Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ICI | Đầu tư và XD Công nghiệp | 108,96 | 10.500 | 9.000 | -1.500 |
-14,29
![]() |
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 34,39 | 35.000 | 30.000 | -5.000 |
-14,29
![]() |
RCC | Công trình Đường sắt | 532,77 | 24.000 | 20.701 | -3.299 |
-13,75
![]() |
AMP | Armephaco | 43,56 | 14.000 | 12.100 | -1.900 |
-13,57
![]() |
VHD | PT Nhà và Đô thị Vinaconex | -1,79 | 9.700 | 8.393 | -1.307 |
-13,47
![]() |
VCR | Vinaconex - ITC | -269,67 | 31.800 | 28.035 | -3.765 |
-11,84
![]() |
FT1 | Phụ tùng máy số 1 | 5,35 | 51.000 | 45.000 | -6.000 |
-11,76
![]() |
TOW | Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 10,43 | 27.300 | 24.200 | -3.100 |
-11,36
![]() |
CMI | CMISTONE Việt Nam | -0,63 | 900 | 800 | -100 |
-11,11
![]() |
FTM | Phát triển Đức Quân | -0,31 | 900 | 801 | -99 |
-11,00
![]() |
BSD | Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13,28 | 15.500 | 13.800 | -1.700 |
-10,97
![]() |
TL4 | XD Thủy lợi 4 | 63,04 | 8.400 | 7.500 | -900 |
-10,71
![]() |
PWS | Cấp thoát nước Phú Yên | 12,97 | 13.100 | 11.700 | -1.400 |
-10,69
![]() |
SDV | Dịch vụ Sonadezi | 10,06 | 35.000 | 31.600 | -3.400 |
-9,71
![]() |
PTE | Xi măng Phú Thọ | -0,96 | 3.300 | 3.000 | -300 |
-9,09
![]() |
SJM | Sông Đà 19 | -9,27 | 6.200 | 5.652 | -548 |
-8,84
![]() |
SHG | Tổng Công ty Sông Hồng | -0,84 | 2.400 | 2.200 | -200 |
-8,33
![]() |
TOP | Phân phối Top One | -35,74 | 1.200 | 1.100 | -100 |
-8,33
![]() |
EPH | Xuất bản giáo dục Hà Nội | 5,92 | 17.300 | 15.890 | -1.410 |
-8,15
![]() |
VSN | VN Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) | 13,19 | 19.700 | 18.118 | -1.582 |
-8,03
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.