Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
258 [888] Chứng khoán
giảm giá
159 [888] Chứng khoán
đứng giá
471 [888]
UPCOM
98,35
0,61
0,62%
KLGD (Triệu CP)
94,21
  51,59%
GTGD (Tỷ VND)
1.183,58
  33,40%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 97,24 1,11 1,14
1 Tháng qua 92,12 6,23 6,76
3 Tháng qua 91,87 6,48 7,05
6 Tháng qua 92,65 5,70 6,15
1 Năm qua 90,06 8,29 9,20
Từ đầu năm 95,05 3,30 3,47
Từ lúc cao nhất 125,60 -27,25 -21,70
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 524 0,56% 20,54 0,00%
Ask 1.256 1,33% 44,95 0,00%
Mua - Bán -732 -0,78% -24,41 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CEG -3,25 9.600 13.218 3.618 37,69
VHH -6,85 4.700 5.400 700 14,89
TMG 23,50 62.700 72.035 9.335 14,89
MIC 11,47 19.500 22.398 2.898 14,86
KCB 31,76 21.300 24.400 3.100 14,55
MLS -1,95 14.400 16.490 2.090 14,51
BMJ 25,26 10.200 11.680 1.480 14,51
HKB -0,60 600 687 87 14,50
NAU 19,38 8.300 9.500 1.200 14,46
BBH 52,70 11.800 13.500 1.700 14,41

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ICI 108,96 10.500 9.000 -1.500 -14,29
YTC 34,39 35.000 30.000 -5.000 -14,29
RCC 532,77 24.000 20.701 -3.299 -13,75
AMP 43,56 14.000 12.100 -1.900 -13,57
VHD -1,79 9.700 8.393 -1.307 -13,47
VCR -269,67 31.800 28.035 -3.765 -11,84
FT1 5,35 51.000 45.000 -6.000 -11,76
TOW 10,43 27.300 24.200 -3.100 -11,36
CMI -0,63 900 800 -100 -11,11
FTM -0,31 900 801 -99 -11,00

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -13,93 -122.800 114.700 12,80 237.500 26,73
DDV -7,81 -401.000 0 0,00 401.000 7,81
HNG -2,88 -400.000 0 0,00 400.000 2,88
QNS -1,32 -25.800 24.200 1,25 50.000 2,57
MSR -0,62 -31.715 26.285 0,52 58.000 1,14
MML -0,12 -2.800 23.000 0,81 25.800 0,92
SAS -0,87 -18.400 0 0,00 18.400 0,87
MCH 0,04 286 3.900 0,59 3.614 0,55
ABI 0,26 8.900 20.200 0,58 11.300 0,33
FOC -0,26 -3.500 100 0,01 3.600 0,27

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -13,93 -122.800 114.700 12,80 237.500 26,73
KLB 1,31 101.000 101.000 1,31 0 0,00
QNS -1,32 -25.800 24.200 1,25 50.000 2,57
MML -0,12 -2.800 23.000 0,81 25.800 0,92
MCH 0,04 286 3.900 0,59 3.614 0,55
BVB 0,59 40.000 40.000 0,59 0 0,00
ABI 0,26 8.900 20.200 0,58 11.300 0,33
MSR -0,62 -31.715 26.285 0,52 58.000 1,14
SDT 0,38 82.000 82.000 0,38 0 0,00
KCB 0,36 14.800 14.800 0,36 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.