Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
04/10/2024 -17.043.539 -572.720.573 31.730.784 968.321.563.900 48.774.323 1.541.042.137.380
03/10/2024 8.856.978 573.833.028 55.749.893 1.773.669.349.050 46.892.915 1.199.836.321.200
02/10/2024 913.616 257.578.753 38.785.332 1.364.101.787.850 37.871.716 1.106.523.034.550
01/10/2024 15.684.942 689.575.447 56.426.367 1.912.666.881.450 40.741.425 1.223.091.434.880
30/09/2024 -21.426.869 -503.528.186 39.089.548 1.416.582.765.620 60.516.417 1.920.110.951.450
27/09/2024 6.821.946 249.999.265 71.033.503 2.060.942.018.660 64.211.557 1.810.942.754.000
26/09/2024 27.824.408 958.103.388 82.707.234 2.564.301.114.840 54.882.826 1.606.197.727.270
25/09/2024 18.464.675 525.915.162 76.264.535 2.333.307.737.900 57.799.860 1.807.392.575.990
24/09/2024 -142.052.663 -2.431.408.473 52.385.325 1.445.356.020.750 194.437.988 3.876.764.494.000
23/09/2024 1.373.113 215.549.480 42.600.745 1.450.053.950.250 41.227.632 1.234.504.470.350

 

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -231,24 -5.539.300 1.059.500 43,98 6.598.800 275,21
VNM -54,15 -786.147 1.077.410 74,92 1.863.557 129,08
VPB -15,43 -762.198 4.676.900 94,51 5.439.098 109,94
PLX -49,25 -1.093.733 352.400 15,84 1.446.133 65,09
VRE -62,12 -3.359.735 64.400 1,19 3.424.135 63,31
HDB -50,06 -1.823.050 370.850 10,19 2.193.900 60,25
STB 22,21 666.060 2.168.300 72,40 1.502.240 50,19
MWG -12,95 -195.331 515.500 34,22 710.831 47,18
DGC -32,40 -284.475 77.220 8,77 361.695 41,17
VCG -32,60 -1.755.175 20.300 0,38 1.775.475 32,97

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -15,43 -762.198 4.676.900 94,51 5.439.098 109,94
VNM -54,15 -786.147 1.077.410 74,92 1.863.557 129,08
STB 22,21 666.060 2.168.300 72,40 1.502.240 50,19
TPB 33,27 1.880.900 3.535.600 62,25 1.654.700 28,97
TCB 33,98 1.401.600 2.170.800 52,60 769.200 18,63
VHM -231,24 -5.539.300 1.059.500 43,98 6.598.800 275,21
VCB 13,76 148.375 464.300 42,99 315.925 29,24
FUEVFVND 18,97 565.700 1.134.700 38,02 569.000 19,05
SSI 23,44 852.301 1.284.400 35,35 432.099 11,91
MWG -12,95 -195.331 515.500 34,22 710.831 47,18

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.