NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 153,32 1.280.241 4.239.041 507,06 2.958.800 353,74
VCB Vietcombank -261,75 -4.600.445 1.039.055 59,19 5.639.500 320,94
STB Sacombank -151,05 -3.800.900 856.400 34,16 4.657.300 185,21
GEX Tập đoàn Gelex -122,76 -4.112.400 1.784.700 53,04 5.897.100 175,80
VHM Vinhomes -26,49 -425.903 1.961.100 120,72 2.387.003 147,21
VIC VinGroup -2,43 -32.390 1.649.993 129,49 1.682.383 131,92
SSI Chứng khoán SSI -62,92 -2.669.292 1.393.750 32,87 4.063.042 95,79
CTG VietinBank 215,01 5.537.691 7.568.820 293,78 2.031.129 78,78
ACB ACB 13,86 564.150 3.648.250 89,70 3.084.100 75,84
HPG Hòa Phát 51,10 1.980.007 4.845.302 124,92 2.865.295 73,82
HCM Chứng khoán HSC -41,07 -1.574.847 1.008.200 26,26 2.583.047 67,33
FRT Bán lẻ FPT 22,26 127.682 505.100 88,19 377.418 65,93
MSN Tập đoàn Masan -30,93 -495.616 493.200 30,79 988.816 61,72
MWG Thế giới di động 314,33 5.022.211 5.998.100 375,63 975.889 61,30
DGC Hóa chất Đức Giang -30,24 -331.400 310.300 28,56 641.700 58,79
BID BIDV -26,29 -741.577 851.800 30,25 1.593.377 56,54
VPB VPBank 40,82 2.314.500 5.402.700 95,15 3.088.200 54,32
HDB HDBank -43,00 -1.968.179 478.300 10,45 2.446.479 53,44
VRE Vincom Retail -9,26 -384.200 1.739.100 43,96 2.123.300 53,21
GMD Gemadept 51,93 939.041 1.866.141 103,38 927.100 51,44

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.