NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TPB TPBank 204,37 10.374.200 12.721.300 250,65 2.347.100 46,28
VPB VPBank -74,33 -2.085.283 7.324.625 246,26 9.409.908 320,59
SHB SHB 201,60 11.095.788 12.849.690 233,69 1.753.902 32,09
VRE Vincom Retail -74,17 -1.761.350 5.496.200 229,82 7.257.550 304,00
GEX Tập đoàn Gelex 0,80 14.558 3.187.646 196,75 3.173.088 195,94
VIC VinGroup -80,12 -379.869 693.795 145,52 1.073.664 225,65
VHM Vinhomes -35,50 -279.220 998.681 123,54 1.277.901 159,05
GMD Gemadept 78,29 1.124.200 1.722.900 120,03 598.700 41,74
TCB Techcombank 19,35 469.201 2.776.601 113,76 2.307.400 94,41
VCB Vietcombank 99,15 1.569.801 1.798.801 113,61 229.000 14,47
SSI Chứng khoán SSI 28,99 697.333 2.723.248 112,33 2.025.915 83,34
FPT FPT Corp -419,72 -4.625.633 1.006.094 91,50 5.631.727 511,22
MWG Thế giới di động -70,90 -848.890 875.400 73,39 1.724.290 144,29
LPB LPBank 67,13 1.289.800 1.359.800 70,80 70.000 3,67
PDR BĐS Phát Đạt 59,98 2.361.840 2.676.800 68,01 314.960 8,03
VNM VINAMILK 60,77 948.885 1.046.850 67,04 97.965 6,27
MSN Tập đoàn Masan 4,17 50.001 747.301 61,86 697.300 57,69
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 18,82 650.400 1.936.900 56,90 1.286.500 38,07
CTG VietinBank -12,80 -238.293 920.107 50,29 1.158.400 63,09
FRT Bán lẻ FPT 30,27 212.500 352.200 50,05 139.700 19,78

Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.