NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD -117,64 -6.380.700 490.700 9,05 6.871.400 126,69
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
MWG Thế giới di động -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VNM VINAMILK 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
HPG Hòa Phát 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
VND Chứng khoán VNDIRECT -33,84 -1.537.155 1.851.130 38,92 3.388.285 72,75
STB Sacombank -30,62 -964.994 1.137.940 36,06 2.102.934 66,68
GVR Tập đoàn CN Cao su VN -48,99 -2.475.200 518.800 10,48 2.994.000 59,47
VCB Vietcombank 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
SSI Chứng khoán SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
MSN Tập đoàn Masan 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VRE Vincom Retail 3,91 146.016 1.585.711 41,98 1.439.695 38,07
HDB HDBank -21,56 -1.250.799 864.900 15,00 2.115.699 36,56
VCI Chứng khoán Vietcap 13,93 324.233 1.197.000 50,09 872.767 36,16
FPT FPT Corp 0,00 -49 373.900 36,08 373.949 36,08
VHM Vinhomes 0,33 5.975 778.397 36,35 772.422 36,02
GEX Tập đoàn Gelex 1,90 76.099 1.844.170 37,29 1.768.071 35,38
VIC VinGroup 24,98 550.919 1.324.260 60,29 773.341 35,31
SHB SHB -3,25 -315.311 2.372.608 26,31 2.687.919 29,57
VPB VPBank 23,99 1.173.800 2.455.600 50,15 1.281.800 26,16

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.