Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
74 [342] Chứng khoán
giảm giá
248 [342] Chứng khoán
đứng giá
20 [342]
HNX
207,50
1,55
0,75%
KLGD (Triệu CP)
83,55
  15,55%
GTGD (Tỷ VND)
1.195,99
  15,99%
Tổng KL đặt mua
2.530
Dư mua
116.462.952
Tổng KL đặt bán
2.764
Dư bán
134.120.952
Mua - Bán
-234
Dư mua - Dư bán
-17.658.000

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 205,72 1,78 0,87
1 Tháng qua 202,38 5,12 2,53
3 Tháng qua 212,56 -5,06 -2,38
6 Tháng qua 250,25 -42,75 -17,08
1 Năm qua 449,62 -242,12 -53,85
Từ đầu năm 212,56 -5,06 -2,38
Từ lúc cao nhất 493,84 -286,34 -57,98
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 407 0,49% 13,68 0,00%
Ask 1.082 1,30% 12,18 0,00%
Mua - Bán -675 -0,81% 1,50 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PCE 8,32 22.500 24.700 2.200 9,78
L40 -131,23 25.700 28.200 2.500 9,73
SGD -671,17 19.800 21.600 1.800 9,09
VTC 10,13 12.400 13.500 1.100 8,87
LDP -2,64 7.400 8.045 645 8,72
TMX 11,81 10.400 11.300 900 8,65
KHS 6,19 18.100 19.633 1.533 8,47
PEN 95,45 7.200 7.733 533 7,40
PVL 2.051,46 2.300 2.468 168 7,30
KKC -0,71 4.500 4.786 286 6,36

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BTW 5,80 27.000 24.300 -2.700 -10,00
DNM -2,26 21.000 18.900 -2.100 -10,00
VHL 3.459,39 22.000 19.820 -2.180 -9,91
SAF 16,73 65.600 59.100 -6.500 -9,91
VIT 19,05 19.000 17.160 -1.840 -9,68
TKC 6,61 2.000 1.818 -182 -9,10
VTH 20,36 7.300 6.675 -625 -8,56
KTT -5,56 4.700 4.300 -400 -8,51
PRC 0,67 30.200 27.688 -2.512 -8,32
CPC 6,42 15.800 14.500 -1.300 -8,23

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.624 15.153,86 4.838.392 3.132 16.291,45 4.495.493
HUT 5.529 8.655,54 1.998.801 4.330 9.702,69 1.754.789
SHS 3.791 12.136,86 3.901.626 3.111 12.583,64 3.319.453
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646
CEO 2.603 6.885,15 3.682.169 1.870 7.231,37 2.777.650

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.791 12.136,86 3.901.626 3.111 12.583,64 3.319.453
PVS 3.624 15.153,86 4.838.392 3.132 16.291,45 4.495.493
HUT 5.529 8.655,54 1.998.801 4.330 9.702,69 1.754.789
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646
CEO 2.603 6.885,15 3.682.169 1.870 7.231,37 2.777.650

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS -7,10 -785.010 15.000 0,14 800.010 7,24
MBS -2,21 -145.100 5.000 0,07 150.100 2,29
NVB -0,76 -50.000 0 0,00 50.000 0,76
IDC 7,47 182.900 200.700 8,20 17.800 0,73
CEO 0,41 18.800 30.200 0,67 11.400 0,25
INN -0,22 -6.000 100 0,00 6.100 0,23
DDG -0,13 -3.100 0 0,00 3.100 0,13
BVS 0,28 14.400 21.000 0,41 6.600 0,13
PRC -0,04 -1.300 1.300 0,04 2.600 0,07
PVS 1,47 57.600 60.000 1,53 2.400 0,06

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC 7,47 182.900 200.700 8,20 17.800 0,73
PVI 2,29 44.900 45.800 2,33 900 0,04
PVS 1,47 57.600 60.000 1,53 2.400 0,06
CEO 0,41 18.800 30.200 0,67 11.400 0,25
BVS 0,28 14.400 21.000 0,41 6.600 0,13
SHS -7,10 -785.010 15.000 0,14 800.010 7,24
TNG 0,09 5.000 5.000 0,09 0 0,00
MBS -2,21 -145.100 5.000 0,07 150.100 2,29
DAE 0,07 3.200 3.200 0,07 0 0,00
SD9 0,06 9.000 9.000 0,06 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.