Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
EFI | -3,24 | 2.000 | 2.298 | 298 |
14,90
![]() |
SPV | 9,01 | 15.500 | 17.800 | 2.300 |
14,84
![]() |
SNC | 6,49 | 17.000 | 19.500 | 2.500 |
14,71
![]() |
SJM | -10,49 | 5.600 | 6.398 | 798 |
14,25
![]() |
HOT | 11,95 | 17.000 | 19.400 | 2.400 |
14,12
![]() |
DVC | 7,82 | 12.300 | 14.000 | 1.700 |
13,82
![]() |
THW | 7,91 | 13.300 | 15.100 | 1.800 |
13,53
![]() |
MGR | -5,98 | 4.500 | 5.100 | 600 |
13,33
![]() |
TLI | -14,50 | 4.200 | 4.732 | 532 |
12,67
![]() |
L43 | -1,41 | 2.500 | 2.800 | 300 |
12,00
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SPB | 16,29 | 22.000 | 18.700 | -3.300 |
-15,00
![]() |
CT6 | 21,93 | 9.600 | 8.200 | -1.400 |
-14,58
![]() |
SDK | 8,25 | 21.000 | 18.000 | -3.000 |
-14,29
![]() |
BBM | 17,49 | 6.500 | 5.600 | -900 |
-13,85
![]() |
TBR | 20,69 | 8.700 | 7.500 | -1.200 |
-13,79
![]() |
PSN | 11,79 | 11.800 | 10.200 | -1.600 |
-13,56
![]() |
GND | 10,95 | 29.300 | 25.395 | -3.905 |
-13,33
![]() |
E12 | -13,76 | 8.100 | 7.032 | -1.068 |
-13,19
![]() |
XLV | 3,68 | 13.700 | 12.000 | -1.700 |
-12,41
![]() |
RCC | -27,87 | 20.400 | 17.900 | -2.500 |
-12,25
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -8,48 | -88.300 | 82.600 | 7,91 | 170.900 | 16,39 |
MCH | -10,27 | -82.000 | 8.000 | 1,00 | 90.000 | 11,28 |
QNS | 0,49 | 10.300 | 110.300 | 5,24 | 100.000 | 4,75 |
CSI | -0,58 | -17.400 | 48.900 | 1,65 | 66.300 | 2,23 |
HPD | -1,21 | -70.700 | 0 | 0,00 | 70.700 | 1,21 |
MML | -0,42 | -12.000 | 0 | 0,00 | 12.000 | 0,42 |
TTD | -0,05 | -600 | 0 | 0,00 | 600 | 0,05 |
HBC | 1,83 | 280.943 | 286.000 | 1,86 | 5.057 | 0,03 |
VBB | -0,02 | -1.700 | 0 | 0,00 | 1.700 | 0,02 |
BVB | -0,02 | -1.200 | 0 | 0,00 | 1.200 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -8,48 | -88.300 | 82.600 | 7,91 | 170.900 | 16,39 |
QNS | 0,49 | 10.300 | 110.300 | 5,24 | 100.000 | 4,75 |
HBC | 1,83 | 280.943 | 286.000 | 1,86 | 5.057 | 0,03 |
CSI | -0,58 | -17.400 | 48.900 | 1,65 | 66.300 | 2,23 |
VEA | 1,14 | 29.102 | 29.102 | 1,14 | 0 | 0,00 |
MCH | -10,27 | -82.000 | 8.000 | 1,00 | 90.000 | 11,28 |
ABI | 0,96 | 32.000 | 32.000 | 0,96 | 0 | 0,00 |
NCS | 0,68 | 23.400 | 23.400 | 0,68 | 0 | 0,00 |
PAT | 0,42 | 4.400 | 4.400 | 0,42 | 0 | 0,00 |
BTH | 0,08 | 1.500 | 1.500 | 0,08 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.