Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MA1 MACHINCO1 8,12 74.900 63.700 -11.200 -14,95
VHD PT Nhà và Đô thị Vinaconex -1,19 9.400 8.000 -1.400 -14,89
HU6 PT Nhà và Đô thị HUD6 718,93 6.900 5.903 -997 -14,45
TV6 TM ĐT xây lắp điện Thịnh Vượng 40,24 8.500 7.300 -1.200 -14,12
CBI Gang thép Cao Bằng -26,35 9.000 7.746 -1.254 -13,93
PAP Cảng Phước An 6.763,02 28.100 24.286 -3.814 -13,57
CAB Truyền hình Cáp Việt Nam 186,09 11.900 10.300 -1.600 -13,45
CI5 Đầu tư Xây dựng số 5 83,10 7.900 6.874 -1.026 -12,99
MDF Gỗ MDF VRG - Quảng Trị -14,43 7.700 6.700 -1.000 -12,99
NBT Cấp thoát nước Bến Tre 7,32 17.900 15.600 -2.300 -12,85
DXL Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn 2.332,88 9.400 8.200 -1.200 -12,77
CHC Nội thất Cẩm Hà 137,59 8.500 7.450 -1.050 -12,35
XPH Xà phòng Hà Nội -4,15 6.500 5.800 -700 -10,77
QSP Tân cảng Quy Nhơn 8,39 28.000 25.018 -2.982 -10,65
AVC Thủy điện A Vương 23,36 55.800 50.356 -5.444 -9,76
HPD Thủy điện Đăk Đoa 8,30 26.100 23.748 -2.352 -9,01
LG9 Cơ giới và XL số 9 (Licogi 9) 48,76 7.800 7.124 -676 -8,67
MML Masan MEATLife -37,72 26.900 24.588 -2.312 -8,59
L12 LICOGI 12 18,79 4.700 4.300 -400 -8,51
USD Công trình Đô thị Sóc Trăng 5,25 19.600 17.964 -1.636 -8,35

Cập nhật lúc 15:10 11/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.