NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG Thế giới di động 91,23 1.827.050 6.701.150 333,17 4.874.100 241,93
HPG Hòa Phát 102,67 3.706.435 5.944.030 165,01 2.237.595 62,34
SSI Chứng khoán SSI 44,83 1.282.854 2.765.940 96,63 1.483.086 51,80
VCB Vietcombank 33,73 374.957 936.490 84,29 561.533 50,57
BID BIDV 42,49 865.157 1.593.496 78,57 728.339 36,08
DGC Hóa chất Đức Giang 30,35 277.120 665.900 73,07 388.780 42,72
VPB VPBank 9,09 496.270 3.594.670 65,70 3.098.400 56,61
KDH Nhà Khang Điền 32,85 982.220 1.548.220 51,74 566.000 18,89
TCB Techcombank -5,24 -112.200 870.100 41,31 982.300 46,55
CTG VietinBank -22,07 -690.200 1.242.300 39,45 1.932.500 61,52
NLG BĐS Nam Long -25,74 -707.900 1.002.900 36,40 1.710.800 62,15
MSN Tập đoàn Masan -50,36 -763.873 503.610 33,44 1.267.483 83,80
STB Sacombank -18,25 -656.474 980.000 27,32 1.636.474 45,57
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 10,26 360.565 901.900 26,08 541.335 15,82
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 19,33 452.685 576.300 24,77 123.615 5,44
FRT Bán lẻ FPT -8,51 -58.790 156.400 22,65 215.190 31,16
VCI Chứng khoán Vietcap -2,37 -47.130 465.300 21,62 512.430 23,99
CRE Bất động sản Thế Kỷ 21,33 2.524.400 2.524.400 21,33 0 0,00
HDB HDBank -17,57 -795.635 915.700 20,06 1.711.335 37,63
CTD Xây dựng Coteccons 17,57 280.900 300.600 18,80 19.700 1,23

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.