Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHP | Thủy điện Miền Nam | 11,39 | 36.050 | 35.500 | -550 |
-1,52
![]() |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 16,32 | 7.900 | 7.780 | -120 |
-1,51
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 13,68 | 9.220 | 9.100 | -120 |
-1,30
![]() |
VSC | VICONSHIP | 17,34 | 23.100 | 22.800 | -300 |
-1,29
![]() |
MSN | Tập đoàn Masan | 40,86 | 62.800 | 62.000 | -800 |
-1,27
![]() |
OPC | Dược phẩm OPC | 15,12 | 23.700 | 23.400 | -300 |
-1,26
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 16,66 | 105.800 | 104.500 | -1.300 |
-1,22
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 8,02 | 16.600 | 16.400 | -200 |
-1,20
![]() |
TMS | Transimex | 28,59 | 42.000 | 41.500 | -500 |
-1,19
![]() |
CSM | Cao su Miền Nam | 18,54 | 13.000 | 12.850 | -150 |
-1,15
![]() |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 18,33 | 4.430 | 4.380 | -50 |
-1,12
![]() |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 296,16 | 13.400 | 13.250 | -150 |
-1,11
![]() |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 21,00 | 20.200 | 20.000 | -200 |
-0,99
![]() |
TDP | Công ty Thuận Đức | 32,45 | 35.250 | 34.900 | -350 |
-0,99
![]() |
HPG | Hòa Phát | 13,00 | 25.650 | 25.400 | -250 |
-0,97
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 18,69 | 52.100 | 51.600 | -500 |
-0,95
![]() |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | 0,00 | 21.500 | 21.300 | -200 |
-0,93
![]() |
HUB | Xây lắp Huế | 7,07 | 16.350 | 16.200 | -150 |
-0,91
![]() |
BCE | XD và GT Bình Dương | 4,65 | 9.990 | 9.900 | -90 |
-0,90
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 10,36 | 16.700 | 16.550 | -150 |
-0,89
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.