Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PNJ | 12,52 | 74.000 | 76.400 | 2.400 |
3,24
![]() |
FPT | 20,65 | 114.300 | 116.000 | 1.700 |
1,48
![]() |
SAB | 15,23 | 48.550 | 49.000 | 450 |
0,92
![]() |
TCB | 9,16 | 27.400 | 27.600 | 200 |
0,72
![]() |
STB | 6,89 | 39.500 | 39.750 | 250 |
0,63
![]() |
VNM | 13,75 | 57.400 | 57.700 | 300 |
0,52
![]() |
MWG | 20,25 | 60.300 | 60.400 | 100 |
0,16
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TCH | 13,79 | 18.150 | 17.650 | -500 |
-2,75
![]() |
VIC | 27,10 | 78.500 | 76.500 | -2.000 |
-2,54
![]() |
NVL | -3,79 | 12.600 | 12.300 | -300 |
-2,38
![]() |
PLX | 22,90 | 35.700 | 35.150 | -550 |
-1,54
![]() |
REE | 15,23 | 69.700 | 68.700 | -1.000 |
-1,43
![]() |
KDH | 31,76 | 28.800 | 28.450 | -350 |
-1,21
![]() |
BID | 9,63 | 35.450 | 35.100 | -350 |
-0,98
![]() |
VCB | 13,93 | 57.100 | 56.600 | -500 |
-0,87
![]() |
EIB | 10,29 | 19.250 | 19.100 | -150 |
-0,77
![]() |
SSI | 14,85 | 23.100 | 22.950 | -150 |
-0,64
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.840 | 61.035,81 | 20.598.963 | 2.963 | 63.450,54 | 16.525.186 |
STB | 5.697 | 58.133,24 | 11.260.783 | 5.162 | 58.653,29 | 10.295.144 |
SSI | 3.873 | 47.777,88 | 14.480.397 | 3.299 | 49.695,11 | 12.832.242 |
MBB | 4.056 | 43.095,08 | 11.927.038 | 3.613 | 42.299,78 | 10.429.738 |
VPB | 5.517 | 35.183,03 | 7.328.525 | 4.801 | 36.690,81 | 6.650.850 |
NVL | 4.689 | 30.550,95 | 8.873.143 | 3.443 | 32.624,47 | 6.957.587 |
POW | 4.720 | 29.730,75 | 7.159.776 | 4.152 | 30.113,29 | 6.380.240 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.470 | 25.965,37 | 8.522.628 | 3.047 | 27.462,35 | 7.913.358 |
TCB | 3.607 | 22.936,84 | 7.998.457 | 2.868 | 23.790,71 | 6.594.797 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.840 | 61.035,81 | 20.598.963 | 2.963 | 63.450,54 | 16.525.186 |
STB | 5.697 | 58.133,24 | 11.260.783 | 5.162 | 58.653,29 | 10.295.144 |
SSI | 3.873 | 47.777,88 | 14.480.397 | 3.299 | 49.695,11 | 12.832.242 |
MBB | 4.056 | 43.095,08 | 11.927.038 | 3.613 | 42.299,78 | 10.429.738 |
VPB | 5.517 | 35.183,03 | 7.328.525 | 4.801 | 36.690,81 | 6.650.850 |
NVL | 4.689 | 30.550,95 | 8.873.143 | 3.443 | 32.624,47 | 6.957.587 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
POW | 4.720 | 29.730,75 | 7.159.776 | 4.152 | 30.113,29 | 6.380.240 |
CTG | 3.470 | 25.965,37 | 8.522.628 | 3.047 | 27.462,35 | 7.913.358 |
TCB | 3.607 | 22.936,84 | 7.998.457 | 2.868 | 23.790,71 | 6.594.797 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 30,94 | 269.876 | 3.854.892 | 429,90 | 3.585.016 | 398,96 |
VHM | -282,21 | -4.544.159 | 863.900 | 53,78 | 5.408.059 | 335,99 |
MWG | -16,81 | -291.800 | 2.355.400 | 140,75 | 2.647.200 | 157,55 |
VCB | -59,88 | -1.050.556 | 502.044 | 28,77 | 1.552.600 | 88,65 |
SSI | -51,35 | -2.251.004 | 1.518.776 | 34,97 | 3.769.780 | 86,32 |
VPB | -48,32 | -2.827.500 | 1.476.800 | 25,16 | 4.304.300 | 73,48 |
VRE | -48,43 | -1.941.071 | 161.400 | 4,03 | 2.102.471 | 52,46 |
PNJ | 29,88 | 405.570 | 1.086.570 | 79,69 | 681.000 | 49,81 |
VNM | -21,93 | -382.176 | 462.200 | 26,54 | 844.376 | 48,47 |
VIC | 145,25 | 1.882.506 | 2.439.060 | 187,97 | 556.554 | 42,72 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 30,94 | 269.876 | 3.854.892 | 429,90 | 3.585.016 | 398,96 |
VIC | 145,25 | 1.882.506 | 2.439.060 | 187,97 | 556.554 | 42,72 |
MBB | 119,72 | 5.112.624 | 6.196.424 | 145,01 | 1.083.800 | 25,30 |
MWG | -16,81 | -291.800 | 2.355.400 | 140,75 | 2.647.200 | 157,55 |
HPG | 102,50 | 4.018.029 | 5.197.900 | 132,61 | 1.179.871 | 30,11 |
MSN | 75,76 | 1.216.400 | 1.510.500 | 94,05 | 294.100 | 18,30 |
STB | 52,84 | 1.352.086 | 2.182.786 | 85,40 | 830.700 | 32,56 |
PNJ | 29,88 | 405.570 | 1.086.570 | 79,69 | 681.000 | 49,81 |
CTG | 64,61 | 1.721.818 | 2.042.600 | 76,59 | 320.782 | 11,98 |
HDB | 39,47 | 1.866.300 | 3.602.700 | 76,40 | 1.736.400 | 36,94 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.