Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DNL Logistics Cảng Đà Nẵng 12,62 34.000 21.500 -12.500 -36,76
ATA NTACO -26,76 600 500 -100 -16,67
RBC Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su 18,04 6.700 5.700 -1.000 -14,93
CID Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng 12,53 36.400 31.000 -5.400 -14,84
DCR Gạch men COSEVCO 222,70 4.800 4.100 -700 -14,58
BTB Bia Hà Nội - Thái Bình 36,65 5.500 4.700 -800 -14,55
BBM Bia Hà Nội - Nam Định 16,35 7.600 6.500 -1.100 -14,47
ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 255,71 700 601 -99 -14,14
CQT Xi măng Quán Triều VVMI 41,76 9.500 8.200 -1.300 -13,68
LM7 LILAMA 7 -0,45 2.200 1.900 -300 -13,64
SBL Bia Sài Gòn - Bạc Liêu 46,09 7.700 6.660 -1.040 -13,51
BTD Bê tông ly tâm Thủ Đức 14,36 20.900 18.100 -2.800 -13,40
STT Vận chuyển Sài Gòn Tourist -13,76 1.600 1.400 -200 -12,50
HBH HABECO Hải Phòng 566,32 6.300 5.550 -750 -11,90
DVC TM dịch vụ Cảng Hải Phòng 31,16 11.300 10.000 -1.300 -11,50
QBS Xuất nhập khẩu Quảng Bình -0,37 700 623 -77 -11,00
BVN Bông Việt Nam 3,85 14.600 13.025 -1.575 -10,79
TLP Thương mại XNK Thanh Lễ 11,10 7.000 6.283 -717 -10,24
PXA Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An 13,92 1.000 900 -100 -10,00
VLF Lương thực Vĩnh Long 0,25 1.000 903 -97 -9,70

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.