Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TDC | Becamex TDC | -2,38 | 8.340 | 8.300 | -40 | -0,47 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 29,06 | 4.620 | 4.600 | -20 | -0,43 |
DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 8,10 | 9.490 | 9.450 | -40 | -0,42 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 7,88 | 7.230 | 7.200 | -30 | -0,41 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 12,28 | 12.550 | 12.500 | -50 | -0,39 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 6,71 | 40.800 | 40.650 | -150 | -0,36 |
LGC | Đầu tư Cầu đường CII | 14,12 | 58.000 | 57.800 | -200 | -0,34 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 144,79 | 14.800 | 14.750 | -50 | -0,33 |
CNG | CNG Việt Nam | 12,99 | 30.150 | 30.050 | -100 | -0,33 |
HTL | Ô tô Trường Long | 5,01 | 16.050 | 16.000 | -50 | -0,31 |
SCR | TTC Land | 298,61 | 6.600 | 6.580 | -20 | -0,30 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 8,94 | 16.400 | 16.350 | -50 | -0,30 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10,18 | 16.950 | 16.900 | -50 | -0,29 |
NAF | Nafoods Group | 9,83 | 17.200 | 17.150 | -50 | -0,29 |
DHG | Dược Hậu Giang | 16,30 | 114.100 | 113.800 | -300 | -0,26 |
ASP | Dầu khí An Pha | -1,86 | 4.160 | 4.150 | -10 | -0,24 |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 31,67 | 21.050 | 21.000 | -50 | -0,23 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 37,10 | 4.200 | 4.190 | -10 | -0,23 |
SSB | SeABank | 13,45 | 22.000 | 21.950 | -50 | -0,22 |
CIG | Xây dựng COMA 18 | -20,07 | 4.590 | 4.580 | -10 | -0,21 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.