Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNG | DL Thành Thành Công | 251,41 | 8.800 | 8.600 | -200 | -2,27 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 14,80 | 20.000 | 19.550 | -450 | -2,25 |
AAM | Thủy sản Mekong | -35,35 | 9.000 | 8.800 | -200 | -2,22 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,06 | 14.440 | 14.120 | -320 | -2,21 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 10,73 | 4.120 | 4.030 | -90 | -2,18 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 6,35 | 39.450 | 38.600 | -850 | -2,15 |
DHA | Hóa An | 7,12 | 43.000 | 42.100 | -900 | -2,09 |
EIB | Eximbank | 13,27 | 16.850 | 16.500 | -350 | -2,07 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 12,57 | 21.900 | 21.450 | -450 | -2,05 |
ACG | Gỗ An Cường | 13,26 | 39.200 | 38.400 | -800 | -2,04 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 8,86 | 24.700 | 24.200 | -500 | -2,02 |
TRA | Traphaco | 12,99 | 84.200 | 82.500 | -1.700 | -2,01 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 42,85 | 28.650 | 28.100 | -550 | -1,91 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,11 | 16.260 | 15.950 | -310 | -1,90 |
CLL | Cảng Cát Lái | 13,55 | 39.350 | 38.600 | -750 | -1,90 |
VIB | VIBBank | 6,24 | 21.500 | 21.100 | -400 | -1,86 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 1,07 | 21.060 | 20.670 | -390 | -1,85 |
LHG | KCN Long Hậu | 10,63 | 32.350 | 31.750 | -600 | -1,85 |
PLX | Petrolimex | 15,54 | 35.300 | 34.650 | -650 | -1,84 |
TN1 | Rox Key Holdings | 13,11 | 13.700 | 13.450 | -250 | -1,82 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.