Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
NFC | Phân lân Ninh Bình | 7,28 | 15.000 | 16.500 | 1.500 |
10,00
![]() |
DNC | Điện nước Hải Phòng | 8,64 | 41.200 | 45.300 | 4.100 |
9,95
![]() |
L40 | Đầu tư và Xây dựng 40 | 33,50 | 19.500 | 21.400 | 1.900 |
9,74
![]() |
INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | 61,61 | 33.900 | 37.200 | 3.300 |
9,73
![]() |
TMX | Thương mại Xi măng | 23,11 | 9.300 | 10.200 | 900 |
9,68
![]() |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 56,41 | 15.500 | 17.000 | 1.500 |
9,68
![]() |
NBW | Cấp nước Nhà Bè | 12,46 | 27.900 | 30.500 | 2.600 |
9,32
![]() |
MED | Dược Mediplantex | 20,42 | 24.400 | 26.623 | 2.223 |
9,11
![]() |
SSM | Kết cấu Thép VNECO | 3,32 | 6.900 | 7.500 | 600 |
8,70
![]() |
AME | Cơ điện Alphanam | 19,13 | 5.800 | 6.290 | 490 |
8,45
![]() |
PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 8,10 | 10.000 | 10.832 | 832 |
8,32
![]() |
CMC | Đầu tư CMC | 20,92 | 8.000 | 8.550 | 550 |
6,88
![]() |
THS | Thanh Hoa Sông Đà | 17,88 | 13.500 | 14.300 | 800 |
5,93
![]() |
STP | CN Thương Mại Sông Đà | 13,06 | 10.200 | 10.733 | 533 |
5,23
![]() |
SEB | Điện miền Trung | 13,65 | 48.500 | 51.000 | 2.500 |
5,15
![]() |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 16,51 | 10.100 | 10.600 | 500 |
4,95
![]() |
HDA | Hãng sơn Đông Á | -25,81 | 3.800 | 3.981 | 181 |
4,76
![]() |
MKV | Dược Thú Y Cai Lậy | 5,38 | 9.100 | 9.533 | 433 |
4,76
![]() |
ARM | XNK Hàng không | 20,52 | 24.300 | 25.450 | 1.150 |
4,73
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 228,94 | 6.400 | 6.700 | 300 |
4,69
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.