Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FTS | Chứng khoán FPT | 24,15 | 37.250 | 39.850 | 2.600 |
6,97
![]() |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 6,05 | 12.200 | 13.050 | 850 |
6,96
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 60,66 | 4.600 | 4.920 | 320 |
6,95
![]() |
HCD | SX và Thương mại HCD | 11,87 | 7.200 | 7.700 | 500 |
6,94
![]() |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 12,16 | 69.100 | 73.900 | 4.800 |
6,94
![]() |
PAN | Tập đoàn PAN | 9,69 | 27.450 | 29.350 | 1.900 |
6,92
![]() |
PIT | XNK PETROLIMEX | -68,20 | 6.800 | 7.270 | 470 |
6,91
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | 83,22 | 18.200 | 19.450 | 1.250 |
6,86
![]() |
HCM | Chứng khoán HSC | 16,34 | 21.250 | 22.700 | 1.450 |
6,82
![]() |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 25,23 | 26.400 | 28.200 | 1.800 |
6,81
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -0,65 | 3.250 | 3.470 | 220 |
6,76
![]() |
VIX | Chứng khoán VIX | 20,56 | 12.800 | 13.650 | 850 |
6,64
![]() |
DTT | Kỹ nghệ Đô Thành | 13,62 | 17.600 | 18.700 | 1.100 |
6,25
![]() |
DHC | Đông Hải Bến Tre | 10,83 | 27.750 | 29.400 | 1.650 |
5,94
![]() |
BCM | Becamex IDC | 29,08 | 64.500 | 68.200 | 3.700 |
5,73
![]() |
STG | Kho Vận Miền Nam | 18,36 | 36.500 | 38.500 | 2.000 |
5,47
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 29,38 | 40.600 | 42.750 | 2.150 |
5,29
![]() |
CDC | Chương Dương Corp | 14,93 | 14.400 | 15.100 | 700 |
4,86
![]() |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 20,56 | 7.330 | 7.680 | 350 |
4,77
![]() |
NAF | Nafoods Group | 16,47 | 24.350 | 25.450 | 1.100 |
4,51
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.