Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TDH -1,31 3.290 3.520 230 6,99
AGM -0,12 1.590 1.700 110 6,91
CIG 5,41 7.410 7.920 510 6,88
GMH 16,30 7.270 7.770 500 6,87
VAF 9,87 14.950 15.950 1.000 6,68
NVL -3,11 9.670 10.300 630 6,51
COM 17,63 30.050 31.950 1.900 6,32
TCR -2,53 3.200 3.400 200 6,25
L10 7,01 19.800 21.000 1.200 6,06
SRC 4,74 24.100 25.500 1.400 5,80

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SGN 8,76 76.100 70.800 -5.300 -6,96
VIC 20,04 66.100 61.500 -4.600 -6,95
LGC 18,13 53.500 50.000 -3.500 -6,54
HCM 17,57 26.050 24.400 -1.650 -6,33
SSC 11,14 33.950 32.000 -1.950 -5,74
VDS 11,70 15.000 14.200 -800 -5,33
TDW 8,85 61.500 58.400 -3.100 -5,04
BSI 29,08 49.000 46.550 -2.450 -5,00
VNG 312,70 8.100 7.700 -400 -4,93
TVS 9,22 16.700 15.900 -800 -4,79

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.619 275.054,37 2.655.392 103.583 208.188,93 1.934.498
FUEVFVND 72.661 182.565,46 2.351.944 77.623 135.459,16 1.864.273
FUESSVFL 51.836 83.142,76 1.544.628 53.827 72.247,50 1.393.771
HPG 3.839 60.659,34 20.463.061 2.964 63.024,07 16.418.650
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.704 57.886,15 11.204.322 5.166 58.370,03 10.233.473
SSI 3.869 47.446,45 14.372.525 3.301 49.300,41 12.743.143
HAG 5.826 45.789,41 9.714.914 4.713 46.480,34 7.977.771
HQC 9.182 41.497,69 6.356.148 6.529 45.852,67 4.993.788
MBB 4.054 42.566,71 11.790.181 3.610 41.775,50 10.305.548

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.619 275.054,37 2.655.392 103.583 208.188,93 1.934.498
FUEVFVND 72.661 182.565,46 2.351.944 77.623 135.459,16 1.864.273
FUESSVFL 51.836 83.142,76 1.544.628 53.827 72.247,50 1.393.771
HPG 3.839 60.659,34 20.463.061 2.964 63.024,07 16.418.650
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.704 57.886,15 11.204.322 5.166 58.370,03 10.233.473
SSI 3.869 47.446,45 14.372.525 3.301 49.300,41 12.743.143
HAG 5.826 45.789,41 9.714.914 4.713 46.480,34 7.977.771
MBB 4.054 42.566,71 11.790.181 3.610 41.775,50 10.305.548
HQC 9.182 41.497,69 6.356.148 6.529 45.852,67 4.993.788

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HCM -135,61 -5.438.250 164.650 4,11 5.602.900 139,71
VIC 152,53 2.416.049 4.061.667 257,35 1.645.618 104,82
GEX -17,86 -621.699 2.990.801 81,25 3.612.500 99,11
STB -10,94 -242.132 1.703.768 66,71 1.945.900 77,65
VHM -39,02 -709.195 540.305 29,44 1.249.500 68,46
VCI -27,34 -760.530 1.127.070 40,99 1.887.600 68,33
TPB -55,01 -4.057.255 406.745 5,49 4.464.000 60,50
VNM -40,30 -711.182 213.818 12,15 925.000 52,45
FPT 156,73 1.407.127 1.870.247 208,15 463.120 51,42
VND 22,09 1.466.140 4.413.540 67,34 2.947.400 45,25

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC 152,53 2.416.049 4.061.667 257,35 1.645.618 104,82
FPT 156,73 1.407.127 1.870.247 208,15 463.120 51,42
VRE 60,61 2.973.057 4.793.457 97,73 1.820.400 37,12
SHB 65,33 5.035.546 6.671.545 86,84 1.635.999 21,51
GEX -17,86 -621.699 2.990.801 81,25 3.612.500 99,11
E1VFVN30 75,87 3.295.400 3.303.000 76,05 7.600 0,17
VND 22,09 1.466.140 4.413.540 67,34 2.947.400 45,25
STB -10,94 -242.132 1.703.768 66,71 1.945.900 77,65
MWG 15,54 278.600 972.500 54,12 693.900 38,58
BMP 42,45 318.700 351.200 46,78 32.500 4,33

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.