Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
KBC 21,89 37.500 40.100 2.600 6,93
OGC 13,09 4.920 5.260 340 6,91
LPB 13,76 42.800 45.750 2.950 6,89
HAR 36,39 5.220 5.580 360 6,89
VPB 16,66 34.200 36.550 2.350 6,87
CDC 24,92 21.100 22.550 1.450 6,87
BSR -1.854,72 27.800 29.700 1.900 6,83
VIB 9,87 20.500 21.900 1.400 6,82
GEE 24,07 124.300 129.700 8.396 6,75
VDS 110,25 22.300 23.800 1.500 6,72

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PET 24,78 41.300 38.450 -2.850 -6,90
EVG 85,60 11.000 10.250 -750 -6,81
NHA 17,65 27.650 25.800 -1.850 -6,69
HDG 59,45 33.250 31.050 -2.200 -6,61
PC1 24,81 31.300 29.250 -2.050 -6,54
FCN 140,00 19.150 17.900 -1.250 -6,52
DPG 19,39 51.500 48.500 -3.000 -5,82
HDC 76,18 38.800 36.650 -2.150 -5,54
TDW 8,90 58.200 55.000 -3.200 -5,49
CTI 9,94 27.250 25.850 -1.400 -5,13

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.629 279.787,81 2.818.893 99.254 209.739,65 2.063.772
FUEVFVND 69.338 186.346,33 2.482.808 75.055 137.648,99 1.985.179
FUESSVFL 51.280 83.695,17 1.571.826 53.247 72.554,03 1.414.861
HPG 3.915 67.228,00 22.132.304 3.038 69.843,17 17.839.569
STB 5.650 59.556,87 11.647.719 5.113 60.127,36 10.641.541
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.926 52.243,73 15.541.949 3.361 54.308,68 13.831.803
SHB 8.275 45.722,82 6.951.944 6.577 50.567,70 6.110.850
HAG 5.877 48.134,25 10.065.161 4.782 48.636,43 8.275.165
HQC 9.220 43.103,56 6.570.301 6.560 47.616,68 5.164.501

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.629 279.787,81 2.818.893 99.254 209.739,65 2.063.772
FUEVFVND 69.338 186.346,33 2.482.808 75.055 137.648,99 1.985.179
FUESSVFL 51.280 83.695,17 1.571.826 53.247 72.554,03 1.414.861
HPG 3.915 67.228,00 22.132.304 3.038 69.843,17 17.839.569
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.650 59.556,87 11.647.719 5.113 60.127,36 10.641.541
SSI 3.926 52.243,73 15.541.949 3.361 54.308,68 13.831.803
HAG 5.877 48.134,25 10.065.161 4.782 48.636,43 8.275.165
MBB 4.088 47.036,32 12.831.479 3.666 45.713,45 11.182.754
SHB 8.275 45.722,82 6.951.944 6.577 50.567,70 6.110.850

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -536,68 -15.489.555 3.028.400 105,53 18.517.955 642,21
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
GEX -107,48 -1.967.937 1.791.100 96,36 3.759.037 203,85
HPG -108,73 -3.903.535 3.441.630 94,63 7.345.165 203,36
CII -146,86 -5.720.291 2.227.904 56,23 7.948.195 203,09
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VND -132,91 -5.547.051 2.515.199 60,14 8.062.250 193,05
VIC -26,41 -217.760 1.222.415 148,51 1.440.175 174,92
STB 4,28 87.800 2.902.000 154,16 2.814.200 149,89
TCB -9,10 -247.230 3.447.900 140,16 3.695.130 149,27

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -179,14 -1.818.166 4.664.443 462,61 6.482.609 641,74
VIX 201,67 5.659.300 8.207.800 292,92 2.548.500 91,25
SHB 206,51 11.493.721 16.228.947 292,20 4.735.226 85,69
KBC 62,51 1.619.760 4.900.260 191,58 3.280.500 129,06
MBB 142,24 5.163.274 6.655.684 183,13 1.492.410 40,89
MWG -19,07 -273.831 2.616.857 180,57 2.890.688 199,64
VHM 28,86 279.880 1.847.300 177,80 1.567.420 148,94
SSI 67,41 1.882.053 4.756.542 170,72 2.874.489 103,31
VSC 144,95 4.289.154 5.001.400 169,25 712.246 24,30
MSN 48,86 616.950 2.015.250 169,24 1.398.300 120,38

Cập nhật lúc 15:10 20/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.