Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PTX | VT Petrolimex Nghệ Tĩnh | 6,50 | 18.000 | 19.800 | 1.800 |
10,00
![]() |
MAC | Cung ứng & DVKT Hàng Hải | 7,23 | 21.300 | 23.366 | 2.066 |
9,70
![]() |
NFC | Phân lân Ninh Bình | 6,32 | 26.800 | 29.397 | 2.597 |
9,69
![]() |
PPE | PVPower Engineering | 8,21 | 11.500 | 12.600 | 1.100 |
9,57
![]() |
KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 7,02 | 13.600 | 14.900 | 1.300 |
9,56
![]() |
ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | 6,18 | 19.800 | 21.640 | 1.840 |
9,29
![]() |
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 8,55 | 9.300 | 10.132 | 832 |
8,95
![]() |
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 7,99 | 14.000 | 15.139 | 1.139 |
8,14
![]() |
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | -0,26 | 2.700 | 2.900 | 200 |
7,41
![]() |
PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | -0,85 | 5.200 | 5.583 | 383 |
7,37
![]() |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 282,04 | 5.700 | 6.111 | 411 |
7,21
![]() |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 10,14 | 8.600 | 9.217 | 617 |
7,17
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 88,77 | 6.000 | 6.300 | 300 |
5,00
![]() |
VTC | Viễn thông VTC | 10,02 | 7.500 | 7.800 | 300 |
4,00
![]() |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | -32,12 | 6.800 | 7.050 | 250 |
3,68
![]() |
VSM | Container Miền Trung | 6,24 | 22.000 | 22.800 | 800 |
3,64
![]() |
PSE | Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9,77 | 10.600 | 10.941 | 341 |
3,22
![]() |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 13,17 | 65.500 | 67.605 | 2.105 |
3,21
![]() |
HJS | Thủy điện Nậm Mu | 13,45 | 29.300 | 30.200 | 900 |
3,07
![]() |
CCR | Cảng Cam Ranh | 20,19 | 13.100 | 13.500 | 400 |
3,05
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.