Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
17/01/2025 -7.528.673 -474.745.485 57.051.464 1.724.707.699.250 64.580.137 2.199.453.184.570
16/01/2025 -83.764.696 -3.106.197.716 27.873.627 995.568.423.450 111.638.323 4.101.766.139.470
15/01/2025 -4.735.052 -404.869.315 31.867.825 928.511.418.070 36.602.877 1.333.380.732.850
14/01/2025 -18.526.532 -629.785.765 20.692.490 697.306.852.200 39.219.022 1.327.092.616.940
13/01/2025 5.094.322 -71.053.183 42.923.938 1.371.323.552.650 37.829.616 1.442.376.736.080
10/01/2025 -8.261.480 -223.274.197 25.528.442 917.314.729.150 33.789.922 1.140.588.925.850
09/01/2025 -14.003.541 -440.259.638 20.436.757 657.545.529.900 34.440.298 1.097.805.168.090
08/01/2025 -2.471.503 -444.666.651 34.951.930 1.075.298.821.500 37.423.433 1.519.965.472.400
07/01/2025 -6.642.695 -91.982.611 35.753.926 1.407.489.555.020 42.396.621 1.499.472.166.320
06/01/2025 2.547.893 113.131.346 34.059.643 1.277.754.912.220 31.511.750 1.164.623.566.090

 

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
STB -64,41 -1.820.700 176.000 6,25 1.996.700 70,66
FRT -33,26 -180.400 142.543 26,59 322.943 59,85

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
VNM 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
VCB -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
MBB 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
MWG -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
FPT -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
HDB 29,87 1.361.753 3.284.963 72,07 1.923.210 42,20
MSN -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
VIC -5,00 -123.925 1.327.221 53,68 1.451.146 58,68

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.