NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO 35,13 753.900 1.627.100 76,07 873.200 40,94
PVS DVKT Dầu khí PTSC -14,36 -445.500 7.500 0,24 453.000 14,60
CEO Tập đoàn CEO 32,24 1.784.300 2.279.300 41,14 495.000 8,90
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -4,18 -200.000 86.100 1,79 286.100 5,98
MBS Chứng khoán MB -1,45 -52.900 164.300 4,50 217.200 5,95
VFS Chứng khoán Nhất Việt -3,32 -157.382 83.500 1,74 240.882 5,06
HUT Tasco- CTCP -1,65 -125.750 37.350 0,48 163.100 2,14
VTZ Nhựa Việt Thành -1,86 -111.400 10.200 0,17 121.600 2,03
VCS VICOSTONE -1,53 -30.700 800 0,04 31.500 1,57
LAS Hóa chất Lâm Thao -1,49 -71.100 0 0,00 71.100 1,49
VGS Ống thép Việt Đức -0,81 -29.700 17.200 0,46 46.900 1,28
NTP Nhựa Tiền Phong 2,55 39.700 55.900 3,59 16.200 1,04
SHS Chứng khoán SG - HN 30,72 2.272.300 2.344.000 31,69 71.700 0,97
L14 Licogi 14 -0,30 -9.200 20.800 0,63 30.000 0,93
NVB Ngân hàng Quốc Dân 1,13 86.300 135.000 1,78 48.700 0,66
PPS DVKT Điện lực Dầu khí -0,63 -58.000 0 0,00 58.000 0,63
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 1,62 221.900 285.700 2,09 63.800 0,46
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -0,26 -15.200 8.100 0,14 23.300 0,39
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0,81 28.700 37.500 1,06 8.800 0,25
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc -0,20 -31.300 5.100 0,03 36.400 0,24

Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.