Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ABT 4,47 64.000 68.400 4.400 6,87
DRC 17,67 15.150 16.100 950 6,27
GTA 14,00 9.210 9.850 640 6,94
HAS -12,28 7.600 8.120 520 6,84
SVC 6,40 31.900 34.100 2.200 6,89
VTB 9,26 9.310 9.960 650 6,98
CCI 10,13 26.100 27.800 1.700 6,51
HVX -3,34 2.870 3.070 200 6,96
DAT 8,66 7.230 7.730 500 6,91
HSL 116,76 8.100 8.660 560 6,91

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTT 9,06 16.450 15.300 -1.150 -6,99
VHM 15,25 114.500 106.500 -8.000 -6,98
GEX 27,64 51.600 48.000 -3.600 -6,97
VNE -1,92 6.900 6.420 -480 -6,95
VRE 18,63 38.800 36.100 -2.700 -6,95
CII 315,02 26.700 24.850 -1.850 -6,92
STG 14,62 38.500 35.850 -2.650 -6,88
TYA 5,25 18.900 17.600 -1.300 -6,87
TNI -15,71 6.400 5.960 -440 -6,87
DIG 97,59 21.900 20.400 -1.500 -6,84

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.976 283.138,03 2.940.194 96.299 210.150,80 2.102.020
FUEVFVND 68.854 195.760,98 2.618.017 74.775 139.839,17 2.030.955
FUESSVFL 50.987 84.064,11 1.601.519 52.490 72.664,18 1.425.141
HPG 3.993 72.164,43 23.498.508 3.071 74.920,31 18.764.013
STB 5.613 60.359,93 11.875.492 5.083 60.917,79 10.853.212
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SHB 8.488 53.271,78 8.016.974 6.645 58.339,38 6.873.545
SSI 3.945 55.545,65 16.649.683 3.336 57.577,33 14.595.469
HAG 5.914 49.378,75 10.256.302 4.814 49.915,72 8.440.831
HQC 9.233 43.600,56 6.664.085 6.543 48.257,51 5.226.911

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.976 283.138,03 2.940.194 96.299 210.150,80 2.102.020
FUEVFVND 68.854 195.760,98 2.618.017 74.775 139.839,17 2.030.955
FUESSVFL 50.987 84.064,11 1.601.519 52.490 72.664,18 1.425.141
HPG 3.993 72.164,43 23.498.508 3.071 74.920,31 18.764.013
STB 5.613 60.359,93 11.875.492 5.083 60.917,79 10.853.212
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.945 55.545,65 16.649.683 3.336 57.577,33 14.595.469
SHB 8.488 53.271,78 8.016.974 6.645 58.339,38 6.873.545
MBB 4.096 50.093,40 13.750.841 3.643 48.340,84 11.802.285
HAG 5.914 49.378,75 10.256.302 4.814 49.915,72 8.440.831

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 306,69 3.095.707 4.717.717 466,34 1.622.010 159,65
SSI -578,17 -16.339.448 4.010.883 141,26 20.350.331 719,43
VIC 54,39 247.218 1.495.309 328,85 1.248.091 274,45
MSN 25,87 327.997 1.483.501 116,82 1.155.504 90,95
MBB -445,75 -18.562.918 5.047.577 121,48 23.610.495 567,23
VCI -86,08 -2.288.740 240.960 9,10 2.529.700 95,18
GEX -23,47 -475.156 1.411.444 69,10 1.886.600 92,57
MWG -89,70 -1.068.537 681.465 56,32 1.750.002 146,02
VHM -40,64 -353.447 1.473.691 163,59 1.827.138 204,23

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 306,69 3.095.707 4.717.717 466,34 1.622.010 159,65
SSI -578,17 -16.339.448 4.010.883 141,26 20.350.331 719,43
VIC 54,39 247.218 1.495.309 328,85 1.248.091 274,45
MSN 25,87 327.997 1.483.501 116,82 1.155.504 90,95
VIX 19,35 615.890 3.456.390 108,46 2.840.500 89,11
LPB 54,34 1.046.633 1.793.533 93,17 746.900 38,84
VPB 120,67 4.186.023 5.732.734 165,56 1.546.711 44,89
MBB -445,75 -18.562.918 5.047.577 121,48 23.610.495 567,23
VHM -40,64 -353.447 1.473.691 163,59 1.827.138 204,23

Cập nhật lúc 15:10 27/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.