Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
100 [859] Chứng khoán
giảm giá
235 [859] Chứng khoán
đứng giá
524 [859]
UPCOM
88,43
-0,27
-0,30%
KLGD (Triệu CP)
59,24
  -21,52%
GTGD (Tỷ VND)
944,94
  -23,69%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 93,07 -4,64 -4,99
1 Tháng qua 91,73 -3,30 -3,60
3 Tháng qua 85,60 2,83 3,31
6 Tháng qua 75,68 12,75 16,85
1 Năm qua 86,68 1,75 2,02
Từ đầu năm 72,40 16,03 22,14
Từ lúc cao nhất 125,60 -37,17 -29,59
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.146 1,93% 25,36 0,00%
Ask 232 0,39% 9,69 0,00%
Mua - Bán 914 1,54% 15,67 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MDF -17,88 10.000 11.500 1.500 15,00
HLB 6,22 223.000 256.400 33.400 14,98
IDP 17,37 207.000 238.000 31.000 14,98
PWS 15,81 8.700 10.000 1.300 14,94
NAS 143,84 24.800 28.500 3.700 14,92
DBM 10,66 30.200 34.700 4.500 14,90
TMG 10,91 49.000 56.300 7.300 14,90
X26 7,21 23.000 26.400 3.400 14,78
CI5 124,12 7.000 8.000 1.000 14,29
YTC 7,03 64.000 73.000 9.000 14,06

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SKN 24,01 12.800 10.900 -1.900 -14,84
BT1 23,28 17.000 14.500 -2.500 -14,71
H11 29,39 9.000 7.700 -1.300 -14,44
HAV -33,16 4.200 3.600 -600 -14,29
CEN -168,57 10.200 8.789 -1.411 -13,83
ITS 12,95 5.500 4.760 -740 -13,45
HDW 7,44 13.000 11.257 -1.743 -13,41
GLW 26,25 8.400 7.300 -1.100 -13,10
HU4 25,69 15.500 13.486 -2.014 -12,99
CPA -5,05 6.200 5.400 -800 -12,90

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -4,78 -129.600 6.000 0,22 135.600 5,00
ACV -2,50 -33.000 14.800 1,13 47.800 3,63
GDA -0,24 -10.000 0 0,00 10.000 0,24
QNS -0,08 -1.700 2.800 0,14 4.500 0,22
MCH 0,94 12.500 14.000 1,05 1.500 0,11
VTK -0,01 -500 3.500 0,07 4.000 0,08
CSI 0,06 1.300 2.800 0,13 1.500 0,07
VTP 0,13 2.800 4.100 0,20 1.300 0,06
AAS 0,04 4.200 9.200 0,09 5.000 0,05
BSR 16,78 806.275 808.475 16,82 2.200 0,05

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR 16,78 806.275 808.475 16,82 2.200 0,05
MPC 4,27 221.900 221.900 4,27 0 0,00
ACV -2,50 -33.000 14.800 1,13 47.800 3,63
MCH 0,94 12.500 14.000 1,05 1.500 0,11
ABI 0,43 10.600 10.600 0,43 0 0,00
VEA -4,78 -129.600 6.000 0,22 135.600 5,00
VTP 0,13 2.800 4.100 0,20 1.300 0,06
HPP 0,19 3.300 3.300 0,19 0 0,00
QNS -0,08 -1.700 2.800 0,14 4.500 0,22
GHC 0,13 5.000 5.100 0,13 100 0,00

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.