Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
14/07/2025 12.438.360 128.167.190 118.789.906 3.218.631.009.300 106.351.546 3.090.463.819.250
11/07/2025 31.552.672 1.216.086.681 126.061.119 4.071.245.717.760 94.508.447 2.855.159.036.860
10/07/2025 44.356.429 1.075.985.531 158.697.850 4.389.163.582.520 114.341.421 3.313.178.051.310
09/07/2025 84.517.304 1.938.304.037 188.063.143 5.435.580.072.610 103.545.839 3.497.276.035.320
08/07/2025 64.816.447 1.512.188.043 167.853.263 4.886.296.357.410 103.036.816 3.374.108.313.950
07/07/2025 67.764.611 1.227.281.116 152.043.798 3.984.897.795.780 84.279.187 2.757.616.679.950
04/07/2025 72.708.714 1.778.841.066 130.276.691 3.630.887.783.400 57.567.977 1.852.046.717.680
03/07/2025 71.278.468 2.275.811.406 139.060.928 4.197.162.999.400 67.782.460 1.921.351.593.870
02/07/2025 36.028.772 885.516.693 83.029.344 2.514.600.635.600 47.000.572 1.629.083.942.300
01/07/2025 -9.894.734 -365.279.739 62.406.620 2.090.277.901.450 72.301.354 2.455.557.640.180

 

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -298,16 -11.520.854 2.976.738 76,82 14.497.592 374,98
CTG -96,56 -2.203.100 2.323.600 102,42 4.526.700 198,98
VPB 185,66 8.990.675 17.380.075 361,49 8.389.400 175,84
GEX -105,71 -2.660.550 1.221.300 48,52 3.881.850 154,23
GMD -94,86 -1.610.700 668.200 39,29 2.278.900 134,15
FPT 64,76 514.288 1.507.002 190,64 992.714 125,88
VHM -30,41 -341.730 999.370 88,54 1.341.100 118,96
MBB -4,07 -154.013 3.943.287 112,58 4.097.300 116,65
VIC -3,32 -28.742 971.236 110,63 999.978 113,96
TCB 0,01 410 2.980.610 111,32 2.980.200 111,31

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB 185,66 8.990.675 17.380.075 361,49 8.389.400 175,84
FPT 64,76 514.288 1.507.002 190,64 992.714 125,88
MBB -4,07 -154.013 3.943.287 112,58 4.097.300 116,65
TCB 0,01 410 2.980.610 111,32 2.980.200 111,31
VIC -3,32 -28.742 971.236 110,63 999.978 113,96
DXG 44,36 2.505.763 6.261.038 109,34 3.755.275 64,98
CTG -96,56 -2.203.100 2.323.600 102,42 4.526.700 198,98
SSI 28,08 950.394 3.353.144 99,06 2.402.750 70,98
MWG 54,21 790.940 1.433.740 97,52 642.800 43,31
VHM -30,41 -341.730 999.370 88,54 1.341.100 118,96

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.