Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBS | Chứng khoán MB | 8,69 | 275.100 | 423.900 | 13,37 | 148.800 | 4,69 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 10,61 | 253.186 | 280.500 | 11,73 | 27.314 | 1,13 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 8,85 | 210.500 | 217.800 | 9,17 | 7.300 | 0,32 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 2,71 | 74.000 | 144.200 | 5,38 | 70.200 | 2,67 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 3,23 | 53.900 | 61.600 | 3,68 | 7.700 | 0,45 |
IDC | IDICO | -42,05 | -743.681 | 28.000 | 1,58 | 771.681 | 43,63 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -10,69 | -425.500 | 20.800 | 0,53 | 446.300 | 11,21 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,49 | 19.900 | 20.100 | 0,49 | 200 | 0,00 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 0,36 | 12.000 | 13.500 | 0,41 | 1.500 | 0,04 |
SLS | Mía đường Sơn La | 0,31 | 1.500 | 1.500 | 0,31 | 0 | 0,00 |
API | Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 0,15 | 18.900 | 37.400 | 0,31 | 18.500 | 0,16 |
C69 | Xây dựng 1369 | 0,21 | 27.700 | 30.400 | 0,23 | 2.700 | 0,02 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 0,05 | 1.200 | 4.400 | 0,20 | 3.200 | 0,14 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,19 | 31.100 | 31.100 | 0,19 | 0 | 0,00 |
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | 0,19 | 5.500 | 5.500 | 0,19 | 0 | 0,00 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0,11 | -16.400 | 26.100 | 0,17 | 42.500 | 0,28 |
HUT | Tasco | -1,30 | -80.595 | 10.200 | 0,17 | 90.795 | 1,47 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | -0,21 | -12.400 | 9.500 | 0,16 | 21.900 | 0,36 |
BAX | Công ty Thống Nhất | 0,15 | 4.100 | 4.100 | 0,15 | 0 | 0,00 |
CEO | Tập đoàn CEO | -4,89 | -317.708 | 7.000 | 0,11 | 324.708 | 4,99 |
Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.