Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -13,62 | -143.650 | 574.700 | 54,51 | 718.350 | 68,13 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -3,08 | -77.600 | 86.600 | 3,44 | 164.200 | 6,51 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -20,45 | -169.806 | 10.200 | 1,23 | 180.006 | 21,68 |
VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 1,15 | 6.300 | 6.300 | 1,15 | 0 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 0,79 | 16.200 | 16.200 | 0,79 | 0 | 0,00 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0,75 | 17.100 | 17.100 | 0,75 | 0 | 0,00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,62 | 32.300 | 32.300 | 0,62 | 0 | 0,00 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0,52 | 16.200 | 16.200 | 0,52 | 0 | 0,00 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 0,45 | 15.600 | 15.600 | 0,45 | 0 | 0,00 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,25 | 2.700 | 2.700 | 0,25 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,04 | -1.100 | 6.500 | 0,21 | 7.600 | 0,25 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0,11 | 14.500 | 14.900 | 0,11 | 400 | 0,00 |
MML | Masan MEATLife | 0,10 | 3.000 | 3.000 | 0,10 | 0 | 0,00 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0,06 | 4.600 | 4.600 | 0,06 | 0 | 0,00 |
SBS | Chứng khoán SBS | 0,03 | 7.000 | 9.000 | 0,05 | 2.000 | 0,01 |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | -0,25 | -59.000 | 6.000 | 0,03 | 65.000 | 0,28 |
POS | Bảo dưỡng công trình DK biển | 0,02 | 1.000 | 1.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
NBT | Cấp thoát nước Bến Tre | 0,02 | 1.000 | 1.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
VBB | VietBank | 0,01 | 1.200 | 1.500 | 0,02 | 300 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.