Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
CMN | 12,56 | 52.500 | 60.300 | 7.800 |
14,86
![]() |
ICC | 27,44 | 42.200 | 48.400 | 6.200 |
14,69
![]() |
VTQ | 19,82 | 8.900 | 10.200 | 1.300 |
14,61
![]() |
YBC | 8,55 | 9.200 | 10.500 | 1.300 |
14,13
![]() |
CDR | 12,20 | 6.600 | 7.500 | 900 |
13,64
![]() |
DCR | 129,72 | 3.700 | 4.200 | 500 |
13,51
![]() |
E12 | -4,79 | 5.200 | 5.900 | 700 |
13,46
![]() |
WSB | 9,68 | 52.900 | 60.000 | 7.100 |
13,42
![]() |
TSD | 3,48 | 5.600 | 6.295 | 695 |
12,41
![]() |
TR1 | 6,04 | 16.500 | 18.500 | 2.000 |
12,12
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VCR | -336,23 | 41.000 | 34.954 | -6.046 |
-14,75
![]() |
BTG | -9,18 | 9.500 | 8.100 | -1.400 |
-14,74
![]() |
SPV | 9,98 | 23.100 | 19.700 | -3.400 |
-14,72
![]() |
DNA | 7,88 | 25.000 | 21.462 | -3.538 |
-14,15
![]() |
HPW | 11,44 | 21.500 | 18.566 | -2.934 |
-13,65
![]() |
QCC | 28,64 | 21.000 | 18.250 | -2.750 |
-13,10
![]() |
DND | -10,52 | 9.200 | 8.000 | -1.200 |
-13,04
![]() |
BDW | 9,49 | 27.900 | 24.381 | -3.519 |
-12,61
![]() |
SEA | 29,48 | 48.200 | 42.300 | -5.900 |
-12,24
![]() |
NXT | 9,52 | 4.000 | 3.540 | -460 |
-11,50
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | -9,35 | -178.685 | 23.031 | 1,20 | 201.716 | 10,55 |
HBC | -2,32 | -344.700 | 155.300 | 0,99 | 500.000 | 3,31 |
MCH | 14,81 | 105.000 | 114.900 | 16,22 | 9.900 | 1,41 |
AAS | -0,52 | -50.000 | 0 | 0,00 | 50.000 | 0,52 |
QNS | -0,44 | -9.500 | 1.500 | 0,07 | 11.000 | 0,51 |
MSR | 0,07 | 3.900 | 19.800 | 0,53 | 15.900 | 0,47 |
MA1 | -0,29 | -9.500 | 0 | 0,00 | 9.500 | 0,29 |
IFS | -0,06 | -2.800 | 200 | 0,00 | 3.000 | 0,06 |
KSQ | -0,03 | -15.400 | 0 | 0,00 | 15.400 | 0,03 |
KLB | 0,25 | 14.540 | 16.000 | 0,28 | 1.460 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MCH | 14,81 | 105.000 | 114.900 | 16,22 | 9.900 | 1,41 |
ACV | -9,35 | -178.685 | 23.031 | 1,20 | 201.716 | 10,55 |
HBC | -2,32 | -344.700 | 155.300 | 0,99 | 500.000 | 3,31 |
VEF | 0,68 | 3.500 | 3.500 | 0,68 | 0 | 0,00 |
MSR | 0,07 | 3.900 | 19.800 | 0,53 | 15.900 | 0,47 |
KLB | 0,25 | 14.540 | 16.000 | 0,28 | 1.460 | 0,03 |
ABI | 0,14 | 7.400 | 7.400 | 0,14 | 0 | 0,00 |
VBB | 0,09 | 7.800 | 7.800 | 0,09 | 0 | 0,00 |
HEP | 0,08 | 5.200 | 5.200 | 0,08 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.