NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát 156,94 5.966.638 8.781.478 231,22 2.814.840 74,28
SSI Chứng khoán SSI 134,70 4.274.099 5.965.557 187,63 1.691.458 52,93
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 10,98 548.400 5.157.100 103,42 4.608.700 92,45
VNM VINAMILK 1,35 16.770 1.189.105 91,29 1.172.335 89,94
VCB Vietcombank 29,85 336.229 974.010 86,48 637.781 56,63
DGC Hóa chất Đức Giang 76,68 833.293 924.750 85,04 91.457 8,36
MSN Tập đoàn Masan 20,51 282.026 936.700 67,75 654.674 47,24
VIC VinGroup 24,98 550.919 1.324.260 60,29 773.341 35,31
MWG Thế giới di động -38,02 -743.452 1.023.400 52,30 1.766.852 90,31
VPB VPBank 23,99 1.173.800 2.455.600 50,15 1.281.800 26,16
VCI Chứng khoán Vietcap 13,93 324.233 1.197.000 50,09 872.767 36,16
VRE Vincom Retail 3,91 146.016 1.585.711 41,98 1.439.695 38,07
VND Chứng khoán VNDIRECT -33,84 -1.537.155 1.851.130 38,92 3.388.285 72,75
GEX Tập đoàn Gelex 1,90 76.099 1.844.170 37,29 1.768.071 35,38
VHM Vinhomes 0,33 5.975 778.397 36,35 772.422 36,02
FPT FPT Corp 0,00 -49 373.900 36,08 373.949 36,08
STB Sacombank -30,62 -964.994 1.137.940 36,06 2.102.934 66,68
DXG Địa ốc Đất Xanh 17,00 911.184 1.708.000 32,17 796.816 15,17
VIX Chứng khoán VIX 21,43 1.346.950 1.932.100 30,91 585.150 9,48
CTG VietinBank 4,06 134.527 895.000 27,16 760.473 23,10

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.