NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC -74,31 -2.225.600 342.800 11,42 2.568.400 85,72
CEO Tập đoàn CEO -21,13 -1.125.100 420.800 7,83 1.545.900 28,96
MBS Chứng khoán MB -14,39 -531.100 425.000 11,58 956.100 25,97
IDC IDICO 17,79 406.131 735.451 32,04 329.320 14,25
VFS Chứng khoán Nhất Việt -4,01 -138.800 125.100 3,52 263.900 7,53
NTP Nhựa Tiền Phong -3,86 -51.000 0 0,00 51.000 3,86
VGS Ống thép Việt Đức -3,03 -114.800 0 0,00 114.800 3,03
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông -1,59 -56.100 18.200 0,51 74.300 2,09
PLC Hóa dầu Petrolimex -1,73 -68.300 2.100 0,05 70.400 1,78
VTZ Nhựa Việt Thành -1,75 -103.400 0 0,00 103.400 1,75
HUT Tasco- CTCP -1,65 -126.000 500 0,01 126.500 1,65
VCS VICOSTONE -1,51 -32.000 1.000 0,05 33.000 1,56
MST Đầu tư MST -1,39 -231.800 0 0,00 231.800 1,39
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 11,96 590.700 628.700 12,71 38.000 0,75
L14 Licogi 14 -0,37 -12.500 6.500 0,20 19.000 0,57
DL1 Tập đoàn Alpha 7 -0,45 -50.000 0 0,00 50.000 0,45
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam -0,37 -12.300 0 0,00 12.300 0,37
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 -0,37 -46.800 0 0,00 46.800 0,37
NAG Tập đoàn Nagakawa -0,30 -21.300 2.500 0,04 23.800 0,34
TMX Thương mại Xi măng -0,24 -25.200 0 0,00 25.200 0,24

Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.