Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -19,21 | -97.100 | 7.400 | 1,47 | 104.500 | 20,68 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -4,00 | -92.100 | 13.900 | 0,60 | 106.000 | 4,60 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -0,95 | -9.300 | 4.700 | 0,48 | 14.000 | 1,43 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,11 | 3.699 | 8.200 | 0,24 | 4.501 | 0,13 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,22 | 9.100 | 9.100 | 0,22 | 0 | 0,00 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 0,06 | 2.000 | 2.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
MFS | Mobifone Service | 0,06 | 2.000 | 2.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,06 | 1.900 | 1.900 | 0,06 | 0 | 0,00 |
BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 0,04 | 3.800 | 3.800 | 0,04 | 0 | 0,00 |
CLX | XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 0,02 | 1.600 | 1.600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
CHS | Chiếu sáng TPHCM | 0,02 | 2.000 | 2.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 0,02 | 500 | 500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | 0,01 | 2.700 | 2.700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NBT | Cấp thoát nước Bến Tre | 0,01 | 700 | 700 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | -0,03 | -1.400 | 400 | 0,01 | 1.800 | 0,04 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 0,01 | 10.000 | 10.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 0,00 | 200 | 200 | 0,00 | 0 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.