Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 107.619 275.054,37 2.655.392 103.583 208.188,93 1.934.498
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 72.661 182.565,46 2.351.944 77.623 135.459,16 1.864.273
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 51.836 83.142,76 1.544.628 53.827 72.247,50 1.393.771
HPG Hòa Phát 3.839 60.659,34 20.463.061 2.964 63.024,07 16.418.650
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB Sacombank 5.704 57.886,15 11.204.322 5.166 58.370,03 10.233.473
SSI Chứng khoán SSI 3.869 47.446,45 14.372.525 3.301 49.300,41 12.743.143
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.826 45.789,41 9.714.914 4.713 46.480,34 7.977.771
MBB MBBank 4.054 42.566,71 11.790.181 3.610 41.775,50 10.305.548
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.182 41.497,69 6.356.148 6.529 45.852,67 4.993.788
VPB VPBank 5.508 34.833,11 7.262.614 4.796 36.338,07 6.596.796
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.960 34.228,05 11.131.034 3.075 36.219,39 9.145.499
SHB SHB 7.352 33.646,71 5.608.343 5.999 37.351,75 5.080.709
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.065 33.297,92 9.625.172 3.459 33.794,91 8.313.579
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.686 33.225,66 10.924.130 3.041 34.502,99 9.361.164
VIX Chứng khoán VIX 5.326 32.959,99 7.867.643 4.189 35.811,54 6.723.889
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 31.373 30.506,90 940.448 32.439 21.522,23 686.008
DIG DIC Corp 3.641 31.520,83 10.955.471 2.877 32.042,14 8.799.809
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.