Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VPR | 20,03 | 23.000 | 28.900 | 5.900 |
25,65
![]() |
CFV | 360,46 | 32.800 | 37.700 | 4.900 |
14,94
![]() |
QPH | 7,43 | 25.800 | 29.600 | 3.800 |
14,73
![]() |
BTV | 11,53 | 7.500 | 8.600 | 1.100 |
14,67
![]() |
HTM | -312,01 | 15.600 | 17.844 | 2.244 |
14,38
![]() |
MIC | 5,43 | 11.300 | 12.900 | 1.600 |
14,16
![]() |
SDK | 7,31 | 23.400 | 26.709 | 3.309 |
14,14
![]() |
DNH | 11,42 | 35.500 | 40.467 | 4.967 |
13,99
![]() |
L45 | 1.423,67 | 2.900 | 3.300 | 400 |
13,79
![]() |
HLA | -0,12 | 400 | 454 | 54 |
13,50
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
UEM | 12,75 | 32.000 | 19.200 | -12.800 |
-40,00
![]() |
SAL | 13,98 | 8.000 | 4.800 | -3.200 |
-40,00
![]() |
AMP | 19,77 | 10.900 | 8.000 | -2.900 |
-26,61
![]() |
DPS | -1,87 | 500 | 405 | -95 |
-19,00
![]() |
L44 | -0,18 | 600 | 500 | -100 |
-16,67
![]() |
CAD | -0,12 | 600 | 505 | -95 |
-15,83
![]() |
BRS | 7,82 | 29.400 | 25.000 | -4.400 |
-14,97
![]() |
CID | 4,70 | 9.400 | 8.000 | -1.400 |
-14,89
![]() |
MRF | 10,61 | 43.000 | 36.600 | -6.400 |
-14,88
![]() |
CPA | -9,07 | 7.400 | 6.300 | -1.100 |
-14,86
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -1,64 | -43.500 | 5.700 | 0,21 | 49.200 | 1,85 |
VTP | -0,84 | -30.920 | 10.780 | 0,29 | 41.700 | 1,13 |
MML | 0,44 | 11.800 | 27.000 | 0,98 | 15.200 | 0,54 |
ACV | -0,07 | -800 | 5.500 | 0,45 | 6.300 | 0,52 |
ABI | -0,10 | -3.700 | 10.800 | 0,35 | 14.500 | 0,46 |
CSI | -0,14 | -2.300 | 3.700 | 0,22 | 6.000 | 0,36 |
SID | -0,05 | -6.800 | 38.500 | 0,31 | 45.300 | 0,36 |
NAB | -0,30 | -30.000 | 0 | 0,00 | 30.000 | 0,30 |
PGB | -0,07 | -2.970 | 30 | 0,00 | 3.000 | 0,07 |
VGI | -0,05 | -2.500 | 0 | 0,00 | 2.500 | 0,05 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 15,40 | 1.000.000 | 1.000.000 | 15,40 | 0 | 0,00 |
MML | 0,44 | 11.800 | 27.000 | 0,98 | 15.200 | 0,54 |
MPC | 0,52 | 30.500 | 30.500 | 0,52 | 0 | 0,00 |
WSB | 0,50 | 10.400 | 10.700 | 0,51 | 300 | 0,01 |
ACV | -0,07 | -800 | 5.500 | 0,45 | 6.300 | 0,52 |
VGG | 0,40 | 11.000 | 12.200 | 0,44 | 1.200 | 0,04 |
HPP | 0,42 | 7.500 | 7.500 | 0,42 | 0 | 0,00 |
ABI | -0,10 | -3.700 | 10.800 | 0,35 | 14.500 | 0,46 |
MFS | 0,33 | 11.300 | 11.300 | 0,33 | 0 | 0,00 |
SID | -0,05 | -6.800 | 38.500 | 0,31 | 45.300 | 0,36 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.