Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -78,91 | -652.300 | 28.600 | 3,50 | 680.900 | 82,41 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -3,42 | -402.360 | 2.640 | 0,02 | 405.000 | 3,44 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 1,19 | 5.300 | 8.100 | 1,82 | 2.800 | 0,63 |
NGC | Thủy sản Ngô Quyền | 0,00 | 0 | 282.900 | 0,51 | 282.900 | 0,51 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,02 | 700 | 11.400 | 0,35 | 10.700 | 0,33 |
MFS | Mobifone Service | 1,89 | 34.600 | 38.100 | 2,08 | 3.500 | 0,20 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0,17 | -7.000 | 0 | 0,00 | 7.000 | 0,17 |
TTN | Công nghệ và Truyền thông VN | -0,11 | -4.400 | 0 | 0,00 | 4.400 | 0,11 |
SGP | Cảng Sài Gòn | -0,06 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,06 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | -0,05 | -700 | 0 | 0,00 | 700 | 0,05 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | -0,05 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,05 |
MPT | Tập đoàn MPT | -0,04 | -60.100 | 0 | 0,00 | 60.100 | 0,04 |
BVN | Bông Việt Nam | -0,04 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,04 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,03 | 1.200 | 2.500 | 0,07 | 1.300 | 0,04 |
HNM | HANOIMILK | -0,01 | -1.600 | 0 | 0,00 | 1.600 | 0,01 |
HBH | HABECO Hải Phòng | -0,01 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,01 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -0,01 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,01 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 0,00 | 200 | 300 | 0,01 | 100 | 0,00 |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 0,00 | 0 | 36 | 0,00 | 36 | 0,00 |
BIG | BIG Invest Group | 0,00 | 591 | 600 | 0,00 | 9 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.