Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
08/05/2025 10.806.286 248.766.272 96.595.660 2.964.205.881.850 85.789.374 2.715.439.609.560
07/05/2025 45.410.770 899.553.419 94.317.071 2.536.801.689.390 48.906.301 1.637.248.270.340
06/05/2025 9.311.437 71.969.225 76.827.864 2.111.571.594.220 67.516.427 2.039.602.369.470
05/05/2025 15.285.972 129.958.148 66.289.266 2.055.248.987.000 51.003.294 1.925.290.839.000
29/04/2025 -9.598.983 -253.515.633 59.317.339 1.775.902.313.730 68.916.322 2.029.417.946.600
28/04/2025 7.220.951 -1.031.874 65.889.714 1.854.072.696.500 58.668.763 1.855.104.570.150
25/04/2025 -12.710.529 -592.763.708 72.203.085 2.287.479.274.600 84.913.614 2.880.242.982.900
24/04/2025 23.050.696 578.574.573 79.446.013 2.429.702.789.750 56.395.317 1.851.128.217.160
23/04/2025 -2.184.895 -91.832.567 69.318.424 2.109.645.762.850 71.503.319 2.201.478.329.900
22/04/2025 19.081.251 518.429.536 147.096.796 3.866.846.611.370 128.015.545 3.348.417.075.150

 

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VHM -282,21 -4.544.159 863.900 53,78 5.408.059 335,99
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
VCB -59,88 -1.050.556 502.044 28,77 1.552.600 88,65
SSI -51,35 -2.251.004 1.518.776 34,97 3.769.780 86,32
VPB -48,32 -2.827.500 1.476.800 25,16 4.304.300 73,48
ACB -13,60 -563.450 2.438.800 58,67 3.002.250 72,26
GMD -20,02 -381.300 871.600 45,79 1.252.900 65,81
KBC -22,79 -933.900 1.516.000 37,05 2.449.900 59,85
VRE -48,43 -1.941.071 161.400 4,03 2.102.471 52,46

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 30,94 269.876 3.854.892 429,90 3.585.016 398,96
VIC 145,25 1.882.506 2.439.060 187,97 556.554 42,72
MBB 119,72 5.112.624 6.196.424 145,01 1.083.800 25,30
MWG -16,81 -291.800 2.355.400 140,75 2.647.200 157,55
HPG 102,50 4.018.029 5.197.900 132,61 1.179.871 30,11
MSN 75,76 1.216.400 1.510.500 94,05 294.100 18,30
STB 52,84 1.352.086 2.182.786 85,40 830.700 32,56
PNJ 29,88 405.570 1.086.570 79,69 681.000 49,81
CTG 64,61 1.721.818 2.042.600 76,59 320.782 11,98
DXG 65,36 4.076.369 4.769.469 76,54 693.100 11,18

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.