Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
COM | Vật tư Xăng dầu | 338,65 | 28.650 | 30.650 | 2.000 |
6,98
![]() |
NLG | BĐS Nam Long | 18,46 | 25.050 | 26.800 | 1.750 |
6,98
![]() |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 6,23 | 12.200 | 13.050 | 850 |
6,96
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 28,62 | 21.650 | 23.150 | 1.500 |
6,92
![]() |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 8,05 | 11.600 | 12.400 | 800 |
6,89
![]() |
CLW | Cấp nước Chợ Lớn | 11,74 | 25.450 | 27.200 | 1.750 |
6,87
![]() |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 8,68 | 8.140 | 8.700 | 560 |
6,87
![]() |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 12,18 | 22.700 | 24.250 | 1.550 |
6,82
![]() |
HAS | Hacisco | 150,22 | 7.350 | 7.850 | 500 |
6,80
![]() |
GTA | Gỗ Thuận An | 12,79 | 12.500 | 13.350 | 850 |
6,80
![]() |
TGG | Louis Capital | -5,72 | 4.410 | 4.710 | 300 |
6,80
![]() |
HU3 | Xây dựng HUD3 | -5,60 | 5.150 | 5.500 | 350 |
6,79
![]() |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 11,70 | 17.050 | 18.200 | 1.150 |
6,74
![]() |
HOT | Du lịch - DV Hội An | -9,97 | 19.550 | 20.850 | 1.300 |
6,64
![]() |
SRC | Cao su Sao Vàng | 22,76 | 21.100 | 22.500 | 1.400 |
6,63
![]() |
SGT | Sài Gòn Telecom | 14,54 | 11.650 | 12.400 | 750 |
6,43
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 15,75 | 6.390 | 6.800 | 410 |
6,41
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 14,49 | 20.500 | 21.800 | 1.300 |
6,34
![]() |
SPM | S.P.M CORP | 8,04 | 13.150 | 13.950 | 800 |
6,08
![]() |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 35,05 | 15.800 | 16.750 | 950 |
6,01
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 31/03/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.