Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VC6 | 7,64 | 15.000 | 16.500 | 1.500 | 10,00 |
SPC | -2,96 | 8.600 | 9.400 | 800 | 9,30 |
PEN | -2,29 | 6.600 | 7.200 | 600 | 9,09 |
ATS | 181,92 | 11.000 | 11.900 | 900 | 8,18 |
HKT | 22,18 | 3.800 | 4.100 | 300 | 7,89 |
VHE | 48,92 | 2.900 | 3.086 | 186 | 6,41 |
DTC | -0,97 | 4.000 | 4.246 | 246 | 6,15 |
KSQ | 11,72 | 2.900 | 3.067 | 167 | 5,76 |
EID | 5,12 | 23.700 | 24.970 | 1.270 | 5,36 |
VMS | 20,41 | 31.400 | 33.033 | 1.633 | 5,20 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VE8 | -0,75 | 5.000 | 4.503 | -497 | -9,94 |
NHC | -69,01 | 30.400 | 27.400 | -3.000 | -9,87 |
KTT | -0,74 | 4.200 | 3.800 | -400 | -9,52 |
TAR | 66,32 | 6.300 | 5.700 | -600 | -9,52 |
CTP | 3.164,86 | 4.600 | 4.210 | -390 | -8,48 |
TMB | 3,28 | 80.500 | 73.825 | -6.675 | -8,29 |
DIH | -21,20 | 22.000 | 20.325 | -1.675 | -7,61 |
MVB | 9,05 | 20.900 | 19.313 | -1.587 | -7,59 |
PCG | 127,15 | 6.800 | 6.300 | -500 | -7,35 |
VIT | -36,41 | 17.900 | 16.600 | -1.300 | -7,26 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
SHS | 3.996 | 21.069,21 | 6.407.176 | 3.288 | 22.158,59 | 5.545.188 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
PVS | 3.517 | 17.293,92 | 5.744.482 | 3.011 | 18.698,14 | 5.316.513 |
HUT | 5.007 | 10.289,62 | 2.671.880 | 3.851 | 11.477,86 | 2.292.185 |
CEO | 2.485 | 10.815,22 | 5.940.985 | 1.820 | 11.726,10 | 4.718.411 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
SHS | 3.996 | 21.069,21 | 6.407.176 | 3.288 | 22.158,59 | 5.545.188 |
PVS | 3.517 | 17.293,92 | 5.744.482 | 3.011 | 18.698,14 | 5.316.513 |
HUT | 5.007 | 10.289,62 | 2.671.880 | 3.851 | 11.477,86 | 2.292.185 |
CEO | 2.485 | 10.815,22 | 5.940.985 | 1.820 | 11.726,10 | 4.718.411 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MBS | -1,11 | -41.900 | 85.500 | 2,34 | 127.400 | 3,44 |
CEO | -3,31 | -180.000 | 800 | 0,01 | 180.800 | 3,32 |
LHC | -0,74 | -15.600 | 20.000 | 0,95 | 35.600 | 1,69 |
VGS | -1,37 | -54.600 | 0 | 0,00 | 54.600 | 1,37 |
BVS | -0,51 | -14.100 | 23.900 | 0,85 | 38.000 | 1,36 |
TNG | 0,09 | 4.700 | 70.000 | 1,40 | 65.300 | 1,31 |
SHS | -0,90 | -48.912 | 21.500 | 0,40 | 70.412 | 1,30 |
IDC | 10,63 | 190.400 | 212.400 | 11,87 | 22.000 | 1,23 |
L14 | -0,19 | -5.100 | 2.100 | 0,08 | 7.200 | 0,27 |
TVC | -0,24 | -27.800 | 0 | 0,00 | 27.800 | 0,24 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
PVS | 95,17 | 2.400.200 | 2.404.400 | 95,34 | 4.200 | 0,17 |
IDC | 10,63 | 190.400 | 212.400 | 11,87 | 22.000 | 1,23 |
MBS | -1,11 | -41.900 | 85.500 | 2,34 | 127.400 | 3,44 |
TNG | 0,09 | 4.700 | 70.000 | 1,40 | 65.300 | 1,31 |
LHC | -0,74 | -15.600 | 20.000 | 0,95 | 35.600 | 1,69 |
BVS | -0,51 | -14.100 | 23.900 | 0,85 | 38.000 | 1,36 |
LAS | 0,49 | 26.200 | 26.200 | 0,49 | 0 | 0,00 |
SHS | -0,90 | -48.912 | 21.500 | 0,40 | 70.412 | 1,30 |
VIG | 0,21 | 30.800 | 35.000 | 0,24 | 4.200 | 0,03 |
VC7 | 0,20 | 17.200 | 20.400 | 0,24 | 3.200 | 0,04 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.