Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SGH | Khách sạn Sài Gòn | 25,71 | 35.200 | 31.700 | -3.500 |
-9,94
![]() |
HTP | In SGK Hòa Phát | -39,08 | 6.200 | 5.600 | -600 |
-9,68
![]() |
DTK | Vinacomin Power | 20,61 | 15.400 | 13.922 | -1.478 |
-9,60
![]() |
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 137,58 | 42.900 | 38.800 | -4.100 |
-9,56
![]() |
SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 22,56 | 11.500 | 10.507 | -993 |
-8,63
![]() |
GKM | Khang Minh Group | 17,97 | 40.000 | 36.558 | -3.442 |
-8,61
![]() |
DTC | Viglacera Đông Triều | -1,75 | 5.800 | 5.311 | -489 |
-8,43
![]() |
PPP | PP.Pharco | 7,93 | 17.400 | 16.000 | -1.400 |
-8,05
![]() |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0,51 | 2.700 | 2.525 | -175 |
-6,48
![]() |
PGT | PGT Holdings | 17,82 | 3.600 | 3.370 | -230 |
-6,39
![]() |
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | -10,12 | 1.600 | 1.500 | -100 |
-6,25
![]() |
SD6 | Sông Đà 6 | -0,82 | 2.900 | 2.725 | -175 |
-6,03
![]() |
EID | Phát triển GD Hà Nội | 5,55 | 26.900 | 25.331 | -1.569 |
-5,83
![]() |
GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | 8,81 | 19.200 | 18.096 | -1.104 |
-5,75
![]() |
DIH | PT Xây dựng Hội An | -6,51 | 17.900 | 16.900 | -1.000 |
-5,59
![]() |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 19,55 | 1.800 | 1.700 | -100 |
-5,56
![]() |
VCM | BV Life | 12,14 | 13.000 | 12.300 | -700 |
-5,38
![]() |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 8,17 | 2.500 | 2.389 | -111 |
-4,44
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | 99,45 | 17.800 | 17.126 | -674 |
-3,79
![]() |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 6,81 | 10.700 | 10.300 | -400 |
-3,74
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.