NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát -372,44 -15.081.905 23.804.626 590,84 38.886.531 963,28
VHM Vinhomes -15,42 -188.431 2.251.100 190,86 2.439.531 206,28
FPT FPT Corp 51,00 410.787 1.704.687 211,39 1.293.900 160,39
CTG VietinBank -54,66 -1.235.944 1.558.800 69,80 2.794.744 124,46
SSI Chứng khoán SSI 557,61 19.316.057 23.037.800 665,25 3.721.743 107,64
VCB Vietcombank 81,33 1.322.479 2.566.300 157,85 1.243.821 76,52
VCG VINACONEX -43,91 -1.888.900 1.096.300 25,51 2.985.200 69,42
TCB Techcombank -2,36 -67.900 1.598.100 59,61 1.666.000 61,97
VIX Chứng khoán VIX 68,60 4.427.700 8.362.300 129,81 3.934.600 61,21
VCI Chứng khoán Vietcap 16,33 425.063 1.956.900 74,93 1.531.837 58,60
HDB HDBank 93,01 3.834.680 6.039.700 146,58 2.205.020 53,57
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 6,76 244.600 2.154.100 59,36 1.909.500 52,60
NLG BĐS Nam Long 2,30 59.900 1.378.800 54,77 1.318.900 52,46
KDH Nhà Khang Điền -26,11 -839.400 816.600 25,40 1.656.000 51,51
FRT Bán lẻ FPT -42,89 -232.500 43.800 8,08 276.300 50,97
DGW Thế Giới Số -40,41 -898.249 161.011 7,21 1.059.260 47,62
DXG Địa ốc Đất Xanh 11,31 645.400 3.264.200 57,21 2.618.800 45,90
BID BIDV 28,01 730.980 1.857.801 71,16 1.126.821 43,14
STB Sacombank 27,08 568.900 1.456.700 69,19 887.800 42,11
VRE Vincom Retail 88,51 3.159.221 4.654.901 130,09 1.495.680 41,58

Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.