Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CMV 11,55 8.000 8.560 560 7,00
COM 21,49 34.450 36.850 2.400 6,96
PNC 32,51 25.150 26.900 1.750 6,95
VNE -2,17 6.800 7.270 470 6,91
DTT 16,67 22.500 24.050 1.550 6,88
JVC 16,04 6.970 7.450 480 6,88
L10 10,81 24.000 25.650 1.650 6,87
HU1 20,57 6.270 6.700 430 6,85
TEG 138,94 6.420 6.860 440 6,85
DAH 117,67 3.940 4.210 270 6,85

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PTC 12,44 8.290 7.760 -530 -6,39
ICT 17,38 18.350 17.400 -950 -5,17
TN1 7,53 15.550 14.800 -750 -4,82
VSC 26,31 31.600 30.200 -1.400 -4,43
C47 14,69 12.050 11.550 -500 -4,14
SJS 67,50 81.300 78.100 -3.200 -3,93
CSM 25,82 17.150 16.500 -650 -3,79
VDP 14,68 48.900 47.200 -1.700 -3,47
VDS 105,47 23.550 22.750 -800 -3,39
TNT 137,46 8.900 8.600 -300 -3,37

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.068 280.204,43 2.844.600 98.504 209.798,37 2.075.804
FUEVFVND 69.108 190.262,27 2.538.299 74.957 137.790,59 1.993.841
FUESSVFL 51.170 83.860,77 1.584.502 52.926 72.575,79 1.418.315
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
SHB 8.336 48.683,40 7.375.817 6.600 53.502,12 6.418.290
HAG 5.905 48.795,66 10.166.446 4.800 49.278,16 8.344.614
HQC 9.221 43.336,31 6.613.402 6.553 47.904,64 5.195.083

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.068 280.204,43 2.844.600 98.504 209.798,37 2.075.804
FUEVFVND 69.108 190.262,27 2.538.299 74.957 137.790,59 1.993.841
FUESSVFL 51.170 83.860,77 1.584.502 52.926 72.575,79 1.418.315
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
HAG 5.905 48.795,66 10.166.446 4.800 49.278,16 8.344.614
SHB 8.336 48.683,40 7.375.817 6.600 53.502,12 6.418.290
MBB 4.092 48.422,15 13.227.333 3.661 46.907,15 11.463.638

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -141,70 -1.645.412 1.260.088 107,99 2.905.500 249,69
FPT 153,95 1.457.312 3.772.885 399,54 2.315.573 245,59
VPB -92,81 -2.960.911 2.190.900 69,15 5.151.811 161,97
SSI -69,44 -1.691.691 1.725.885 70,53 3.417.576 139,96
MWG -7,10 -80.580 1.661.620 131,09 1.742.200 138,19
VHM -90,91 -884.300 442.800 45,65 1.327.100 136,56
STB -64,36 -1.151.900 1.117.900 62,68 2.269.800 127,04
TCB 1,26 38.590 2.874.990 112,12 2.836.400 110,86
KBC -40,33 -1.073.766 1.246.534 46,66 2.320.300 86,99
DGC -8,50 -87.234 687.900 69,77 775.134 78,27

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 153,95 1.457.312 3.772.885 399,54 2.315.573 245,59
HPG 215,34 7.245.265 9.193.507 273,18 1.948.242 57,84
VNM 168,11 2.557.796 3.540.274 232,65 982.478 64,54
VIC 111,06 811.076 1.265.698 174,89 454.622 63,82
MSB 152,77 11.672.900 11.928.700 156,35 255.800 3,58
MWG -7,10 -80.580 1.661.620 131,09 1.742.200 138,19
TCB 1,26 38.590 2.874.990 112,12 2.836.400 110,86
MSN -141,70 -1.645.412 1.260.088 107,99 2.905.500 249,69
GEX 49,85 918.300 1.398.500 76,02 480.200 26,17
SSI -69,44 -1.691.691 1.725.885 70,53 3.417.576 139,96

Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.