Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NFC | 7,28 | 15.000 | 16.500 | 1.500 |
10,00
![]() |
DNC | 8,64 | 41.200 | 45.300 | 4.100 |
9,95
![]() |
L40 | 33,50 | 19.500 | 21.400 | 1.900 |
9,74
![]() |
INC | 61,61 | 33.900 | 37.200 | 3.300 |
9,73
![]() |
TMX | 23,11 | 9.300 | 10.200 | 900 |
9,68
![]() |
TKU | 56,41 | 15.500 | 17.000 | 1.500 |
9,68
![]() |
NBW | 12,46 | 27.900 | 30.500 | 2.600 |
9,32
![]() |
MED | 20,42 | 24.400 | 26.623 | 2.223 |
9,11
![]() |
SSM | 3,32 | 6.900 | 7.500 | 600 |
8,70
![]() |
AME | 19,13 | 5.800 | 6.290 | 490 |
8,45
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SGH | 25,71 | 35.200 | 31.700 | -3.500 |
-9,94
![]() |
HTP | -39,08 | 6.200 | 5.600 | -600 |
-9,68
![]() |
DTK | 20,61 | 15.400 | 13.922 | -1.478 |
-9,60
![]() |
CAN | 137,58 | 42.900 | 38.800 | -4.100 |
-9,56
![]() |
SJ1 | 22,56 | 11.500 | 10.507 | -993 |
-8,63
![]() |
GKM | 17,97 | 40.000 | 36.558 | -3.442 |
-8,61
![]() |
DTC | -1,75 | 5.800 | 5.311 | -489 |
-8,43
![]() |
PPP | 7,93 | 17.400 | 16.000 | -1.400 |
-8,05
![]() |
KTT | -0,51 | 2.700 | 2.525 | -175 |
-6,48
![]() |
PGT | 17,82 | 3.600 | 3.370 | -230 |
-6,39
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
SHS | 4.008 | 22.230,81 | 6.771.010 | 3.283 | 23.518,46 | 5.867.981 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
PVS | 3.481 | 17.671,98 | 5.936.075 | 2.977 | 19.116,30 | 5.491.575 |
HUT | 4.938 | 10.558,23 | 2.776.334 | 3.803 | 11.791,04 | 2.387.632 |
CEO | 2.505 | 11.288,92 | 6.185.798 | 1.825 | 12.284,30 | 4.904.715 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
SHS | 4.008 | 22.230,81 | 6.771.010 | 3.283 | 23.518,46 | 5.867.981 |
PVS | 3.481 | 17.671,98 | 5.936.075 | 2.977 | 19.116,30 | 5.491.575 |
HUT | 4.938 | 10.558,23 | 2.776.334 | 3.803 | 11.791,04 | 2.387.632 |
CEO | 2.505 | 11.288,92 | 6.185.798 | 1.825 | 12.284,30 | 4.904.715 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
PVS | -23,29 | -569.800 | 265.400 | 11,04 | 835.200 | 34,33 |
LAS | -3,88 | -157.600 | 64.700 | 1,59 | 222.300 | 5,47 |
SHS | -5,06 | -302.495 | 105 | 0,00 | 302.600 | 5,07 |
VCS | -3,01 | -43.400 | 0 | 0,00 | 43.400 | 3,01 |
TIG | -2,56 | -172.300 | 1.000 | 0,01 | 173.300 | 2,58 |
VGS | -1,90 | -54.800 | 13.800 | 0,48 | 68.600 | 2,38 |
BVS | -1,98 | -53.960 | 300 | 0,01 | 54.260 | 1,99 |
DTD | -1,43 | -47.900 | 15.200 | 0,44 | 63.100 | 1,87 |
IDC | 3,22 | 55.900 | 79.300 | 4,58 | 23.400 | 1,35 |
TNG | -0,82 | -33.400 | 1.500 | 0,04 | 34.900 | 0,85 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
PVS | -23,29 | -569.800 | 265.400 | 11,04 | 835.200 | 34,33 |
IDC | 3,22 | 55.900 | 79.300 | 4,58 | 23.400 | 1,35 |
NTP | 1,56 | 25.900 | 32.200 | 1,95 | 6.300 | 0,39 |
LAS | -3,88 | -157.600 | 64.700 | 1,59 | 222.300 | 5,47 |
VFS | 1,11 | 71.700 | 71.700 | 1,11 | 0 | 0,00 |
MBS | 0,88 | 28.900 | 28.900 | 0,88 | 0 | 0,00 |
PVI | 0,73 | 13.800 | 16.100 | 0,85 | 2.300 | 0,12 |
CEO | 0,04 | 2.300 | 54.300 | 0,84 | 52.000 | 0,80 |
PVB | 0,57 | 20.000 | 27.100 | 0,78 | 7.100 | 0,20 |
TVC | 0,58 | 55.300 | 60.600 | 0,64 | 5.300 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.