Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MWG | 434,57 | 48.600 | 49.800 | 1.200 | 2,46 |
TCB | 8,24 | 45.250 | 46.200 | 950 | 2,09 |
FPT | 21,04 | 110.300 | 112.300 | 2.000 | 1,81 |
PLX | 15,69 | 34.650 | 35.000 | 350 | 1,01 |
EIB | 13,95 | 17.200 | 17.350 | 150 | 0,87 |
STB | 6,79 | 27.650 | 27.800 | 150 | 0,54 |
VPB | 12,84 | 18.300 | 18.400 | 100 | 0,54 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TCH | 16,36 | 15.200 | 14.550 | -650 | -4,27 |
MSN | 220,53 | 66.900 | 64.700 | -2.200 | -3,28 |
VHM | 5,25 | 41.450 | 40.200 | -1.250 | -3,01 |
NVL | 46,69 | 14.900 | 14.500 | -400 | -2,68 |
MBB | 5,69 | 22.600 | 22.000 | -600 | -2,65 |
CTG | 8,50 | 32.300 | 31.500 | -800 | -2,47 |
VIC | 73,55 | 42.000 | 41.000 | -1.000 | -2,38 |
SBT | 14,50 | 11.000 | 10.750 | -250 | -2,27 |
VRE | 11,29 | 22.400 | 21.900 | -500 | -2,23 |
POW | 23,57 | 10.650 | 10.450 | -200 | -1,87 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.756 | 52.718,64 | 10.119.705 | 5.210 | 52.948,61 | 9.198.343 |
HPG | 3.767 | 50.529,10 | 17.186.676 | 2.940 | 52.234,31 | 13.865.551 |
SSI | 3.779 | 40.373,76 | 12.362.552 | 3.266 | 41.600,53 | 11.007.734 |
MBB | 3.987 | 34.292,50 | 9.722.919 | 3.527 | 34.231,39 | 8.586.460 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.114 | 25.435,25 | 5.775.158 | 4.404 | 26.893,98 | 5.259.405 |
NVL | 4.588 | 23.823,41 | 7.265.234 | 3.279 | 25.992,63 | 5.665.246 |
POW | 4.596 | 24.791,01 | 6.155.467 | 4.027 | 25.056,39 | 5.451.266 |
CTG | 3.481 | 22.467,01 | 7.320.024 | 3.069 | 23.713,80 | 6.812.770 |
TCH | 5.017 | 16.285,38 | 4.699.696 | 3.465 | 18.067,58 | 3.601.331 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.756 | 52.718,64 | 10.119.705 | 5.210 | 52.948,61 | 9.198.343 |
HPG | 3.767 | 50.529,10 | 17.186.676 | 2.940 | 52.234,31 | 13.865.551 |
SSI | 3.779 | 40.373,76 | 12.362.552 | 3.266 | 41.600,53 | 11.007.734 |
MBB | 3.987 | 34.292,50 | 9.722.919 | 3.527 | 34.231,39 | 8.586.460 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.114 | 25.435,25 | 5.775.158 | 4.404 | 26.893,98 | 5.259.405 |
POW | 4.596 | 24.791,01 | 6.155.467 | 4.027 | 25.056,39 | 5.451.266 |
NVL | 4.588 | 23.823,41 | 7.265.234 | 3.279 | 25.992,63 | 5.665.246 |
CTG | 3.481 | 22.467,01 | 7.320.024 | 3.069 | 23.713,80 | 6.812.770 |
TCB | 3.365 | 16.707,47 | 6.303.560 | 2.650 | 17.147,86 | 5.096.544 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 91,23 | 1.827.050 | 6.701.150 | 333,17 | 4.874.100 | 241,93 |
VHM | -177,37 | -4.384.756 | 130.020 | 5,28 | 4.514.776 | 182,65 |
MSN | -50,36 | -763.873 | 503.610 | 33,44 | 1.267.483 | 83,80 |
HPG | 102,67 | 3.706.435 | 5.944.030 | 165,01 | 2.237.595 | 62,34 |
CTG | -22,07 | -690.200 | 1.242.300 | 39,45 | 1.932.500 | 61,52 |
VPB | 9,09 | 496.270 | 3.594.670 | 65,70 | 3.098.400 | 56,61 |
SSI | 44,83 | 1.282.854 | 2.765.940 | 96,63 | 1.483.086 | 51,80 |
VCB | 33,73 | 374.957 | 936.490 | 84,29 | 561.533 | 50,57 |
TCB | -5,24 | -112.200 | 870.100 | 41,31 | 982.300 | 46,55 |
STB | -18,25 | -656.474 | 980.000 | 27,32 | 1.636.474 | 45,57 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 91,23 | 1.827.050 | 6.701.150 | 333,17 | 4.874.100 | 241,93 |
HPG | 102,67 | 3.706.435 | 5.944.030 | 165,01 | 2.237.595 | 62,34 |
SSI | 44,83 | 1.282.854 | 2.765.940 | 96,63 | 1.483.086 | 51,80 |
VCB | 33,73 | 374.957 | 936.490 | 84,29 | 561.533 | 50,57 |
BID | 42,49 | 865.157 | 1.593.496 | 78,57 | 728.339 | 36,08 |
VPB | 9,09 | 496.270 | 3.594.670 | 65,70 | 3.098.400 | 56,61 |
KDH | 32,85 | 982.220 | 1.548.220 | 51,74 | 566.000 | 18,89 |
TCB | -5,24 | -112.200 | 870.100 | 41,31 | 982.300 | 46,55 |
CTG | -22,07 | -690.200 | 1.242.300 | 39,45 | 1.932.500 | 61,52 |
MSN | -50,36 | -763.873 | 503.610 | 33,44 | 1.267.483 | 83,80 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.