Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | 16,05 | 139.622 | 182.722 | 21,00 | 43.100 | 4,95 |
DGT | Công trình GT Đồng Nai | 10,24 | 1.118.800 | 1.118.800 | 10,24 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -4,68 | -23.318 | 34.805 | 6,97 | 58.123 | 11,64 |
OIL | PV Oil | 2,57 | 184.100 | 184.100 | 2,57 | 0 | 0,00 |
CMF | Thực phẩm Cholimex | 0,25 | 900 | 900 | 0,25 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,12 | -4.700 | 9.200 | 0,23 | 13.900 | 0,35 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 0,18 | 6.200 | 6.200 | 0,18 | 0 | 0,00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,11 | 1.500 | 1.500 | 0,11 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 0,05 | 1.200 | 1.200 | 0,05 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,04 | 1.400 | 1.400 | 0,04 | 0 | 0,00 |
MFS | Mobifone Service | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,03 | 1.200 | 1.200 | 0,03 | 0 | 0,00 |
PGB | PG Bank | 0,03 | 1.700 | 1.700 | 0,03 | 0 | 0,00 |
SDT | Sông Đà 10 | 0,02 | 4.500 | 4.500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
HNF | Bánh kẹo Hữu Nghị | 0,01 | 600 | 600 | 0,01 | 0 | 0,00 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | 0,01 | 7.600 | 7.600 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VSE | DV Đường cao tốc Việt Nam | 0,01 | 1.100 | 1.100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ABC | Truyền thông VMG | 0,00 | 300 | 300 | 0,00 | 0 | 0,00 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | -1,22 | -65.700 | 100 | 0,00 | 65.800 | 1,22 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.