Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
V11 | VINACONEX No11 | -0,34 | 400 | 483 | 83 | 20,75 |
ATB | Công ty An Thịnh | -0,11 | 500 | 600 | 100 | 20,00 |
HKB | Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | -0,62 | 600 | 698 | 98 | 16,33 |
DNM | Y tế Danameco | -1,85 | 16.700 | 19.200 | 2.500 | 14,97 |
SD3 | Sông Đà 3 | 84,11 | 6.700 | 7.700 | 1.000 | 14,93 |
PVH | Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | -7,74 | 600 | 689 | 89 | 14,83 |
UEM | Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11,03 | 12.900 | 14.800 | 1.900 | 14,73 |
VLW | Cấp nước Vĩnh Long | 8,10 | 20.400 | 23.400 | 3.000 | 14,71 |
HJC | Công ty Cổ phần Hòa Việt | 10,31 | 6.200 | 7.100 | 900 | 14,52 |
DCS | Đại Châu | 139,94 | 500 | 572 | 72 | 14,40 |
TUG | Lai dắt và VT cảng Hải Phòng | 4,65 | 13.200 | 15.100 | 1.900 | 14,39 |
CFV | Cà phê Thắng Lợi | 24,94 | 20.900 | 23.900 | 3.000 | 14,35 |
QNT | Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 26,30 | 4.900 | 5.600 | 700 | 14,29 |
VBB | VietBank | 8,26 | 9.700 | 11.075 | 1.375 | 14,18 |
BDW | Cấp thoát nước Bình Định | 6,72 | 21.300 | 24.300 | 3.000 | 14,08 |
HU6 | PT Nhà và Đô thị HUD6 | 828,17 | 6.000 | 6.800 | 800 | 13,33 |
MGR | Tập đoàn MGROUP | -7,22 | 5.300 | 6.000 | 700 | 13,21 |
SRT | Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 29,45 | 5.600 | 6.300 | 700 | 12,50 |
MTG | MTGAS | 71,44 | 12.000 | 13.500 | 1.500 | 12,50 |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | 31,15 | 2.400 | 2.700 | 300 | 12,50 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.