Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
COM 338,65 28.650 30.650 2.000 6,98
NLG 18,46 25.050 26.800 1.750 6,98
MDG 6,23 12.200 13.050 850 6,96
BSI 28,62 21.650 23.150 1.500 6,92
ADS 8,05 11.600 12.400 800 6,89
CLW 11,74 25.450 27.200 1.750 6,87
KHP 8,68 8.140 8.700 560 6,87
KBC 12,18 22.700 24.250 1.550 6,82
HAS 150,22 7.350 7.850 500 6,80
GTA 12,79 12.500 13.350 850 6,80

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
L10 15,92 29.450 27.400 -2.050 -6,96
KMR 9,45 2.890 2.690 -200 -6,92
CSM 17,47 14.300 13.350 -950 -6,64
VFG 6,48 37.950 35.550 -2.400 -6,32
VDP 8,23 38.000 35.600 -2.400 -6,31
MCP 27,39 21.700 20.400 -1.300 -5,99
BMI 0,00 25.000 23.600 -1.400 -5,60
VAF 9,41 10.000 9.460 -540 -5,40
ST8 2,20 18.350 17.450 -900 -4,90
MCG -1,23 2.090 2.000 -90 -4,30

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 123.260 151.468,17 1.352.388 112.001 125.640,39 1.019.314
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.723 42.539,34 8.155.851 5.216 43.076,40 7.527.223
HPG 3.701 39.123,13 13.569.217 2.883 39.916,93 10.786.510
HQC 9.673 33.555,73 4.852.131 6.916 36.878,52 3.812.490
ITA 6.449 31.760,18 6.184.627 5.135 34.707,04 5.381.553
HAG 5.793 32.065,76 7.157.347 4.480 32.714,39 5.647.466
FUEVFVND 40.010 36.985,35 1.021.959 36.191 30.658,85 766.272
SSI 3.643 29.014,73 9.301.850 3.119 30.013,30 8.238.928
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 123.260 151.468,17 1.352.388 112.001 125.640,39 1.019.314
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.723 42.539,34 8.155.851 5.216 43.076,40 7.527.223
FUEVFVND 40.010 36.985,35 1.021.959 36.191 30.658,85 766.272
HPG 3.701 39.123,13 13.569.217 2.883 39.916,93 10.786.510
HQC 9.673 33.555,73 4.852.131 6.916 36.878,52 3.812.490
HAG 5.793 32.065,76 7.157.347 4.480 32.714,39 5.647.466
ITA 6.449 31.760,18 6.184.627 5.135 34.707,04 5.381.553
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
SSI 3.643 29.014,73 9.301.850 3.119 30.013,30 8.238.928

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -103,85 -3.979.300 832.900 21,74 4.812.200 125,59
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04
VND -49,80 -3.249.900 2.491.100 38,62 5.741.000 88,42
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
MSN -27,95 -356.400 370.600 29,05 727.000 57,00
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
MBB 0,28 15.500 2.334.100 44,11 2.318.600 43,83
VCI -11,63 -364.100 796.500 25,56 1.160.600 37,19

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VHM 72,43 1.419.400 1.906.800 97,32 487.400 24,89
VIC 59,89 1.089.200 1.676.200 92,02 587.000 32,13
FPT 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
VRE -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
VPB 42,53 2.021.700 3.288.900 69,23 1.267.200 26,71
MWG 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
HDB 35,72 1.869.700 2.789.200 53,28 919.500 17,56
VCB 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.