Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 11,89 | 49.950 | 50.200 | 250 | 0,50 |
AAA | An Phát Bioplastics | 14,52 | 11.000 | 11.050 | 50 | 0,45 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,12 | 18.120 | 18.200 | 80 | 0,44 |
GSP | Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 7,94 | 12.000 | 12.050 | 50 | 0,41 |
HDB | HDBank | 6,97 | 24.150 | 24.250 | 100 | 0,41 |
SJS | SUDICO | 45,11 | 73.100 | 73.400 | 300 | 0,41 |
KOS | Công ty KOSY | 375,27 | 37.500 | 37.650 | 150 | 0,40 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 40,46 | 12.800 | 12.850 | 50 | 0,39 |
NKG | Thép Nam Kim | 58,53 | 26.000 | 26.100 | 100 | 0,38 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 5,84 | 12.900 | 12.950 | 50 | 0,38 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 22,62 | 13.000 | 13.050 | 50 | 0,38 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 19,59 | 8.170 | 8.200 | 30 | 0,36 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | 11,45 | 43.800 | 43.950 | 150 | 0,34 |
PGC | Gas Petrolimex | 9,40 | 14.800 | 14.850 | 50 | 0,33 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 39,96 | 15.450 | 15.500 | 50 | 0,32 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 19,54 | 9.350 | 9.380 | 30 | 0,32 |
TDC | Becamex TDC | -2,54 | 9.270 | 9.300 | 30 | 0,32 |
APG | Chứng khoán APG | 16,53 | 15.650 | 15.700 | 50 | 0,31 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | -0,74 | 3.150 | 3.160 | 10 | 0,31 |
DGW | Thế Giới Số | 30,46 | 65.600 | 65.800 | 200 | 0,30 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.