Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 35,78 | 8.780 | 9.390 | 610 | 6,94 |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 19,43 | 8.500 | 9.090 | 590 | 6,94 |
FUCTVGF3 | Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Thiên Việt 3 | 0,00 | 11.300 | 12.050 | 750 | 6,63 |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 12,44 | 66.000 | 70.000 | 4.000 | 6,06 |
TDG | Đầu tư TDG Global | 30,16 | 5.000 | 5.300 | 300 | 6,00 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 32,92 | 53.400 | 56.500 | 3.100 | 5,80 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 546,91 | 7.600 | 8.030 | 430 | 5,65 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 16,42 | 26.600 | 28.100 | 1.500 | 5,63 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | -418,25 | 11.600 | 12.250 | 650 | 5,60 |
FUCTVGF4 | Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Thiên Việt 4 | 1,37 | 12.200 | 12.850 | 650 | 5,32 |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 5,14 | 37.900 | 39.900 | 2.000 | 5,27 |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 8,45 | 49.400 | 52.000 | 2.600 | 5,26 |
IMP | IMEXPHARM | 24,34 | 81.100 | 85.300 | 4.200 | 5,17 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 43,03 | 32.900 | 34.600 | 1.700 | 5,16 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 38,76 | 12.900 | 13.550 | 650 | 5,03 |
BCM | Becamex IDC | 30,41 | 69.100 | 72.500 | 3.400 | 4,92 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 45,34 | 5.790 | 6.050 | 260 | 4,49 |
MSN | Tập đoàn Masan | 151,61 | 71.000 | 74.000 | 3.000 | 4,22 |
PAN | Tập đoàn PAN | 10,17 | 22.200 | 23.100 | 900 | 4,05 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | -4,36 | 5.430 | 5.650 | 220 | 4,05 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.