Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
82 [313] Chứng khoán
giảm giá
217 [313] Chứng khoán
đứng giá
14 [313]
HNX
226,69
-0,17
-0,08%
KLGD (Triệu CP)
47,19
  -16,65%
GTGD (Tỷ VND)
873,44
  -14,22%
Tổng KL đặt mua
1.799
Dư mua
61.231.384
Tổng KL đặt bán
2.777
Dư bán
75.625.184
Mua - Bán
-978
Dư mua - Dư bán
-14.393.800

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 224,86 1,83 0,81
1 Tháng qua 230,72 -4,03 -1,75
3 Tháng qua 230,77 -4,08 -1,77
6 Tháng qua 236,36 -9,67 -4,09
1 Năm qua 226,11 0,58 0,26
Từ đầu năm 229,99 -3,30 -1,43
Từ lúc cao nhất 493,84 -267,15 -54,10
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.134 2,40% 35,05 0,00%
Ask 1.984 4,20% 65,65 0,00%
Mua - Bán -850 -1,80% -30,60 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PTD -2,59 7.000 7.700 700 10,00
ATS 259,20 12.000 13.200 1.200 10,00
VCM 19,32 23.300 25.597 2.297 9,86
ARM 37,46 33.200 36.462 3.262 9,83
PCG -21,77 6.100 6.649 549 9,00
TTC 16,96 10.000 10.900 900 9,00
PGN 23,58 10.800 11.727 927 8,58
L40 28,21 35.100 38.058 2.958 8,43
CAN -336,40 43.000 46.375 3.375 7,85
PMC 12,25 104.500 112.377 7.877 7,54

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TPH 26,12 17.100 15.400 -1.700 -9,94
TJC 3,55 20.500 18.500 -2.000 -9,76
BBS 9,59 11.300 10.200 -1.100 -9,73
MEL 23,20 7.700 7.000 -700 -9,09
VMS 11,84 22.500 20.488 -2.012 -8,94
BPC 155,06 10.400 9.500 -900 -8,65
CMS 55,80 11.200 10.479 -721 -6,44
TTT 8,53 31.800 30.020 -1.780 -5,60
VE1 -5,35 3.600 3.400 -200 -5,56
NDX -52,23 5.500 5.204 -296 -5,38

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.045 23.255,66 7.046.228 3.300 24.641,47 6.092.412
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.456 17.945,38 6.078.007 2.953 19.446,81 5.626.243
HUT 4.912 10.729,46 2.835.851 3.784 12.023,85 2.447.914
CEO 2.533 11.838,34 6.417.832 1.845 12.945,32 5.109.709
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
SHS 4.045 23.255,66 7.046.228 3.300 24.641,47 6.092.412
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.456 17.945,38 6.078.007 2.953 19.446,81 5.626.243
HUT 4.912 10.729,46 2.835.851 3.784 12.023,85 2.447.914
CEO 2.533 11.838,34 6.417.832 1.845 12.945,32 5.109.709
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -2,10 -55.100 481.000 18,12 536.100 20,22
IDC -7,92 -138.200 104.700 6,02 242.900 13,94
TNG -2,43 -94.200 34.000 0,87 128.200 3,31
BVS -2,20 -52.900 23.200 0,96 76.100 3,16
CEO -2,99 -200.800 5.800 0,09 206.600 3,08
DTD -2,54 -91.300 0 0,00 91.300 2,54
LAS -1,42 -64.400 900 0,02 65.300 1,44
NTP -0,96 -15.986 3.300 0,19 19.286 1,15
SHS -0,26 -19.500 48.500 0,69 68.000 0,95
VC3 -0,85 -30.200 1.800 0,05 32.000 0,90

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -2,10 -55.100 481.000 18,12 536.100 20,22
IDC -7,92 -138.200 104.700 6,02 242.900 13,94
PVI 3,48 73.100 73.200 3,48 100 0,00
VGS 1,15 33.200 36.000 1,25 2.800 0,10
VFS 0,64 44.800 80.600 1,18 35.800 0,53
BVS -2,20 -52.900 23.200 0,96 76.100 3,16
TNG -2,43 -94.200 34.000 0,87 128.200 3,31
IVS 0,61 64.700 75.000 0,71 10.300 0,10
SHS -0,26 -19.500 48.500 0,69 68.000 0,95
TIG 0,21 16.100 40.400 0,54 24.300 0,32

Cập nhật lúc 15:10 13/11/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.