Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PIT 1.344,59 6.290 6.720 430 6,83
VPL 59,95 81.500 87.200 5.700 6,99
VSC 19,20 21.650 23.150 1.500 6,92
DCL 76,12 33.900 36.250 2.350 6,93
VNG 99,60 7.170 7.670 500 6,97
VIX 8,86 22.900 24.500 1.600 6,98
NHA 11,74 19.850 21.000 1.150 5,79
GEX 20,85 45.100 48.250 3.150 6,98
HSL 194,65 8.670 9.270 600 6,92
GEE 21,38 181.700 194.400 12.700 6,98

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SFC 9,43 21.150 19.700 -1.450 -6,85
PLP 18,34 6.840 6.400 -440 -6,43
VAF 5,55 19.250 18.100 -1.150 -5,97
HU1 10,44 6.890 6.500 -390 -5,66
OGC 7,30 4.260 4.020 -240 -5,63
VJC 71,75 219.100 207.800 -11.300 -5,15
TYA 5,37 18.850 18.000 -850 -4,50
FUEDCMID 0,00 15.000 14.500 -500 -3,33
SAV 24,37 14.100 13.650 -450 -3,19
EVE 12,03 11.300 10.950 -350 -3,09

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.202 283.990,58 3.014.535 94.207 210.328,97 2.120.211
FUEVFVND 68.651 199.973,92 2.677.186 74.696 140.333,51 2.044.155
FUESSVFL 50.910 84.146,65 1.610.192 52.259 72.681,41 1.427.643
HPG 3.997 73.323,54 23.866.209 3.072 76.165,05 19.053.437
STB 5.600 60.697,59 11.971.497 5.070 61.244,95 10.936.664
SHB 8.564 55.941,91 8.350.539 6.699 60.826,53 7.102.249
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 56.686,84 17.042.839 3.326 58.625,06 14.852.577
HAG 5.921 50.076,27 10.363.205 4.832 50.548,80 8.537.170
MBB 4.097 51.049,09 14.156.692 3.606 49.089,14 11.981.076

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.202 283.990,58 3.014.535 94.207 210.328,97 2.120.211
FUEVFVND 68.651 199.973,92 2.677.186 74.696 140.333,51 2.044.155
FUESSVFL 50.910 84.146,65 1.610.192 52.259 72.681,41 1.427.643
HPG 3.997 73.323,54 23.866.209 3.072 76.165,05 19.053.437
STB 5.600 60.697,59 11.971.497 5.070 61.244,95 10.936.664
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 56.686,84 17.042.839 3.326 58.625,06 14.852.577
SHB 8.564 55.941,91 8.350.539 6.699 60.826,53 7.102.249
MBB 4.097 51.049,09 14.156.692 3.606 49.089,14 11.981.076
HAG 5.921 50.076,27 10.363.205 4.832 50.548,80 8.537.170

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -5,17 -53.334 3.073.460 305,48 3.126.794 310,65
HPG -36,10 -1.340.925 3.263.270 88,27 4.604.195 124,37
SSI 38,92 1.148.527 4.795.227 161,85 3.646.700 122,92
STB 0,25 6.801 1.585.901 79,93 1.579.100 79,67
VIC -196,33 -808.267 624.141 152,24 1.432.408 348,57
VCB -201,14 -3.463.981 2.010.329 116,70 5.474.310 317,84
MBB 28,52 1.214.274 5.107.331 118,35 3.893.057 89,83
VCI -23,86 -691.700 1.687.400 57,93 2.379.100 81,79
MWG 2,81 29.052 1.028.958 81,88 999.906 79,07
VJC -63,58 -302.914 128.100 27,44 431.014 91,02

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -5,17 -53.334 3.073.460 305,48 3.126.794 310,65
SSI 38,92 1.148.527 4.795.227 161,85 3.646.700 122,92
VIC -196,33 -808.267 624.141 152,24 1.432.408 348,57
SHB 182,53 11.022.553 11.362.500 188,19 339.947 5,66
VCB -201,14 -3.463.981 2.010.329 116,70 5.474.310 317,84
CTG 29,09 587.206 1.966.626 95,76 1.379.420 66,67
VIX 101,36 4.168.770 5.204.400 126,08 1.035.630 24,72
VPB 172,15 5.975.559 7.664.000 220,19 1.688.441 48,04
MBB 28,52 1.214.274 5.107.331 118,35 3.893.057 89,83
GEX 42,99 913.803 2.038.400 96,06 1.124.597 53,07

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.