Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
138 [311] Chứng khoán
giảm giá
157 [311] Chứng khoán
đứng giá
16 [311]
HNX
213,10
3,52
1,68%
KLGD (Triệu CP)
112,26
  97,98%
GTGD (Tỷ VND)
1.811,24
  102,72%
Tổng KL đặt mua
3.150
Dư mua
118.064.320
Tổng KL đặt bán
3.130
Dư bán
124.099.320
Mua - Bán
20
Dư mua - Dư bán
-6.035.000

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 213,34 -0,24 -0,11
1 Tháng qua 247,03 -33,93 -13,74
3 Tháng qua 221,69 -8,59 -3,87
6 Tháng qua 229,21 -16,11 -7,03
1 Năm qua 220,80 -7,70 -3,49
Từ đầu năm 227,69 -14,59 -6,41
Từ lúc cao nhất 493,84 -280,74 -56,85
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 4.813 4,29% 93,45 0,00%
Ask 2.709 2,41% 61,23 0,00%
Mua - Bán 2.104 1,87% 32,23 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QST 6,35 18.000 19.800 1.800 10,00
BTW 8,51 39.000 42.800 3.800 9,74
ATS 221,90 11.500 12.600 1.100 9,57
SFN 7,73 20.800 22.763 1.963 9,44
SRA 6,63 4.100 4.480 380 9,27
NFC 9,42 24.400 26.563 2.163 8,86
THS 30,75 11.400 12.400 1.000 8,77
PPE 7,49 10.600 11.500 900 8,49
QTC 19,57 16.000 17.340 1.340 8,38
PTD -0,77 4.800 5.200 400 8,33

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CAN 106,77 50.400 45.400 -5.000 -9,92
SDN 7,82 25.300 22.925 -2.375 -9,39
SMT 37,05 8.500 7.705 -795 -9,35
GDW 8,74 36.800 33.663 -3.137 -8,52
VMS 10,77 20.100 18.400 -1.700 -8,46
SDG -5,45 15.600 14.300 -1.300 -8,33
DTK 13,14 13.900 12.833 -1.067 -7,68
PIC 17,26 21.500 19.900 -1.600 -7,44
HKT 208,85 9.300 8.700 -600 -6,45
NBP -10,80 11.600 11.000 -600 -5,17

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.113 24.878,90 7.389.973 3.367 26.384,09 6.414.864
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.440 18.346,54 6.249.859 2.936 19.894,99 5.784.219
HUT 4.876 10.939,07 2.911.967 3.757 12.294,22 2.521.413
CEO 2.596 12.666,56 6.692.731 1.893 13.903,46 5.355.263
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.113 24.878,90 7.389.973 3.367 26.384,09 6.414.864
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.440 18.346,54 6.249.859 2.936 19.894,99 5.784.219
HUT 4.876 10.939,07 2.911.967 3.757 12.294,22 2.521.413
CEO 2.596 12.666,56 6.692.731 1.893 13.903,46 5.355.263
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBS -11,10 -406.900 220.500 6,01 627.400 17,11
PVS 4,93 183.600 643.000 16,90 459.400 11,97
IDC -1,16 -31.500 233.800 8,57 265.300 9,72
SHS 7,36 501.595 1.008.400 14,74 506.805 7,38
NTP 11,72 175.600 227.600 15,21 52.000 3,48
VCS -2,38 -52.200 900 0,04 53.100 2,42
IVS -0,06 -5.500 165.400 1,63 170.900 1,69
BVS -0,25 -7.800 30.700 0,97 38.500 1,22
CEO 13,56 1.061.500 1.143.400 14,62 81.900 1,05
MST -0,16 -21.600 127.100 0,72 148.700 0,89

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 4,93 183.600 643.000 16,90 459.400 11,97
NTP 11,72 175.600 227.600 15,21 52.000 3,48
SHS 7,36 501.595 1.008.400 14,74 506.805 7,38
CEO 13,56 1.061.500 1.143.400 14,62 81.900 1,05
IDC -1,16 -31.500 233.800 8,57 265.300 9,72
MBS -11,10 -406.900 220.500 6,01 627.400 17,11
TNG 2,53 160.400 189.200 2,99 28.800 0,46
VC3 2,75 100.300 100.800 2,77 500 0,01
VTZ 1,75 101.000 109.100 1,89 8.100 0,14
IVS -0,06 -5.500 165.400 1,63 170.900 1,69

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.