Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BMC | Khoáng sản Bình Định | 17,22 | 19.400 | 20.700 | 1.300 |
6,70
![]() |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 11,84 | 8.100 | 8.660 | 560 |
6,91
![]() |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 43,09 | 73.000 | 77.900 | 4.900 |
6,71
![]() |
PET | PETROLSETCO | 12,33 | 18.500 | 19.750 | 1.250 |
6,75
![]() |
PGC | Gas Petrolimex | 9,73 | 17.650 | 18.850 | 1.200 |
6,79
![]() |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 35,05 | 3.750 | 4.010 | 260 |
6,93
![]() |
VPH | Vạn Phát Hưng | 36,65 | 5.110 | 5.460 | 350 |
6,84
![]() |
TMT | Ô tô TMT | 121,09 | 6.020 | 6.440 | 420 |
6,97
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | 194,18 | 11.050 | 11.800 | 750 |
6,78
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | 15,66 | 11.050 | 11.800 | 750 |
6,78
![]() |
TNT | TAI NGUYEN CORP | -35,30 | 3.450 | 3.690 | 240 |
6,95
![]() |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 169,50 | 7.200 | 7.700 | 500 |
6,94
![]() |
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | -2,32 | 3.620 | 3.870 | 250 |
6,90
![]() |
CMV | Thương nghiệp Cà Mau | 11,34 | 14.650 | 15.650 | 1.000 |
6,82
![]() |
UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT | -37,45 | 7.000 | 7.490 | 490 |
7,00
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | -40,62 | 7.910 | 8.460 | 550 |
6,95
![]() |
EMC | Cơ điện Thủ Đức | 115,16 | 16.050 | 17.150 | 1.100 |
6,85
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | 15,08 | 29.300 | 31.350 | 2.050 |
6,99
![]() |
DGW | Thế Giới Số | 18,76 | 104.000 | 111.200 | 7.200 |
6,92
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 14,35 | 12.600 | 13.450 | 850 |
6,74
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 05/03/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.