Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | -0,06 | -2.000 | 200 | 0,01 | 2.200 | 0,07 |
MHC | CTCP MHC | -0,06 | -6.700 | 0 | 0,00 | 6.700 | 0,06 |
CTI | Cường Thuận IDICO | -0,06 | -3.900 | 0 | 0,00 | 3.900 | 0,06 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | -0,06 | -1.100 | 0 | 0,00 | 1.100 | 0,06 |
FTS | Chứng khoán FPT | 31,79 | 506.144 | 507.100 | 31,85 | 956 | 0,06 |
ADG | Clever Group | -0,05 | -2.900 | 0 | 0,00 | 2.900 | 0,05 |
HTV | Logistics Vicem | -0,05 | -6.000 | 0 | 0,00 | 6.000 | 0,05 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | -0,05 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,05 |
AGG | Bất động sản An Gia | 9,72 | 404.500 | 406.500 | 9,76 | 2.000 | 0,05 |
CTF | City Auto | -0,05 | -1.600 | 0 | 0,00 | 1.600 | 0,05 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,38 | 23.800 | 26.700 | 0,43 | 2.900 | 0,05 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 0,01 | 400 | 2.000 | 0,05 | 1.600 | 0,04 |
PGC | Gas Petrolimex | -0,04 | -2.800 | 0 | 0,00 | 2.800 | 0,04 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | -0,04 | -2.004 | 0 | 0,00 | 2.004 | 0,04 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 2,02 | 246.100 | 250.200 | 2,05 | 4.100 | 0,03 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | -0,03 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,03 |
TNT | Tập đoàn TNT | -0,01 | -1.900 | 3.000 | 0,02 | 4.900 | 0,03 |
NHH | Nhựa Hà Nội | -0,03 | -1.500 | 0 | 0,00 | 1.500 | 0,03 |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | -0,03 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,03 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 0,02 | 500 | 1.000 | 0,05 | 500 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.