NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát -6,57 -268.512 8.193.511 216,59 8.462.023 223,16
VNM VINAMILK 1,98 31.800 1.632.092 101,25 1.600.292 99,27
VCB Vietcombank -57,63 -622.718 916.491 84,80 1.539.209 142,42
VHM Vinhomes -19,52 -491.343 2.090.600 83,62 2.581.943 103,14
MBB MBBank 0,00 0 3.481.700 76,74 3.481.700 76,74
MWG Thế giới di động -4,56 -80.800 1.330.300 76,66 1.411.100 81,22
FPT FPT Corp -140,57 -950.530 509.170 75,29 1.459.700 215,86
HDB HDBank 29,87 1.361.753 3.284.963 72,07 1.923.210 42,20
MSN Tập đoàn Masan -12,91 -195.800 1.074.784 70,89 1.270.584 83,80
VIC VinGroup -5,00 -123.925 1.327.221 53,68 1.451.146 58,68
SSI Chứng khoán SSI -8,86 -364.636 1.901.614 46,66 2.266.250 55,51
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 10,53 353.934 1.333.021 39,79 979.087 29,25
DGC Hóa chất Đức Giang -23,73 -216.900 300.970 33,04 517.870 56,77
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 11,62 434.200 1.227.055 32,56 792.855 20,94
VJC Vietjet Air 7,22 73.100 321.445 31,79 248.345 24,57
KDH Nhà Khang Điền -8,65 -253.300 801.866 27,57 1.055.166 36,22
FRT Bán lẻ FPT -33,26 -180.400 142.543 26,59 322.943 59,85
CTG VietinBank -33,10 -902.670 714.200 26,37 1.616.870 59,47
VRE Vincom Retail 4,87 294.800 1.577.658 26,09 1.282.858 21,22
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 13,31 575.500 996.794 23,08 421.294 9,77

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.