Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
V11 | VINACONEX No11 | -0,42 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
ATB | Công ty An Thịnh | -0,13 | 600 | 698 | 98 |
16,33
![]() |
DLD | Du lịch Đắk Lắk | -9,33 | 7.400 | 8.500 | 1.100 |
14,86
![]() |
CNN | Xây dựng Coninco | 20,47 | 35.700 | 41.000 | 5.300 |
14,85
![]() |
VIR | Du lịch Vũng Tàu | -7,09 | 4.800 | 5.500 | 700 |
14,58
![]() |
CCT | Cảng Cần Thơ | 41,49 | 9.600 | 11.000 | 1.400 |
14,58
![]() |
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 20,29 | 30.000 | 34.300 | 4.300 |
14,33
![]() |
PTX | VT Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2,35 | 4.200 | 4.800 | 600 |
14,29
![]() |
BHC | Bê tông Biên Hòa | 15,96 | 1.400 | 1.600 | 200 |
14,29
![]() |
VTL | Vang Thăng Long | -7,57 | 7.100 | 8.100 | 1.000 |
14,08
![]() |
BCA | Công ty B.C.H | 0,71 | 13.100 | 14.902 | 1.802 |
13,76
![]() |
VNY | Thuốc thú y Trung ương I | 31,17 | 5.100 | 5.800 | 700 |
13,73
![]() |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 28,93 | 15.000 | 17.054 | 2.054 |
13,69
![]() |
SP2 | Thủy điện Sử Pán 2 | 9,80 | 16.300 | 18.515 | 2.215 |
13,59
![]() |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | -259,63 | 7.400 | 8.400 | 1.000 |
13,51
![]() |
BHP | Bia Hà Nội - Hải Phòng | 19,85 | 5.200 | 5.900 | 700 |
13,46
![]() |
RCD | XD - Địa ốc Cao su | 6,43 | 1.500 | 1.700 | 200 |
13,33
![]() |
L61 | LILAMA 69-1 | -0,25 | 1.500 | 1.700 | 200 |
13,33
![]() |
VVN | XD Công nghiệp Việt Nam | -0,39 | 2.900 | 3.283 | 383 |
13,21
![]() |
NTT | Dệt - May Nha Trang | 443,66 | 6.700 | 7.567 | 867 |
12,94
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.