Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 21,20 | 22.900 | 21.300 | -1.600 |
-6,98
|
| PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 12,85 | 9.400 | 8.800 | -600 |
-6,38
|
| VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 14,97 | 48.800 | 45.700 | -3.100 |
-6,35
|
| HHP | HHP Global | 24,64 | 12.800 | 12.200 | -600 |
-4,68
|
| SVI | Bao bì Biên Hòa | 10,80 | 47.200 | 45.050 | -2.150 |
-4,55
|
| AAM | Thủy sản Mekong | 51,46 | 7.190 | 6.900 | -290 |
-4,03
|
| STB | Sacombank | 7,47 | 50.600 | 48.700 | -1.900 |
-3,75
|
| SBV | Siam Brothers Việt Nam | -9,38 | 8.300 | 8.000 | -300 |
-3,61
|
| PAN | Tập đoàn PAN | 9,24 | 29.750 | 28.700 | -1.050 |
-3,52
|
| TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | -22,31 | 12.900 | 12.450 | -450 |
-3,48
|
| ACL | Thủy sản CL An Giang | 25,59 | 13.400 | 12.950 | -450 |
-3,35
|
| HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 205,36 | 10.100 | 9.780 | -320 |
-3,16
|
| COM | Vật tư Xăng dầu | 18,65 | 32.000 | 31.000 | -1.000 |
-3,12
|
| TIX | TANIMEX | 12,34 | 49.000 | 47.500 | -1.500 |
-3,06
|
| IMP | IMEXPHARM | 20,41 | 49.450 | 48.000 | -1.450 |
-2,93
|
| DIG | DIC Corp | 38,76 | 20.600 | 20.000 | -600 |
-2,91
|
| CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 55,58 | 9.360 | 9.100 | -260 |
-2,77
|
| VRE | Vincom Retail | 14,90 | 32.800 | 31.950 | -850 |
-2,59
|
| KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 51,83 | 7.690 | 7.500 | -190 |
-2,47
|
| DGW | Thế Giới Số | 16,33 | 40.300 | 39.400 | -900 |
-2,23
|
Cập nhật lúc 15:10 13/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



