Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
73 [331] Chứng khoán
giảm giá
242 [331] Chứng khoán
đứng giá
16 [331]
HNX
229,75
-1,75
-0,75%
KLGD (Triệu CP)
127,72
  -16,23%
GTGD (Tỷ VND)
2.235,90
  -17,61%
Tổng KL đặt mua
2.136
Dư mua
159.266.672
Tổng KL đặt bán
2.723
Dư bán
146.034.368
Mua - Bán
-587
Dư mua - Dư bán
13.232.300

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 250,22 -20,47 -8,18
1 Tháng qua 244,88 -15,13 -6,18
3 Tháng qua 231,01 -1,26 -0,55
6 Tháng qua 206,67 23,08 11,17
1 Năm qua 255,68 -25,93 -10,14
Từ đầu năm 212,56 17,19 8,09
Từ lúc cao nhất 493,84 -264,09 -53,48
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 2.559 2,00% 51,11 0,00%
Ask 1.111 0,87% 23,85 0,00%
Mua - Bán 1.448 1,13% 27,26 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SFN 7,73 20.600 22.600 2.000 9,71
LBE 17,35 14.700 16.100 1.400 9,52
VNT -44,58 47.100 51.400 4.300 9,13
L43 -0,95 3.600 3.883 283 7,86
S55 13,33 48.300 52.000 3.700 7,66
TJC 3,14 10.800 11.571 771 7,14
CMS 267,33 31.400 33.455 2.055 6,54
MBS 19,96 19.700 20.695 995 5,05
SED 4,31 18.700 19.500 800 4,28
HLD 105,91 26.200 27.300 1.100 4,20

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TKG 25,00 9.000 8.100 -900 -10,00
GDW 7,10 36.300 32.700 -3.600 -9,92
PCE 13,82 21.200 19.283 -1.917 -9,04
VE3 -19,26 8.900 8.100 -800 -8,99
PIC 11,09 14.700 13.381 -1.319 -8,97
SDG 14,65 15.600 14.221 -1.379 -8,84
BDB 10,52 11.600 10.600 -1.000 -8,62
HKT 49,19 5.300 4.846 -454 -8,57
VC7 79,28 22.900 20.955 -1.945 -8,49
SDN 5,47 30.000 27.500 -2.500 -8,33

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.967 16.004,61 4.874.889 3.283 16.663,90 4.200.113
PVS 3.586 16.133,85 5.207.305 3.098 17.390,16 4.849.406
HUT 5.299 9.262,03 2.240.039 4.135 10.366,53 1.956.450
CEO 2.478 8.457,46 4.711.043 1.795 8.954,24 3.613.124
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.967 16.004,61 4.874.889 3.283 16.663,90 4.200.113
PVS 3.586 16.133,85 5.207.305 3.098 17.390,16 4.849.406
HUT 5.299 9.262,03 2.240.039 4.135 10.366,53 1.956.450
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
CEO 2.478 8.457,46 4.711.043 1.795 8.954,24 3.613.124
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS -5,14 -307.158 18.300 0,31 325.458 5,45
TNG 3,10 167.708 396.008 7,60 228.300 4,50
PVS -3,70 -102.585 1.500 0,05 104.085 3,75
IDC -1,53 -32.511 27.100 1,27 59.611 2,80
PVI -1,87 -38.100 4.000 0,20 42.100 2,07
NVB -1,30 -102.100 0 0,00 102.100 1,30
MBS -0,94 -46.200 14.100 0,29 60.300 1,23
CEO 0,83 37.546 64.946 1,42 27.400 0,58
VIG 0,27 33.000 100.000 0,85 67.000 0,58
HUT 36,48 1.712.216 1.732.446 36,91 20.230 0,43

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT 36,48 1.712.216 1.732.446 36,91 20.230 0,43
TNG 3,10 167.708 396.008 7,60 228.300 4,50
CEO 0,83 37.546 64.946 1,42 27.400 0,58
IDC -1,53 -32.511 27.100 1,27 59.611 2,80
VIG 0,27 33.000 100.000 0,85 67.000 0,58
BVS 0,07 2.700 15.700 0,40 13.000 0,33
TIG 0,24 23.300 32.800 0,33 9.500 0,10
SHS -5,14 -307.158 18.300 0,31 325.458 5,45
MBS -0,94 -46.200 14.100 0,29 60.300 1,23
PVI -1,87 -38.100 4.000 0,20 42.100 2,07

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.