Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
GDT | Gỗ Đức Thành | 9,12 | 21.200 | 21.150 | -50 |
-0,23
![]() |
NAF | Nafoods Group | 12,04 | 20.900 | 20.850 | -50 |
-0,23
![]() |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 12,54 | 4.410 | 4.400 | -10 |
-0,22
![]() |
PAN | Tập đoàn PAN | 8,03 | 23.450 | 23.400 | -50 |
-0,21
![]() |
HPG | Hòa Phát | 13,54 | 25.500 | 25.450 | -50 |
-0,19
![]() |
KDH | Nhà Khang Điền | 31,14 | 26.900 | 26.850 | -50 |
-0,18
![]() |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 11,11 | 31.450 | 31.400 | -50 |
-0,15
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 15,51 | 45.100 | 45.050 | -50 |
-0,11
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.