Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
211 [412] Chứng khoán
giảm giá
101 [412] Chứng khoán
đứng giá
100 [412]
VNINDEX
1.273,84
3,70
0,29%
KLGD (Triệu CP)
761,00
  9,53%
GTGD (Tỷ VND)
16.781,57
  -4,97%
Tổng KL đặt mua
5.680
Dư mua
1.531.729.664
Tổng KL đặt bán
6.444
Dư bán
1.755.706.112
Mua - Bán
-764
Dư mua - Dư bán
-223.976.384

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1251,21 22,63 1,81
1 Tháng qua 1250,32 23,52 1,88
3 Tháng qua 1267,73 6,11 0,48
6 Tháng qua 1290,67 -16,83 -1,30
1 Năm qua 1125,50 148,34 13,18
Từ đầu năm 1131,72 142,12 12,56
Từ lúc cao nhất 1528,57 -254,73 -16,66
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 34.917 4,59% 1.001,01 5,96%
Ask 35.567 4,67% 1.482,09 8,83%
Mua - Bán -650 -0,09% -481,08 -2,87%

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ABS 124,48 4.290 4.590 300 6,99
LDG -0,80 1.860 1.990 130 6,98
HCD 7,11 8.620 9.220 600 6,96
HTN 16,67 8.060 8.620 560 6,94
FIR 222,29 5.260 5.620 360 6,84
TDC 16,53 10.300 11.000 700 6,79
ABR 17,75 13.300 14.200 900 6,76
CTI 9,71 17.050 18.200 1.150 6,74
VRC 1.032,31 11.150 11.900 750 6,72
TTA 10,46 11.900 12.700 800 6,72

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TPC 10,36 8.020 7.460 -560 -6,98
LGC 12,53 64.700 60.200 -4.500 -6,95
TDW 8,07 54.900 51.100 -3.800 -6,92
SSC 7,71 36.250 34.000 -2.250 -6,20
TCR -3,73 3.400 3.200 -200 -5,88
PDN 11,20 108.200 103.100 -5.100 -4,71
CIG 60,24 8.670 8.280 -390 -4,49
DC4 3,99 14.250 13.650 -600 -4,21
TMP 14,84 74.000 71.000 -3.000 -4,05
DBT 13,11 12.500 12.150 -350 -2,80

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.662 244.352,44 2.366.271 103.265 197.150,27 1.781.561
FUEVFVND 70.595 146.507,00 2.035.265 71.984 116.478,48 1.649.957
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.781 56.658,90 19.214.005 2.949 58.925,24 15.584.570
FUESSVFL 48.266 64.573,06 1.278.222 50.518 55.464,66 1.149.134
STB 5.728 56.097,70 10.783.286 5.202 56.522,59 9.868.050
SSI 3.804 44.230,66 13.554.867 3.263 45.751,46 12.028.645
HQC 9.186 40.739,84 6.248.213 6.520 45.019,09 4.901.068
HAG 5.806 44.519,42 9.519.692 4.677 45.148,86 7.776.833
MBB 4.009 39.227,44 10.997.542 3.567 38.833,67 9.686.897

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.662 244.352,44 2.366.271 103.265 197.150,27 1.781.561
FUEVFVND 70.595 146.507,00 2.035.265 71.984 116.478,48 1.649.957
FUESSVFL 48.266 64.573,06 1.278.222 50.518 55.464,66 1.149.134
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.781 56.658,90 19.214.005 2.949 58.925,24 15.584.570
STB 5.728 56.097,70 10.783.286 5.202 56.522,59 9.868.050
HAG 5.806 44.519,42 9.519.692 4.677 45.148,86 7.776.833
SSI 3.804 44.230,66 13.554.867 3.263 45.751,46 12.028.645
HQC 9.186 40.739,84 6.248.213 6.520 45.019,09 4.901.068
MBB 4.009 39.227,44 10.997.542 3.567 38.833,67 9.686.897

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -367,05 -2.448.320 616.793 90,68 3.065.113 457,73
ACB 0,00 -5 3.622.700 99,26 3.622.705 99,26
DGC -31,07 -269.385 399.515 46,12 668.900 77,18
MWG -29,61 -484.554 706.723 43,16 1.191.277 72,77
VCB -21,16 -223.458 492.050 46,65 715.508 67,81
KBC -37,30 -1.202.100 410.000 11,76 1.612.100 49,07
VNM -34,13 -531.870 71.310 4,58 603.180 38,71
CMG -35,27 -617.300 17.100 0,98 634.400 36,25
HDB -18,70 -692.494 625.001 16,84 1.317.495 35,54
GMD -14,62 -217.780 302.020 20,24 519.800 34,86

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACB 0,00 -5 3.622.700 99,26 3.622.705 99,26
FPT -367,05 -2.448.320 616.793 90,68 3.065.113 457,73
MSN 44,93 612.600 744.700 54,61 132.100 9,68
DXG 32,55 1.805.400 2.901.200 52,40 1.095.800 19,86
VCB -21,16 -223.458 492.050 46,65 715.508 67,81
DGC -31,07 -269.385 399.515 46,12 668.900 77,18
MWG -29,61 -484.554 706.723 43,16 1.191.277 72,77
CTG 2,86 75.848 665.100 24,18 589.252 21,32
HPG 0,84 31.896 804.150 22,23 772.254 21,39
TCB 21,15 875.850 906.100 21,88 30.250 0,73

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.