Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VTQ Việt Trung Quảng Bình 116,37 32.600 19.600 -13.000 -39,88
RBC Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su 20,15 6.800 5.800 -1.000 -14,71
XHC Nội thất Xuân Hòa 7,92 22.500 19.210 -3.290 -14,62
E12 XD Điện VNECO 12 -16,63 9.900 8.500 -1.400 -14,14
CMN Colusa - Miliket 10,41 58.200 50.000 -8.200 -14,09
NTT Dệt - May Nha Trang 4,42 9.200 7.942 -1.258 -13,67
DVC TM dịch vụ Cảng Hải Phòng 5,37 11.100 9.600 -1.500 -13,51
GND Gạch ngói Đồng Nai 7,84 26.500 23.000 -3.500 -13,21
TLI May Quốc tế Thắng Lợi -15,73 5.900 5.135 -765 -12,97
SPV Thủy đặc sản 7,14 16.200 14.100 -2.100 -12,96
NNT Cấp nước Ninh Thuận 7,87 74.400 65.000 -9.400 -12,63
SGI ĐT PT Sài Gòn 3 Group 114,38 13.400 11.724 -1.676 -12,51
VIN Kho vận ngoại thương VN 17,25 14.000 12.319 -1.681 -12,01
ICC Xây dựng công nghiệp 13,77 27.500 24.300 -3.200 -11,64
AG1 28.1 JSC 7,59 15.200 13.462 -1.738 -11,43
TTG May Thanh Trì 11,78 11.400 10.120 -1.280 -11,23
VQC Giám định Vinaconmin 4,28 13.800 12.300 -1.500 -10,87
FCS Lương thực TP Hồ Chí Minh -54,66 6.800 6.100 -700 -10,29
LMC Khoáng sản LATCA 5,09 10.500 9.421 -1.079 -10,28
LPT TM và SX Lập Phương Thành -570,62 7.800 7.061 -739 -9,47

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.