Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PCE | 8,32 | 22.500 | 24.700 | 2.200 |
9,78
![]() |
L40 | -131,23 | 25.700 | 28.200 | 2.500 |
9,73
![]() |
SGD | -671,17 | 19.800 | 21.600 | 1.800 |
9,09
![]() |
VTC | 10,13 | 12.400 | 13.500 | 1.100 |
8,87
![]() |
LDP | -2,64 | 7.400 | 8.045 | 645 |
8,72
![]() |
TMX | 11,81 | 10.400 | 11.300 | 900 |
8,65
![]() |
KHS | 6,19 | 18.100 | 19.633 | 1.533 |
8,47
![]() |
PEN | 95,45 | 7.200 | 7.733 | 533 |
7,40
![]() |
PVL | 2.051,46 | 2.300 | 2.468 | 168 |
7,30
![]() |
KKC | -0,71 | 4.500 | 4.786 | 286 |
6,36
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
BTW | 5,80 | 27.000 | 24.300 | -2.700 |
-10,00
![]() |
DNM | -2,26 | 21.000 | 18.900 | -2.100 |
-10,00
![]() |
VHL | 3.459,39 | 22.000 | 19.820 | -2.180 |
-9,91
![]() |
SAF | 16,73 | 65.600 | 59.100 | -6.500 |
-9,91
![]() |
VIT | 19,05 | 19.000 | 17.160 | -1.840 |
-9,68
![]() |
TKC | 6,61 | 2.000 | 1.818 | -182 |
-9,10
![]() |
VTH | 20,36 | 7.300 | 6.675 | -625 |
-8,56
![]() |
KTT | -5,56 | 4.700 | 4.300 | -400 |
-8,51
![]() |
PRC | 0,67 | 30.200 | 27.688 | -2.512 |
-8,32
![]() |
CPC | 6,42 | 15.800 | 14.500 | -1.300 |
-8,23
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
PVS | 3.624 | 15.153,86 | 4.838.392 | 3.132 | 16.291,45 | 4.495.493 |
HUT | 5.529 | 8.655,54 | 1.998.801 | 4.330 | 9.702,69 | 1.754.789 |
SHS | 3.791 | 12.136,86 | 3.901.626 | 3.111 | 12.583,64 | 3.319.453 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
CEO | 2.603 | 6.885,15 | 3.682.169 | 1.870 | 7.231,37 | 2.777.650 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
SHS | 3.791 | 12.136,86 | 3.901.626 | 3.111 | 12.583,64 | 3.319.453 |
PVS | 3.624 | 15.153,86 | 4.838.392 | 3.132 | 16.291,45 | 4.495.493 |
HUT | 5.529 | 8.655,54 | 1.998.801 | 4.330 | 9.702,69 | 1.754.789 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
CEO | 2.603 | 6.885,15 | 3.682.169 | 1.870 | 7.231,37 | 2.777.650 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
SHS | -7,10 | -785.010 | 15.000 | 0,14 | 800.010 | 7,24 |
MBS | -2,21 | -145.100 | 5.000 | 0,07 | 150.100 | 2,29 |
NVB | -0,76 | -50.000 | 0 | 0,00 | 50.000 | 0,76 |
IDC | 7,47 | 182.900 | 200.700 | 8,20 | 17.800 | 0,73 |
CEO | 0,41 | 18.800 | 30.200 | 0,67 | 11.400 | 0,25 |
INN | -0,22 | -6.000 | 100 | 0,00 | 6.100 | 0,23 |
DDG | -0,13 | -3.100 | 0 | 0,00 | 3.100 | 0,13 |
BVS | 0,28 | 14.400 | 21.000 | 0,41 | 6.600 | 0,13 |
PRC | -0,04 | -1.300 | 1.300 | 0,04 | 2.600 | 0,07 |
PVS | 1,47 | 57.600 | 60.000 | 1,53 | 2.400 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
IDC | 7,47 | 182.900 | 200.700 | 8,20 | 17.800 | 0,73 |
PVI | 2,29 | 44.900 | 45.800 | 2,33 | 900 | 0,04 |
PVS | 1,47 | 57.600 | 60.000 | 1,53 | 2.400 | 0,06 |
CEO | 0,41 | 18.800 | 30.200 | 0,67 | 11.400 | 0,25 |
BVS | 0,28 | 14.400 | 21.000 | 0,41 | 6.600 | 0,13 |
SHS | -7,10 | -785.010 | 15.000 | 0,14 | 800.010 | 7,24 |
TNG | 0,09 | 5.000 | 5.000 | 0,09 | 0 | 0,00 |
MBS | -2,21 | -145.100 | 5.000 | 0,07 | 150.100 | 2,29 |
DAE | 0,07 | 3.200 | 3.200 | 0,07 | 0 | 0,00 |
SD9 | 0,06 | 9.000 | 9.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.