Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
HPX | 11,35 | 6.000 | 6.420 | 420 | 7,00 |
PSH | -4,39 | 5.310 | 5.680 | 370 | 6,96 |
ELC | 25,84 | 23.700 | 25.350 | 1.650 | 6,96 |
APH | 26,21 | 8.480 | 9.070 | 590 | 6,95 |
SAM | 78,46 | 6.190 | 6.620 | 430 | 6,94 |
DRH | -5,25 | 3.770 | 4.030 | 260 | 6,89 |
SGT | 45,98 | 12.400 | 13.250 | 850 | 6,85 |
TDG | 22,95 | 3.650 | 3.900 | 250 | 6,84 |
NAV | 7,46 | 17.600 | 18.800 | 1.200 | 6,81 |
CLW | 11,95 | 42.600 | 45.500 | 2.900 | 6,80 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SMA | 41,10 | 10.250 | 9.540 | -710 | -6,92 |
S4A | 12,53 | 40.500 | 38.100 | -2.400 | -5,92 |
TNT | 11,92 | 5.290 | 5.000 | -290 | -5,48 |
DXV | -7,66 | 6.860 | 6.490 | -370 | -5,39 |
TPC | -3,85 | 5.610 | 5.310 | -300 | -5,34 |
PGD | 18,16 | 36.850 | 35.050 | -1.800 | -4,88 |
DHM | 36,92 | 10.150 | 9.690 | -460 | -4,53 |
ST8 | 61,69 | 9.300 | 8.900 | -400 | -4,30 |
TRC | 14,31 | 42.000 | 40.700 | -1.300 | -3,09 |
TRA | 13,37 | 81.400 | 79.000 | -2.400 | -2,94 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 111.459 | 185.070,52 | 1.838.459 | 100.666 | 154.325,49 | 1.384.592 |
FUEVFVND | 52.670 | 74.262,31 | 1.479.448 | 50.196 | 62.758,76 | 1.191.547 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.750 | 52.888,68 | 10.158.549 | 5.206 | 53.135,12 | 9.240.426 |
HPG | 3.761 | 50.875,07 | 17.290.664 | 2.942 | 52.637,34 | 13.993.859 |
HQC | 9.250 | 39.537,73 | 6.025.617 | 6.562 | 43.672,33 | 4.721.432 |
HAG | 5.760 | 41.134,74 | 8.921.499 | 4.611 | 42.004,55 | 7.292.567 |
SSI | 3.781 | 40.635,79 | 12.456.504 | 3.262 | 41.893,97 | 11.079.184 |
ITA | 6.312 | 34.264,45 | 6.874.876 | 4.984 | 37.435,99 | 5.931.279 |
MBB | 3.989 | 34.624,73 | 9.828.061 | 3.523 | 34.494,34 | 8.647.474 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 111.459 | 185.070,52 | 1.838.459 | 100.666 | 154.325,49 | 1.384.592 |
FUEVFVND | 52.670 | 74.262,31 | 1.479.448 | 50.196 | 62.758,76 | 1.191.547 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.750 | 52.888,68 | 10.158.549 | 5.206 | 53.135,12 | 9.240.426 |
HPG | 3.761 | 50.875,07 | 17.290.664 | 2.942 | 52.637,34 | 13.993.859 |
HAG | 5.760 | 41.134,74 | 8.921.499 | 4.611 | 42.004,55 | 7.292.567 |
SSI | 3.781 | 40.635,79 | 12.456.504 | 3.262 | 41.893,97 | 11.079.184 |
HQC | 9.250 | 39.537,73 | 6.025.617 | 6.562 | 43.672,33 | 4.721.432 |
MBB | 3.989 | 34.624,73 | 9.828.061 | 3.523 | 34.494,34 | 8.647.474 |
ITA | 6.312 | 34.264,45 | 6.874.876 | 4.984 | 37.435,99 | 5.931.279 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VHM | -192,94 | -4.761.431 | 67.410 | 2,75 | 4.828.841 | 195,69 |
HPG | -3,85 | -134.993 | 3.533.315 | 107,00 | 3.668.308 | 110,85 |
MWG | 70,96 | 1.204.868 | 2.838.300 | 166,31 | 1.633.432 | 95,34 |
FPT | -49,77 | -380.200 | 255.000 | 33,99 | 635.200 | 83,76 |
DGC | -61,11 | -494.000 | 41.000 | 5,08 | 535.000 | 66,18 |
VPB | -55,18 | -2.977.385 | 334.400 | 6,25 | 3.311.785 | 61,43 |
MBB | 16,98 | 743.993 | 3.252.343 | 74,25 | 2.508.350 | 57,28 |
TCB | 61,48 | 1.272.391 | 2.338.741 | 113,09 | 1.066.350 | 51,61 |
VCI | -46,93 | -984.200 | 25.000 | 1,19 | 1.009.200 | 48,12 |
VRE | -44,58 | -1.978.200 | 96.700 | 2,18 | 2.074.900 | 46,76 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 70,96 | 1.204.868 | 2.838.300 | 166,31 | 1.633.432 | 95,34 |
TCB | 61,48 | 1.272.391 | 2.338.741 | 113,09 | 1.066.350 | 51,61 |
HPG | -3,85 | -134.993 | 3.533.315 | 107,00 | 3.668.308 | 110,85 |
MBB | 16,98 | 743.993 | 3.252.343 | 74,25 | 2.508.350 | 57,28 |
PVT | 48,77 | 1.669.500 | 1.669.500 | 48,77 | 0 | 0,00 |
ACB | -1,54 | -55.653 | 1.499.947 | 44,25 | 1.555.600 | 45,79 |
NLG | 2,00 | 41.167 | 1.035.400 | 42,92 | 994.233 | 40,92 |
E1VFVN30 | 0,22 | 10.100 | 1.910.100 | 41,87 | 1.900.000 | 41,65 |
FPT | -49,77 | -380.200 | 255.000 | 33,99 | 635.200 | 83,76 |
MSN | -1,92 | -27.952 | 463.640 | 33,00 | 491.592 | 34,92 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.