Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DQC -2,81 10.650 11.150 500 4,69
PET 15,41 30.100 32.200 2.100 6,97
TNC 10,68 29.000 31.000 2.000 6,89
VTB 12,50 12.600 13.450 850 6,74
NVT 50,92 7.660 8.090 430 5,61
C32 29,61 20.050 21.450 1.400 6,98
MDG 7,01 20.000 21.000 1.000 5,00
ICT 25,48 23.950 25.600 1.650 6,88
ADG 13,22 8.900 9.280 380 4,26
SVD 14,40 6.040 6.290 250 4,13

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GEX 17,67 43.950 40.900 -3.050 -6,93
GEE 16,91 164.800 153.800 -11.000 -6,67
VHM 14,17 92.000 86.900 -5.100 -5,54
SVC 5,11 28.750 27.200 -1.550 -5,39
NVL -6,29 13.000 12.300 -700 -5,38
TDP 27,63 30.100 28.550 -1.550 -5,14
HHV 11,94 13.900 13.200 -700 -5,03
VRE 13,90 31.350 29.800 -1.550 -4,94
FPT 18,22 101.000 96.200 -4.800 -4,75
VIX 8,46 24.500 23.400 -1.100 -4,48

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.734 283.619,49 2.979.159 95.201 210.181,38 2.107.417
FUEVFVND 68.783 198.096,17 2.650.128 74.750 139.858,44 2.033.320
FUESSVFL 50.951 84.120,64 1.606.558 52.361 72.670,85 1.426.281
HPG 3.998 72.718,04 23.693.422 3.069 75.475,12 18.878.172
STB 5.607 60.502,01 11.922.283 5.075 61.055,86 10.888.451
SHB 8.526 54.495,11 8.203.399 6.643 59.458,55 6.973.507
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.147,29 16.859.937 3.330 58.101,52 14.717.986
HAG 5.917 49.654,82 10.296.321 4.823 50.175,32 8.480.212
HQC 9.237 43.674,03 6.679.103 6.539 48.363,45 5.235.841

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.734 283.619,49 2.979.159 95.201 210.181,38 2.107.417
FUEVFVND 68.783 198.096,17 2.650.128 74.750 139.858,44 2.033.320
FUESSVFL 50.951 84.120,64 1.606.558 52.361 72.670,85 1.426.281
HPG 3.998 72.718,04 23.693.422 3.069 75.475,12 18.878.172
STB 5.607 60.502,01 11.922.283 5.075 61.055,86 10.888.451
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.147,29 16.859.937 3.330 58.101,52 14.717.986
SHB 8.526 54.495,11 8.203.399 6.643 59.458,55 6.973.507
MBB 4.099 50.581,24 13.960.120 3.623 48.724,76 11.887.817
HAG 5.917 49.654,82 10.296.321 4.823 50.175,32 8.480.212

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -72,49 -721.974 721.871 70,57 1.443.845 143,06
HPG 405,04 15.282.272 19.459.410 515,89 4.177.138 110,85
SSI -6,20 -155.900 3.468.260 117,08 3.624.160 123,28
STB -40,69 -839.100 1.394.500 68,01 2.233.600 108,70
VIC -36,42 -180.650 392.100 78,11 572.750 114,53
KDH -81,24 -2.541.901 770.700 24,64 3.312.601 105,89
HDB -118,23 -4.009.000 72.200 2,13 4.081.200 120,36
VPB -7,77 -294.106 4.350.027 120,57 4.644.133 128,34
VRE -82,10 -2.676.847 1.112.724 34,25 3.789.571 116,35
VHM 40,93 454.115 2.240.735 202,16 1.786.620 161,23

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -72,49 -721.974 721.871 70,57 1.443.845 143,06
HPG 405,04 15.282.272 19.459.410 515,89 4.177.138 110,85
SSI -6,20 -155.900 3.468.260 117,08 3.624.160 123,28
VIC -36,42 -180.650 392.100 78,11 572.750 114,53
MSN 52,99 681.500 1.192.900 92,46 511.400 39,47
VIX 73,25 3.129.050 6.085.117 144,70 2.956.067 71,46
VPB -7,77 -294.106 4.350.027 120,57 4.644.133 128,34
GEX 2,92 88.500 1.803.400 74,93 1.714.900 72,01
MWG 70,58 908.900 1.528.800 118,34 619.900 47,76
VHM 40,93 454.115 2.240.735 202,16 1.786.620 161,23

Cập nhật lúc 15:10 10/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.