NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 153,32 1.280.241 4.239.041 507,06 2.958.800 353,74
MWG Thế giới di động 314,33 5.022.211 5.998.100 375,63 975.889 61,30
MBB MBBank 348,38 14.350.500 15.413.700 374,14 1.063.200 25,75
CTG VietinBank 215,01 5.537.691 7.568.820 293,78 2.031.129 78,78
PNJ Vàng Phú Nhuận 221,22 2.691.363 3.169.410 260,55 478.047 39,32
VIC VinGroup -2,43 -32.390 1.649.993 129,49 1.682.383 131,92
HPG Hòa Phát 51,10 1.980.007 4.845.302 124,92 2.865.295 73,82
VHM Vinhomes -26,49 -425.903 1.961.100 120,72 2.387.003 147,21
NLG BĐS Nam Long 84,76 2.586.300 3.193.000 104,67 606.700 19,91
GMD Gemadept 51,93 939.041 1.866.141 103,38 927.100 51,44
VPB VPBank 40,82 2.314.500 5.402.700 95,15 3.088.200 54,32
ACB ACB 13,86 564.150 3.648.250 89,70 3.084.100 75,84
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 60,67 2.129.780 3.124.180 88,96 994.400 28,29
FRT Bán lẻ FPT 22,26 127.682 505.100 88,19 377.418 65,93
VCI Chứng khoán Vietcap 25,25 682.600 1.972.300 73,09 1.289.700 47,85
VCB Vietcombank -261,75 -4.600.445 1.039.055 59,19 5.639.500 320,94
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 39,91 1.559.901 2.306.700 59,03 746.799 19,11
NVL Novaland 15,71 1.317.500 4.813.100 57,82 3.495.600 42,11
GEX Tập đoàn Gelex -122,76 -4.112.400 1.784.700 53,04 5.897.100 175,80
VIX Chứng khoán VIX 40,95 3.167.411 3.569.400 46,24 401.989 5,28

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.