Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
13/05/2025 32.078.775 977.429.113 122.617.323 4.162.271.354.450 90.538.548 3.184.842.241.160
12/05/2025 -11.662.192 -293.512.738 42.273.733 1.705.932.216.700 53.935.925 1.999.444.955.150
09/05/2025 -1.793.958 -89.506.768 80.927.494 2.474.391.505.900 82.721.452 2.563.898.273.770
08/05/2025 10.806.286 248.766.272 96.595.660 2.964.205.881.850 85.789.374 2.715.439.609.560
07/05/2025 45.410.770 899.553.419 94.317.071 2.536.801.689.390 48.906.301 1.637.248.270.340
06/05/2025 9.311.437 71.969.225 76.827.864 2.111.571.594.220 67.516.427 2.039.602.369.470
05/05/2025 15.285.972 129.958.148 66.289.266 2.055.248.987.000 51.003.294 1.925.290.839.000
29/04/2025 -9.598.983 -253.515.633 59.317.339 1.775.902.313.730 68.916.322 2.029.417.946.600
28/04/2025 7.220.951 -1.031.874 65.889.714 1.854.072.696.500 58.668.763 1.855.104.570.150
25/04/2025 -12.710.529 -592.763.708 72.203.085 2.287.479.274.600 84.913.614 2.880.242.982.900

 

Cập nhật lúc 15:10 13/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 153,32 1.280.241 4.239.041 507,06 2.958.800 353,74
VCB -261,75 -4.600.445 1.039.055 59,19 5.639.500 320,94
STB -151,05 -3.800.900 856.400 34,16 4.657.300 185,21
GEX -122,76 -4.112.400 1.784.700 53,04 5.897.100 175,80
VHM -26,49 -425.903 1.961.100 120,72 2.387.003 147,21
VIC -2,43 -32.390 1.649.993 129,49 1.682.383 131,92
SSI -62,92 -2.669.292 1.393.750 32,87 4.063.042 95,79
CTG 215,01 5.537.691 7.568.820 293,78 2.031.129 78,78
ACB 13,86 564.150 3.648.250 89,70 3.084.100 75,84
HPG 51,10 1.980.007 4.845.302 124,92 2.865.295 73,82

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 153,32 1.280.241 4.239.041 507,06 2.958.800 353,74
MWG 314,33 5.022.211 5.998.100 375,63 975.889 61,30
MBB 348,38 14.350.500 15.413.700 374,14 1.063.200 25,75
CTG 215,01 5.537.691 7.568.820 293,78 2.031.129 78,78
PNJ 221,22 2.691.363 3.169.410 260,55 478.047 39,32
VIC -2,43 -32.390 1.649.993 129,49 1.682.383 131,92
HPG 51,10 1.980.007 4.845.302 124,92 2.865.295 73,82
VHM -26,49 -425.903 1.961.100 120,72 2.387.003 147,21
NLG 84,76 2.586.300 3.193.000 104,67 606.700 19,91
GMD 51,93 939.041 1.866.141 103,38 927.100 51,44

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.