Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LCG | LIZEN | 21,26 | 11.700 | 11.550 | -150 | -1,28 |
SJS | SJ Group | 42,71 | 70.400 | 69.500 | -900 | -1,27 |
HCM | Chứng khoán HSC | 17,70 | 27.650 | 27.300 | -350 | -1,26 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 13,00 | 19.850 | 19.600 | -250 | -1,25 |
DIG | DIC Corp | 145,37 | 28.650 | 28.300 | -350 | -1,22 |
VSC | VICONSHIP | 27,65 | 20.350 | 20.100 | -250 | -1,22 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 24,87 | 16.350 | 16.150 | -200 | -1,22 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 60,68 | 16.550 | 16.350 | -200 | -1,20 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 14,41 | 25.100 | 24.800 | -300 | -1,19 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 12,98 | 12.550 | 12.400 | -150 | -1,19 |
LPB | LienVietPostBank | 7,14 | 21.050 | 20.800 | -250 | -1,18 |
VIB | VIBBank | 6,26 | 21.400 | 21.150 | -250 | -1,16 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 59,84 | 21.550 | 21.300 | -250 | -1,16 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 12,99 | 30.050 | 29.700 | -350 | -1,16 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 19,23 | 13.100 | 12.950 | -150 | -1,14 |
VNG | DL Thành Thành Công | 254,33 | 8.800 | 8.700 | -100 | -1,13 |
DCM | Đạm Cà Mau | 14,63 | 31.000 | 30.650 | -350 | -1,12 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 9,59 | 70.900 | 70.100 | -800 | -1,12 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 15,91 | 82.000 | 81.100 | -900 | -1,09 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | -1,76 | 2.740 | 2.710 | -30 | -1,09 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.