NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát 90,85 4.351.400 6.110.400 127,27 1.759.000 36,41
VHM Vinhomes 72,43 1.419.400 1.906.800 97,32 487.400 24,89
VIC VinGroup 59,89 1.089.200 1.676.200 92,02 587.000 32,13
FPT FPT Corp 0,23 2.900 1.082.000 91,48 1.079.100 91,25
VRE Vincom Retail -36,22 -1.203.900 2.608.800 78,47 3.812.700 114,68
VPB VPBank 42,53 2.021.700 3.288.900 69,23 1.267.200 26,71
MWG Thế giới di động 0,00 0 1.658.900 68,51 1.658.900 68,51
HDB HDBank 35,72 1.869.700 2.789.200 53,28 919.500 17,56
VCB Vietcombank 4,58 49.200 572.900 52,65 523.700 48,07
SSI Chứng khoán SSI -36,78 -1.751.600 2.446.200 52,26 4.197.800 89,04
MBB MBBank 0,28 15.500 2.334.100 44,11 2.318.600 43,83
HSG Tập đoàn Hoa Sen 42,75 2.637.400 2.648.600 42,93 11.200 0,18
VND Chứng khoán VNDIRECT -49,80 -3.249.900 2.491.100 38,62 5.741.000 88,42
VNM VINAMILK -4,04 -53.800 422.100 31,55 475.900 35,58
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 27,17 1.211.100 1.372.900 30,80 161.800 3,63
MSN Tập đoàn Masan -27,95 -356.400 370.600 29,05 727.000 57,00
CTG VietinBank 22,91 788.700 937.000 27,21 148.300 4,30
VCI Chứng khoán Bản Việt -11,63 -364.100 796.500 25,56 1.160.600 37,19
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 24,30 1.019.600 1.030.800 24,57 11.200 0,27
PLX Petrolimex -1,70 -44.000 585.000 21,96 629.000 23,65

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.