NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HT1 VICEM Hà Tiên -0,20 -18.100 800 0,01 18.900 0,21
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 0,04 2.300 14.200 0,23 11.900 0,20
TCD ĐT Phát triển CN và Vận tải -0,18 -26.500 1.900 0,01 28.400 0,19
PLX Petrolimex 4,13 117.500 122.900 4,32 5.400 0,19
GEG Điện Gia Lai -0,17 -14.100 0 0,00 14.100 0,17
MIG Bảo hiểm Quân đội 1,90 108.500 118.500 2,07 10.000 0,17
TNT Tập đoàn TNT -0,13 -24.600 8.500 0,04 33.100 0,17
FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 -0,13 -7.100 2.200 0,04 9.300 0,17
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 0,00 -600 20.000 0,16 20.600 0,17
APH Tập đoàn An Phát Holdings -0,17 -21.700 0 0,00 21.700 0,17
CDC Chương Dương Corp 0,24 12.500 20.900 0,41 8.400 0,17
ST8 Đầu tư Phát triển ST8 -0,11 -13.300 4.900 0,04 18.200 0,15
RDP Nhựa Rạng Đông -0,13 -27.500 4.900 0,02 32.400 0,15
CCL Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long -0,13 -16.800 2.400 0,02 19.200 0,15
MBB MBBank 0,28 12.094 18.594 0,42 6.500 0,15
TCI Chứng khoán Thành Công -0,14 -12.300 0 0,00 12.300 0,14
VTP Bưu chính Viettel 1,68 22.240 24.040 1,81 1.800 0,14
NVL Novaland 0,34 23.000 32.000 0,48 9.000 0,14
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 1,00 17.000 19.200 1,12 2.200 0,13
KOS Công ty KOSY 0,97 25.900 29.200 1,10 3.300 0,12

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.