Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 13,20 | 10.500 | 10.600 | 100 | 0,95 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 34,70 | 10.600 | 10.700 | 100 | 0,94 |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 11,00 | 66.600 | 67.200 | 600 | 0,90 |
NAF | Nafoods Group | 9,65 | 16.650 | 16.800 | 150 | 0,90 |
LPB | LienVietPostBank | 6,51 | 16.750 | 16.900 | 150 | 0,89 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 157,17 | 22.300 | 22.500 | 200 | 0,89 |
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 8,20 | 33.500 | 33.800 | 300 | 0,89 |
SHB | SHB | 5,62 | 11.500 | 11.600 | 100 | 0,86 |
DLG | Đức Long Gia Lai | -6,05 | 2.330 | 2.350 | 20 | 0,85 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 11,31 | 11.950 | 12.050 | 100 | 0,83 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,00 | 15.780 | 15.910 | 130 | 0,82 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 14,65 | 24.800 | 25.000 | 200 | 0,80 |
MSN | Tập đoàn Masan | 259,04 | 75.400 | 76.000 | 600 | 0,79 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -4,50 | 3.760 | 3.790 | 30 | 0,79 |
MBB | MBBank | 6,43 | 25.300 | 25.500 | 200 | 0,79 |
SFG | Phân bón Miền Nam | 10,75 | 12.650 | 12.750 | 100 | 0,79 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 10,12 | 19.600 | 19.750 | 150 | 0,76 |
GEG | Điện Gia Lai | 39,44 | 13.250 | 13.350 | 100 | 0,75 |
HVN | Vietnam Airlines | -5,13 | 13.350 | 13.450 | 100 | 0,74 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 23,68 | 40.150 | 40.450 | 300 | 0,74 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.