Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
81 [322] Chứng khoán
giảm giá
227 [322] Chứng khoán
đứng giá
14 [322]
HNX
226,82
-0,75
-0,33%
KLGD (Triệu CP)
69,66
  12,43%
GTGD (Tỷ VND)
1.393,52
  13,88%
Tổng KL đặt mua
2.305
Dư mua
104.415.176
Tổng KL đặt bán
2.793
Dư bán
103.783.176
Mua - Bán
-488
Dư mua - Dư bán
632.000

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 220,80 6,02 2,73
1 Tháng qua 242,03 -15,21 -6,28
3 Tháng qua 229,43 -2,61 -1,14
6 Tháng qua 214,98 11,84 5,51
1 Năm qua 205,84 20,98 10,19
Từ đầu năm 229,99 -3,17 -1,38
Từ lúc cao nhất 493,84 -267,02 -54,07
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 2.970 4,26% 114,95 0,00%
Ask 797 1,14% 17,77 0,00%
Mua - Bán 2.173 3,12% 97,18 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VC6 7,64 15.000 16.500 1.500 10,00
SPC -2,96 8.600 9.400 800 9,30
PEN -2,29 6.600 7.200 600 9,09
ATS 181,92 11.000 11.900 900 8,18
HKT 22,18 3.800 4.100 300 7,89
VHE 48,92 2.900 3.086 186 6,41
DTC -0,97 4.000 4.246 246 6,15
KSQ 11,72 2.900 3.067 167 5,76
EID 5,12 23.700 24.970 1.270 5,36
VMS 20,41 31.400 33.033 1.633 5,20

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VE8 -0,75 5.000 4.503 -497 -9,94
NHC -69,01 30.400 27.400 -3.000 -9,87
KTT -0,74 4.200 3.800 -400 -9,52
TAR 66,32 6.300 5.700 -600 -9,52
CTP 3.164,86 4.600 4.210 -390 -8,48
TMB 3,28 80.500 73.825 -6.675 -8,29
DIH -21,20 22.000 20.325 -1.675 -7,61
MVB 9,05 20.900 19.313 -1.587 -7,59
PCG 127,15 6.800 6.300 -500 -7,35
VIT -36,41 17.900 16.600 -1.300 -7,26

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
SHS 3.996 21.069,21 6.407.176 3.288 22.158,59 5.545.188
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.517 17.293,92 5.744.482 3.011 18.698,14 5.316.513
HUT 5.007 10.289,62 2.671.880 3.851 11.477,86 2.292.185
CEO 2.485 10.815,22 5.940.985 1.820 11.726,10 4.718.411
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.996 21.069,21 6.407.176 3.288 22.158,59 5.545.188
PVS 3.517 17.293,92 5.744.482 3.011 18.698,14 5.316.513
HUT 5.007 10.289,62 2.671.880 3.851 11.477,86 2.292.185
CEO 2.485 10.815,22 5.940.985 1.820 11.726,10 4.718.411
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBS -1,11 -41.900 85.500 2,34 127.400 3,44
CEO -3,31 -180.000 800 0,01 180.800 3,32
LHC -0,74 -15.600 20.000 0,95 35.600 1,69
VGS -1,37 -54.600 0 0,00 54.600 1,37
BVS -0,51 -14.100 23.900 0,85 38.000 1,36
TNG 0,09 4.700 70.000 1,40 65.300 1,31
SHS -0,90 -48.912 21.500 0,40 70.412 1,30
IDC 10,63 190.400 212.400 11,87 22.000 1,23
L14 -0,19 -5.100 2.100 0,08 7.200 0,27
TVC -0,24 -27.800 0 0,00 27.800 0,24

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 95,17 2.400.200 2.404.400 95,34 4.200 0,17
IDC 10,63 190.400 212.400 11,87 22.000 1,23
MBS -1,11 -41.900 85.500 2,34 127.400 3,44
TNG 0,09 4.700 70.000 1,40 65.300 1,31
LHC -0,74 -15.600 20.000 0,95 35.600 1,69
BVS -0,51 -14.100 23.900 0,85 38.000 1,36
LAS 0,49 26.200 26.200 0,49 0 0,00
SHS -0,90 -48.912 21.500 0,40 70.412 1,30
VIG 0,21 30.800 35.000 0,24 4.200 0,03
VC7 0,20 17.200 20.400 0,24 3.200 0,04

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.