Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
156 [857] Chứng khoán
giảm giá
221 [857] Chứng khoán
đứng giá
480 [857]
UPCOM
76,76
0,27
0,35%
KLGD (Triệu CP)
34,92
  18,95%
GTGD (Tỷ VND)
318,60
  -4,52%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 76,17 0,59 0,77
1 Tháng qua 76,44 0,32 0,42
3 Tháng qua 72,40 4,36 6,02
6 Tháng qua 84,96 -8,20 -9,65
1 Năm qua 117,04 -40,28 -34,42
Từ đầu năm 72,40 4,36 6,02
Từ lúc cao nhất 125,60 -48,84 -38,89
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.218 3,49% 21,23 0,00%
Ask 237 0,68% 5,82 0,00%
Mua - Bán 981 2,81% 15,41 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VPR 20,03 23.000 28.900 5.900 25,65
CFV 360,46 32.800 37.700 4.900 14,94
QPH 7,43 25.800 29.600 3.800 14,73
BTV 11,53 7.500 8.600 1.100 14,67
HTM -312,01 15.600 17.844 2.244 14,38
MIC 5,43 11.300 12.900 1.600 14,16
SDK 7,31 23.400 26.709 3.309 14,14
DNH 11,42 35.500 40.467 4.967 13,99
L45 1.423,67 2.900 3.300 400 13,79
HLA -0,12 400 454 54 13,50

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
UEM 12,75 32.000 19.200 -12.800 -40,00
SAL 13,98 8.000 4.800 -3.200 -40,00
AMP 19,77 10.900 8.000 -2.900 -26,61
DPS -1,87 500 405 -95 -19,00
L44 -0,18 600 500 -100 -16,67
CAD -0,12 600 505 -95 -15,83
BRS 7,82 29.400 25.000 -4.400 -14,97
CID 4,70 9.400 8.000 -1.400 -14,89
MRF 10,61 43.000 36.600 -6.400 -14,88
CPA -9,07 7.400 6.300 -1.100 -14,86

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -1,64 -43.500 5.700 0,21 49.200 1,85
VTP -0,84 -30.920 10.780 0,29 41.700 1,13
MML 0,44 11.800 27.000 0,98 15.200 0,54
ACV -0,07 -800 5.500 0,45 6.300 0,52
ABI -0,10 -3.700 10.800 0,35 14.500 0,46
CSI -0,14 -2.300 3.700 0,22 6.000 0,36
SID -0,05 -6.800 38.500 0,31 45.300 0,36
NAB -0,30 -30.000 0 0,00 30.000 0,30
PGB -0,07 -2.970 30 0,00 3.000 0,07
VGI -0,05 -2.500 0 0,00 2.500 0,05

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR 15,40 1.000.000 1.000.000 15,40 0 0,00
MML 0,44 11.800 27.000 0,98 15.200 0,54
MPC 0,52 30.500 30.500 0,52 0 0,00
WSB 0,50 10.400 10.700 0,51 300 0,01
ACV -0,07 -800 5.500 0,45 6.300 0,52
VGG 0,40 11.000 12.200 0,44 1.200 0,04
HPP 0,42 7.500 7.500 0,42 0 0,00
ABI -0,10 -3.700 10.800 0,35 14.500 0,46
MFS 0,33 11.300 11.300 0,33 0 0,00
SID -0,05 -6.800 38.500 0,31 45.300 0,36

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.