Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 112.202 183.795,77 1.815.566 101.233 153.028,13 1.363.860
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 52.120 71.481,57 1.450.055 49.296 60.322,79 1.157.387
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB Sacombank 5.756 52.718,64 10.119.705 5.210 52.948,61 9.198.343
HPG Hòa Phát 3.767 50.529,10 17.186.676 2.940 52.234,31 13.865.551
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.258 39.446,45 6.007.702 6.566 43.581,56 4.707.579
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.761 40.923,97 8.895.090 4.601 41.783,43 7.252.295
SSI Chứng khoán SSI 3.779 40.373,76 12.362.552 3.266 41.600,53 11.007.734
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.314 34.240,52 6.864.091 4.988 37.405,31 5.924.059
MBB MBBank 3.987 34.292,50 9.722.919 3.527 34.231,39 8.586.460
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.693 29.077,81 9.433.678 3.082 29.834,05 8.078.908
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.857 27.678,24 9.214.554 3.004 29.137,69 7.555.085
DXG Địa ốc Đất Xanh 3.881 27.122,07 8.265.528 3.281 27.465,81 7.076.986
VPB VPBank 5.114 25.435,25 5.775.158 4.404 26.893,98 5.259.405
DIG DIC Corp 3.557 25.676,20 9.283.328 2.766 26.267,38 7.385.346
NVL Novaland 4.588 23.823,41 7.265.234 3.279 25.992,63 5.665.246
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 34.194 26.217,85 770.718 34.017 24.279,45 710.060
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.596 24.791,01 6.155.467 4.027 25.056,39 5.451.266
SHB SHB 6.773 21.740,36 4.016.211 5.413 23.931,32 3.533.582

Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.