Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 55,31 | 8.240 | 7.980 | -260 | -3,15 |
GIL | XNK Bình Thạnh | 76,21 | 32.000 | 31.000 | -1.000 | -3,12 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 33,75 | 66.000 | 64.000 | -2.000 | -3,03 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 11,91 | 56.000 | 54.300 | -1.700 | -3,03 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 1,09 | 21.720 | 21.060 | -660 | -3,03 |
VIC | VinGroup | 80,72 | 46.400 | 45.000 | -1.400 | -3,01 |
POM | Thép Pomina | -0,85 | 3.030 | 2.940 | -90 | -2,97 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 51,47 | 10.100 | 9.800 | -300 | -2,97 |
ADG | Clever Group | 19,17 | 18.550 | 18.000 | -550 | -2,96 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 1.904,49 | 8.480 | 8.230 | -250 | -2,94 |
MSB | MSB Bank | 5,68 | 13.600 | 13.200 | -400 | -2,94 |
DTL | Đại Thiên Lộc | -5,28 | 14.000 | 13.600 | -400 | -2,85 |
BTT | TM - DV Bến Thành | 8,49 | 32.000 | 31.100 | -900 | -2,81 |
NKG | Thép Nam Kim | 51,58 | 23.650 | 23.000 | -650 | -2,74 |
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 61,88 | 14.700 | 14.300 | -400 | -2,72 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -22,15 | 3.700 | 3.600 | -100 | -2,70 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 2.734,10 | 11.150 | 10.850 | -300 | -2,69 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,15 | 19.070 | 18.560 | -510 | -2,67 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 7,96 | 8.830 | 8.600 | -230 | -2,60 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 13,90 | 15.700 | 15.300 | -400 | -2,54 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.