Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
145 [887] Chứng khoán
giảm giá
168 [887] Chứng khoán
đứng giá
574 [887]
UPCOM
100,72
-0,12
-0,12%
KLGD (Triệu CP)
29,16
  -11,98%
GTGD (Tỷ VND)
485,82
  -23,47%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 99,34 1,38 1,39
1 Tháng qua 98,36 2,36 2,40
3 Tháng qua 98,47 2,25 2,28
6 Tháng qua 95,05 5,67 5,97
1 Năm qua 97,30 3,42 3,51
Từ đầu năm 95,05 5,67 5,97
Từ lúc cao nhất 125,60 -24,88 -19,81
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 639 2,19% 21,21 0,00%
Ask 521 1,79% 36,42 0,00%
Mua - Bán 118 0,41% -15,21 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EFI -3,24 2.000 2.298 298 14,90
SPV 9,01 15.500 17.800 2.300 14,84
SNC 6,49 17.000 19.500 2.500 14,71
SJM -10,49 5.600 6.398 798 14,25
HOT 11,95 17.000 19.400 2.400 14,12
DVC 7,82 12.300 14.000 1.700 13,82
THW 7,91 13.300 15.100 1.800 13,53
MGR -5,98 4.500 5.100 600 13,33
TLI -14,50 4.200 4.732 532 12,67
L43 -1,41 2.500 2.800 300 12,00

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SPB 16,29 22.000 18.700 -3.300 -15,00
CT6 21,93 9.600 8.200 -1.400 -14,58
SDK 8,25 21.000 18.000 -3.000 -14,29
BBM 17,49 6.500 5.600 -900 -13,85
TBR 20,69 8.700 7.500 -1.200 -13,79
PSN 11,79 11.800 10.200 -1.600 -13,56
GND 10,95 29.300 25.395 -3.905 -13,33
E12 -13,76 8.100 7.032 -1.068 -13,19
XLV 3,68 13.700 12.000 -1.700 -12,41
RCC -27,87 20.400 17.900 -2.500 -12,25

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
HPD -1,21 -70.700 0 0,00 70.700 1,21
MML -0,42 -12.000 0 0,00 12.000 0,42
TTD -0,05 -600 0 0,00 600 0,05
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
VBB -0,02 -1.700 0 0,00 1.700 0,02
BVB -0,02 -1.200 0 0,00 1.200 0,02

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -8,48 -88.300 82.600 7,91 170.900 16,39
QNS 0,49 10.300 110.300 5,24 100.000 4,75
HBC 1,83 280.943 286.000 1,86 5.057 0,03
CSI -0,58 -17.400 48.900 1,65 66.300 2,23
VEA 1,14 29.102 29.102 1,14 0 0,00
MCH -10,27 -82.000 8.000 1,00 90.000 11,28
ABI 0,96 32.000 32.000 0,96 0 0,00
NCS 0,68 23.400 23.400 0,68 0 0,00
PAT 0,42 4.400 4.400 0,42 0 0,00
BTH 0,08 1.500 1.500 0,08 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.