Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
17/10/2025 -59.723.758 -1.900.404.311 88.299.531 3.762.441.327.000 148.023.289 5.662.845.638.000
16/10/2025 12.345.505 544.618.109 153.833.379 7.463.199.608.990 141.487.874 6.918.581.500.100
15/10/2025 -11.847.584 -832.102.110 90.760.053 3.309.931.312.850 102.607.637 4.142.033.423.050
14/10/2025 -57.917.370 -1.409.262.653 84.646.888 4.224.485.132.650 142.564.258 5.633.747.785.850
13/10/2025 -32.444.073 -1.242.245.122 112.740.001 4.372.439.570.220 145.184.074 5.614.684.691.800
10/10/2025 -20.421.112 -461.458.683 90.025.841 3.886.544.594.520 110.446.953 4.348.003.277.800
09/10/2025 -51.655.603 -1.603.885.423 77.257.212 3.210.657.434.500 128.912.815 4.814.542.857.080
08/10/2025 -18.509.303 218.055.575 106.487.428 4.432.644.424.200 124.996.731 4.214.588.848.960
07/10/2025 -42.725.261 -1.340.703.419 59.114.747 2.433.414.006.150 101.840.008 3.774.117.424.960
06/10/2025 -41.317.721 -1.858.016.568 92.332.488 3.126.509.442.450 133.650.209 4.984.526.010.250

 

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VSH -927,33 -23.138.353 200 0,01 23.138.553 927,33
MSN 68,70 776.977 6.762.367 611,06 5.985.390 542,36
SSI -170,19 -4.117.076 2.367.307 97,61 6.484.383 267,81
VRE -184,72 -4.397.001 1.097.728 45,74 5.494.729 230,46
VCI -166,18 -3.898.200 289.900 12,37 4.188.100 178,55
CTG -112,59 -2.115.260 1.192.740 62,87 3.308.000 175,46
VND -131,07 -5.461.399 1.353.901 32,69 6.815.300 163,76
VIC -5,81 -20.385 750.737 154,17 771.122 159,98
MWG 69,28 825.116 2.594.116 219,91 1.769.000 150,63
DXG 116,68 5.097.268 11.536.705 264,35 6.439.437 147,67

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN 68,70 776.977 6.762.367 611,06 5.985.390 542,36
VHM 197,55 1.692.405 2.299.105 269,22 606.700 71,67
DXG 116,68 5.097.268 11.536.705 264,35 6.439.437 147,67
MWG 69,28 825.116 2.594.116 219,91 1.769.000 150,63
VJC 118,75 676.801 1.246.600 218,69 569.799 99,94
VIC -5,81 -20.385 750.737 154,17 771.122 159,98
GEX 50,39 814.799 2.191.870 138,37 1.377.071 87,97
DIG 91,51 3.704.854 4.826.654 119,39 1.121.800 27,88
SSI -170,19 -4.117.076 2.367.307 97,61 6.484.383 267,81
GMD 52,68 774.200 1.359.400 92,32 585.200 39,64

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.