NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC -26,19 -814.400 45.400 1,47 859.800 27,65
IDC IDICO -4,71 -102.700 349.800 16,30 452.500 21,01
CEO Tập đoàn CEO 12,90 674.400 1.002.100 18,91 327.700 6,01
VGS Ống thép Việt Đức -2,54 -100.700 6.800 0,17 107.500 2,71
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long -2,60 -348.800 1.100 0,01 349.900 2,61
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,42 20.200 142.100 2,96 121.900 2,54
NVB Ngân hàng Quốc Dân -0,31 -21.300 124.900 1,87 146.200 2,18
MBS Chứng khoán MB 8,51 306.200 367.000 10,21 60.800 1,70
VCS VICOSTONE -1,17 -23.800 2.200 0,11 26.000 1,28
NTP Nhựa Tiền Phong -1,08 -16.700 2.200 0,14 18.900 1,22
HUT Tasco- CTCP -0,04 -2.500 63.600 0,83 66.100 0,87
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông -0,44 -15.200 14.500 0,41 29.700 0,85
L14 Licogi 14 -0,85 -27.500 0 0,00 27.500 0,85
BVS Chứng khoán Bảo Việt -0,83 -24.700 0 0,00 24.700 0,83
LAS Hóa chất Lâm Thao -0,75 -35.700 0 0,00 35.700 0,75
DL1 Tập đoàn Alpha 7 -0,18 -20.800 58.300 0,49 79.100 0,66
MST Đầu tư MST -0,57 -99.900 100 0,00 100.000 0,57
VTZ Nhựa Việt Thành -0,44 -26.300 6.000 0,10 32.300 0,54
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0,02 2.300 52.300 0,49 50.000 0,46
SHS Chứng khoán SG - HN 80,29 5.733.800 5.765.600 80,74 31.800 0,45

Cập nhật lúc 15:10 07/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.