NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB Sacombank -103,85 -3.979.300 832.900 21,74 4.812.200 125,59
VRE Vincom Retail -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
FPT FPT Corp 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
SSI Chứng khoán SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04
VND Chứng khoán VNDIRECT -49,80 -3.249.900 2.491.100 38,62 5.741.000 88,42
MWG Thế giới di động 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
MSN Tập đoàn Masan -27,95 -356.400 370.600 29,05 727.000 57,00
VCB Vietcombank 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
MBB MBBank 0,28 15.500 2.334.100 44,11 2.318.600 43,83
VCI Chứng khoán Bản Việt -11,63 -364.100 796.500 25,56 1.160.600 37,19
HPG Hòa Phát 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VNM VINAMILK -4,04 -53.800 422.100 31,55 475.900 35,58
VIC VinGroup 59,89 1.089.200 1.676.200 92,02 587.000 32,13
GMD Gemadept -8,67 -166.000 349.600 18,06 515.600 26,73
VPB VPBank 42,53 2.021.700 3.288.900 69,23 1.267.200 26,71
VHM Vinhomes 72,43 1.419.400 1.906.800 97,32 487.400 24,89
PLX Petrolimex -1,70 -44.000 585.000 21,96 629.000 23,65
TCB Techcombank 0,42 15.000 731.500 21,63 716.500 21,21
DGW Thế Giới Số -16,44 -567.700 73.500 2,16 641.200 18,59
HDB HDBank 35,72 1.869.700 2.789.200 53,28 919.500 17,56

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.