Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 8,81 | 39.900 | 39.000 | -900 | -2,25 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 46,16 | 19.150 | 18.750 | -400 | -2,08 |
C47 | Xây dựng 47 | 13,79 | 5.780 | 5.660 | -120 | -2,07 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 13,04 | 12.400 | 12.150 | -250 | -2,01 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30,23 | 5.500 | 5.390 | -110 | -2,00 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 20,22 | 45.050 | 44.150 | -900 | -1,99 |
SRC | Cao su Sao Vàng | 26,84 | 28.000 | 27.450 | -550 | -1,96 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | -4,18 | 10.300 | 10.100 | -200 | -1,94 |
GEX | Tập đoàn Gelex | 52,55 | 20.800 | 20.400 | -400 | -1,92 |
STK | Sợi Thế Kỷ | 30,81 | 28.850 | 28.300 | -550 | -1,90 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 11,76 | 18.700 | 18.350 | -350 | -1,87 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 15,26 | 81.500 | 80.000 | -1.500 | -1,84 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 2.696,30 | 10.900 | 10.700 | -200 | -1,83 |
DIG | DIC Corp | 142,80 | 28.300 | 27.800 | -500 | -1,76 |
CDC | Chương Dương Corp | 50,07 | 19.850 | 19.500 | -350 | -1,76 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 10,96 | 29.500 | 29.000 | -500 | -1,69 |
EVE | Everpia | 49,23 | 14.800 | 14.550 | -250 | -1,68 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 10,04 | 21.000 | 20.650 | -350 | -1,66 |
HUB | Xây lắp Huế | 7,40 | 18.250 | 17.950 | -300 | -1,64 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 298,50 | 9.500 | 9.350 | -150 | -1,57 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.