Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | -10,32 | 7.000 | 7.490 | 490 |
7,00
![]() |
CLW | Cấp nước Chợ Lớn | 7,35 | 31.050 | 33.200 | 2.150 |
6,92
![]() |
L10 | LILAMA 10 | 11,86 | 19.650 | 21.000 | 1.350 |
6,87
![]() |
HRC | Cao su Hòa Bình | 159,10 | 48.750 | 52.000 | 3.250 |
6,66
![]() |
SRF | SEAREFICO | -2,52 | 9.940 | 10.600 | 660 |
6,63
![]() |
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 24,20 | 7.690 | 8.200 | 510 |
6,63
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 16,13 | 8.110 | 8.600 | 490 |
6,04
![]() |
PIT | XNK PETROLIMEX | 166,36 | 7.080 | 7.490 | 410 |
5,79
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | -15,45 | 8.800 | 9.250 | 450 |
5,11
![]() |
NHH | Nhựa Hà Nội | 10,03 | 14.800 | 15.550 | 750 |
5,06
![]() |
DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 9,08 | 10.450 | 10.950 | 500 |
4,78
![]() |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 9,59 | 11.000 | 11.500 | 500 |
4,54
![]() |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 7,17 | 8.610 | 9.000 | 390 |
4,52
![]() |
SVC | SAVICO | 12,47 | 34.000 | 35.500 | 1.500 |
4,41
![]() |
MSN | Tập đoàn Masan | 79,39 | 70.300 | 73.000 | 2.700 |
3,84
![]() |
SGT | Sài Gòn Telecom | 630,53 | 13.500 | 14.000 | 500 |
3,70
![]() |
DIG | DIC Corp | 160,92 | 23.850 | 24.500 | 650 |
2,72
![]() |
ADP | Sơn Á Đông | 11,17 | 18.500 | 19.000 | 500 |
2,70
![]() |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 11,72 | 23.400 | 24.000 | 600 |
2,56
![]() |
HUB | Xây lắp Huế | 8,13 | 16.600 | 17.000 | 400 |
2,40
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.