Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TRT | CTCP RedstarCera | -2,12 | 10.800 | 6.500 | -4.300 | -39,81 |
ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 11,63 | 34.000 | 28.900 | -5.100 | -15,00 |
TSD | Du lịch Trường Sơn Coecco | 7,64 | 6.700 | 5.700 | -1.000 | -14,93 |
HAV | Rượu Hapro | -36,84 | 4.700 | 4.000 | -700 | -14,89 |
HAF | Thực phẩm Hà Nội | -15,25 | 23.000 | 19.600 | -3.400 | -14,78 |
APT | Thủy hải sản Sài Gòn | -0,19 | 3.400 | 2.900 | -500 | -14,71 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 3,10 | 25.400 | 21.709 | -3.691 | -14,53 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 6,64 | 35.800 | 30.600 | -5.200 | -14,53 |
LGM | Giày da và may mặc XK (Legamex) | -1,39 | 13.800 | 11.800 | -2.000 | -14,49 |
TS3 | Trường Sơn 532 | 189,81 | 6.100 | 5.220 | -880 | -14,43 |
SKN | NGK Sanna Khánh Hòa | 16,21 | 9.900 | 8.500 | -1.400 | -14,14 |
BSD | Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7,02 | 8.500 | 7.300 | -1.200 | -14,12 |
VTG | Du lịch tỉnh BR-VT | -16,83 | 8.600 | 7.400 | -1.200 | -13,95 |
CMT | CN mạng và Truyền thông | 7,59 | 17.200 | 14.852 | -2.348 | -13,65 |
SPV | Thủy đặc sản | 8,02 | 15.500 | 13.400 | -2.100 | -13,55 |
HAM | Vật tư Hậu Giang | 7,17 | 30.000 | 26.000 | -4.000 | -13,33 |
ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 221,24 | 600 | 520 | -80 | -13,33 |
SJC | Sông Đà 1.01 | -5,45 | 4.800 | 4.167 | -633 | -13,19 |
PSG | XL Dầu khí Sài Gòn | -1,22 | 700 | 609 | -91 | -13,00 |
PNG | Thương Mại Phú Nhuận | 6,55 | 20.200 | 17.600 | -2.600 | -12,87 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.