Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IDC | IDICO | -15,90 | -287.900 | 226.600 | 12,44 | 514.500 | 28,35 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | -2,59 | -229.000 | 0 | 0,00 | 229.000 | 2,59 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -0,54 | -23.303 | 86.900 | 2,02 | 110.203 | 2,57 |
MBS | Chứng khoán MB | -1,27 | -45.300 | 34.400 | 0,96 | 79.700 | 2,23 |
CEO | Tập đoàn CEO | 15,71 | 1.097.198 | 1.210.300 | 17,30 | 113.102 | 1,59 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -0,58 | -19.901 | 33.800 | 0,97 | 53.701 | 1,55 |
HUT | Tasco | -1,03 | -57.200 | 17.200 | 0,30 | 74.400 | 1,34 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | -0,45 | -6.900 | 9.600 | 0,61 | 16.500 | 1,06 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 6,44 | 185.900 | 214.800 | 7,44 | 28.900 | 1,00 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,84 | -23.100 | 1.000 | 0,04 | 24.100 | 0,88 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -0,69 | -40.600 | 6.400 | 0,11 | 47.000 | 0,79 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 1,39 | 60.500 | 91.200 | 2,10 | 30.700 | 0,70 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 1,83 | 105.900 | 144.500 | 2,49 | 38.600 | 0,66 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,64 | -32.500 | 500 | 0,01 | 33.000 | 0,65 |
VC7 | BGI Group | -0,57 | -51.600 | 0 | 0,00 | 51.600 | 0,57 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 59,28 | 4.240.200 | 4.268.200 | 59,68 | 28.000 | 0,40 |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | -0,37 | -25.400 | 0 | 0,00 | 25.400 | 0,37 |
PVI | Bảo hiểm PVI | -0,29 | -4.300 | 600 | 0,04 | 4.900 | 0,33 |
L14 | Licogi 14 | 0,89 | 29.100 | 36.600 | 1,12 | 7.500 | 0,23 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,12 | 4.700 | 13.300 | 0,34 | 8.600 | 0,22 |
Cập nhật lúc 15:10 19/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.