Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
221 [887] Chứng khoán
giảm giá
166 [887] Chứng khoán
đứng giá
500 [887]
UPCOM
93,39
0,66
0,71%
KLGD (Triệu CP)
84,38
  -10,10%
GTGD (Tỷ VND)
1.310,65
  -22,99%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 92,54 0,85 0,92
1 Tháng qua 91,09 2,30 2,52
3 Tháng qua 93,63 -0,24 -0,26
6 Tháng qua 99,27 -5,88 -5,92
1 Năm qua 85,48 7,91 9,25
Từ đầu năm 87,58 5,81 6,63
Từ lúc cao nhất 125,60 -32,21 -25,64
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.388 1,65% 59,85 0,00%
Ask 899 1,07% 60,54 0,00%
Mua - Bán 489 0,58% -0,68 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FTM -0,27 600 700 100 16,67
PVH -0,77 500 575 75 15,00
GND 8,08 27.100 31.000 3.900 14,39
MIC 8,20 14.000 16.000 2.000 14,29
ICI 98,06 7.100 8.100 1.000 14,08
HFC 21,37 6.400 7.300 900 14,06
TST -0,98 5.000 5.700 700 14,00
CID 11,01 23.900 27.235 3.335 13,95
BHP 19,85 5.200 5.900 700 13,46
VVS 4,75 14.900 16.900 2.000 13,42

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
V11 -0,35 600 500 -100 -16,67
BHC 16,96 2.000 1.700 -300 -15,00
PEC -111,78 10.000 8.500 -1.500 -15,00
SBR 7,49 8.800 7.500 -1.300 -14,77
SPV 7,60 14.900 12.700 -2.200 -14,77
VTL -7,11 8.900 7.600 -1.300 -14,61
CFM 10,82 10.300 8.800 -1.500 -14,56
VDT 15,78 18.600 15.900 -2.700 -14,52
SII -37,40 14.600 12.500 -2.100 -14,38
HC1 8,86 11.500 9.852 -1.648 -14,33

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -2,00 38.819 383.400 39,64 344.581 41,64
MCH 0,92 4.100 63.600 14,12 59.500 13,21
HNG 0,02 100 323.100 1,98 323.000 1,96
MFS -1,08 -27.200 100 0,00 27.300 1,08
PHP -1,06 -26.000 0 0,00 26.000 1,06
OIL -0,35 -28.400 24.700 0,31 53.100 0,66
CLX -0,29 -16.500 4.000 0,07 20.500 0,36
CSI 0,10 3.200 10.400 0,33 7.200 0,23
AAS -0,20 -28.800 0 0,00 28.800 0,20
BSR 1,23 55.550 58.050 1,29 2.500 0,06

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -2,00 38.819 383.400 39,64 344.581 41,64
MCH 0,92 4.100 63.600 14,12 59.500 13,21
HNG 0,02 100 323.100 1,98 323.000 1,96
BSR 1,23 55.550 58.050 1,29 2.500 0,06
ABI 0,50 19.600 19.600 0,50 0 0,00
MPC 0,38 25.400 25.400 0,38 0 0,00
CSI 0,10 3.200 10.400 0,33 7.200 0,23
OIL -0,35 -28.400 24.700 0,31 53.100 0,66
VEA 0,19 4.750 4.950 0,20 200 0,01
QNS 0,15 3.000 3.000 0,15 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.