Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
85 [312] Chứng khoán
giảm giá
209 [312] Chứng khoán
đứng giá
18 [312]
HNX
244,56
-1,44
-0,58%
KLGD (Triệu CP)
59,09
  11,95%
GTGD (Tỷ VND)
990,17
  9,19%
Tổng KL đặt mua
2.502
Dư mua
82.685.504
Tổng KL đặt bán
3.036
Dư bán
100.085.408
Mua - Bán
-534
Dư mua - Dư bán
-17.399.900

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 247,03 -2,47 -1,00
1 Tháng qua 238,31 6,25 2,62
3 Tháng qua 229,81 14,75 6,42
6 Tháng qua 235,84 8,72 3,70
1 Năm qua 240,81 3,75 1,56
Từ đầu năm 227,69 16,87 7,41
Từ lúc cao nhất 493,84 -249,28 -50,48
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.139 1,93% 21,75 0,00%
Ask 1.209 2,05% 42,00 0,00%
Mua - Bán -69 -0,12% -20,26 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PPE 8,67 12.100 13.300 1.200 9,92
AME 19,31 6.200 6.800 600 9,68
HJS 14,17 31.600 34.600 3.000 9,49
VNC 16,92 51.000 54.883 3.883 7,61
PGT 65,03 8.500 9.068 568 6,68
HKT 53,84 7.200 7.600 400 5,56
DL1 441,50 5.300 5.543 243 4,58
CET 399,54 4.200 4.388 188 4,48
MDC 5,22 12.900 13.474 574 4,45
PRE 0,00 19.100 19.861 761 3,98

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DTC -1,24 5.100 4.601 -499 -9,78
NHC 1.491,96 26.700 24.100 -2.600 -9,74
VIT 19,45 21.800 19.715 -2.085 -9,56
WCS 12,22 407.900 369.000 -38.900 -9,54
VE8 -0,47 5.100 4.617 -483 -9,47
KMT 9,09 11.000 10.000 -1.000 -9,09
TPH 18,39 13.400 12.200 -1.200 -8,96
VIF 18,50 19.300 17.655 -1.645 -8,52
BST 8,42 13.500 12.444 -1.056 -7,82
SGC 9,15 125.800 117.850 -7.950 -6,32

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.092 24.464,65 7.310.253 3.347 25.981,00 6.349.829
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.439 18.220,99 6.206.092 2.936 19.773,88 5.749.405
HUT 4.879 10.891,80 2.893.580 3.764 12.245,83 2.509.767
CEO 2.578 12.458,03 6.628.440 1.879 13.703,01 5.315.534
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.092 24.464,65 7.310.253 3.347 25.981,00 6.349.829
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.439 18.220,99 6.206.092 2.936 19.773,88 5.749.405
HUT 4.879 10.891,80 2.893.580 3.764 12.245,83 2.509.767
CEO 2.578 12.458,03 6.628.440 1.879 13.703,01 5.315.534
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC -15,87 -293.100 40.200 2,17 333.300 18,04
PVS -11,78 -360.600 400 0,01 361.000 11,79
MBS -4,42 -139.050 32.500 1,01 171.550 5,43
BVS -0,94 -23.000 0 0,00 23.000 0,94
IVS -0,28 -27.000 53.000 0,54 80.000 0,82
VFS 0,05 3.500 50.800 0,84 47.300 0,79
TNG 3,13 146.776 176.800 3,77 30.024 0,64
L14 -0,02 -500 15.700 0,51 16.200 0,53
PVI 0,80 11.950 18.550 1,24 6.600 0,44
VTZ -0,22 -13.200 12.700 0,21 25.900 0,43

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TNG 3,13 146.776 176.800 3,77 30.024 0,64
SHS 2,32 152.700 153.400 2,33 700 0,01
NTP 1,85 27.700 34.100 2,28 6.400 0,43
IDC -15,87 -293.100 40.200 2,17 333.300 18,04
PVI 0,80 11.950 18.550 1,24 6.600 0,44
MBS -4,42 -139.050 32.500 1,01 171.550 5,43
VFS 0,05 3.500 50.800 0,84 47.300 0,79
VC2 0,70 82.800 91.900 0,77 9.100 0,08
NRC 0,62 108.600 124.300 0,71 15.700 0,09
VGS 0,34 11.700 23.700 0,68 12.000 0,35

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.