Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AAM | Thủy sản Mekong | 138,23 | 9.460 | 9.300 | -160 | -1,69 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 23,11 | 6.480 | 6.370 | -110 | -1,69 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 21,50 | 59.400 | 58.400 | -1.000 | -1,68 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 13,44 | 35.550 | 34.950 | -600 | -1,68 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 17,91 | 24.050 | 23.650 | -400 | -1,66 |
SSI | Chứng khoán SSI | 25,14 | 39.150 | 38.500 | -650 | -1,66 |
LHG | KCN Long Hậu | 10,83 | 36.600 | 36.000 | -600 | -1,63 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -4,43 | 4.270 | 4.200 | -70 | -1,63 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 36,30 | 4.950 | 4.870 | -80 | -1,61 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 39,31 | 15.500 | 15.250 | -250 | -1,61 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 11,71 | 4.470 | 4.400 | -70 | -1,56 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 151,55 | 28.850 | 28.400 | -450 | -1,55 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 109,77 | 35.300 | 34.750 | -550 | -1,55 |
SAV | Savimex | -33,26 | 16.100 | 15.850 | -250 | -1,55 |
IJC | Becamex IJC | 10,08 | 16.050 | 15.800 | -250 | -1,55 |
AGR | Agriseco | 32,83 | 22.650 | 22.300 | -350 | -1,54 |
TNT | Tập đoàn TNT | 19,36 | 5.900 | 5.810 | -90 | -1,52 |
DIG | DIC Corp | 113,74 | 32.700 | 32.200 | -500 | -1,52 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 27,35 | 26.600 | 26.200 | -400 | -1,50 |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 21,70 | 5.330 | 5.250 | -80 | -1,50 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.