Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDC | IDICO | 127,13 | 2.703.656 | 3.283.056 | 154,40 | 579.400 | 27,27 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 19,04 | 1.415.500 | 1.416.700 | 19,06 | 1.200 | 0,02 |
CEO | Tập đoàn CEO | 9,00 | 507.100 | 814.200 | 14,52 | 307.100 | 5,52 |
MBS | Chứng khoán MB | 1,45 | 55.800 | 413.400 | 11,32 | 357.600 | 9,87 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -14,87 | -459.300 | 277.100 | 9,00 | 736.400 | 23,87 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 3,85 | 182.700 | 301.300 | 6,38 | 118.600 | 2,53 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 2,40 | 73.900 | 132.800 | 4,37 | 58.900 | 1,98 |
MST | Đầu tư MST | 1,31 | 227.800 | 352.900 | 2,04 | 125.100 | 0,73 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 1,62 | 187.400 | 236.000 | 2,03 | 48.600 | 0,41 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 1,52 | 53.800 | 60.100 | 1,70 | 6.300 | 0,18 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 1,58 | 218.700 | 218.800 | 1,58 | 100 | 0,00 |
HUT | Tasco- CTCP | 1,14 | 89.500 | 108.800 | 1,39 | 19.300 | 0,25 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,61 | 24.400 | 51.800 | 1,29 | 27.400 | 0,69 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -6,19 | -284.500 | 58.000 | 1,23 | 342.500 | 7,43 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 1,22 | 188.300 | 188.300 | 1,22 | 0 | 0,00 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,20 | -10.000 | 52.100 | 1,11 | 62.100 | 1,31 |
L14 | Licogi 14 | 0,50 | 16.600 | 27.000 | 0,81 | 10.400 | 0,31 |
SLS | Mía đường Sơn La | 0,75 | 3.800 | 3.800 | 0,75 | 0 | 0,00 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -0,13 | -9.400 | 55.300 | 0,71 | 64.700 | 0,83 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -4,84 | -170.300 | 19.800 | 0,56 | 190.100 | 5,40 |
Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.