Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
170 [884] Chứng khoán
giảm giá
141 [884] Chứng khoán
đứng giá
573 [884]
UPCOM
92,39
-0,01
-0,01%
KLGD (Triệu CP)
33,24
  -10,28%
GTGD (Tỷ VND)
720,97
  -11,97%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 92,71 -0,36 -0,39
1 Tháng qua 92,38 -0,03 -0,03
3 Tháng qua 92,79 -0,44 -0,47
6 Tháng qua 91,48 0,87 0,95
1 Năm qua 85,98 6,37 7,41
Từ đầu năm 87,58 4,77 5,45
Từ lúc cao nhất 125,60 -33,25 -26,47
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 386 1,10% 37,89 0,00%
Ask 2.019 5,76% 16,30 0,00%
Mua - Bán -1.633 -4,66% 21,59 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SDV 10,25 28.000 32.200 4.200 15,00
PWS 15,24 12.000 13.800 1.800 15,00
TPS 6,79 29.400 33.800 4.400 14,97
BSD 14,05 12.700 14.600 1.900 14,96
TR1 7,16 15.500 17.800 2.300 14,84
VDT 20,75 18.200 20.900 2.700 14,84
BIO 22,14 13.600 15.573 1.973 14,51
SPV 9,94 14.500 16.600 2.100 14,48
MIC 8,15 13.900 15.900 2.000 14,39
MTG 55,81 7.000 8.000 1.000 14,29

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TLI -4,78 4.800 4.100 -700 -14,58
SD3 -2,27 6.200 5.300 -900 -14,52
DNL 12,87 25.500 21.922 -3.578 -14,03
KTL 7,87 20.500 17.700 -2.800 -13,66
BVN 3,70 14.400 12.500 -1.900 -13,19
PEG -20,71 6.300 5.567 -733 -11,63
PCC 14,86 27.100 24.000 -3.100 -11,44
MDF -83,10 7.300 6.500 -800 -10,96
HFC 19,03 7.300 6.500 -800 -10,96
BBM 19,40 8.500 7.715 -785 -9,24

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -3,68 -30.800 10.900 1,32 41.700 5,01
BSR -3,62 -173.300 400 0,01 173.700 3,63
QNS -1,77 -35.900 0 0,00 35.900 1,77
CST -0,77 -34.600 0 0,00 34.600 0,77
MCH -0,53 -2.400 0 0,00 2.400 0,53
AAS -0,20 -30.000 0 0,00 30.000 0,20
MFS -0,02 -500 4.100 0,16 4.600 0,18
CSI 0,12 3.900 7.900 0,25 4.000 0,12
GHC -0,06 -2.200 0 0,00 2.200 0,06
HPD -0,06 -2.700 0 0,00 2.700 0,06

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -3,68 -30.800 10.900 1,32 41.700 5,01
ABI 0,68 26.700 26.700 0,68 0 0,00
VEA 0,60 13.100 13.100 0,60 0 0,00
HNG 0,58 120.400 120.400 0,58 0 0,00
VGR 0,29 5.000 5.000 0,29 0 0,00
KLB 0,27 22.500 22.500 0,27 0 0,00
ABW 0,26 30.000 30.000 0,26 0 0,00
CSI 0,12 3.900 7.900 0,25 4.000 0,12
MFS -0,02 -500 4.100 0,16 4.600 0,18

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.