Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
186 [888] Chứng khoán
giảm giá
212 [888] Chứng khoán
đứng giá
490 [888]
UPCOM
94,48
0,07
0,07%
KLGD (Triệu CP)
70,16
  5,78%
GTGD (Tỷ VND)
1.228,41
  12,69%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 93,39 1,09 1,17
1 Tháng qua 91,96 2,52 2,74
3 Tháng qua 93,90 0,58 0,62
6 Tháng qua 98,53 -4,05 -4,11
1 Năm qua 86,46 8,02 9,28
Từ đầu năm 87,58 6,90 7,88
Từ lúc cao nhất 125,60 -31,12 -24,78
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 2.243 3,20% 190,23 0,00%
Ask 778 1,11% 106,22 0,00%
Mua - Bán 1.465 2,09% 84,02 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DCT -0,18 500 600 100 20,00
ATB -0,11 500 600 100 20,00
PXM -0,49 500 596 96 19,20
VIW 314,21 8.000 9.200 1.200 15,00
BII -0,37 600 688 88 14,67
UEM 10,51 12.300 14.100 1.800 14,63
XPH -5,97 6.900 7.900 1.000 14,49
TVA 647,16 6.900 7.900 1.000 14,49
SII -51,02 14.900 17.050 2.150 14,43
SPV 8,56 12.500 14.300 1.800 14,40

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TA6 31,97 11.700 10.000 -1.700 -14,53
SD2 8,17 6.200 5.300 -900 -14,52
KIP 12,06 9.300 8.000 -1.300 -13,98
KCB 16,33 14.500 12.545 -1.955 -13,48
SCC -5,42 2.000 1.733 -267 -13,35
MTA 78,39 11.800 10.262 -1.538 -13,03
PWS 12,70 13.200 11.500 -1.700 -12,88
CBI 111,10 11.900 10.405 -1.495 -12,56
V11 -0,31 500 443 -57 -11,40
VC5 -0,05 900 800 -100 -11,11

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MCH -14,67 -33.100 215.100 50,57 248.200 65,24
ACV 89,58 794.350 1.073.900 124,12 279.550 34,54
QNS 0,02 -100 100.000 5,19 100.100 5,17
HNG -0,66 -107.560 40 0,00 107.600 0,66
OIL 1,75 145.000 165.000 2,00 20.000 0,24
CSI 0,17 5.100 8.900 0,29 3.800 0,13
VEA 5,45 136.400 138.400 5,53 2.000 0,08
HBC -0,02 -3.700 6.200 0,04 9.900 0,06
HPD 0,06 2.800 4.100 0,09 1.300 0,03
SAS -0,02 -600 0 0,00 600 0,02

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV 89,58 794.350 1.073.900 124,12 279.550 34,54
MCH -14,67 -33.100 215.100 50,57 248.200 65,24
VEA 5,45 136.400 138.400 5,53 2.000 0,08
QNS 0,02 -100 100.000 5,19 100.100 5,17
OIL 1,75 145.000 165.000 2,00 20.000 0,24
ABI 0,43 16.500 16.500 0,43 0 0,00
MPC 0,41 27.600 27.600 0,41 0 0,00
DRI 0,39 31.900 32.000 0,39 100 0,00
CSI 0,17 5.100 8.900 0,29 3.800 0,13
CNC 0,22 6.400 6.400 0,22 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.