Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
CEG | -3,25 | 9.600 | 13.218 | 3.618 |
37,69
![]() |
VHH | -6,85 | 4.700 | 5.400 | 700 |
14,89
![]() |
TMG | 23,50 | 62.700 | 72.035 | 9.335 |
14,89
![]() |
MIC | 11,47 | 19.500 | 22.398 | 2.898 |
14,86
![]() |
KCB | 31,76 | 21.300 | 24.400 | 3.100 |
14,55
![]() |
MLS | -1,95 | 14.400 | 16.490 | 2.090 |
14,51
![]() |
BMJ | 25,26 | 10.200 | 11.680 | 1.480 |
14,51
![]() |
HKB | -0,60 | 600 | 687 | 87 |
14,50
![]() |
NAU | 19,38 | 8.300 | 9.500 | 1.200 |
14,46
![]() |
BBH | 52,70 | 11.800 | 13.500 | 1.700 |
14,41
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
ICI | 108,96 | 10.500 | 9.000 | -1.500 |
-14,29
![]() |
YTC | 34,39 | 35.000 | 30.000 | -5.000 |
-14,29
![]() |
RCC | 532,77 | 24.000 | 20.701 | -3.299 |
-13,75
![]() |
AMP | 43,56 | 14.000 | 12.100 | -1.900 |
-13,57
![]() |
VHD | -1,79 | 9.700 | 8.393 | -1.307 |
-13,47
![]() |
VCR | -269,67 | 31.800 | 28.035 | -3.765 |
-11,84
![]() |
FT1 | 5,35 | 51.000 | 45.000 | -6.000 |
-11,76
![]() |
TOW | 10,43 | 27.300 | 24.200 | -3.100 |
-11,36
![]() |
CMI | -0,63 | 900 | 800 | -100 |
-11,11
![]() |
FTM | -0,31 | 900 | 801 | -99 |
-11,00
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -13,93 | -122.800 | 114.700 | 12,80 | 237.500 | 26,73 |
DDV | -7,81 | -401.000 | 0 | 0,00 | 401.000 | 7,81 |
HNG | -2,88 | -400.000 | 0 | 0,00 | 400.000 | 2,88 |
QNS | -1,32 | -25.800 | 24.200 | 1,25 | 50.000 | 2,57 |
MSR | -0,62 | -31.715 | 26.285 | 0,52 | 58.000 | 1,14 |
MML | -0,12 | -2.800 | 23.000 | 0,81 | 25.800 | 0,92 |
SAS | -0,87 | -18.400 | 0 | 0,00 | 18.400 | 0,87 |
MCH | 0,04 | 286 | 3.900 | 0,59 | 3.614 | 0,55 |
ABI | 0,26 | 8.900 | 20.200 | 0,58 | 11.300 | 0,33 |
FOC | -0,26 | -3.500 | 100 | 0,01 | 3.600 | 0,27 |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -13,93 | -122.800 | 114.700 | 12,80 | 237.500 | 26,73 |
KLB | 1,31 | 101.000 | 101.000 | 1,31 | 0 | 0,00 |
QNS | -1,32 | -25.800 | 24.200 | 1,25 | 50.000 | 2,57 |
MML | -0,12 | -2.800 | 23.000 | 0,81 | 25.800 | 0,92 |
MCH | 0,04 | 286 | 3.900 | 0,59 | 3.614 | 0,55 |
BVB | 0,59 | 40.000 | 40.000 | 0,59 | 0 | 0,00 |
ABI | 0,26 | 8.900 | 20.200 | 0,58 | 11.300 | 0,33 |
MSR | -0,62 | -31.715 | 26.285 | 0,52 | 58.000 | 1,14 |
SDT | 0,38 | 82.000 | 82.000 | 0,38 | 0 | 0,00 |
KCB | 0,36 | 14.800 | 14.800 | 0,36 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.