Cổ phiếu tăng

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VLA PT Công nghệ Văn Lang 19,59 10.000 11.000 1.000 10,00
BTW Cấp nước Bến Thành 9,92 40.700 44.600 3.900 9,58
CAN Đồ hộp Hạ Long 25,14 34.500 37.800 3.300 9,57
CMC Đầu tư CMC -70,17 8.600 9.378 778 9,05
DC2 DIC Số 2 9,29 6.900 7.500 600 8,70
KMT Kim khí Miền Trung 11,23 11.500 12.488 988 8,59
QST Sách Quảng Ninh 7,44 25.800 27.996 2.196 8,51
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương -36,19 6.900 7.386 486 7,04
PMC Pharmedic 10,92 100.200 106.440 6.240 6,23
TTT Du lịch - Thương Mại Tây Ninh 6,71 31.100 32.900 1.800 5,79
APS CK Châu Á - TBD -49,50 6.100 6.443 343 5,62
SMT SAMETEL -7,68 9.200 9.700 500 5,43
HLD Bất động sản HUDLAND 99,38 14.000 14.702 702 5,01
V21 Vinaconex 21 -2.321,14 6.200 6.500 300 4,84
BST Sách và Thiết bị Bình Thuận 7,40 10.400 10.900 500 4,81
MBG Tập đoàn MBG 11,59 3.100 3.217 117 3,77
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 9,53 4.700 4.874 174 3,70
DTK Vinacomin Power 11,84 12.000 12.400 400 3,33
PDB DIN Capital 8,45 11.900 12.291 391 3,29
PJC TM và Vận tải Petrolimex HN 7,51 28.000 28.900 900 3,21

Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.