Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 6,61 | 46.700 | 46.500 | -200 |
-0,42
![]() |
BFC | Phân bón Bình Điền | 6,94 | 46.900 | 46.700 | -200 |
-0,42
![]() |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 40,78 | 12.200 | 12.150 | -50 |
-0,40
![]() |
HCM | Chứng khoán HSC | 17,93 | 24.450 | 24.350 | -100 |
-0,40
![]() |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 8,80 | 49.950 | 49.750 | -200 |
-0,40
![]() |
MSB | MSB Bank | 5,98 | 12.900 | 12.850 | -50 |
-0,38
![]() |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 33,58 | 25.700 | 25.600 | -100 |
-0,38
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | 54,41 | 26.800 | 26.700 | -100 |
-0,37
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 24,72 | 13.550 | 13.500 | -50 |
-0,36
![]() |
LM8 | LILAMA 18 | 6,67 | 13.550 | 13.500 | -50 |
-0,36
![]() |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 12,52 | 13.600 | 13.550 | -50 |
-0,36
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -1,09 | 5.680 | 5.660 | -20 |
-0,35
![]() |
TPB | TPBank | 6,25 | 14.900 | 14.850 | -50 |
-0,33
![]() |
TTF | Gỗ Trường Thành | 211,97 | 3.030 | 3.020 | -10 |
-0,33
![]() |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 21,64 | 15.400 | 15.350 | -50 |
-0,32
![]() |
STB | Sacombank | 8,26 | 47.800 | 47.650 | -150 |
-0,31
![]() |
PVP | Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 8,10 | 15.750 | 15.700 | -50 |
-0,31
![]() |
TEG | TECGROUP | 132,52 | 6.390 | 6.370 | -20 |
-0,31
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 17,18 | 16.450 | 16.400 | -50 |
-0,30
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 8,07 | 16.550 | 16.500 | -50 |
-0,30
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.