Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
07/11/2025 -45.912.265 -1.311.392.928 77.865.715 2.677.404.161.200 123.777.980 3.988.797.088.850
06/11/2025 -41.943.282 -1.062.251.763 41.796.093 1.877.101.237.900 83.739.375 2.939.353.000.400
05/11/2025 -28.993.347 -807.962.126 60.656.230 2.308.046.048.150 89.649.577 3.116.008.174.000
04/11/2025 46.518.299 1.202.870.635 154.624.077 4.806.493.111.350 108.105.778 3.603.622.475.890
03/11/2025 -14.654.696 -153.399.910 100.707.684 3.640.437.776.550 115.362.380 3.793.837.686.150
31/10/2025 -11.274.291 -459.919.614 71.372.182 2.982.389.989.400 82.646.473 3.442.309.603.230
30/10/2025 -46.941.805 -1.176.995.553 57.303.110 2.435.228.003.600 104.244.915 3.612.223.556.680
29/10/2025 -57.746.229 -1.489.440.322 64.565.882 2.623.727.670.400 122.312.111 4.113.167.992.210
28/10/2025 12.289.038 1.521.378.212 108.074.420 4.893.916.114.300 95.785.382 3.372.537.901.950
27/10/2025 -49.749.359 -1.117.637.855 72.287.229 3.208.711.051.550 122.036.588 4.326.348.906.500

 

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
SSI -105,84 -3.136.324 774.376 25,98 3.910.700 131,82
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
VIC -93,25 -460.630 287.212 58,48 747.842 151,73
ACB -45,95 -1.831.000 3.995.800 100,25 5.826.800 146,20
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
HDB -166,37 -5.609.565 226.815 6,72 5.836.380 173,09
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
MBB -112,87 -4.796.872 167.900 3,94 4.964.772 116,81
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 119,39 1.184.753 1.822.646 183,78 637.893 64,39
HPG 300,95 11.407.367 16.568.999 435,84 5.161.632 134,90
PVD 82,27 3.296.292 3.871.242 96,75 574.950 14,49
STB -298,01 -5.985.879 1.841.721 91,16 7.827.600 389,17
ACB -45,95 -1.831.000 3.995.800 100,25 5.826.800 146,20
CTG -69,64 -1.365.892 2.250.221 110,81 3.616.113 180,46
MSN 28,29 358.411 1.641.115 128,87 1.282.704 100,58
VPB -68,94 -2.422.299 4.621.336 128,58 7.043.635 197,53
MWG 35,38 461.899 1.071.100 82,97 609.201 47,59
VHM -98,07 -1.032.798 1.537.300 143,81 2.570.098 241,87

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.