Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
26/09/2023 21.346.672 651.424.600 77.298.990 2.178.046.762.650 55.952.318 1.526.622.162.330
25/09/2023 17.304.189 701.915.658 52.865.011 1.962.729.914.320 35.560.822 1.260.814.256.320
22/09/2023 -10.461.355 -193.530.180 47.406.579 1.709.880.062.060 57.867.934 1.903.410.241.650
21/09/2023 -13.119.952 -362.086.600 34.734.619 1.224.906.242.270 47.854.571 1.586.992.842.620
20/09/2023 -8.330.334 -224.609.353 38.475.730 1.367.675.269.550 46.806.064 1.592.284.622.550
19/09/2023 -10.043.635 -372.106.150 47.598.844 1.681.709.168.720 57.642.479 2.053.815.319.200
18/09/2023 -15.969.431 -495.561.725 33.997.455 1.040.425.504.190 49.966.886 1.535.987.229.280
15/09/2023 -4.498.494 125.040.786 77.280.599 2.620.281.440.940 81.779.093 2.495.240.654.970
14/09/2023 -8.043.799 -206.082.676 39.794.757 1.329.162.225.240 47.838.556 1.535.244.900.740
13/09/2023 -39.790.338 -1.201.285.659 40.731.305 1.698.946.747.940 80.521.643 2.900.232.407.340

 

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FUESSVFL -117,64 -6.380.700 490.700 9,05 6.871.400 126,69
E1VFVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
VND -33,84 -1.537.155 1.851.130 38,92 3.388.285 72,75
STB -30,62 -964.994 1.137.940 36,06 2.102.934 66,68
GVR -48,99 -2.475.200 518.800 10,48 2.994.000 59,47
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
E1VFVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
VNM 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
VCB 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
DGC 76,68 833.293 924.750 85,04 91.457 8,36
MSN 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VIC 24,98 550.919 1.324.260 60,29 773.341 35,31
MWG -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VPB 23,99 1.173.800 2.455.600 50,15 1.281.800 26,16

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.