Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -13,93 | -122.800 | 114.700 | 12,80 | 237.500 | 26,73 |
KLB | KienlongBank | 1,31 | 101.000 | 101.000 | 1,31 | 0 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -1,32 | -25.800 | 24.200 | 1,25 | 50.000 | 2,57 |
MML | Masan MEATLife | -0,12 | -2.800 | 23.000 | 0,81 | 25.800 | 0,92 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 0,04 | 286 | 3.900 | 0,59 | 3.614 | 0,55 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0,59 | 40.000 | 40.000 | 0,59 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,26 | 8.900 | 20.200 | 0,58 | 11.300 | 0,33 |
MSR | Masan High-Tech Materials | -0,62 | -31.715 | 26.285 | 0,52 | 58.000 | 1,14 |
SDT | Sông Đà 10 | 0,38 | 82.000 | 82.000 | 0,38 | 0 | 0,00 |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 0,36 | 14.800 | 14.800 | 0,36 | 0 | 0,00 |
PDV | Vận tải Phương Đông Việt | 0,25 | 15.600 | 15.600 | 0,25 | 0 | 0,00 |
BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 0,19 | 3.100 | 3.100 | 0,19 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 0,10 | 2.500 | 4.000 | 0,17 | 1.500 | 0,06 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,16 | 4.100 | 4.100 | 0,16 | 0 | 0,00 |
SBS | Chứng khoán Sacombank | 0,08 | 15.000 | 15.000 | 0,08 | 0 | 0,00 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 0,07 | 1.000 | 1.000 | 0,07 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,14 | -4.200 | 1.000 | 0,03 | 5.200 | 0,18 |
ABB | Ngân hàng An Bình | 0,03 | 4.000 | 4.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.