Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DPR | Cao su Đồng Phú | 15,70 | 47.200 | 50.500 | 3.300 |
6,99
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 21,06 | 6.020 | 6.440 | 420 |
6,97
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 12,80 | 19.350 | 20.700 | 1.350 |
6,97
![]() |
TRC | Cao su Tây Ninh | 11,20 | 79.600 | 85.100 | 5.500 |
6,90
![]() |
CRC | Create Capital Việt Nam | 5,88 | 6.950 | 7.430 | 480 |
6,90
![]() |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 14,65 | 10.200 | 10.900 | 700 |
6,86
![]() |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 22,16 | 7.500 | 8.000 | 500 |
6,66
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,15 | 3.860 | 4.090 | 230 |
5,95
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 7,48 | 3.790 | 3.970 | 180 |
4,74
![]() |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 9,08 | 10.050 | 10.500 | 450 |
4,47
![]() |
GEE | Thiết bị điện GELEX | 13,52 | 68.500 | 71.500 | 3.000 |
4,37
![]() |
COM | Vật tư Xăng dầu | 16,68 | 30.350 | 31.600 | 1.250 |
4,11
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 27,99 | 37.000 | 38.500 | 1.500 |
4,05
![]() |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 12,28 | 5.450 | 5.660 | 210 |
3,85
![]() |
PHR | Cao su Phước Hòa | 19,38 | 64.500 | 66.900 | 2.400 |
3,72
![]() |
VRE | Vincom Retail | 10,98 | 19.150 | 19.800 | 650 |
3,39
![]() |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 11,18 | 7.690 | 7.950 | 260 |
3,38
![]() |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 982,98 | 14.200 | 14.650 | 450 |
3,16
![]() |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 70,50 | 19.700 | 20.300 | 600 |
3,04
![]() |
DLG | Đức Long Gia Lai | 2,96 | 2.030 | 2.090 | 60 |
2,95
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.