NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN Tập đoàn Masan 68,70 776.977 6.762.367 611,06 5.985.390 542,36
VHM Vinhomes 197,55 1.692.405 2.299.105 269,22 606.700 71,67
DXG Địa ốc Đất Xanh 116,68 5.097.268 11.536.705 264,35 6.439.437 147,67
MWG Thế giới di động 69,28 825.116 2.594.116 219,91 1.769.000 150,63
VJC Vietjet Air 118,75 676.801 1.246.600 218,69 569.799 99,94
VIC VinGroup -5,81 -20.385 750.737 154,17 771.122 159,98
GEX Tập đoàn Gelex 50,39 814.799 2.191.870 138,37 1.377.071 87,97
DIG DIC Corp 91,51 3.704.854 4.826.654 119,39 1.121.800 27,88
SSI Chứng khoán SSI -170,19 -4.117.076 2.367.307 97,61 6.484.383 267,81
GMD Gemadept 52,68 774.200 1.359.400 92,32 585.200 39,64
HPG Hòa Phát -24,31 -863.339 2.969.211 84,33 3.832.550 108,64
PDR BĐS Phát Đạt 36,20 1.396.513 2.812.673 73,40 1.416.160 37,19
CTG VietinBank -112,59 -2.115.260 1.192.740 62,87 3.308.000 175,46
VIX Chứng khoán VIX -62,46 -1.593.550 1.512.700 59,29 3.106.250 121,75
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM -12,54 -402.551 1.924.919 58,49 2.327.470 71,03
FPT FPT Corp -72,31 -803.806 571.454 51,39 1.375.260 123,70
MBB MBBank -22,69 -825.920 1.764.600 48,13 2.590.520 70,82
SHB SHB -54,14 -3.013.219 2.569.870 46,53 5.583.089 100,66
VRE Vincom Retail -184,72 -4.397.001 1.097.728 45,74 5.494.729 230,46
VCG VINACONEX 4,86 178.800 1.602.700 44,61 1.423.900 39,75

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.