Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | -68,04 | 288.200 | 259.400 | -28.800 | -9,99 |
HAT | TM Bia Hà Nội | 5,84 | 51.500 | 46.400 | -5.100 | -9,90 |
CX8 | Constrexim số 8 | 66,58 | 8.700 | 7.929 | -771 | -8,86 |
GDW | Cấp nước Gia Định | 9,25 | 27.700 | 25.300 | -2.400 | -8,66 |
NET | Bột giặt Net | 10,61 | 88.000 | 82.078 | -5.922 | -6,73 |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 12,86 | 7.100 | 6.660 | -440 | -6,20 |
VGP | Cảng Rau Quả | 10,31 | 27.300 | 25.763 | -1.537 | -5,63 |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | -11,44 | 19.600 | 18.574 | -1.026 | -5,23 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | -95,87 | 29.400 | 28.025 | -1.375 | -4,68 |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 111,75 | 7.900 | 7.550 | -350 | -4,43 |
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 6,05 | 19.000 | 18.223 | -777 | -4,09 |
VNC | VINACONTROL | 10,75 | 39.600 | 38.007 | -1.593 | -4,02 |
SMT | SAMETEL | 25,43 | 5.300 | 5.103 | -197 | -3,72 |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 40,06 | 7.000 | 6.759 | -241 | -3,44 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 8,11 | 37.400 | 36.150 | -1.250 | -3,34 |
AMC | Khoáng sản Á Châu | 7,70 | 18.000 | 17.400 | -600 | -3,33 |
SPI | Spiral Galaxy | -7,14 | 3.100 | 3.001 | -99 | -3,19 |
PCH | Nhựa Picomat | 19,51 | 11.100 | 10.751 | -349 | -3,14 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 36,07 | 7.500 | 7.267 | -233 | -3,11 |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 50,40 | 3.200 | 3.105 | -95 | -2,97 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.