Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HUT | Tasco- CTCP | -4,81 | -268.400 | 55.700 | 0,96 | 324.100 | 5,77 |
| PLC | Hóa dầu Petrolimex | -0,17 | -6.200 | 5.900 | 0,15 | 12.100 | 0,32 |
| PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 103,74 | 3.000.729 | 4.170.950 | 144,16 | 1.170.221 | 40,42 |
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -0,61 | -31.000 | 11.800 | 0,23 | 42.800 | 0,84 |
| VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 0,10 | 7.000 | 7.600 | 0,11 | 600 | 0,01 |
| VGS | Ống thép Việt Đức | -0,97 | -34.000 | 22.400 | 0,63 | 56.400 | 1,60 |
| SHS | Chứng khoán SG - HN | -43,29 | -1.920.000 | 1.124.900 | 24,59 | 3.044.900 | 67,88 |
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 0,10 | 17.300 | 17.300 | 0,10 | 0 | 0,00 |
| NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0,09 | -6.500 | 5.200 | 0,07 | 11.700 | 0,16 |
| MBS | Chứng khoán MB | 3,29 | 119.600 | 266.100 | 7,62 | 146.500 | 4,33 |
| IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 0,06 | 3.200 | 5.400 | 0,10 | 2.200 | 0,04 |
| PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 0,17 | 5.600 | 6.500 | 0,19 | 900 | 0,03 |
| TVC | Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp | -0,16 | -16.600 | 6.600 | 0,06 | 23.200 | 0,22 |
| CEO | Tập đoàn CEO | -13,36 | -527.900 | 785.400 | 18,85 | 1.313.300 | 32,22 |
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -1,87 | -100.000 | 35.000 | 0,65 | 135.000 | 2,52 |
| IDC | IDICO | 6,14 | 160.400 | 242.500 | 9,28 | 82.100 | 3,14 |
| NRC | Tập đoàn NRC | -0,40 | -63.600 | 41.000 | 0,25 | 104.600 | 0,65 |
| VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -1,59 | -94.600 | 30.300 | 0,50 | 124.900 | 2,09 |
| KSF | Tập đoàn Sunshine | 0,04 | 500 | 500 | 0,04 | 0 | 0,00 |
| VTZ | Nhựa Việt Thành | -0,19 | -10.400 | 2.700 | 0,05 | 13.100 | 0,24 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



