Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VTB 17,20 17.300 18.500 1.200 6,93
SVI 12,58 50.100 52.500 2.400 4,79
SRC 32,03 49.950 52.600 2.650 5,30
LGL -5,26 5.300 5.670 370 6,98
TMT -6,06 11.800 12.600 800 6,77
HQC 54,97 3.100 3.310 210 6,77
VDP 16,05 46.950 49.000 2.050 4,36
HID 9,46 6.290 6.730 440 6,99
HII 7,01 6.790 7.260 470 6,92
FIR 69,73 7.150 7.650 500 6,99

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STG 12,66 37.200 34.600 -2.600 -6,98
SVC 4,46 25.500 23.750 -1.750 -6,86
PNC 29,98 22.950 21.400 -1.550 -6,75
HSL 180,58 9.200 8.600 -600 -6,52
VIX 8,42 24.550 23.300 -1.250 -5,09
DTL -8,55 14.150 13.500 -650 -4,59
FUCVREIT 0,87 8.030 7.710 -320 -3,98
QNP 9,39 30.800 29.700 -1.100 -3,57
TCR -2,23 3.090 2.990 -100 -3,23
BRC 7,67 12.900 12.500 -400 -3,10

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.309 283.894,39 3.006.075 94.440 210.321,20 2.117.840
FUEVFVND 68.698 199.512,33 2.670.651 74.706 140.292,61 2.042.159
FUESSVFL 50.918 84.141,00 1.609.181 52.288 72.681,00 1.427.408
HPG 3.997 73.205,86 23.831.738 3.072 76.036,94 19.023.896
STB 5.601 60.660,21 11.964.852 5.070 61.201,26 10.925.890
SHB 8.554 55.551,84 8.318.563 6.678 60.449,03 7.067.167
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.535,21 16.982.408 3.329 58.469,83 14.816.186
HAG 5.920 49.959,57 10.346.265 4.829 50.436,57 8.519.811
MBB 4.097 50.941,38 14.108.292 3.611 49.002,46 11.959.470

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.309 283.894,39 3.006.075 94.440 210.321,20 2.117.840
FUEVFVND 68.698 199.512,33 2.670.651 74.706 140.292,61 2.042.159
FUESSVFL 50.918 84.141,00 1.609.181 52.288 72.681,00 1.427.408
HPG 3.997 73.205,86 23.831.738 3.072 76.036,94 19.023.896
STB 5.601 60.660,21 11.964.852 5.070 61.201,26 10.925.890
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.535,21 16.982.408 3.329 58.469,83 14.816.186
SHB 8.554 55.551,84 8.318.563 6.678 60.449,03 7.067.167
MBB 4.097 50.941,38 14.108.292 3.611 49.002,46 11.959.470
HAG 5.920 49.959,57 10.346.265 4.829 50.436,57 8.519.811

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 354,18 3.570.782 4.175.952 414,19 605.170 60,00
VIC -72,32 -318.892 494.034 112,54 812.926 184,85
VNM 10,27 170.625 1.083.330 65,19 912.705 54,91
VCB -57,25 -972.472 785.700 46,27 1.758.172 103,52
CTG -29,67 -621.208 1.530.700 75,06 2.151.908 104,72
VIX -704,21 -29.966.000 5.534.000 129,54 35.500.000 833,75
HDB -0,04 -21.800 1.932.800 61,02 1.954.600 61,06
MBB -257,45 -11.140.360 807.461 18,66 11.947.821 276,11
MWG -132,99 -1.684.289 1.082.300 86,00 2.766.589 218,99
VJC -58,42 -302.565 100.506 19,37 403.071 77,79

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 354,18 3.570.782 4.175.952 414,19 605.170 60,00
HPG 92,60 3.400.747 4.671.700 127,14 1.270.953 34,54
STB 76,76 1.522.420 2.068.140 104,20 545.720 27,44
VIC -72,32 -318.892 494.034 112,54 812.926 184,85
VNM 10,27 170.625 1.083.330 65,19 912.705 54,91
CTG -29,67 -621.208 1.530.700 75,06 2.151.908 104,72
VIX -704,21 -29.966.000 5.534.000 129,54 35.500.000 833,75
VPB 161,62 5.672.463 5.931.200 168,96 258.737 7,34
MWG -132,99 -1.684.289 1.082.300 86,00 2.766.589 218,99
VHM 43,21 437.900 840.700 82,88 402.800 39,68

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.