | 7.560 | 7.270 | -290 |
-3,83
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 107.673 | 274.629,94 | 2.651.563 | 103.573 | 208.150,35 | 1.933.165 |
FUEVFVND | 72.693 | 182.323,82 | 2.348.776 | 77.625 | 135.287,66 | 1.861.088 |
FUESSVFL | 51.751 | 82.912,55 | 1.541.953 | 53.771 | 71.977,78 | 1.390.837 |
HPG | 3.838 | 60.629,98 | 20.446.739 | 2.965 | 62.988,85 | 16.411.313 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.704 | 57.833,91 | 11.191.978 | 5.167 | 58.311,70 | 10.222.319 |
SSI | 3.868 | 47.413,96 | 14.359.242 | 3.302 | 49.263,26 | 12.736.287 |
HAG | 5.824 | 45.771,94 | 9.710.832 | 4.713 | 46.450,66 | 7.975.822 |
HQC | 9.182 | 41.489,80 | 6.355.151 | 6.529 | 45.841,41 | 4.992.599 |
MBB | 4.050 | 42.493,69 | 11.770.110 | 3.610 | 41.703,56 | 10.296.111 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 107.673 | 274.629,94 | 2.651.563 | 103.573 | 208.150,35 | 1.933.165 |
FUEVFVND | 72.693 | 182.323,82 | 2.348.776 | 77.625 | 135.287,66 | 1.861.088 |
FUESSVFL | 51.751 | 82.912,55 | 1.541.953 | 53.771 | 71.977,78 | 1.390.837 |
HPG | 3.838 | 60.629,98 | 20.446.739 | 2.965 | 62.988,85 | 16.411.313 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.704 | 57.833,91 | 11.191.978 | 5.167 | 58.311,70 | 10.222.319 |
SSI | 3.868 | 47.413,96 | 14.359.242 | 3.302 | 49.263,26 | 12.736.287 |
HAG | 5.824 | 45.771,94 | 9.710.832 | 4.713 | 46.450,66 | 7.975.822 |
MBB | 4.050 | 42.493,69 | 11.770.110 | 3.610 | 41.703,56 | 10.296.111 |
HQC | 9.182 | 41.489,80 | 6.355.151 | 6.529 | 45.841,41 | 4.992.599 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 9,66 | 158.617 | 2.803.617 | 160,03 | 2.645.000 | 150,37 |
FPT | 270,50 | 2.400.395 | 3.621.895 | 407,72 | 1.221.500 | 137,22 |
VIC | -37,38 | -526.693 | 1.356.875 | 91,79 | 1.883.568 | 129,17 |
VHM | -68,97 | -1.253.250 | 761.022 | 41,35 | 2.014.272 | 110,32 |
VIX | -81,43 | -6.372.200 | 1.940.400 | 25,11 | 8.312.600 | 106,53 |
HCM | -74,69 | -2.853.800 | 484.100 | 12,73 | 3.337.900 | 87,43 |
VRE | -44,44 | -2.151.981 | 2.007.900 | 41,30 | 4.159.881 | 85,74 |
VND | -19,88 | -1.256.900 | 3.567.400 | 56,01 | 4.824.300 | 75,89 |
GEX | 16,88 | 598.292 | 2.811.900 | 77,16 | 2.213.608 | 60,28 |
TPB | -54,68 | -4.146.626 | 334.974 | 4,41 | 4.481.600 | 59,09 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 270,50 | 2.400.395 | 3.621.895 | 407,72 | 1.221.500 | 137,22 |
MWG | 9,66 | 158.617 | 2.803.617 | 160,03 | 2.645.000 | 150,37 |
HPG | 67,40 | 2.631.894 | 4.418.300 | 113,10 | 1.786.406 | 45,69 |
SHB | 76,03 | 5.962.463 | 7.632.400 | 97,13 | 1.669.937 | 21,10 |
VIC | -37,38 | -526.693 | 1.356.875 | 91,79 | 1.883.568 | 129,17 |
VCI | 50,61 | 1.337.400 | 2.215.800 | 84,10 | 878.400 | 33,49 |
GEX | 16,88 | 598.292 | 2.811.900 | 77,16 | 2.213.608 | 60,28 |
MBB | 49,07 | 2.104.900 | 2.489.300 | 57,99 | 384.400 | 8,92 |
VND | -19,88 | -1.256.900 | 3.567.400 | 56,01 | 4.824.300 | 75,89 |
VNM | 7,78 | 136.300 | 964.200 | 54,94 | 827.900 | 47,16 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.