Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNL | Vinalink Logistics | 5,73 | 20.900 | 21.000 | 100 |
0,47
![]() |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 13,53 | 21.750 | 21.850 | 100 |
0,45
![]() |
LPB | LPBank | 9,99 | 33.150 | 33.300 | 150 |
0,45
![]() |
EVF | Tài chính Điện lực | 12,65 | 11.100 | 11.150 | 50 |
0,45
![]() |
MWG | Thế giới di động | 22,85 | 67.700 | 68.000 | 300 |
0,44
![]() |
ACB | ACB | 6,99 | 22.450 | 22.550 | 100 |
0,44
![]() |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 18,23 | 22.450 | 22.550 | 100 |
0,44
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 11,23 | 35.300 | 35.450 | 150 |
0,42
![]() |
HMC | Kim khí TP.HCM | 10,85 | 11.850 | 11.900 | 50 |
0,42
![]() |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 17,48 | 24.500 | 24.600 | 100 |
0,40
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 23,99 | 38.250 | 38.400 | 150 |
0,39
![]() |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11,81 | 12.750 | 12.800 | 50 |
0,39
![]() |
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12,29 | 12.750 | 12.800 | 50 |
0,39
![]() |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,00 | 12.700 | 12.750 | 50 |
0,39
![]() |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 22,47 | 13.850 | 13.900 | 50 |
0,36
![]() |
PGC | Gas Petrolimex | 7,85 | 13.850 | 13.900 | 50 |
0,36
![]() |
NKG | Thép Nam Kim | 12,47 | 13.950 | 14.000 | 50 |
0,35
![]() |
KMR | MIRAE | 26,55 | 3.120 | 3.130 | 10 |
0,32
![]() |
VIX | Chứng khoán VIX | 23,50 | 15.550 | 15.600 | 50 |
0,32
![]() |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 8,52 | 9.540 | 9.570 | 30 |
0,31
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.