Cổ phiếu tăng

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FUCVREIT Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam 0,00 7.000 7.490 490 7,00
HID Halcom Vietnam 13,84 2.870 3.070 200 6,96
FDC FIDECO 655,46 11.500 12.300 800 6,95
HAS Hacisco -35,64 8.060 8.620 560 6,94
PIT XNK PETROLIMEX -11,94 6.080 6.500 420 6,90
VDP Dược phẩm VIDIPHA 9,01 37.350 39.900 2.550 6,82
TCO TCO Holdings 14,03 10.400 11.100 700 6,73
QCG Quốc Cường Gia Lai 586,83 14.900 15.900 1.000 6,71
SCD Giải khát Chương Dương -0,77 11.300 12.050 750 6,63
PSH TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu -3,60 4.390 4.660 270 6,15
TPC Nhựa Tân Đại Hưng -2,59 5.300 5.620 320 6,03
PAC Pin Ắc quy Miền Nam 13,32 31.600 33.500 1.900 6,01
MDG Xây dựng Miền Đông -7,46 10.950 11.600 650 5,93
LIX Bột Giặt Lix 11,51 64.100 67.400 3.300 5,14
HTV Logistics Vicem 12,75 8.340 8.670 330 3,95
UIC Phát triển Nhà và Đô thị IDICO 6,22 37.000 38.350 1.350 3,64
MCP In và Bao bì Mỹ Châu 18,72 28.000 29.000 1.000 3,57
DTA BĐS Đệ Tam 38,25 4.180 4.320 140 3,34
MIG Bảo hiểm Quân đội 0,00 17.150 17.700 550 3,20
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn 15,55 79.000 81.500 2.500 3,16

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.