NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS Chứng khoán SG - HN 26,21 1.931.700 2.877.300 39,15 945.600 12,95
PVS DVKT Dầu khí PTSC -18,59 -540.000 568.900 19,70 1.108.900 38,29
IDC IDICO 2,26 41.500 150.200 8,09 108.700 5,84
MBS Chứng khoán MB 2,43 86.700 104.300 2,92 17.600 0,49
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 0,87 36.600 94.400 2,21 57.800 1,34
NTP Nhựa Tiền Phong 1,59 25.600 33.800 2,10 8.200 0,51
PVI Bảo hiểm PVI 1,89 29.000 29.800 1,94 800 0,05
HUT Tasco 1,65 102.400 115.100 1,86 12.700 0,20
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1,79 78.400 78.400 1,79 0 0,00
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 1,37 125.400 136.400 1,49 11.000 0,12
CEO Tập đoàn CEO 0,96 73.417 85.200 1,11 11.783 0,15
BVS Chứng khoán Bảo Việt 0,94 26.500 30.700 1,08 4.200 0,15
VGS Ống thép Việt Đức 0,41 15.000 36.400 1,01 21.400 0,60
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,92 55.100 56.800 0,95 1.700 0,03
VCS VICOSTONE 0,71 12.200 12.200 0,71 0 0,00
VC7 BGI Group 0,23 21.700 39.900 0,42 18.200 0,19
CTP Hoà Bình Takara 0,22 6.900 7.700 0,24 800 0,02
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 0,15 16.500 25.200 0,23 8.700 0,08
PMC Pharmedic 0,23 1.800 1.800 0,23 0 0,00
PLC Hóa dầu Petrolimex -0,37 -13.900 7.700 0,20 21.600 0,57

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.