Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAG 13,75 17.650 18.850 1.200 6,79
ITC 27,01 14.300 15.300 1.000 6,99
TDW 8,20 48.000 50.900 2.900 6,04
SMA 16,58 8.940 9.500 561 6,27
DGW 17,70 39.950 42.700 2.750 6,88
LDG -1,21 4.510 4.820 310 6,87
NVL -7,73 14.150 15.100 950 6,71
HID 8,04 5.350 5.720 370 6,91
HII 5,37 5.200 5.560 360 6,92
ABS -0,85 2.950 3.150 200 6,77

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TMT -4,66 10.400 9.690 -710 -6,82
TCR -2,08 2.980 2.780 -200 -6,71
ICT 20,50 22.000 20.600 -1.400 -6,36
FUCVREIT 0,90 8.480 7.950 -530 -6,25
NVT 48,59 8.200 7.720 -480 -5,85
GTA 13,38 9.990 9.410 -580 -5,80
VSI 7,77 21.050 20.000 -1.050 -4,98
HSL 203,26 10.150 9.680 -470 -4,63
DCL 72,45 36.000 34.500 -1.500 -4,16
PIT 1.250,55 6.500 6.250 -250 -3,84

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.445 283.785,71 2.994.338 94.774 210.286,05 2.114.605
FUEVFVND 68.752 198.877,69 2.661.590 74.721 140.154,96 2.038.555
FUESSVFL 50.929 84.131,23 1.608.031 52.319 72.679,41 1.427.072
HPG 3.998 72.971,97 23.766.224 3.070 75.761,03 18.950.597
STB 5.605 60.602,65 11.951.563 5.071 61.143,67 10.908.407
SHB 8.543 55.091,58 8.274.498 6.658 60.013,37 7.025.228
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.945 56.378,97 16.924.936 3.331 58.316,48 14.780.882
HAG 5.917 49.812,77 10.318.034 4.828 50.293,43 8.500.219
MBB 4.098 50.774,84 14.035.613 3.618 48.872,89 11.926.365

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.445 283.785,71 2.994.338 94.774 210.286,05 2.114.605
FUEVFVND 68.752 198.877,69 2.661.590 74.721 140.154,96 2.038.555
FUESSVFL 50.929 84.131,23 1.608.031 52.319 72.679,41 1.427.072
HPG 3.998 72.971,97 23.766.224 3.070 75.761,03 18.950.597
STB 5.605 60.602,65 11.951.563 5.071 61.143,67 10.908.407
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.945 56.378,97 16.924.936 3.331 58.316,48 14.780.882
SHB 8.543 55.091,58 8.274.498 6.658 60.013,37 7.025.228
MBB 4.098 50.774,84 14.035.613 3.618 48.872,89 11.926.365
HAG 5.917 49.812,77 10.318.034 4.828 50.293,43 8.500.219

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB -233,90 -4.838.980 652.920 31,67 5.491.900 265,57
VIC -57,49 -268.332 623.669 135,18 892.001 192,67
CTG -76,60 -1.581.780 481.200 23,46 2.062.980 100,07
VIX -91,55 -3.539.673 46.030 1,19 3.585.703 92,74
TCB -46,89 -1.352.600 1.234.700 43,31 2.587.300 90,20
VND -92,23 -4.666.921 4.300 0,08 4.671.221 92,31
MBB -67,21 -2.831.091 1.817.025 43,14 4.648.116 110,35
VCI -117,82 -3.278.805 2.600 0,09 3.281.405 117,92
VRE -119,27 -3.686.984 355.516 11,49 4.042.500 130,75
VHM -121,26 -1.278.690 459.010 43,61 1.737.700 164,87

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 172,60 1.709.052 2.431.121 245,57 722.069 72,97
HPG 236,21 8.672.409 11.412.900 310,70 2.740.491 74,49
PVD 42,29 1.593.100 2.003.400 53,33 410.300 11,04
VIC -57,49 -268.332 623.669 135,18 892.001 192,67
VNM 69,49 1.115.460 1.321.153 82,30 205.693 12,81
MSN 15,40 192.466 1.221.500 96,71 1.029.034 81,31
HDG 41,64 1.247.600 1.395.600 46,53 148.000 4,89
KDH 51,73 1.476.000 2.606.200 91,35 1.130.200 39,62
DGC -36,55 -366.699 530.901 52,67 897.600 89,22

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.