Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 15,70 | 30.650 | 31.300 | 650 |
2,12
![]() |
ACB | ACB | 6,78 | 21.400 | 21.850 | 450 |
2,10
![]() |
HNA | Thủy điện Hủa Na | 18,35 | 24.000 | 24.500 | 500 |
2,08
![]() |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 18,92 | 43.300 | 44.200 | 900 |
2,07
![]() |
SCR | TTC Land | -6.613,11 | 7.280 | 7.430 | 150 |
2,06
![]() |
NVL | Novaland | -4,68 | 14.900 | 15.200 | 300 |
2,01
![]() |
TDC | Becamex TDC | 2,53 | 10.950 | 11.150 | 200 |
1,82
![]() |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,00 | 17.000 | 17.300 | 300 |
1,76
![]() |
HTL | Ô tô Trường Long | 14,27 | 28.450 | 28.950 | 500 |
1,75
![]() |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 7,95 | 6.390 | 6.500 | 110 |
1,72
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 35,87 | 11.700 | 11.900 | 200 |
1,70
![]() |
HMC | Kim khí TP.HCM | 10,94 | 11.800 | 12.000 | 200 |
1,69
![]() |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 9,35 | 53.900 | 54.800 | 900 |
1,66
![]() |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 6,07 | 7.830 | 7.960 | 130 |
1,66
![]() |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 54,97 | 3.260 | 3.310 | 50 |
1,53
![]() |
VTB | Viettronics Tân Bình | 9,30 | 9.900 | 10.050 | 150 |
1,51
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 16,08 | 29.750 | 30.200 | 450 |
1,51
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 24,63 | 13.250 | 13.450 | 200 |
1,50
![]() |
FCN | FECON CORP | 217,43 | 13.650 | 13.850 | 200 |
1,46
![]() |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 10,65 | 54.900 | 55.700 | 800 |
1,45
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.