Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
165 [415] Chứng khoán
giảm giá
163 [415] Chứng khoán
đứng giá
87 [415]
VNINDEX
1.250,46
1,83
0,14%
KLGD (Triệu CP)
981,83
  38,69%
GTGD (Tỷ VND)
23.308,66
  26,49%
Tổng KL đặt mua
4.130
Dư mua
1.595.315.456
Tổng KL đặt bán
4.969
Dư bán
1.435.867.136
Mua - Bán
-839
Dư mua - Dư bán
159.448.432

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1216,36 34,10 2,80
1 Tháng qua 1250,35 0,11 0,01
3 Tháng qua 1202,50 47,96 3,99
6 Tháng qua 1113,43 137,03 12,31
1 Năm qua 1053,44 197,02 18,70
Từ đầu năm 1131,72 118,74 10,49
Từ lúc cao nhất 1528,57 -278,11 -18,19
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 71.336 7,27% 2.044,61 8,77%
Ask 107.608 10,96% 3.336,71 14,32%
Mua - Bán -36.273 -3,69% -1.292,10 -5,54%

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STK 34,24 29.400 31.450 2.050 6,97
MSH 14,16 46.000 49.200 3.200 6,95
ST8 67,37 9.090 9.720 630 6,93
CMG 30,17 48.450 51.800 3.350 6,91
DPG 14,47 44.900 48.000 3.100 6,90
AGM -0,44 4.650 4.970 320 6,88
SRC 30,37 29.050 31.050 2.000 6,88
PSH -3,84 4.650 4.970 320 6,88
HSL 16,71 4.950 5.290 340 6,86
NHA 53,66 20.400 21.800 1.400 6,86

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAS -39,61 10.300 9.580 -720 -6,99
NVL 43,11 14.600 13.600 -1.000 -6,84
TCR -5,21 3.670 3.430 -240 -6,53
SVD -2,00 2.700 2.540 -160 -5,92
TDP 47,45 33.100 31.800 -1.300 -3,92
SFG 22,12 13.000 12.500 -500 -3,84
HVN -30,67 20.450 19.700 -750 -3,66
DXV -8,56 7.500 7.250 -250 -3,33
VRC 725,35 11.000 10.650 -350 -3,18
FIR 30,25 6.920 6.750 -170 -2,45

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.571 184.711,44 1.832.410 100.802 154.263,62 1.382.644
FUEVFVND 52.498 73.800,87 1.475.392 50.021 62.230,18 1.185.388
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.750 52.864,40 10.150.162 5.208 53.103,63 9.235.292
HPG 3.762 50.800,95 17.270.411 2.942 52.547,32 13.966.119
HQC 9.252 39.519,64 6.021.826 6.563 43.656,89 4.718.893
HAG 5.760 41.096,34 8.914.591 4.610 41.950,90 7.283.149
SSI 3.780 40.581,05 12.436.010 3.263 41.835,68 11.067.767
ITA 6.312 34.259,90 6.872.530 4.985 37.428,90 5.929.607
MBB 3.988 34.547,08 9.808.581 3.522 34.439,51 8.635.152

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.571 184.711,44 1.832.410 100.802 154.263,62 1.382.644
FUEVFVND 52.498 73.800,87 1.475.392 50.021 62.230,18 1.185.388
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.750 52.864,40 10.150.162 5.208 53.103,63 9.235.292
HPG 3.762 50.800,95 17.270.411 2.942 52.547,32 13.966.119
HAG 5.760 41.096,34 8.914.591 4.610 41.950,90 7.283.149
SSI 3.780 40.581,05 12.436.010 3.263 41.835,68 11.067.767
HQC 9.252 39.519,64 6.021.826 6.563 43.656,89 4.718.893
MBB 3.988 34.547,08 9.808.581 3.522 34.439,51 8.635.152
ITA 6.312 34.259,90 6.872.530 4.985 37.428,90 5.929.607

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -926,75 -22.533.269 1.300.331 53,03 23.833.600 979,77
TCB -219,33 -4.530.043 441.757 21,12 4.971.800 240,45
MSB -5,01 -356.600 10.460.000 139,12 10.816.600 144,13
HPG 82,08 2.728.920 6.432.800 195,20 3.703.880 113,12
FPT 0,00 5 806.800 111,37 806.795 111,37
E1VFVN30 -30,24 -1.375.360 3.285.100 72,04 4.660.460 102,27
MWG 68,12 1.152.512 2.891.200 170,19 1.738.688 102,07
ACB 0,00 0 3.000.000 88,65 3.000.000 88,65
PVD -72,06 -2.276.200 191.900 6,09 2.468.100 78,15
VRE -50,84 -2.205.614 468.300 10,83 2.673.914 61,68

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 82,08 2.728.920 6.432.800 195,20 3.703.880 113,12
MWG 68,12 1.152.512 2.891.200 170,19 1.738.688 102,07
MSB -5,01 -356.600 10.460.000 139,12 10.816.600 144,13
FPT 0,00 5 806.800 111,37 806.795 111,37
MSN 45,68 638.020 1.253.320 90,14 615.300 44,46
ACB 0,00 0 3.000.000 88,65 3.000.000 88,65
E1VFVN30 -30,24 -1.375.360 3.285.100 72,04 4.660.460 102,27
VCB 23,01 247.328 766.800 71,09 519.472 48,08
TCH 55,21 3.048.400 3.642.400 66,23 594.000 11,03
MBB -0,61 -27.076 2.281.400 53,46 2.308.476 54,07

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.