Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/03/2023 7.798.300 166.327.910 50.502.000 1.392.919.142.900 42.703.700 1.226.591.232.900
30/03/2023 -18.837.400 -408.077.625 30.673.100 936.764.063.000 49.510.500 1.344.841.688.000
29/03/2023 -8.960.700 -207.999.010 19.472.600 604.836.667.000 28.433.300 812.835.677.000
28/03/2023 9.358.700 130.940.650 38.174.245 1.110.605.179.300 28.815.545 979.664.529.300
27/03/2023 11.988.300 173.631.245 34.969.680 861.040.148.000 22.981.380 687.408.903.000
24/03/2023 3.544.400 96.258.221 70.287.740 1.471.268.429.600 66.743.340 1.375.010.208.600
23/03/2023 16.501.600 338.999.913 44.255.000 1.239.673.101.800 27.753.400 900.673.188.800
22/03/2023 6.606.500 175.039.651 54.458.240 1.425.116.407.000 47.851.740 1.250.076.756.000
21/03/2023 751.700 120.024.367 85.117.474 1.669.588.652.000 84.365.774 1.549.564.285.000
20/03/2023 -14.485.400 -345.282.320 59.984.944 1.139.822.188.400 74.470.344 1.485.104.508.400

 

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -103,85 -3.979.300 832.900 21,74 4.812.200 125,59
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04
VND -49,80 -3.249.900 2.491.100 38,62 5.741.000 88,42
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
MSN -27,95 -356.400 370.600 29,05 727.000 57,00
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
MBB 0,28 15.500 2.334.100 44,11 2.318.600 43,83
VCI -11,63 -364.100 796.500 25,56 1.160.600 37,19

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VHM 72,43 1.419.400 1.906.800 97,32 487.400 24,89
VIC 59,89 1.089.200 1.676.200 92,02 587.000 32,13
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
VPB 42,53 2.021.700 3.288.900 69,23 1.267.200 26,71
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
HDB 35,72 1.869.700 2.789.200 53,28 919.500 17,56
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.