Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NHP | -0,19 | 400 | 499 | 99 | 24,75 |
LGM | -1,63 | 12.000 | 13.800 | 1.800 | 15,00 |
CAD | -0,08 | 500 | 575 | 75 | 15,00 |
USD | 5,17 | 15.400 | 17.700 | 2.300 | 14,94 |
DCF | 87,02 | 37.800 | 43.400 | 5.600 | 14,81 |
DAN | 7,90 | 25.100 | 28.800 | 3.700 | 14,74 |
SKN | 16,40 | 7.500 | 8.600 | 1.100 | 14,67 |
NTF | 98,98 | 34.900 | 39.900 | 5.000 | 14,33 |
PHH | 18,75 | 2.100 | 2.400 | 300 | 14,29 |
TLI | -4,78 | 3.600 | 4.100 | 500 | 13,89 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MPT | 102,01 | 600 | 506 | -94 | -15,67 |
VIM | 9,27 | 26.000 | 22.100 | -3.900 | -15,00 |
BSD | 8,18 | 10.000 | 8.500 | -1.500 | -15,00 |
APT | -0,22 | 4.000 | 3.400 | -600 | -15,00 |
VNH | -79,73 | 2.000 | 1.700 | -300 | -15,00 |
IN4 | 6,90 | 58.800 | 50.000 | -8.800 | -14,97 |
MEC | -0,96 | 5.400 | 4.600 | -800 | -14,81 |
SCC | -7,19 | 2.700 | 2.300 | -400 | -14,81 |
S72 | 23,55 | 4.100 | 3.500 | -600 | -14,63 |
MGR | -5,77 | 5.600 | 4.800 | -800 | -14,29 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -2,13 | -59.981 | 95.719 | 3,44 | 155.700 | 5,58 |
ACV | 10,24 | 122.730 | 183.030 | 15,28 | 60.300 | 5,04 |
MCH | -3,63 | -25.942 | 158 | 0,02 | 26.100 | 3,66 |
QTP | -1,52 | -100.000 | 0 | 0,00 | 100.000 | 1,52 |
VGI | -1,46 | -27.982 | 0 | 0,00 | 27.982 | 1,46 |
ABI | -0,12 | -4.900 | 7.100 | 0,15 | 12.000 | 0,27 |
FOC | -0,23 | -3.000 | 100 | 0,01 | 3.100 | 0,23 |
CSI | -0,14 | -4.100 | 2.400 | 0,08 | 6.500 | 0,22 |
IFS | -0,13 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,13 |
GDA | -0,11 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,11 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | 10,24 | 122.730 | 183.030 | 15,28 | 60.300 | 5,04 |
QNS | 7,58 | 166.600 | 168.600 | 7,67 | 2.000 | 0,09 |
VGT | 5,88 | 505.200 | 505.200 | 5,88 | 0 | 0,00 |
VEA | -2,13 | -59.981 | 95.719 | 3,44 | 155.700 | 5,58 |
BSR | 1,19 | 65.100 | 68.100 | 1,25 | 3.000 | 0,06 |
ABI | -0,12 | -4.900 | 7.100 | 0,15 | 12.000 | 0,27 |
VAB | 0,09 | 10.000 | 10.000 | 0,09 | 0 | 0,00 |
CSI | -0,14 | -4.100 | 2.400 | 0,08 | 6.500 | 0,22 |
MCH | -3,63 | -25.942 | 158 | 0,02 | 26.100 | 3,66 |
VTK | 0,02 | 500 | 500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.