Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 0,89 | 4.200 | 25.000 | 5,18 | 20.800 | 4,28 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -3,75 | -80.000 | 0 | 0,00 | 80.000 | 3,75 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | -2,97 | -191.700 | 100 | 0,00 | 191.800 | 2,98 |
OIL | PV Oil | -2,83 | -212.800 | 0 | 0,00 | 212.800 | 2,83 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 2,44 | 23.000 | 28.500 | 3,03 | 5.500 | 0,59 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | -0,53 | -57.800 | 0 | 0,00 | 57.800 | 0,53 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,04 | -1.400 | 4.100 | 0,12 | 5.500 | 0,16 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,10 | 1.200 | 2.900 | 0,25 | 1.700 | 0,15 |
BSR | BSR | 0,57 | 24.800 | 30.000 | 0,69 | 5.200 | 0,12 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0,04 | -1.300 | 0 | 0,00 | 1.300 | 0,04 |
HBH | HABECO Hải Phòng | -0,02 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,02 |
PAS | Quốc tế Phương Anh | -0,02 | -4.900 | 0 | 0,00 | 4.900 | 0,02 |
VGT | VINATEX | 0,00 | -100 | 1.100 | 0,02 | 1.200 | 0,02 |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | -0,01 | -1.700 | 0 | 0,00 | 1.700 | 0,01 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
QSP | Tân cảng Quy Nhơn | 0,00 | 0 | 100 | 0,00 | 100 | 0,00 |
NBT | Cấp thoát nước Bến Tre | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
NCG | Nova Consumer | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 11/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.