Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
97 [315] Chứng khoán
giảm giá
197 [315] Chứng khoán
đứng giá
21 [315]
HNX
236,66
1,41
0,60%
KLGD (Triệu CP)
36,75
  0,09%
GTGD (Tỷ VND)
797,68
  1,70%
Tổng KL đặt mua
1.861
Dư mua
57.235.160
Tổng KL đặt bán
2.482
Dư bán
68.020.360
Mua - Bán
-621
Dư mua - Dư bán
-10.785.200

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 240,52 -3,86 -1,60
1 Tháng qua 239,68 -3,02 -1,26
3 Tháng qua 226,82 9,84 4,34
6 Tháng qua 229,43 7,23 3,15
1 Năm qua 236,20 0,46 0,19
Từ đầu năm 229,99 6,67 2,90
Từ lúc cao nhất 493,84 -257,18 -52,08
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 990 2,69% 27,84 0,00%
Ask 2.078 5,65% 63,04 0,00%
Mua - Bán -1.088 -2,96% -35,20 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NFC 7,28 15.000 16.500 1.500 10,00
DNC 8,64 41.200 45.300 4.100 9,95
L40 33,50 19.500 21.400 1.900 9,74
INC 61,61 33.900 37.200 3.300 9,73
TMX 23,11 9.300 10.200 900 9,68
TKU 56,41 15.500 17.000 1.500 9,68
NBW 12,46 27.900 30.500 2.600 9,32
MED 20,42 24.400 26.623 2.223 9,11
SSM 3,32 6.900 7.500 600 8,70
AME 19,13 5.800 6.290 490 8,45

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SGH 25,71 35.200 31.700 -3.500 -9,94
HTP -39,08 6.200 5.600 -600 -9,68
DTK 20,61 15.400 13.922 -1.478 -9,60
CAN 137,58 42.900 38.800 -4.100 -9,56
SJ1 22,56 11.500 10.507 -993 -8,63
GKM 17,97 40.000 36.558 -3.442 -8,61
DTC -1,75 5.800 5.311 -489 -8,43
PPP 7,93 17.400 16.000 -1.400 -8,05
KTT -0,51 2.700 2.525 -175 -6,48
PGT 17,82 3.600 3.370 -230 -6,39

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.008 22.230,81 6.771.010 3.283 23.518,46 5.867.981
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.481 17.671,98 5.936.075 2.977 19.116,30 5.491.575
HUT 4.938 10.558,23 2.776.334 3.803 11.791,04 2.387.632
CEO 2.505 11.288,92 6.185.798 1.825 12.284,30 4.904.715
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 4.008 22.230,81 6.771.010 3.283 23.518,46 5.867.981
PVS 3.481 17.671,98 5.936.075 2.977 19.116,30 5.491.575
HUT 4.938 10.558,23 2.776.334 3.803 11.791,04 2.387.632
CEO 2.505 11.288,92 6.185.798 1.825 12.284,30 4.904.715
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -23,29 -569.800 265.400 11,04 835.200 34,33
LAS -3,88 -157.600 64.700 1,59 222.300 5,47
SHS -5,06 -302.495 105 0,00 302.600 5,07
VCS -3,01 -43.400 0 0,00 43.400 3,01
TIG -2,56 -172.300 1.000 0,01 173.300 2,58
VGS -1,90 -54.800 13.800 0,48 68.600 2,38
BVS -1,98 -53.960 300 0,01 54.260 1,99
DTD -1,43 -47.900 15.200 0,44 63.100 1,87
IDC 3,22 55.900 79.300 4,58 23.400 1,35
TNG -0,82 -33.400 1.500 0,04 34.900 0,85

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -23,29 -569.800 265.400 11,04 835.200 34,33
IDC 3,22 55.900 79.300 4,58 23.400 1,35
NTP 1,56 25.900 32.200 1,95 6.300 0,39
LAS -3,88 -157.600 64.700 1,59 222.300 5,47
VFS 1,11 71.700 71.700 1,11 0 0,00
MBS 0,88 28.900 28.900 0,88 0 0,00
PVI 0,73 13.800 16.100 0,85 2.300 0,12
CEO 0,04 2.300 54.300 0,84 52.000 0,80
PVB 0,57 20.000 27.100 0,78 7.100 0,20
TVC 0,58 55.300 60.600 0,64 5.300 0,06

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.