Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PMT | Telvina Việt Nam | -8,48 | 7.500 | 6.014 | -1.486 |
-19,81
![]() |
BTV | DV Du lịch Bến Thành | 11,07 | 14.300 | 12.200 | -2.100 |
-14,69
![]() |
ACS | Xây lắp Thương mại 2 | 81,13 | 7.300 | 6.300 | -1.000 |
-13,70
![]() |
DTI | Đầu tư Đức Trung | 189,99 | 2.800 | 2.421 | -379 |
-13,54
![]() |
HNI | May Hữu Nghị | 4,54 | 23.500 | 20.372 | -3.128 |
-13,31
![]() |
FRC | Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 4,89 | 28.000 | 24.400 | -3.600 |
-12,86
![]() |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 20,54 | 14.300 | 12.630 | -1.670 |
-11,68
![]() |
TNP | Cảng Thị Nại | 12,98 | 21.900 | 19.370 | -2.530 |
-11,55
![]() |
PAP | Cảng Phước An | -293,65 | 26.400 | 23.716 | -2.684 |
-10,17
![]() |
E12 | XD Điện VNECO 12 | -14,63 | 8.300 | 7.478 | -822 |
-9,90
![]() |
HNB | Bến xe Hà Nội | 11,50 | 12.800 | 11.550 | -1.250 |
-9,77
![]() |
C92 | Xây dựng và Đầu tư 492 | 26,12 | 4.400 | 3.981 | -419 |
-9,52
![]() |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 10,55 | 63.900 | 58.000 | -5.900 |
-9,23
![]() |
VNY | Thuốc thú y Trung ương I | 23,94 | 6.700 | 6.100 | -600 |
-8,96
![]() |
HBD | Bao bì PP Bình Dương | 5,20 | 14.700 | 13.416 | -1.284 |
-8,73
![]() |
MKP | Dược phẩm Mekophar | 45,05 | 25.300 | 23.360 | -1.940 |
-7,67
![]() |
MTL | Môi trường Đô thị Từ Liêm | 46,36 | 6.800 | 6.309 | -491 |
-7,22
![]() |
QPH | Thủy điện Quế Phong | 8,45 | 33.500 | 31.100 | -2.400 |
-7,16
![]() |
NNT | Cấp nước Ninh Thuận | 7,49 | 66.600 | 61.852 | -4.748 |
-7,13
![]() |
CMF | Thực phẩm Cholimex | 9,47 | 319.600 | 297.066 | -22.534 |
-7,05
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 23/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.