Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
94 [881] Chứng khoán
giảm giá
210 [881] Chứng khoán
đứng giá
577 [881]
UPCOM
110,31
-2,36
-2,09%
KLGD (Triệu CP)
65,86
  -11,19%
GTGD (Tỷ VND)
1.137,80
  16,55%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 112,32 -2,42 -2,15
1 Tháng qua 110,15 -0,25 -0,23
3 Tháng qua 104,02 5,88 5,65
6 Tháng qua 89,67 20,23 22,56
1 Năm qua 91,73 18,17 19,81
Từ đầu năm 95,05 14,85 15,62
Từ lúc cao nhất 125,60 -15,70 -12,50
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 390 0,82% 22,06 0,00%
Ask 823 1,74% 17,30 0,00%
Mua - Bán -433 -0,91% 4,76 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CMN 12,56 52.500 60.300 7.800 14,86
ICC 27,44 42.200 48.400 6.200 14,69
VTQ 19,82 8.900 10.200 1.300 14,61
YBC 8,55 9.200 10.500 1.300 14,13
CDR 12,20 6.600 7.500 900 13,64
DCR 129,72 3.700 4.200 500 13,51
E12 -4,79 5.200 5.900 700 13,46
WSB 9,68 52.900 60.000 7.100 13,42
TSD 3,48 5.600 6.295 695 12,41
TR1 6,04 16.500 18.500 2.000 12,12

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VCR -336,23 41.000 34.954 -6.046 -14,75
BTG -9,18 9.500 8.100 -1.400 -14,74
SPV 9,98 23.100 19.700 -3.400 -14,72
DNA 7,88 25.000 21.462 -3.538 -14,15
HPW 11,44 21.500 18.566 -2.934 -13,65
QCC 28,64 21.000 18.250 -2.750 -13,10
DND -10,52 9.200 8.000 -1.200 -13,04
BDW 9,49 27.900 24.381 -3.519 -12,61
SEA 29,48 48.200 42.300 -5.900 -12,24
NXT 9,52 4.000 3.540 -460 -11,50

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -9,35 -178.685 23.031 1,20 201.716 10,55
HBC -2,32 -344.700 155.300 0,99 500.000 3,31
MCH 14,81 105.000 114.900 16,22 9.900 1,41
AAS -0,52 -50.000 0 0,00 50.000 0,52
QNS -0,44 -9.500 1.500 0,07 11.000 0,51
MSR 0,07 3.900 19.800 0,53 15.900 0,47
MA1 -0,29 -9.500 0 0,00 9.500 0,29
IFS -0,06 -2.800 200 0,00 3.000 0,06
KSQ -0,03 -15.400 0 0,00 15.400 0,03
KLB 0,25 14.540 16.000 0,28 1.460 0,03

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH 14,81 105.000 114.900 16,22 9.900 1,41
ACV -9,35 -178.685 23.031 1,20 201.716 10,55
HBC -2,32 -344.700 155.300 0,99 500.000 3,31
VEF 0,68 3.500 3.500 0,68 0 0,00
MSR 0,07 3.900 19.800 0,53 15.900 0,47
KLB 0,25 14.540 16.000 0,28 1.460 0,03
ABI 0,14 7.400 7.400 0,14 0 0,00
VBB 0,09 7.800 7.800 0,09 0 0,00
HEP 0,08 5.200 5.200 0,08 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.