Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SJS | SJ Group | 33,84 | 63.100 | 64.700 | 1.600 |
2,53
![]() |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 73,40 | 20.000 | 20.500 | 500 |
2,50
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 11,97 | 18.050 | 18.500 | 450 |
2,49
![]() |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 19,91 | 37.300 | 38.200 | 900 |
2,41
![]() |
FPT | FPT Corp | 26,18 | 125.000 | 128.000 | 3.000 |
2,40
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 58,28 | 7.630 | 7.810 | 180 |
2,35
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 38,01 | 14.900 | 15.250 | 350 |
2,34
![]() |
IJC | Becamex IJC | 17,52 | 14.950 | 15.300 | 350 |
2,34
![]() |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 158,24 | 2.580 | 2.640 | 60 |
2,32
![]() |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 25,72 | 8.700 | 8.900 | 200 |
2,29
![]() |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 18,94 | 37.650 | 38.500 | 850 |
2,25
![]() |
CSM | Cao su Miền Nam | 17,22 | 13.550 | 13.850 | 300 |
2,21
![]() |
CCI | CIDICO | 8,90 | 20.550 | 21.000 | 450 |
2,18
![]() |
AAA | An Phát Bioplastics | 12,09 | 11.450 | 11.700 | 250 |
2,18
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 15,70 | 9.690 | 9.900 | 210 |
2,16
![]() |
CLL | Cảng Cát Lái | 13,89 | 40.250 | 41.100 | 850 |
2,11
![]() |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 17,04 | 12.000 | 12.250 | 250 |
2,08
![]() |
PVP | Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 7,55 | 15.100 | 15.400 | 300 |
1,98
![]() |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 14,35 | 111.000 | 113.200 | 2.200 |
1,98
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | 30,80 | 30.700 | 31.300 | 600 |
1,95
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.