Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VFG | 8,03 | 57.300 | 61.300 | 4.000 | 6,98 |
OGC | 19,13 | 5.610 | 6.000 | 390 | 6,95 |
QBS | -2,37 | 1.310 | 1.400 | 90 | 6,87 |
KPF | 186,41 | 2.910 | 3.110 | 200 | 6,87 |
PSH | 11,65 | 4.390 | 4.690 | 300 | 6,83 |
SVD | -2,01 | 2.490 | 2.660 | 170 | 6,82 |
CCI | 14,10 | 19.150 | 20.450 | 1.300 | 6,78 |
QCG | 616,35 | 15.650 | 16.700 | 1.050 | 6,70 |
NHT | 553,29 | 11.300 | 12.050 | 750 | 6,63 |
TTE | -153,41 | 9.380 | 10.000 | 620 | 6,60 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
DXV | -6,67 | 6.030 | 5.610 | -420 | -6,96 |
DPG | 14,38 | 49.800 | 46.350 | -3.450 | -6,92 |
FTS | 25,61 | 57.000 | 53.100 | -3.900 | -6,84 |
TPC | -2,60 | 6.040 | 5.630 | -410 | -6,78 |
FUEIP100 | 0,92 | 7.820 | 7.300 | -520 | -6,64 |
DCL | 30,77 | 27.800 | 26.000 | -1.800 | -6,47 |
DTA | 57,73 | 4.540 | 4.260 | -280 | -6,16 |
BSI | 26,51 | 57.000 | 53.500 | -3.500 | -6,14 |
VPS | 15,72 | 9.300 | 8.730 | -570 | -6,12 |
NTL | 6,46 | 41.000 | 38.550 | -2.450 | -5,97 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 112.442 | 183.384,66 | 1.806.143 | 101.534 | 152.749,12 | 1.358.474 |
FUEVFVND | 52.045 | 70.383,13 | 1.439.348 | 48.899 | 59.730,32 | 1.147.656 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.759 | 52.626,38 | 10.105.167 | 5.208 | 52.863,26 | 9.178.733 |
HPG | 3.767 | 50.437,18 | 17.141.050 | 2.942 | 52.129,50 | 13.839.444 |
HQC | 9.260 | 39.414,05 | 5.999.540 | 6.570 | 43.552,96 | 4.703.142 |
HAG | 5.759 | 40.828,74 | 8.881.937 | 4.597 | 41.699,79 | 7.241.300 |
SSI | 3.778 | 40.258,44 | 12.323.170 | 3.267 | 41.478,11 | 10.977.756 |
ITA | 6.315 | 34.231,62 | 6.860.107 | 4.990 | 37.394,96 | 5.921.500 |
MBB | 3.982 | 34.158,43 | 9.671.633 | 3.532 | 34.100,61 | 8.564.361 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 112.442 | 183.384,66 | 1.806.143 | 101.534 | 152.749,12 | 1.358.474 |
FUEVFVND | 52.045 | 70.383,13 | 1.439.348 | 48.899 | 59.730,32 | 1.147.656 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.759 | 52.626,38 | 10.105.167 | 5.208 | 52.863,26 | 9.178.733 |
HPG | 3.767 | 50.437,18 | 17.141.050 | 2.942 | 52.129,50 | 13.839.444 |
HAG | 5.759 | 40.828,74 | 8.881.937 | 4.597 | 41.699,79 | 7.241.300 |
SSI | 3.778 | 40.258,44 | 12.323.170 | 3.267 | 41.478,11 | 10.977.756 |
HQC | 9.260 | 39.414,05 | 5.999.540 | 6.570 | 43.552,96 | 4.703.142 |
ITA | 6.315 | 34.231,62 | 6.860.107 | 4.990 | 37.394,96 | 5.921.500 |
MBB | 3.982 | 34.158,43 | 9.671.633 | 3.532 | 34.100,61 | 8.564.361 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | -339,96 | -11.526.270 | 2.504.230 | 73,56 | 14.030.500 | 413,51 |
MBB | 0,00 | 0 | 7.526.315 | 188,54 | 7.526.315 | 188,54 |
VHM | -145,76 | -3.446.322 | 109.807 | 4,65 | 3.556.129 | 150,41 |
MSN | -67,10 | -1.001.910 | 810.967 | 54,22 | 1.812.877 | 121,32 |
FPT | -1,23 | -10.933 | 972.500 | 117,58 | 983.433 | 118,80 |
SHB | -95,24 | -8.412.976 | 193.370 | 2,21 | 8.606.346 | 97,45 |
VNM | 106,42 | 1.644.403 | 3.039.700 | 196,43 | 1.395.297 | 90,01 |
MWG | 28,22 | 570.770 | 2.220.210 | 109,84 | 1.649.440 | 81,62 |
HDB | -35,13 | -1.536.475 | 1.952.501 | 44,86 | 3.488.976 | 79,99 |
VIC | -66,08 | -1.459.700 | 267.600 | 12,08 | 1.727.300 | 78,16 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VNM | 106,42 | 1.644.403 | 3.039.700 | 196,43 | 1.395.297 | 90,01 |
MBB | 0,00 | 0 | 7.526.315 | 188,54 | 7.526.315 | 188,54 |
FPT | -1,23 | -10.933 | 972.500 | 117,58 | 983.433 | 118,80 |
MWG | 28,22 | 570.770 | 2.220.210 | 109,84 | 1.649.440 | 81,62 |
GMD | 62,08 | 770.800 | 917.200 | 73,94 | 146.400 | 11,86 |
FUEVFVND | -339,96 | -11.526.270 | 2.504.230 | 73,56 | 14.030.500 | 413,51 |
ACB | 0,00 | 6 | 2.112.506 | 61,37 | 2.112.500 | 61,37 |
MSN | -67,10 | -1.001.910 | 810.967 | 54,22 | 1.812.877 | 121,32 |
SSI | 22,99 | 672.887 | 1.490.070 | 51,55 | 817.183 | 28,57 |
VCB | 1,10 | 11.310 | 566.400 | 51,43 | 555.090 | 50,33 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.