Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PJT 7,64 10.100 10.800 700 6,93
CRE -69,55 7.800 8.340 540 6,92
ASM 13,95 9.250 9.890 640 6,91
VHC 13,42 71.000 75.900 4.900 6,90
DXS -28,82 7.240 7.740 500 6,90
FDC -2,49 12.000 12.800 800 6,66
IDI 35,78 11.400 12.150 750 6,57
ITA -31,72 6.900 7.350 450 6,52
LGC 39,30 57.400 61.000 3.600 6,27
VCF 12,57 185.000 196.000 11.000 5,94

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TDW 7,53 51.600 48.050 -3.550 -6,87
TIX 9,76 36.800 34.300 -2.500 -6,79
PDN 13,41 99.000 92.500 -6.500 -6,56
ABR 6,67 14.000 13.100 -900 -6,42
VAF 12,07 13.650 12.800 -850 -6,22
SRC 100,19 27.500 25.800 -1.700 -6,18
PGI 0,00 23.750 22.500 -1.250 -5,26
STG 25,30 49.000 46.500 -2.500 -5,10
GTA 61,47 15.750 15.000 -750 -4,76
HRC 139,22 51.100 49.100 -2.000 -3,91

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 117.600 170.811,03 1.624.867 105.123 142.675,98 1.213.231
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 48.665 55.807,01 1.270.918 43.911 48.279,88 992.088
STB 5.790 49.249,54 9.394.424 5.242 49.416,12 8.534.862
HPG 3.723 46.317,21 15.833.957 2.925 47.581,36 12.779.115
HQC 9.336 37.546,16 5.682.639 6.607 41.442,37 4.439.193
HAG 5.687 37.320,45 8.306.606 4.493 38.338,89 6.741.853
SSI 3.730 36.612,77 11.277.511 3.247 37.463,54 10.044.607
ITA 6.353 33.426,89 6.612.022 5.055 36.453,56 5.738.114
MBB 3.936 30.468,03 8.880.957 3.431 30.817,47 7.830.169

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 117.600 170.811,03 1.624.867 105.123 142.675,98 1.213.231
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 48.665 55.807,01 1.270.918 43.911 48.279,88 992.088
STB 5.790 49.249,54 9.394.424 5.242 49.416,12 8.534.862
HPG 3.723 46.317,21 15.833.957 2.925 47.581,36 12.779.115
HQC 9.336 37.546,16 5.682.639 6.607 41.442,37 4.439.193
HAG 5.687 37.320,45 8.306.606 4.493 38.338,89 6.741.853
SSI 3.730 36.612,77 11.277.511 3.247 37.463,54 10.044.607
ITA 6.353 33.426,89 6.612.022 5.055 36.453,56 5.738.114
MBB 3.936 30.468,03 8.880.957 3.431 30.817,47 7.830.169

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -244,28 -6.100.640 752.100 30,21 6.852.740 274,50
SSI 27,32 809.055 4.023.800 135,39 3.214.745 108,07
VND -85,56 -3.767.328 844.395 19,18 4.611.723 104,74
TCB 0,00 0 3.000.000 92,86 3.000.000 92,86
FPT -0,07 -761 860.339 87,24 861.100 87,31
FUEVFVND -76,03 -3.010.900 423.500 10,67 3.434.400 86,70
VPB -26,08 -1.349.477 2.982.043 57,70 4.331.520 83,78
STB -45,77 -1.640.600 709.100 19,78 2.349.700 65,55
MWG -14,76 -365.600 1.148.400 46,62 1.514.000 61,38
VNM -52,07 -762.739 135.700 9,27 898.439 61,34

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI 27,32 809.055 4.023.800 135,39 3.214.745 108,07
VHC 103,32 1.393.900 1.666.600 123,88 272.700 20,56
TCB 0,00 0 3.000.000 92,86 3.000.000 92,86
FPT -0,07 -761 860.339 87,24 861.100 87,31
VPB -26,08 -1.349.477 2.982.043 57,70 4.331.520 83,78
MWG -14,76 -365.600 1.148.400 46,62 1.514.000 61,38
HPG 25,16 915.799 1.578.400 43,28 662.601 18,12
KBC -15,47 -474.400 1.293.500 42,54 1.767.900 58,01
SAB 13,27 204.340 647.600 42,07 443.260 28,79
VHM -244,28 -6.100.640 752.100 30,21 6.852.740 274,50

Cập nhật lúc 15:10 06/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.