Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | -22,56 | 16.000 | 17.600 | 1.600 | 10,00 |
ATS | Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 151,60 | 9.100 | 10.000 | 900 | 9,89 |
CET | HTC Holding | 357,86 | 6.000 | 6.592 | 592 | 9,87 |
ARM | XNK Hàng không | 23,33 | 26.700 | 29.300 | 2.600 | 9,74 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 11,09 | 39.200 | 42.899 | 3.699 | 9,44 |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 23,64 | 9.600 | 10.500 | 900 | 9,38 |
VCM | BV Life | 50,97 | 13.400 | 14.600 | 1.200 | 8,96 |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0,74 | 3.600 | 3.900 | 300 | 8,33 |
KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 108,80 | 10.600 | 11.467 | 867 | 8,18 |
CAG | Cảng An Giang | 38,37 | 7.900 | 8.532 | 632 | 8,00 |
TXM | Thạch cao Xi măng | -7,50 | 4.600 | 4.922 | 322 | 7,00 |
DC2 | DIC Số 2 | 53,42 | 6.600 | 7.026 | 426 | 6,45 |
PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | 119,56 | 6.300 | 6.675 | 375 | 5,95 |
VTC | Viễn thông VTC | 44,83 | 8.500 | 9.000 | 500 | 5,88 |
BXH | Bao bì Xi măng HP | 64,81 | 24.600 | 25.900 | 1.300 | 5,28 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 8,52 | 4.000 | 4.211 | 211 | 5,28 |
KKC | Tập đoàn Thành Thái | 94,44 | 5.500 | 5.733 | 233 | 4,24 |
HTP | In SGK Hòa Phát | 371,36 | 13.600 | 14.154 | 554 | 4,07 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 262,46 | 6.700 | 6.950 | 250 | 3,73 |
BST | Sách và Thiết bị Bình Thuận | 8,35 | 14.800 | 15.300 | 500 | 3,38 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.