Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MDF | -17,88 | 10.000 | 11.500 | 1.500 |
15,00
![]() |
HLB | 6,22 | 223.000 | 256.400 | 33.400 |
14,98
![]() |
IDP | 17,37 | 207.000 | 238.000 | 31.000 |
14,98
![]() |
PWS | 15,81 | 8.700 | 10.000 | 1.300 |
14,94
![]() |
NAS | 143,84 | 24.800 | 28.500 | 3.700 |
14,92
![]() |
DBM | 10,66 | 30.200 | 34.700 | 4.500 |
14,90
![]() |
TMG | 10,91 | 49.000 | 56.300 | 7.300 |
14,90
![]() |
X26 | 7,21 | 23.000 | 26.400 | 3.400 |
14,78
![]() |
CI5 | 124,12 | 7.000 | 8.000 | 1.000 |
14,29
![]() |
YTC | 7,03 | 64.000 | 73.000 | 9.000 |
14,06
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SKN | 24,01 | 12.800 | 10.900 | -1.900 |
-14,84
![]() |
BT1 | 23,28 | 17.000 | 14.500 | -2.500 |
-14,71
![]() |
H11 | 29,39 | 9.000 | 7.700 | -1.300 |
-14,44
![]() |
HAV | -33,16 | 4.200 | 3.600 | -600 |
-14,29
![]() |
CEN | -168,57 | 10.200 | 8.789 | -1.411 |
-13,83
![]() |
ITS | 12,95 | 5.500 | 4.760 | -740 |
-13,45
![]() |
HDW | 7,44 | 13.000 | 11.257 | -1.743 |
-13,41
![]() |
GLW | 26,25 | 8.400 | 7.300 | -1.100 |
-13,10
![]() |
HU4 | 25,69 | 15.500 | 13.486 | -2.014 |
-12,99
![]() |
CPA | -5,05 | 6.200 | 5.400 | -800 |
-12,90
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -4,78 | -129.600 | 6.000 | 0,22 | 135.600 | 5,00 |
ACV | -2,50 | -33.000 | 14.800 | 1,13 | 47.800 | 3,63 |
GDA | -0,24 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,24 |
QNS | -0,08 | -1.700 | 2.800 | 0,14 | 4.500 | 0,22 |
MCH | 0,94 | 12.500 | 14.000 | 1,05 | 1.500 | 0,11 |
VTK | -0,01 | -500 | 3.500 | 0,07 | 4.000 | 0,08 |
CSI | 0,06 | 1.300 | 2.800 | 0,13 | 1.500 | 0,07 |
VTP | 0,13 | 2.800 | 4.100 | 0,20 | 1.300 | 0,06 |
AAS | 0,04 | 4.200 | 9.200 | 0,09 | 5.000 | 0,05 |
BSR | 16,78 | 806.275 | 808.475 | 16,82 | 2.200 | 0,05 |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 16,78 | 806.275 | 808.475 | 16,82 | 2.200 | 0,05 |
MPC | 4,27 | 221.900 | 221.900 | 4,27 | 0 | 0,00 |
ACV | -2,50 | -33.000 | 14.800 | 1,13 | 47.800 | 3,63 |
MCH | 0,94 | 12.500 | 14.000 | 1,05 | 1.500 | 0,11 |
ABI | 0,43 | 10.600 | 10.600 | 0,43 | 0 | 0,00 |
VEA | -4,78 | -129.600 | 6.000 | 0,22 | 135.600 | 5,00 |
VTP | 0,13 | 2.800 | 4.100 | 0,20 | 1.300 | 0,06 |
HPP | 0,19 | 3.300 | 3.300 | 0,19 | 0 | 0,00 |
QNS | -0,08 | -1.700 | 2.800 | 0,14 | 4.500 | 0,22 |
GHC | 0,13 | 5.000 | 5.100 | 0,13 | 100 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.