Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -1,71 | -12.300 | 0 | 0,00 | 12.300 | 1,71 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -0,50 | -14.000 | 1.000 | 0,04 | 15.000 | 0,53 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | -0,46 | -30.000 | 0 | 0,00 | 30.000 | 0,46 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 8,75 | 105.732 | 110.232 | 9,12 | 4.500 | 0,37 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,06 | -1.800 | 1.700 | 0,06 | 3.500 | 0,12 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | 0,00 | 100 | 10.100 | 0,09 | 10.000 | 0,09 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0,08 | -2.300 | 0 | 0,00 | 2.300 | 0,08 |
SGB | Sài Gòn Công thương | -0,04 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,04 |
HTT | Thương mại Hà Tây | -0,02 | -10.400 | 0 | 0,00 | 10.400 | 0,02 |
FOC | FPT Online | -0,02 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,02 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | -0,01 | -800 | 0 | 0,00 | 800 | 0,01 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -0,01 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,01 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
VOC | Dầu thực vật Việt Nam | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
VFC | Vận tải biển VINAFCO | 0,00 | -20 | 0 | 0,00 | 20 | 0,00 |
CCM | Xi măng Cần Thơ | 0,00 | -25 | 0 | 0,00 | 25 | 0,00 |
CMW | Cấp nước Cà Mau | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 0,00 | -62 | 0 | 0,00 | 62 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.